1. Vi khuẩn gây bệnh lao được lây truyền chủ yếu qua đường nào?
A. Qua đường tiêu hóa.
B. Qua đường máu.
C. Qua đường hô hấp (giọt bắn khi ho, hắt hơi).
D. Qua tiếp xúc trực tiếp với da.
2. Vi khuẩn gây bệnh uốn ván (Clostridium tetani) thường xâm nhập vào cơ thể qua đâu?
A. Qua đường hô hấp.
B. Qua vết thương hở trên da.
C. Qua đường tiêu hóa.
D. Qua tiếp xúc với mắt.
3. Tại sao việc ngâm chua rau quả là một hình thức bảo quản thực phẩm?
A. Vì môi trường ngâm chua làm tăng tốc độ phân hủy.
B. Vì môi trường axit trong quá trình ngâm chua ức chế sự phát triển của vi khuẩn gây hư hỏng.
C. Vì môi trường ngâm chua cung cấp thêm dinh dưỡng cho vi khuẩn có lợi.
D. Vì việc ngâm chua làm bay hơi nước trong rau quả.
4. Biện pháp nào sau đây giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn trong thực phẩm?
A. Để thực phẩm ở nơi ẩm ướt.
B. Sử dụng tủ lạnh để bảo quản thực phẩm.
C. Để thực phẩm tiếp xúc với không khí.
D. Không đậy kín thực phẩm khi bảo quản.
5. Tại sao cần phải giữ gìn vệ sinh cá nhân và môi trường xung quanh để phòng bệnh do vi khuẩn?
A. Để vi khuẩn phát triển mạnh hơn.
B. Để hạn chế sự lây lan của vi khuẩn gây bệnh.
C. Để tạo điều kiện cho vi khuẩn có lợi phát triển.
D. Để vi khuẩn biến đổi thành dạng có lợi.
6. Loại vi khuẩn nào thường được sử dụng trong công nghiệp chế biến sữa chua?
A. Vi khuẩn E. coli.
B. Vi khuẩn Lactic.
C. Vi khuẩn lao.
D. Vi khuẩn gây bệnh tả.
7. Vi khuẩn có thể được sử dụng để sản xuất loại thuốc nào?
A. Thuốc giảm đau.
B. Thuốc kháng sinh.
C. Thuốc vitamin.
D. Thuốc an thần.
8. Tại sao thực phẩm dễ bị hỏng khi để ở nhiệt độ phòng quá lâu?
A. Vì nhiệt độ phòng làm chậm quá trình phân hủy của enzyme.
B. Vì nhiệt độ phòng là môi trường lý tưởng cho nhiều loại vi khuẩn phát triển.
C. Vì nhiệt độ phòng làm mất nước trong thực phẩm.
D. Vì nhiệt độ phòng làm bay hơi chất dinh dưỡng.
9. Việc phơi khô thực phẩm là một phương pháp bảo quản dựa trên nguyên lý nào?
A. Làm tăng hàm lượng đường trong thực phẩm.
B. Giảm lượng nước, hạn chế sự phát triển của vi khuẩn.
C. Tạo ra môi trường axit làm chậm vi khuẩn.
D. Tăng cường hoạt động của enzyme tự nhiên.
10. Tại sao cần phải rửa tay thường xuyên bằng xà phòng?
A. Để loại bỏ bụi bẩn và tế bào chết trên da.
B. Để tiêu diệt vi khuẩn và virus bám trên tay.
C. Để làm mềm da tay.
D. Để tăng cường lưu thông máu ở đầu ngón tay.
11. Vi khuẩn có thể tồn tại ở những môi trường sống nào?
A. Chỉ ở trong đất.
B. Trong đất, nước, không khí, và trong cơ thể sinh vật khác.
C. Chỉ ở trong nước.
D. Chỉ ở trong cơ thể sinh vật.
12. Vi khuẩn có kích thước rất nhỏ, chỉ có thể quan sát được bằng dụng cụ nào?
A. Kính lúp.
B. Kính hiển vi.
C. Ống nhòm.
D. Mắt thường.
13. Việc tiêm vắc-xin phòng bệnh có tác dụng gì đối với cơ thể?
A. Tiêu diệt trực tiếp vi khuẩn gây bệnh trong cơ thể.
B. Kích thích hệ miễn dịch tạo ra kháng thể chống lại vi khuẩn hoặc virus cụ thể.
C. Cung cấp trực tiếp kháng thể cho cơ thể.
D. Làm suy yếu khả năng sinh sản của vi khuẩn.
14. Tại sao sữa tươi để ở nhiệt độ phòng lại dễ bị chua?
A. Do sữa bị bay hơi.
B. Do vi khuẩn Lactic trong sữa chuyển hóa đường sữa thành axit lactic.
C. Do sữa bị nhiễm kim loại nặng.
D. Do sữa bị phân hủy bởi enzyme của chính nó.
15. Vi khuẩn nào có vai trò trong quá trình phân hủy mùn hữu cơ trong đất?
A. Vi khuẩn lam.
B. Vi khuẩn hiếu khí và kỵ khí.
C. Vi khuẩn quang hợp.
D. Vi khuẩn cố định đạm.
16. Vi khuẩn có vai trò gì trong việc phân hủy chất thải hữu cơ trong hệ thống xử lý nước thải?
A. Vi khuẩn chỉ làm ô nhiễm thêm nước thải.
B. Vi khuẩn giúp phân hủy các chất ô nhiễm hữu cơ thành các chất vô hại hơn.
C. Vi khuẩn chỉ có hại và cần bị loại bỏ hoàn toàn.
D. Vi khuẩn làm tăng lượng chất rắn trong nước thải.
17. Vi khuẩn sống ký sinh là gì?
A. Vi khuẩn sống tự do và không phụ thuộc vào sinh vật khác.
B. Vi khuẩn sống nhờ vào sinh vật khác, gây hại cho sinh vật đó.
C. Vi khuẩn sống nhờ vào sinh vật khác, mang lại lợi ích cho sinh vật đó.
D. Vi khuẩn sống ở môi trường không có sinh vật.
18. Vi khuẩn có cấu tạo tế bào như thế nào?
A. Tế bào phức tạp có nhân hoàn chỉnh và bào quan.
B. Tế bào đơn giản, chưa có nhân hoàn chỉnh và bào quan có màng bao bọc.
C. Tế bào có màng nhân nhưng không có bào quan.
D. Tế bào có nhân hoàn chỉnh nhưng không có màng bao bọc.
19. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là vai trò của vi khuẩn trong tự nhiên?
A. Phân hủy xác chết động vật và thực vật, trả lại chất dinh dưỡng cho đất.
B. Biến đổi chất hữu cơ thành các chất vô cơ đơn giản.
C. Gây bệnh cho con người và động vật.
D. Tham gia vào quá trình quang hợp tạo ra khí oxy.
20. Tại sao việc luộc chín thức ăn là một biện pháp hiệu quả để phòng bệnh?
A. Vì nhiệt độ cao làm vi khuẩn biến đổi thành dạng an toàn.
B. Vì nhiệt độ cao phá hủy cấu trúc của hầu hết các loại vi khuẩn gây bệnh.
C. Vì nhiệt độ cao giúp thực phẩm dễ tiêu hóa hơn.
D. Vì nhiệt độ cao làm bay hơi các chất độc hại do vi khuẩn tiết ra.
21. Vi khuẩn có hình dạng phổ biến nào sau đây?
A. Chỉ có hình que và hình cầu.
B. Hình que, hình cầu và hình xoắn.
C. Chỉ có hình xoắn và hình que.
D. Hình cầu, hình xoắn và hình đa diện.
22. Vi khuẩn có vai trò quan trọng trong chu trình biến đổi nitơ trong đất như thế nào?
A. Vi khuẩn chỉ cố định nitơ từ không khí.
B. Vi khuẩn chuyển đổi các dạng nitơ phức tạp thành dạng mà thực vật có thể hấp thụ.
C. Vi khuẩn làm giảm lượng nitơ trong đất.
D. Vi khuẩn chỉ phân hủy các hợp chất hữu cơ chứa nitơ.
23. Vi khuẩn có thể sống được trong môi trường có nhiệt độ rất cao không?
A. Không, tất cả vi khuẩn đều chết ở nhiệt độ cao.
B. Có, một số loại vi khuẩn ưa nhiệt có thể sống ở nhiệt độ rất cao, ví dụ gần các miệng phun thủy nhiệt dưới đáy biển.
C. Chỉ những vi khuẩn sống trong đất mới chịu được nhiệt độ cao.
D. Chỉ những vi khuẩn sống trong cơ thể động vật máu nóng mới chịu được nhiệt độ cao.
24. Vi khuẩn nào thường sống trong ruột người và giúp tiêu hóa thức ăn?
A. Vi khuẩn Clostridium botulinum.
B. Vi khuẩn Salmonella.
C. Vi khuẩn E. coli.
D. Vi khuẩn Vibrio cholerae.
25. Vi khuẩn có khả năng sinh sản bằng hình thức nào là chủ yếu?
A. Bằng bào tử.
B. Bằng cách phân đôi.
C. Bằng nảy chồi.
D. Bằng sự trao đổi chéo.