1. Đâu là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quy trình giải quyết vấn đề bằng máy tính?
A. Viết chương trình.
B. Xác định rõ ràng và đầy đủ vấn đề cần giải quyết.
C. Thử nghiệm chương trình.
D. Phân tích các lựa chọn giải pháp.
2. Nếu bạn đang cố gắng giải quyết vấn đề làm sao để tiết kiệm điện trong gia đình, thông tin nào sau đây là hữu ích nhất?
A. Danh sách các bộ phim truyền hình.
B. Các mẹo và kỹ thuật tiết kiệm điện hiệu quả được áp dụng bởi các hộ gia đình khác.
C. Lịch chiếu phim.
D. Thông tin về các loại nhạc.
3. Khi bạn có nhiều thông tin về một vấn đề, làm thế nào để bạn chọn lọc thông tin quan trọng nhất?
A. Chọn thông tin có vẻ thú vị nhất.
B. Chọn thông tin có độ dài lớn nhất.
C. Đánh giá mức độ liên quan và ảnh hưởng của thông tin đến việc giải quyết vấn đề cụ thể.
D. Chọn thông tin có nguồn gốc từ mạng xã hội.
4. Khi đánh giá một giải pháp cho vấn đề, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất để xem xét?
A. Giải pháp đó có phổ biến trên mạng không.
B. Giải pháp đó có dễ thực hiện hay không và có đạt được mục tiêu mong muốn một cách hiệu quả không.
C. Giải pháp đó có tốn nhiều thời gian để mô tả không.
D. Giải pháp đó có sử dụng nhiều thuật ngữ kỹ thuật không.
5. Nếu bạn gặp một vấn đề cần giải quyết, và bạn có nhiều thông tin nhưng không biết bắt đầu từ đâu, bạn nên làm gì?
A. Bỏ qua tất cả thông tin và tự mình suy nghĩ.
B. Sắp xếp và phân loại thông tin theo các chủ đề hoặc mức độ liên quan đến vấn đề.
C. Chọn ngẫu nhiên một mẩu thông tin để bắt đầu.
D. Tìm kiếm thêm nhiều thông tin hơn nữa.
6. Trong quá trình giải quyết vấn đề, tại sao việc đánh giá các giải pháp tiềm năng lại quan trọng?
A. Để chọn giải pháp phức tạp nhất.
B. Để đảm bảo giải pháp được chọn là khả thi, hiệu quả và phù hợp nhất với yêu cầu của vấn đề.
C. Để làm chậm quá trình giải quyết vấn đề.
D. Để tìm ra giải pháp tốn nhiều chi phí nhất.
7. Trong tin học, thông tin được hiểu là gì khi nói đến việc giải quyết vấn đề?
A. Là các dữ liệu đã qua xử lý, có ý nghĩa và giúp hiểu rõ hơn về vấn đề.
B. Là các ký tự, con số, hình ảnh chưa được sắp xếp.
C. Là mọi loại dữ liệu được lưu trữ trên máy tính.
D. Là các lệnh mà máy tính thực hiện.
8. Khi một vấn đề có nhiều nguyên nhân, thông tin nào là hữu ích nhất để xác định nguyên nhân gốc rễ?
A. Các triệu chứng bề mặt của vấn đề.
B. Thông tin về các yếu tố đã thay đổi gần đây hoặc các điều kiện liên quan.
C. Ý kiến của người không có chuyên môn.
D. Các giải pháp chung chung mà không cần phân tích.
9. Tại sao việc chia nhỏ một vấn đề lớn thành các vấn đề nhỏ hơn lại hữu ích trong quá trình giải quyết vấn đề?
A. Để làm cho vấn đề trở nên khó giải quyết hơn.
B. Giúp dễ dàng xác định, thu thập thông tin và tìm kiếm giải pháp cho từng phần nhỏ, từ đó giải quyết vấn đề tổng thể hiệu quả hơn.
C. Để tránh phải suy nghĩ nhiều.
D. Để trì hoãn việc giải quyết vấn đề.
10. Sau khi thực hiện một giải pháp để giải quyết vấn đề, bước tiếp theo quan trọng là gì?
A. Bỏ qua kết quả và chuyển sang vấn đề khác.
B. Đánh giá hiệu quả của giải pháp đã thực hiện và rút ra bài học kinh nghiệm.
C. Tìm kiếm một giải pháp khác ngay lập tức.
D. Giữ nguyên giải pháp mà không cần xem xét.
11. Khi bạn thu thập thông tin về một hiện tượng tự nhiên, việc ghi chép lại các quan sát chi tiết về nhiệt độ, độ ẩm, tốc độ gió thuộc về hành động nào?
A. Phân tích dữ liệu.
B. Thực hiện giải pháp.
C. Đánh giá kết quả.
D. Thu thập dữ liệu thô.
12. Một trang web cung cấp thông tin về một loại bệnh tật nhưng lại không ghi rõ tác giả hoặc nguồn gốc của thông tin. Bạn có nên tin tưởng hoàn toàn vào thông tin này để tự chẩn đoán và điều trị không?
A. Có, vì nó xuất hiện trên internet.
B. Có, nếu thông tin đó có vẻ hợp lý.
C. Không, vì thiếu nguồn gốc và tác giả làm giảm độ tin cậy, có thể dẫn đến sai lầm nghiêm trọng.
D. Có, nếu trang web có nhiều quảng cáo.
13. Khi bạn gặp một vấn đề kỹ thuật trên máy tính và tìm kiếm trên mạng, việc bạn thu thập các bước hướng dẫn khắc phục sự cố từ nhiều diễn đàn khác nhau thuộc về loại hoạt động nào?
A. Đánh giá giải pháp.
B. Xác định vấn đề.
C. Thu thập thông tin liên quan.
D. Thực hiện giải pháp.
14. Việc xác định đầu vào và đầu ra của một vấn đề liên quan đến giai đoạn nào của quá trình giải quyết vấn đề?
A. Đánh giá kết quả.
B. Thu thập thông tin và xác định vấn đề.
C. Thực hiện giải pháp.
D. Thiết kế giải pháp.
15. Khi bạn đang tìm kiếm thông tin để giải quyết một vấn đề, thuật ngữ từ khóa được sử dụng để làm gì?
A. Để làm cho kết quả tìm kiếm dài hơn.
B. Để chỉ định các thuật ngữ quan trọng, liên quan đến vấn đề, giúp công cụ tìm kiếm định vị thông tin chính xác hơn.
C. Để làm cho các trang web trở nên hấp dẫn hơn.
D. Để thay thế cho tất cả các từ khác.
16. Việc biến dữ liệu (ví dụ: danh sách nhiệt độ các ngày trong tuần) thành thông tin (ví dụ: nhiệt độ trung bình tuần này cao hơn tuần trước) giúp ích gì cho việc giải quyết vấn đề?
A. Làm cho dữ liệu khó hiểu hơn.
B. Cung cấp cái nhìn sâu sắc, dễ hiểu hơn về tình hình, hỗ trợ ra quyết định.
C. Tăng dung lượng lưu trữ.
D. Chỉ đơn thuần là thay đổi định dạng.
17. Sau khi thu thập thông tin, bước tiếp theo thường là gì để chuẩn bị cho việc giải quyết vấn đề?
A. Thực hiện giải pháp ngay lập tức.
B. Đánh giá lại vấn đề.
C. Phân tích và tổ chức thông tin để hiểu rõ bản chất vấn đề và các khả năng.
D. Tìm kiếm thêm thông tin.
18. Việc tham khảo ý kiến của người có kinh nghiệm hoặc chuyên gia trong lĩnh vực liên quan đến vấn đề bạn đang gặp phải thuộc về bước nào?
A. Thực hiện giải pháp.
B. Đánh giá kết quả.
C. Thu thập và xử lý thông tin.
D. Thiết kế giải pháp.
19. Một học sinh cần tìm hiểu về các loài chim ở Việt Nam để làm bài tập. Việc thu thập thông tin từ sách giáo khoa, báo cáo khoa học và các trang web uy tín về thiên nhiên là ví dụ cho giai đoạn nào của quá trình giải quyết vấn đề?
A. Đánh giá kết quả.
B. Thiết kế giải pháp.
C. Thu thập và xử lý thông tin.
D. Thực hiện giải pháp.
20. Việc thu thập thông tin từ nhiều nguồn khác nhau (ví dụ: sách, báo, internet, chuyên gia) giúp ích gì cho việc giải quyết vấn đề?
A. Làm cho quá trình thu thập thông tin trở nên phức tạp.
B. Cung cấp cái nhìn đa chiều, đầy đủ và chính xác hơn về vấn đề, giảm thiểu sai sót do chỉ dựa vào một nguồn duy nhất.
C. Tăng khối lượng thông tin cần đọc.
D. Chỉ làm tăng thêm công việc.
21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một dạng thông tin hữu ích trong việc giải quyết vấn đề?
A. Nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.
B. Các giải pháp đã được thử nghiệm.
C. Kết quả cuối cùng của một vấn đề tương tự.
D. Những suy đoán không có căn cứ và thông tin sai lệch.
22. Việc sử dụng biểu đồ hoặc đồ thị để trình bày thông tin về một vấn đề giúp ích gì?
A. Làm cho thông tin khó hiểu hơn.
B. Giúp trực quan hóa dữ liệu, làm nổi bật các xu hướng, mối quan hệ và dễ dàng so sánh, từ đó hỗ trợ phân tích và ra quyết định.
C. Tăng lượng văn bản cần đọc.
D. Chỉ là cách trang trí thêm.
23. Khi bạn đã có một giải pháp cho vấn đề, việc thử nghiệm giải pháp đó nhằm mục đích gì?
A. Để làm cho giải pháp trông phức tạp hơn.
B. Để xác minh xem giải pháp có hoạt động đúng như mong đợi và giải quyết được vấn đề một cách hiệu quả hay không.
C. Để tìm ra lỗi trong quá trình thực hiện.
D. Để bắt đầu một vấn đề mới.
24. Tại sao việc phân tích dữ liệu lại cần thiết trong quá trình giải quyết vấn đề?
A. Để làm cho dữ liệu trông phức tạp hơn.
B. Để tìm ra các quy luật, xu hướng, hoặc mối quan hệ ẩn trong dữ liệu, từ đó đưa ra giải pháp hiệu quả.
C. Để giảm dung lượng lưu trữ của dữ liệu.
D. Để chỉ đơn giản là hiển thị dữ liệu.
25. Khi tìm kiếm thông tin trên mạng để giải quyết một vấn đề, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính chính xác?
A. Số lượng kết quả tìm kiếm.
B. Nguồn gốc của thông tin (ví dụ: trang web chính thức, bài báo khoa học).
C. Thời gian cập nhật của thông tin.
D. Độ dài của bài viết.