1. Tổ hợp phím nào thường được sử dụng để dán (Paste) nội dung đã sao chép hoặc cắt?
A. Ctrl + V
B. Ctrl + C
C. Ctrl + X
D. Ctrl + S
2. Để in văn bản, em thường vào menu nào và chọn lệnh nào?
A. File -> Print
B. Edit -> Print
C. View -> Print
D. Format -> Print
3. Trong soạn thảo văn bản, chức năng Page Layout hoặc Layout thường dùng để điều chỉnh các yếu tố nào của trang?
A. Lề trang, hướng giấy, kích thước giấy.
B. Kiểu chữ và cỡ chữ.
C. Màu nền của văn bản.
D. Chèn hình ảnh và bảng biểu.
4. Đâu là chức năng của việc tạo danh sách có dấu đầu dòng (bulleted list) hoặc danh sách đánh số (numbered list)?
A. Tổ chức thông tin thành các mục rõ ràng, dễ đọc.
B. Thay đổi màu sắc của toàn bộ văn bản.
C. Chèn hình ảnh vào văn bản.
D. Lưu trữ văn bản dưới dạng PDF.
5. Khi em muốn tìm kiếm một từ hoặc cụm từ cụ thể trong một văn bản dài, em sẽ sử dụng chức năng nào?
A. Tìm kiếm (Find).
B. Thay thế (Replace).
C. Đi tới (Go To).
D. Trang đầu (Home).
6. Đâu là mục đích chính của việc sử dụng chức năng Font trong Menu Format?
A. Thay đổi kiểu chữ, cỡ chữ, màu chữ và các hiệu ứng khác cho văn bản.
B. Lưu và đóng tệp tin.
C. Chèn bảng biểu.
D. Căn lề cho đoạn văn.
7. Khi em muốn làm cho một từ hoặc cụm từ trở nên nghiêng hơn để tạo hiệu ứng văn phong đặc biệt, em sẽ sử dụng chức năng nào?
A. Định dạng In nghiêng (Italic).
B. Định dạng In đậm (Bold).
C. Định dạng Gạch chân (Underline).
D. Thay đổi kiểu chữ.
8. Chức năng Replace (Thay thế) trong soạn thảo văn bản cho phép em làm gì?
A. Tìm kiếm một từ và thay thế nó bằng một từ khác.
B. Chỉ tìm kiếm mà không thay thế.
C. Xóa toàn bộ văn bản.
D. Định dạng lại toàn bộ văn bản.
9. Nếu em muốn di chuyển một đoạn văn bản từ vị trí này sang vị trí khác mà không tạo bản sao, em sẽ sử dụng cặp lệnh nào?
A. Cut và Paste.
B. Copy và Paste.
C. Undo và Redo.
D. Delete và Insert.
10. Để thay đổi cỡ chữ của một đoạn văn bản, em sẽ sử dụng công cụ nào trên thanh công cụ hoặc trong menu định dạng?
A. Công cụ chọn cỡ chữ (Font Size).
B. Công cụ tô màu văn bản (Text Color).
C. Công cụ gạch chân (Underline).
D. Công cụ in nghiêng (Italic).
11. Nếu em muốn tạo một đường kẻ ngang để phân chia các phần trong văn bản, em có thể sử dụng loại định dạng nào?
A. Chèn đường kẻ ngang (Horizontal Line).
B. Gạch chân văn bản.
C. In đậm văn bản.
D. Tô màu văn bản.
12. Để tạo một danh sách đánh số (numbered list), em thường tìm nút lệnh có biểu tượng gì trên thanh công cụ?
A. Các con số 1, 2, 3 xếp chồng lên nhau.
B. Ba dấu chấm hoặc gạch ngang xếp chồng lên nhau.
C. Biểu tượng chữ B in đậm.
D. Biểu tượng mũi tên chỉ xuống.
13. Khi em muốn chỉnh sửa lại một văn bản đã được lưu trước đó, em sẽ thực hiện thao tác nào sau đây?
A. Mở tệp tin văn bản đó lên và thực hiện chỉnh sửa.
B. Soạn thảo lại toàn bộ văn bản từ đầu.
C. Chỉ có thể xem lại chứ không thể chỉnh sửa.
D. Xóa tệp tin cũ và tạo một tệp tin mới giống hệt.
14. Đâu là phím tắt phổ biến để thực hiện lệnh Lưu (Save) trong hầu hết các phần mềm soạn thảo văn bản?
A. Ctrl + S
B. Ctrl + C
C. Ctrl + V
D. Ctrl + X
15. Chức năng Format Painter (Tô định dạng) được sử dụng để làm gì?
A. Sao chép định dạng từ một văn bản đã định dạng và áp dụng cho văn bản khác.
B. Thay đổi màu sắc cho văn bản.
C. Xóa bỏ toàn bộ định dạng của văn bản.
D. Tạo bảng biểu.
16. Khi em muốn làm cho một từ hoặc cụm từ trở nên đậm nét hơn để nhấn mạnh, em sẽ sử dụng chức năng nào?
A. Định dạng In đậm (Bold).
B. Định dạng Gạch chân (Underline).
C. Định dạng In nghiêng (Italic).
D. Thay đổi kiểu chữ (Font Style).
17. Để thêm một dòng trống giữa các dòng văn bản nhằm tăng khoảng cách, em sẽ sử dụng chức năng nào?
A. Điều chỉnh khoảng cách dòng (Line Spacing).
B. Thay đổi cỡ chữ.
C. Thêm ký tự Tab.
D. Sử dụng chức năng Bold.
18. Khi em muốn chọn cả một đoạn văn bản, cách thao tác nào là nhanh và hiệu quả nhất?
A. Nháy chuột ba lần liên tiếp (Triple-click) vào bất kỳ đâu trong đoạn văn bản đó.
B. Nháy chuột một lần vào đầu đoạn văn bản.
C. Kéo thả chuột từ đầu đến cuối đoạn văn bản.
D. Sử dụng chức năng Select All.
19. Trong quá trình soạn thảo, để chọn một từ duy nhất, cách thao tác hiệu quả nhất là gì?
A. Nháy đúp chuột (Double-click) vào từ đó.
B. Nháy chuột một lần vào đầu từ.
C. Kéo thả chuột từ đầu đến cuối từ.
D. Nhấn giữ phím Shift và dùng phím mũi tên.
20. Chức năng Undo (Hoàn tác) trong phần mềm soạn thảo văn bản dùng để làm gì?
A. Quay lại thao tác hoặc thay đổi gần nhất đã thực hiện.
B. Lưu lại văn bản hiện tại.
C. Thực hiện lại thao tác vừa hoàn tác.
D. Tạo một bản sao của văn bản.
21. Trong phần mềm soạn thảo văn bản, để lưu một văn bản vừa soạn thảo lần đầu tiên, em thường chọn lệnh nào trong menu File?
A. Save As
B. Open
C. New
D. Print
22. Để tạo một danh sách có dấu đầu dòng, em thường tìm nút lệnh có biểu tượng gì trên thanh công cụ?
A. Ba dấu chấm hoặc gạch ngang xếp chồng lên nhau.
B. Các con số 1, 2, 3 xếp chồng lên nhau.
C. Biểu tượng chữ B in đậm.
D. Biểu tượng chữ I in nghiêng.
23. Đâu là chức năng chính của việc sử dụng thanh công cụ (toolbar) trong phần mềm soạn thảo văn bản?
A. Giúp truy cập nhanh các lệnh và chức năng thường dùng.
B. Chỉ dùng để hiển thị tên tệp tin đang mở.
C. Dùng để gõ ký tự đặc biệt.
D. Là nơi nhập toàn bộ nội dung văn bản.
24. Khi soạn thảo, để căn lề cho đoạn văn bản sang bên phải, em sẽ sử dụng công cụ căn lề nào?
A. Căn phải (Align Right).
B. Căn giữa (Align Center).
C. Căn trái (Align Left).
D. Căn đều hai bên (Justify).
25. Trong soạn thảo văn bản, chức năng Copy và Paste được sử dụng để làm gì?
A. Sao chép và dán nội dung từ vị trí này sang vị trí khác.
B. Xóa bỏ nội dung đã chọn.
C. Chỉ cho phép sao chép văn bản sang một tệp tin khác.
D. Định dạng lại kiểu chữ.