[KNTT] Trắc nghiệm Hoạt động trải nghiệm 5 Chủ đề 4: Quản lý chi tiêu và lập kế hoạch kinh doanh
1. Hành động nào thể hiện sự quản lý chi tiêu hiệu quả của một cá nhân?
A. Chi tiêu tùy hứng theo cảm xúc.
B. Lập danh sách các khoản chi cần thiết và theo dõi.
C. Luôn mua sắm những món đồ đắt tiền nhất.
D. Chỉ chi tiêu khi thực sự cần thiết, không có kế hoạch.
2. Một học sinh nhận được 500.000 VNĐ tiền tiêu vặt hàng tháng. Em quyết định dành 10% cho quỹ tiết kiệm, 20% cho chi tiêu cá nhân, 30% cho việc học tập và phần còn lại cho các hoạt động giải trí. Số tiền dành cho quỹ tiết kiệm là bao nhiêu?
A. 100.000 VNĐ
B. 150.000 VNĐ
C. 50.000 VNĐ
D. 200.000 VNĐ
3. Khi lập kế hoạch kinh doanh, việc xác định khách hàng mục tiêu giúp ích gì cho doanh nghiệp?
A. Giúp tăng chi phí marketing.
B. Giúp tập trung nguồn lực vào nhóm khách hàng có khả năng mua cao nhất.
C. Giúp giảm chất lượng sản phẩm để hạ giá thành.
D. Giúp bỏ qua các đối thủ cạnh tranh.
4. Đâu KHÔNG phải là một mục tiêu tài chính SMART?
A. Tiết kiệm 500.000 VNĐ để mua sách giáo khoa vào cuối năm học.
B. Mua một chiếc điện thoại mới khi có tiền.
C. Hoàn thành khóa học trực tuyến về kỹ năng mềm trong vòng 3 tháng.
D. Đạt được doanh thu 1.000.000 VNĐ từ việc bán đồ thủ công trong tháng tới.
5. Để tăng khả năng đạt được mục tiêu tài chính, một người nên làm gì với phần thu nhập còn lại sau khi đã chi trả cho các nhu cầu thiết yếu?
A. Chi tiêu hết cho các món đồ không cần thiết.
B. Tiết kiệm hoặc đầu tư một phần để gia tăng tài sản.
C. Cho bạn bè vay mượn mà không có kế hoạch.
D. Giữ tất cả tiền mặt tại nhà.
6. Đâu là ví dụ về chi phí ẩn trong một kế hoạch kinh doanh nhỏ?
A. Tiền thuê mặt bằng.
B. Chi phí quảng cáo trên mạng xã hội.
C. Thời gian và công sức bỏ ra mà không được tính lương.
D. Tiền mua nguyên vật liệu.
7. Một dự án kinh doanh có thể bị ảnh hưởng tiêu cực bởi yếu tố nào sau đây?
A. Sự thay đổi sở thích của khách hàng.
B. Chiến lược marketing hiệu quả.
C. Chất lượng sản phẩm vượt trội.
D. Chi phí sản xuất thấp.
8. Khi lập kế hoạch kinh doanh cho một dự án nhỏ, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xác định khả năng thành công?
A. Số lượng bạn bè có thể huy động tham gia
B. Khả năng tài chính ban đầu của cá nhân
C. Tính khả thi và tiềm năng thị trường của sản phẩm/dịch vụ
D. Kinh nghiệm tổ chức các sự kiện xã hội
9. Trong kế hoạch kinh doanh, phân tích đối thủ cạnh tranh nhằm mục đích chính là gì?
A. Sao chép hoàn toàn mô hình kinh doanh của đối thủ.
B. Hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu và chiến lược của họ để tìm ra lợi thế cạnh tranh.
C. Giảm giá sản phẩm xuống thấp hơn đối thủ.
D. Bỏ qua hoàn toàn sự tồn tại của đối thủ.
10. Hành động nào sau đây KHÔNG phù hợp với nguyên tắc sống theo khả năng?
A. Lập ngân sách hàng tháng và tuân thủ.
B. Chi tiêu nhiều hơn thu nhập bằng cách vay nợ.
C. Ưu tiên các nhu cầu thiết yếu trước các mong muốn.
D. Tiết kiệm một phần thu nhập cho tương lai.
11. Một bạn học sinh muốn kinh doanh online mặt hàng quần áo đã qua sử dụng. Yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên nghiên cứu kỹ lưỡng?
A. Số lượng bạn bè trên mạng xã hội.
B. Nguồn cung cấp quần áo chất lượng tốt, giá hợp lý và quy trình kiểm định.
C. Khả năng tài chính để tổ chức tiệc tùng.
D. Màu sắc yêu thích của bản thân.
12. Một doanh nghiệp nhỏ dự định tung ra sản phẩm mới. Yếu tố nào sau đây thuộc về Cơ hội (Opportunities) trong phân tích SWOT?
A. Nguồn vốn ban đầu hạn chế.
B. Sự phát triển của công nghệ giúp tiếp cận khách hàng dễ dàng hơn.
C. Thiếu kinh nghiệm quản lý của đội ngũ.
D. Chi phí nguyên vật liệu tăng cao.
13. Yếu tố nào sau đây thuộc về Thách thức (Threats) trong phân tích SWOT của một dự án kinh doanh nhỏ bán đồ ăn vặt online?
A. Chất lượng sản phẩm tốt, hương vị độc đáo.
B. Nhiều đối thủ cạnh tranh mới xuất hiện với giá rẻ hơn.
C. Đội ngũ nhân viên nhiệt tình, có kinh nghiệm.
D. Nhu cầu thị trường về đồ ăn vặt tăng cao.
14. Việc định giá sản phẩm trong kế hoạch kinh doanh cần xem xét yếu tố nào?
A. Chỉ dựa vào giá của đối thủ cạnh tranh.
B. Chi phí sản xuất, giá trị cảm nhận của khách hàng và giá của đối thủ.
C. Chỉ dựa vào mong muốn cá nhân của người bán.
D. Chỉ dựa vào số lượng sản phẩm tồn kho.
15. Khi đối mặt với một khoản chi tiêu không mong muốn, cách quản lý tài chính khôn ngoan nhất là gì?
A. Bỏ qua khoản chi tiêu đó và hy vọng nó biến mất.
B. Sử dụng quỹ tiết kiệm khẩn cấp hoặc điều chỉnh các khoản chi khác.
C. Vay mượn tiền từ người thân mà không thông báo.
D. Tăng cường chi tiêu để quên đi vấn đề.
16. Để kinh doanh thành công, việc hiểu rõ khách hàng có ý nghĩa gì?
A. Biết khách hàng thích gì và đáp ứng nhu cầu đó.
B. Biết khách hàng ghét gì và cố gắng làm ngược lại.
C. Biết khách hàng có bao nhiêu tiền.
D. Biết khách hàng có bao nhiêu bạn bè.
17. Quy trình lập ngân sách cá nhân thường bắt đầu bằng hành động nào?
A. Mua sắm không giới hạn.
B. Theo dõi và ghi lại tất cả các khoản thu nhập và chi tiêu.
C. Vay mượn tiền để đáp ứng nhu cầu.
D. Đầu tư vào các kênh rủi ro cao.
18. Bạn có 1.000.000 VNĐ và muốn mua một món đồ có giá 1.200.000 VNĐ. Bạn có thể tiết kiệm thêm 50.000 VNĐ mỗi tuần. Bạn sẽ cần bao nhiêu tuần để có đủ tiền?
A. 5 tuần
B. 4 tuần
C. 6 tuần
D. 3 tuần
19. Phân tích SWOT là công cụ giúp đánh giá các yếu tố nào của một dự án kinh doanh?
A. Nhu cầu của khách hàng và đối thủ cạnh tranh.
B. Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức.
C. Tài chính, nhân sự và quy trình sản xuất.
D. Xu hướng thị trường và các quy định pháp luật.
20. Yếu tố nào sau đây thuộc về Điểm yếu (Weaknesses) trong phân tích SWOT của một cửa hàng bán đồ handmade online?
A. Sản phẩm độc đáo, mang tính cá nhân hóa cao.
B. Khả năng tiếp cận thị trường rộng lớn thông qua mạng xã hội.
C. Nguồn vốn hạn chế để đầu tư vào marketing quy mô lớn.
D. Nhu cầu thị trường về sản phẩm handmade đang tăng.
21. Một bạn học sinh muốn mua một chiếc xe đạp có giá 2.000.000 VNĐ và có thể tiết kiệm được 200.000 VNĐ mỗi tháng. Nếu không có khoản chi tiêu đột xuất nào, sau bao nhiêu tháng bạn học sinh đó có thể mua được xe đạp?
A. 12 tháng
B. 10 tháng
C. 8 tháng
D. 15 tháng
22. Khi lập kế hoạch tài chính cá nhân, việc phân bổ ngân sách có nghĩa là gì?
A. Chi tiêu tất cả số tiền kiếm được.
B. Quyết định sẽ dùng tiền cho những mục đích gì và bao nhiêu.
C. Vay tiền để đáp ứng mọi nhu cầu.
D. Chỉ tiết kiệm mà không chi tiêu.
23. Một bạn học sinh muốn mua một chiếc máy tính xách tay giá 15.000.000 VNĐ. Bạn đó có 5.000.000 VNĐ và dự định tiết kiệm 1.000.000 VNĐ mỗi tháng. Sau bao nhiêu tháng bạn học sinh đó sẽ có đủ tiền?
A. 10 tháng
B. 15 tháng
C. 12 tháng
D. 8 tháng
24. Một bạn học sinh có 300.000 VNĐ và muốn mua một bộ sách giáo khoa mới có giá 450.000 VNĐ. Nếu mỗi tuần tiết kiệm được 30.000 VNĐ, bạn đó cần bao nhiêu tuần để đủ tiền mua sách?
A. 5 tuần
B. 6 tuần
C. 4 tuần
D. 7 tuần
25. Hoạt động nào sau đây là ví dụ về quản lý rủi ro trong kinh doanh?
A. Đầu tư tất cả tiền vào một sản phẩm duy nhất.
B. Mua bảo hiểm cho hàng hóa hoặc tài sản kinh doanh.
C. Chỉ bán hàng cho bạn bè thân thiết.
D. Không bao giờ xem xét khả năng thất bại.