1. Trong các từ sau, từ nào có ý nghĩa gần nhất với vô tư khi nói về tuổi thơ?
A. Tham lam.
B. Ích kỷ.
C. Lo toan.
D. Hồn nhiên.
2. Yếu tố nào sau đây thường tạo nên sự đặc biệt và đáng nhớ cho tuổi thơ trong các tác phẩm văn học?
A. Những quy tắc khô khan.
B. Sự thiếu vắng của bạn bè.
C. Những kỷ niệm hồn nhiên, những trò chơi ngộ nghĩnh và tình bạn đẹp.
D. Sự lặp đi lặp lại của các hoạt động.
3. Trong bài Tuổi thơ, hình ảnh mặt trời con con gợi lên điều gì về thế giới của trẻ thơ?
A. Sự nguy hiểm, đáng sợ của thiên nhiên.
B. Sự ấm áp, tươi sáng, đầy hy vọng và những điều bé nhỏ, đáng yêu.
C. Sự cô đơn, lạc lõng giữa cuộc đời rộng lớn.
D. Sự phức tạp, nhiều lo toan, bộn bề của cuộc sống.
4. Từ mong chờ trong bài Tuổi thơ thể hiện tâm trạng gì?
A. Sự chán ghét, không quan tâm.
B. Sự háo hức, mong muốn điều gì đó sắp xảy ra.
C. Sự tức giận, bực bội.
D. Sự quên lãng, đã qua đi.
5. Tác giả Nguyễn Nhật Ánh thường sử dụng giọng văn như thế nào khi viết về tuổi thơ?
A. Trầm lắng, suy tư.
B. Hài hước, dí dỏm và giàu cảm xúc.
C. Nghiêm túc, khô khan.
D. Bi quan, chán nản.
6. Trong bài Tuổi thơ, nhà văn Nguyễn Nhật Ánh đã khắc họa những kỷ niệm đẹp đẽ về tuổi thơ qua những hoạt động nào của đám trẻ?
A. Cùng nhau chơi những trò chơi dân gian như nhảy dây, đá cầu và đi câu cá.
B. Tham gia các hoạt động học tập, làm bài tập và đọc sách cùng nhau.
C. Đi du lịch nước ngoài, khám phá các danh lam thắng cảnh và bảo tàng.
D. Tham gia các buổi biểu diễn văn nghệ, hát hò và nhảy múa.
7. Câu Cả bọn lại hò nhau trong bài Tuổi thơ thể hiện điều gì về tinh thần tập thể của đám trẻ?
A. Sự miễn cưỡng, không muốn tham gia.
B. Tinh thần đoàn kết, cùng nhau thực hiện một hoạt động.
C. Sự tranh giành, đấu đá.
D. Sự cô lập, chỉ hoạt động cá nhân.
8. Bài Tuổi thơ giúp người đọc cảm nhận được điều gì về mối quan hệ giữa những người bạn thuở nhỏ?
A. Sự ganh đua, đố kỵ lẫn nhau.
B. Sự xa cách, thờ ơ.
C. Sự gắn bó, sẻ chia, cùng nhau trải nghiệm cuộc sống.
D. Sự cạnh tranh khốc liệt để giành phần thắng.
9. Trong bối cảnh Tuổi thơ, cụm từ chơi đùa gợi lên hình ảnh gì?
A. Những hoạt động lao động vất vả.
B. Những cuộc tranh luận gay gắt.
C. Những hoạt động giải trí, vui chơi mang tính tự phát, không gò bó.
D. Những buổi học tập nghiêm túc.
10. Từ hồn nhiên trong văn cảnh Tuổi thơ thường được dùng để miêu tả đặc điểm gì của trẻ em?
A. Sự chín chắn, suy nghĩ sâu sắc trước mọi vấn đề.
B. Sự ngây thơ, trong sáng, không tính toán, không giả tạo.
C. Sự rụt rè, nhút nhát khi tiếp xúc với người lạ.
D. Sự hiếu động, thích khám phá mọi thứ xung quanh một cách bừa bãi.
11. Từ nghịch ngợm trong bài Tuổi thơ thường được hiểu là hành động như thế nào?
A. Chăm chỉ học tập, làm việc nhà.
B. Vâng lời, nghe theo lời người lớn.
C. Làm những việc có phần tinh nghịch, vượt quá khuôn khổ một chút nhưng không gây hại.
D. Nghiêm túc, giữ gìn sự im lặng.
12. Yếu tố nào sau đây thường được xem là đặc trưng quan trọng nhất của tuổi thơ theo cách miêu tả trong nhiều tác phẩm văn học?
A. Nỗi lo toan về tương lai.
B. Sự ngây thơ, trong sáng và những ước mơ giản dị.
C. Trách nhiệm với gia đình và xã hội.
D. Những bài học kinh nghiệm từ cuộc sống phức tạp.
13. Trong bối cảnh bài Tuổi thơ, hành động lén lút thường đi kèm với điều gì?
A. Sự công khai, minh bạch.
B. Sự bí mật, có thể là để làm điều gì đó mà không muốn người lớn biết.
C. Sự ồn ào, náo nhiệt.
D. Sự chỉ dẫn rõ ràng.
14. Trong nhiều câu chuyện về tuổi thơ, hình ảnh chiếc diều giấy thường tượng trưng cho điều gì?
A. Sự ràng buộc, giới hạn.
B. Ước mơ bay cao, khát vọng vươn tới những điều mới mẻ.
C. Sự cô đơn, lạc lõng.
D. Nỗi sợ hãi trước thử thách.
15. Từ nào dưới đây miêu tả sự gắn bó mật thiết, không thể tách rời?
A. Xa cách.
B. Lãng quên.
C. Gắn bó khăng khít.
D. Thờ ơ.
16. Trong các từ sau, từ nào miêu tả sự vui sướng, hồn nhiên, làm dáng một cách đáng yêu của trẻ em?
A. Chăm chỉ.
B. Nghiêm túc.
C. Lém lỉnh.
D. Thờ ơ.
17. Từ ngây ngô trong bài Tuổi thơ diễn tả điều gì ở trẻ em?
A. Sự khôn ngoan, tinh ranh.
B. Sự già dặn, suy nghĩ như người lớn.
C. Sự thiếu kinh nghiệm, hiểu biết còn non nớt, tính cách thật thà.
D. Sự chán nản, thiếu hứng thú.
18. Trong bài Tuổi thơ, từ quấn quýt miêu tả mối quan hệ như thế nào?
A. Sự xa cách, ít gặp gỡ.
B. Sự gắn bó thân thiết, không rời xa.
C. Sự đối lập, không hòa hợp.
D. Sự thờ ơ, không quan tâm.
19. Từ nào dưới đây KHÔNG cùng nghĩa với thời thơ ấu?
A. Tuổi thơ
B. Thời niên thiếu
C. Thời trẻ
D. Thời thanh xuân
20. Từ tò mò trong bài Tuổi thơ thường được thể hiện qua hành động nào của trẻ?
A. Ngồi yên một chỗ, không quan tâm đến xung quanh.
B. Tập trung vào việc học, làm bài tập.
C. Đặt câu hỏi, quan sát, khám phá những điều mới lạ.
D. Nghe lời tuyệt đối, không thắc mắc.
21. Từ thích thú trong bài Tuổi thơ thể hiện trạng thái cảm xúc gì của nhân vật?
A. Buồn bã, thất vọng.
B. Hứng thú, vui vẻ, hài lòng với điều đang diễn ra.
C. Giận dữ, khó chịu.
D. Sợ hãi, lo lắng.
22. Câu Tuổi thơ như một cơn mưa rào sử dụng biện pháp tu từ nào?
A. Nhân hóa
B. So sánh
C. Ẩn dụ
D. Hoán dụ
23. Đâu là từ ngữ miêu tả trạng thái vui vẻ, phấn khởi, tràn đầy năng lượng của trẻ thơ?
A. Buồn bã, ủ rũ.
B. Háo hức, náo nức.
C. Mệt mỏi, chán nản.
D. Trầm tư, suy nghĩ.
24. Bài Tuổi thơ nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong việc hình thành ký ức tuổi thơ?
A. Sự nghiêm khắc của người lớn.
B. Những trải nghiệm cá nhân và cảm xúc gắn liền với chúng.
C. Các quy tắc và kỷ luật chặt chẽ.
D. Nội dung sách giáo khoa.
25. Trong bài Tuổi thơ, tác giả thường sử dụng những giác quan nào để tái hiện lại không khí và cảnh vật?
A. Chỉ thị giác.
B. Chỉ thính giác.
C. Kết hợp thị giác, thính giác, xúc giác, khứu giác.
D. Chỉ khứu giác và xúc giác.