1. Trong các hoạt động sau, hoạt động nào giúp kiểm soát sự phát triển của vi khuẩn gây hại trong thực phẩm?
A. Để thực phẩm ở nhiệt độ phòng.
B. Rửa sạch tay trước khi chế biến.
C. Bảo quản thực phẩm ở nơi ẩm ướt.
D. Ăn ngay sau khi chế biến mà không bảo quản.
2. Vi khuẩn sống trong rễ cây họ đậu có vai trò gì?
A. Giúp cây quang hợp tốt hơn.
B. Cung cấp nước cho cây.
C. Cố định đạm (biến đổi Nitơ trong không khí thành dạng cây có thể sử dụng).
D. Bảo vệ cây khỏi sâu bệnh.
3. Loại vi khuẩn nào thường được sử dụng để sản xuất kháng sinh?
A. Vi khuẩn E. coli
B. Vi khuẩn lao
C. Một số loại xạ khuẩn (vi khuẩn đất)
D. Vi khuẩn lam
4. Hành động nào sau đây là không nên làm khi tiếp xúc với người bị bệnh truyền nhiễm do vi khuẩn?
A. Đeo khẩu trang
B. Rửa tay sau khi tiếp xúc
C. Dùng chung đồ dùng cá nhân
D. Giữ khoảng cách an toàn
5. Vi khuẩn lam có vai trò quan trọng trong môi trường tự nhiên là gì?
A. Phân hủy xác động vật chết.
B. Tổng hợp chất hữu cơ nhờ quang hợp.
C. Gây bệnh cho cây trồng.
D. Làm sạch nước thải công nghiệp.
6. Tại sao việc giữ gìn vệ sinh cá nhân lại quan trọng để phòng tránh bệnh tật do vi khuẩn gây ra?
A. Để vi khuẩn không có thức ăn.
B. Để loại bỏ hoặc giảm số lượng vi khuẩn gây bệnh.
C. Để vi khuẩn phát triển tốt hơn.
D. Để vi khuẩn biến đổi thành có lợi.
7. Quá trình nào sau đây liên quan đến vai trò của vi khuẩn trong việc phân hủy chất thải hữu cơ?
A. Quang hợp
B. Hô hấp tế bào
C. Lên men
D. Sinh tổng hợp protein
8. Đâu là tên gọi chung cho các vi khuẩn sống trong môi trường khắc nghiệt như suối nước nóng, miệng núi lửa?
A. Vi khuẩn ưa lạnh
B. Vi khuẩn ưa mặn
C. Vi khuẩn ưa nhiệt
D. Vi khuẩn hiếu khí
9. Vi khuẩn lactic (vi khuẩn axit lactic) có ứng dụng phổ biến trong lĩnh vực nào?
A. Sản xuất nhiên liệu sinh học
B. Chế biến sữa chua, phô mai
C. Xử lý ô nhiễm dầu mỏ
D. Phân hủy rác hữu cơ
10. Nguồn lây nhiễm vi khuẩn gây bệnh phổ biến nhất cho con người là gì?
A. Ánh sáng mặt trời
B. Không khí sạch
C. Nước và thực phẩm ô nhiễm
D. Cây xanh khỏe mạnh
11. Tại sao không nên ăn thực phẩm đã bị ôi thiu hoặc có dấu hiệu bị hỏng?
A. Vì chúng không còn mùi vị ngon.
B. Vì vi khuẩn có hại đã sinh sôi và có thể tạo ra độc tố.
C. Vì chúng bị mất hết vitamin.
D. Vì chúng khó tiêu hóa hơn.
12. Nếu không có vi khuẩn phân hủy, điều gì sẽ xảy ra với môi trường?
A. Môi trường sẽ sạch sẽ hơn.
B. Chất hữu cơ sẽ tích tụ ngày càng nhiều.
C. Đất sẽ màu mỡ hơn.
D. Không khí sẽ trong lành hơn.
13. Biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp ngăn ngừa sự lây lan của vi khuẩn trong cộng đồng?
A. Rửa tay thường xuyên.
B. Tiêm chủng vắc-xin.
C. Sử dụng chung khăn tắm.
D. Che miệng khi ho hoặc hắt hơi.
14. Tại sao vi khuẩn lại được coi là kẻ phá hoại trong một số trường hợp?
A. Vì chúng giúp phân hủy chất hữu cơ.
B. Vì chúng có thể gây bệnh cho con người, động vật, thực vật.
C. Vì chúng cần oxy để sống.
D. Vì chúng có khả năng sinh sản nhanh.
15. Một số vi khuẩn có khả năng tạo ra bào tử. Bào tử vi khuẩn có vai trò gì?
A. Tăng tốc độ sinh sản.
B. Giúp vi khuẩn tồn tại trong điều kiện bất lợi.
C. Tạo ra độc tố gây bệnh.
D. Hấp thụ chất dinh dưỡng từ môi trường.
16. Chế biến thực phẩm bằng phương pháp nào giúp tiêu diệt phần lớn vi khuẩn gây bệnh?
A. Làm lạnh nhanh
B. Sấy khô
C. Luộc hoặc nấu chín
D. Muối chua
17. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của vi khuẩn?
A. Có kích thước hiển vi.
B. Là sinh vật đơn bào.
C. Tất cả đều có hại cho con người.
D. Có khả năng sinh sản nhanh.
18. Bộ phận nào trên cơ thể người thường chứa nhiều vi khuẩn có lợi?
A. Xương
B. Não
C. Ruột
D. Mắt
19. Vi khuẩn có thể sinh sản bằng hình thức chủ yếu nào?
A. Đẻ trứng
B. Mọc chồi
C. Phân đôi
D. Hợp tử
20. Vi khuẩn Nitrat hóa có vai trò gì trong chu trình chuyển hóa Nitơ trong đất?
A. Biến đổi Nitơ trong không khí thành dạng cây có thể hấp thụ.
B. Phân hủy xác thực vật thành khí Nitơ.
C. Chuyển hóa amoniac thành Nitrit và sau đó thành Nitrat.
D. Tổng hợp protein từ khí Amoniac.
21. Vi khuẩn trong sữa chua giúp tạo ra hương vị đặc trưng và làm sữa đặc lại là do quá trình nào?
A. Tích lũy chất béo
B. Chuyển hóa đường thành axit lactic
C. Sản xuất enzyme tiêu hóa
D. Hấp thụ nước từ môi trường
22. Tại sao việc đun sôi nước uống là một biện pháp hiệu quả để phòng bệnh đường ruột?
A. Để nước có vị ngon hơn.
B. Để làm bay hơi các chất độc hại.
C. Để tiêu diệt các vi khuẩn gây bệnh có trong nước.
D. Để làm nước tinh khiết hơn.
23. Khi cơ thể bị nhiễm vi khuẩn gây bệnh, hệ miễn dịch của cơ thể sẽ làm gì?
A. Tạo ra môi trường thuận lợi cho vi khuẩn sinh sản.
B. Tăng cường sản xuất độc tố.
C. Sản xuất kháng thể để tiêu diệt hoặc vô hiệu hóa vi khuẩn.
D. Thúc đẩy vi khuẩn phát triển nhanh hơn.
24. Vi khuẩn là sinh vật thuộc nhóm nào trong sinh giới?
A. Động vật
B. Thực vật
C. Nấm
D. Vi sinh vật
25. Vi khuẩn có thể sống ở những môi trường nào?
A. Chỉ trên bề mặt đất.
B. Chỉ trong nước sạch.
C. Trong đất, nước, không khí, và thậm chí trong cơ thể sinh vật khác.
D. Chỉ trong môi trường có ánh sáng mặt trời.