1. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về toán tử gán (=)?
A. Nó so sánh hai giá trị.
B. Nó thực hiện phép cộng.
C. Nó gán giá trị của biểu thức bên phải cho biến bên trái.
D. Nó kiểm tra tính đúng sai của một biểu thức.
2. Tại sao chúng ta cần sử dụng biến trong chương trình máy tính?
A. Để làm cho chương trình phức tạp hơn và khó hiểu hơn.
B. Để lưu trữ và quản lý dữ liệu thay đổi trong quá trình chương trình chạy.
C. Để chương trình chỉ chạy được một lần duy nhất.
D. Để giới hạn khả năng mở rộng của chương trình.
3. Trong một chương trình, nếu bạn sử dụng một biến mà chưa khai báo, điều gì có thể xảy ra?
A. Chương trình sẽ tự động khai báo biến đó.
B. Chương trình sẽ báo lỗi (error) hoặc có hành vi không xác định.
C. Chương trình sẽ hoạt động bình thường với giá trị mặc định.
D. Chương trình sẽ yêu cầu bạn nhập tên biến.
4. Nếu bạn viết `diem = 8.5` trong chương trình, biến `diem` có khả năng thuộc kiểu dữ liệu nào?
A. Số nguyên (integer).
B. Chuỗi ký tự (string).
C. Số thực hoặc số có dấu phẩy động (float/double).
D. Boolean (logic).
5. Nếu bạn có một biến `tong_so` và bạn muốn cộng thêm 5 vào giá trị hiện tại của nó, bạn có thể viết lệnh như thế nào?
A. tong_so = 5
B. tong_so = tong_so + 5
C. tong_so + 5
D. print(tong_so + 5)
6. Phát biểu nào sau đây về hằng số (constant) là đúng?
A. Hằng số có thể thay đổi giá trị trong quá trình chạy chương trình.
B. Hằng số là một loại biến có giá trị không đổi sau khi được gán.
C. Hằng số chỉ được sử dụng để lưu trữ tên biến.
D. Hằng số không cần khai báo kiểu dữ liệu.
7. Phát biểu nào sau đây là một lỗi phổ biến khi sử dụng biến?
A. Sử dụng tên biến có ý nghĩa.
B. Khai báo biến trước khi sử dụng.
C. Cố gắng gán một chuỗi ký tự cho biến số nguyên.
D. Thay đổi giá trị của biến trong chương trình.
8. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về tên biến?
A. Là giá trị mà biến đang lưu trữ.
B. Là một mã định danh duy nhất để phân biệt các biến.
C. Là một từ khóa cố định của ngôn ngữ lập trình.
D. Là một ký hiệu toán học.
9. Trong lập trình, khái niệm phạm vi của biến (scope) đề cập đến điều gì?
A. Kích thước vật lý của biến trên ổ cứng.
B. Vùng trong chương trình mà biến đó có thể được truy cập và sử dụng.
C. Tốc độ xử lý của biến.
D. Số lần biến được sử dụng.
10. Phát biểu nào sau đây là một quy tắc phổ biến khi đặt tên biến trong lập trình?
A. Tên biến có thể bắt đầu bằng một số.
B. Tên biến không được chứa khoảng trắng.
C. Tên biến phải là một từ khóa của ngôn ngữ lập trình.
D. Tên biến phải luôn viết hoa.
11. Biến `ten` được khai báo là kiểu chuỗi ký tự. Lệnh nào sau đây là hợp lệ để gán tên Lan cho biến này?
A. ten = Lan
B. ten = Lan
C. ten = Lan
D. Cả hai đáp án 2 và 3 đều đúng (tùy ngôn ngữ).
12. Tại sao việc đặt tên biến có ý nghĩa (ví dụ: `so_luong_sach` thay vì `sls`) lại quan trọng trong lập trình?
A. Để làm cho chương trình chạy chậm hơn.
B. Để người khác (hoặc chính bạn sau này) dễ dàng hiểu mục đích của biến.
C. Để giảm dung lượng chương trình.
D. Để bắt buộc người dùng phải nhập tên biến theo quy tắc này.
13. Nếu một biến có kiểu dữ liệu là số nguyên (integer), nó có thể lưu trữ loại dữ liệu nào sau đây?
A. 10.5
B. Xin chào
C. 150
D. True
14. Khi một biến được khai báo, nó thường có giá trị ban đầu là gì nếu không được gán?
A. Luôn là 0.
B. Luôn là một chuỗi rỗng.
C. Thay đổi tùy theo ngôn ngữ lập trình hoặc có thể là giá trị không xác định (undefined/null).
D. Luôn là một giá trị ngẫu nhiên.
15. Phát biểu nào sau đây là **không đúng** về biến trong lập trình?
A. Biến có thể thay đổi giá trị trong quá trình chạy.
B. Biến cần có kiểu dữ liệu rõ ràng.
C. Tên biến có thể trùng nhau nếu chúng ở các phạm vi khác nhau.
D. Giá trị của biến luôn được cố định sau khi khai báo.
16. Trong lập trình, biến được ví như thế nào?
A. Một cái hộp để lưu trữ thông tin, có tên gọi rõ ràng.
B. Một công tắc bật/tắt chương trình.
C. Một dòng lệnh để thực thi.
D. Một khối lệnh để lặp lại.
17. Nếu một biến `gia_tri` ban đầu là 10, và bạn thực hiện lệnh `gia_tri = gia_tri * 2`, giá trị mới của `gia_tri` sẽ là bao nhiêu?
18. Cho biến `ten_hoc_sinh` lưu trữ tên của một học sinh. Nếu tên học sinh là An, giá trị của biến này là gì?
A. Tên biến `ten_hoc_sinh`.
B. Chuỗi ký tự An.
C. Số 0.
D. Không xác định.
19. Biến `diem_trung_binh` có thể được sử dụng để lưu trữ thông tin gì?
A. Tên của một môn học.
B. Số lượng học sinh trong lớp.
C. Kết quả tính toán của nhiều điểm số.
D. Mã số của học sinh.
20. Trong một chương trình, nếu bạn có nhiều biến cùng lưu trữ thông tin tương tự nhau, bạn nên làm gì để quản lý hiệu quả hơn?
A. Đặt tên biến giống hệt nhau để tiết kiệm thời gian.
B. Sử dụng mảng (array) hoặc cấu trúc dữ liệu tương tự.
C. Chỉ sử dụng một biến duy nhất cho tất cả thông tin.
D. Xóa bớt các biến không cần thiết.
21. Biến `is_valid` thường được dùng để biểu thị trạng thái gì?
A. Một số đếm.
B. Một giá trị logic (đúng/sai).
C. Một chuỗi ký tự bất kỳ.
D. Một thời điểm cụ thể.
22. Cho đoạn mã giả: `tuoi = 10`. Ý nghĩa của phép toán = ở đây là gì?
A. So sánh giá trị của tuoi với 10.
B. Gán giá trị 10 cho biến tuoi.
C. Kiểm tra xem tuoi có phải là số nguyên không.
D. Tăng giá trị của tuoi lên 10 đơn vị.
23. Khi một biến được khai báo với kiểu dữ liệu là chuỗi ký tự, nó có thể lưu trữ loại dữ liệu nào sau đây?
A. 12345
B. True
C. Một đoạn văn bản như Tin học 5.
D. 100.5
24. Nếu bạn muốn lưu trữ năm sinh của một người, kiểu dữ liệu nào là phù hợp nhất cho biến `nam_sinh`?
A. Chuỗi ký tự (string).
B. Số nguyên (integer).
C. Số thực (float).
D. Boolean.
25. Khi khai báo một biến, điều gì là quan trọng nhất cần xác định?
A. Màu sắc của biến.
B. Kiểu dữ liệu mà biến sẽ lưu trữ.
C. Kích thước của màn hình.
D. Tốc độ xử lý của máy tính.