1. Khi gặp một từ mới, việc đầu tiên bạn nên làm để hiểu rõ nghĩa của nó là gì?
A. Sử dụng từ đó trong nhiều câu khác nhau
B. Tra cứu từ đó trong từ điển
C. Hỏi giáo viên hoặc người lớn
D. Đoán nghĩa dựa vào các từ xung quanh
2. Việc sử dụng từ điển giúp ích gì cho việc phát âm đúng các từ Tiếng Việt?
A. Không giúp ích gì
B. Cung cấp hệ thống phiên âm quốc tế (IPA) hoặc cách ghi chú phát âm chuẩn
C. Chỉ giúp nhận biết mặt chữ
D. Chỉ cho biết trọng âm
3. Nếu bạn tra từ cảm ơn và thấy có nhiều cách diễn đạt khác nhau, điều đó cho thấy điều gì?
A. Từ điển bị sai
B. Từ cảm ơn có thể được diễn đạt theo nhiều cách khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và sắc thái biểu cảm
C. Chỉ có một cách duy nhất để nói cảm ơn
D. Từ cảm ơn không quan trọng
4. Khi tra từ khỏe trong từ điển, bạn có thể tìm thấy những thông tin nào?
A. Chỉ có nghĩa là không bệnh tật
B. Nghĩa của từ, loại từ, và các ví dụ sử dụng trong câu
C. Chỉ có các từ đồng nghĩa với nó
D. Chỉ có cách đọc và chính tả
5. Nếu bạn muốn tìm hiểu về cách dùng của thành ngữ ăn cơm trước kẻng, bạn nên làm gì?
A. Tra cứu từ ăn và cơm
B. Tra cứu thành ngữ ăn cơm trước kẻng trong phần thành ngữ, tục ngữ của từ điển hoặc tra từ khóa chính của thành ngữ
C. Hỏi nghĩa của từng từ riêng lẻ
D. Chỉ đọc phần giải thích nghĩa của từ kẻng
6. Trong một mục từ điển, nếu có ký hiệu đ.t., điều đó có nghĩa là gì?
A. Đó là một danh từ
B. Đó là một động từ
C. Đó là một tính từ
D. Đó là một trạng từ
7. Nếu bạn gặp một từ ghép như sách giáo khoa, bạn nên tra từ điển như thế nào để có thông tin đầy đủ nhất?
A. Tra từ sách
B. Tra từ giáo
C. Tra từ khoa
D. Tra từ ghép sách giáo khoa như một đơn vị từ vựng
8. Khi tra cứu một từ có nhiều âm tiết, bạn cần chú ý điều gì để tìm đúng từ?
A. Chỉ cần nhớ âm tiết đầu tiên
B. Nhớ chính xác các âm tiết và thứ tự của chúng theo bảng chữ cái
C. Chỉ cần nhớ một vài âm tiết bất kỳ
D. Chỉ cần nhớ âm tiết cuối cùng
9. Trong từ điển Tiếng Việt, khi tra cứu một từ, thông tin nào sau đây thường KHÔNG được cung cấp trực tiếp cùng với nghĩa của từ?
A. Loại từ (danh từ, động từ, tính từ,...)
B. Cách đọc phiên âm quốc tế (IPA)
C. Nguồn gốc lịch sử của từ
D. Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa
10. Việc tra cứu từ điển giúp ích gì cho việc viết văn?
A. Chỉ giúp tìm từ đồng nghĩa
B. Giúp chọn lọc từ ngữ chính xác, sinh động, phù hợp với nội dung và sắc thái biểu cảm
C. Chỉ giúp sửa lỗi chính tả
D. Làm câu văn trở nên phức tạp hơn
11. Để hiểu được sắc thái nghĩa của một từ (ví dụ: trang trọng, thân mật, mỉa mai), bạn nên tìm thông tin ở đâu trong từ điển?
A. Trong phần phiên âm
B. Trong phần giải thích nghĩa và các ví dụ đi kèm
C. Trong phần nguồn gốc từ
D. Trong phần danh sách các từ đồng nghĩa
12. Nếu bạn gặp từ vươn lên và muốn biết nó có bao nhiêu nghĩa, bạn sẽ làm gì?
A. Hỏi bạn bè xem ai biết nghĩa
B. Tra từ điển và xem cách các nghĩa được đánh số thứ tự
C. Đoán nghĩa dựa vào ngữ cảnh
D. Bỏ qua và dùng từ khác
13. Việc sử dụng từ điển giúp ích gì cho việc học Tiếng Việt?
A. Chỉ giúp biết nghĩa của từ
B. Giúp trau dồi vốn từ, hiểu đúng nghĩa và cách dùng từ
C. Chỉ giúp làm bài tập làm văn nhanh hơn
D. Chỉ giúp nhớ mặt chữ
14. Trong quá trình học từ vựng, sử dụng từ điển giúp phân biệt các từ có âm giống nhau nhưng nghĩa khác nhau như thế nào?
A. Không giúp phân biệt được
B. Cung cấp giải thích nghĩa rõ ràng cho từng từ, giúp người học nhận biết sự khác biệt
C. Chỉ tập trung vào chính tả
D. Giả định rằng âm giống nhau thì nghĩa cũng giống nhau
15. Khi một từ có nhiều nghĩa, từ điển thường sắp xếp các nghĩa theo thứ tự nào?
A. Nghĩa ít phổ biến nhất đến nghĩa phổ biến nhất
B. Nghĩa gốc, nghĩa chính đến các nghĩa phái sinh, nghĩa bóng
C. Nghĩa xuất hiện đầu tiên trong lịch sử ngôn ngữ
D. Nghĩa được dùng trong văn chương trước
16. Nếu bạn muốn biết một từ là danh từ, động từ hay tính từ, bạn sẽ tìm thông tin ở đâu trong từ điển?
A. Trong phần chú thích nguồn gốc
B. Ngay sau từ được tra cứu, thường có ký hiệu viết tắt (như d.t., đ.t., t.t.)
C. Ở cuối mỗi mục từ
D. Trong phần giải thích nghĩa thứ hai
17. Trong các từ điển hiện đại, ngoài nghĩa và loại từ, thông tin nào khác ngày càng trở nên quan trọng để hiểu cách dùng từ?
A. Chỉ có âm tiết
B. Các từ đồng âm
C. Các ví dụ minh họa thực tế và các cụm từ đi kèm (collocations)
D. Nguồn gốc ngôn ngữ học
18. Từ điển Tiếng Việt đóng vai trò gì trong việc phát triển khả năng đọc hiểu của học sinh?
A. Làm chậm quá trình đọc
B. Giúp giải quyết các từ khó hiểu, từ lạ, làm cho văn bản trở nên mạch lạc hơn
C. Chỉ hữu ích cho việc học từ vựng
D. Không có vai trò gì
19. Theo cấu trúc từ điển, các từ được sắp xếp theo thứ tự nào?
A. Theo vần
B. Theo ngữ âm
C. Theo bảng chữ cái
D. Theo tần suất sử dụng
20. Khi tra một từ có nhiều nghĩa, nếu từ điển không có ví dụ minh họa cho một nghĩa cụ thể, bạn nên làm gì để hiểu rõ hơn?
A. Bỏ qua nghĩa đó
B. Tra cứu thêm các từ điển khác hoặc tìm kiếm ví dụ sử dụng từ đó trên mạng
C. Chỉ sử dụng nghĩa có ví dụ
D. Hỏi người khác mà không cần giải thích rõ ràng
21. Nếu bạn tra từ nhảy và thấy có nhiều nghĩa khác nhau (ví dụ: nhảy múa, nhảy cao, nhảy việc), bạn nên làm gì để chọn đúng nghĩa cần dùng?
A. Chọn nghĩa đầu tiên xuất hiện
B. Đọc kỹ các ví dụ minh họa cho từng nghĩa và chọn nghĩa phù hợp với ngữ cảnh bạn đang gặp
C. Chọn nghĩa có vẻ thú vị nhất
D. Bỏ qua từ đó và dùng từ khác
22. Nếu bạn gặp từ sáng tạo và muốn biết nó có phải là động từ hay không, bạn sẽ xem xét yếu tố nào trong mục từ điển?
A. Số lượng âm tiết
B. Ký hiệu từ loại (ví dụ: đ.t. hoặc động từ)
C. Số lượng nghĩa của từ
D. Vần của từ
23. Trong một từ điển Tiếng Việt phổ thông, mục từ nhanh có thể bao gồm những thông tin nào?
A. Nghĩa: chậm chạp, ví dụ: chú rùa đi nhanh
B. Nghĩa: tốc độ cao, loại từ: tính từ, ví dụ: xe chạy rất nhanh
C. Chỉ có nghĩa: chậm
D. Chỉ có các từ trái nghĩa
24. Để tra cứu thông tin về cách sử dụng một từ trong câu, bạn nên tập trung vào phần nào trong mục từ điển?
A. Phần phiên âm
B. Phần giải thích nghĩa
C. Phần ví dụ minh họa
D. Phần phân loại từ loại
25. Khi tra từ vui trong từ điển, bạn có thể thấy những nghĩa nào?
A. Chỉ có nghĩa là buồn
B. Nghĩa chỉ trạng thái cảm xúc tích cực, hoặc chỉ sự thích thú, hoặc chỉ dịp lễ hội
C. Chỉ có nghĩa là hoạt động
D. Chỉ có nghĩa là chậm rãi