[Cánh diều] Trắc nghiệm tiếng Việt 5 bài 6: Tìm việc

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


[Cánh diều] Trắc nghiệm tiếng Việt 5 bài 6: Tìm việc

[Cánh diều] Trắc nghiệm tiếng Việt 5 bài 6: Tìm việc

1. Trong đoạn văn Tìm việc, hành động nào sau đây thể hiện sự chủ động của nhân vật tôi khi đối mặt với khó khăn trong việc tìm kiếm công việc phù hợp?

A. Liên tục nhận lời mời phỏng vấn từ nhiều công ty.
B. Chỉ chờ đợi các công ty gọi điện thoại mời phỏng vấn.
C. Tự tìm kiếm thông tin về các công ty có nhu cầu tuyển dụng và gửi hồ sơ.
D. Nhờ người thân giới thiệu công việc mà không tự mình tìm hiểu.

2. Khi nói tìm được một công việc ưng ý, từ ưng ý có nghĩa gần nhất với từ nào sau đây?

A. Khó chịu.
B. Hài lòng, vừa ý.
C. Bất mãn.
D. Cần thay đổi.

3. Trong bài Tìm việc, khi nhân vật tôi gặp khó khăn, hành động nào thể hiện sự chủ động thích ứng?

A. Bỏ cuộc và ngừng tìm kiếm.
B. Tìm hiểu thêm về các lĩnh vực khác hoặc điều chỉnh yêu cầu công việc.
C. Chỉ chờ đợi các lời mời phỏng vấn.
D. Phàn nàn về sự khó khăn của thị trường lao động.

4. Theo ngữ cảnh bài học Tìm việc, hồ sơ xin việc thường bao gồm những thông tin gì quan trọng nhất?

A. Sở thích cá nhân và các mối quan hệ xã hội.
B. Kinh nghiệm làm việc, kỹ năng chuyên môn và trình độ học vấn.
C. Thông tin về gia đình và tình trạng hôn nhân.
D. Chỉ cần tên và địa chỉ liên lạc.

5. Trong bài Tìm việc, khi nói công việc không như mong đợi, điều này thường ám chỉ điều gì?

A. Công việc đó quá dễ dàng và nhàm chán.
B. Công việc đó không phù hợp với kỹ năng, sở thích hoặc kỳ vọng của người tìm việc.
C. Công việc đó yêu cầu quá ít thời gian làm việc.
D. Công việc đó có mức lương quá cao so với năng lực.

6. Sự khác biệt chính giữa việc tìm việc và được nhận vào làm là gì?

A. Tìm việc là hành động chủ động, được nhận vào làm là kết quả.
B. Tìm việc là quá trình tìm kiếm, được nhận vào làm là quá trình đào tạo.
C. Tìm việc là việc của người lao động, được nhận vào làm là việc của người sử dụng lao động.
D. Không có sự khác biệt nào.

7. Trong bài Tìm việc, từ kiên trì nhấn mạnh tầm quan trọng của yếu tố nào?

A. Sự nóng vội.
B. Sự bỏ cuộc nhanh chóng.
C. Sự bền bỉ, không nản lòng trước khó khăn.
D. Sự phụ thuộc vào người khác.

8. Theo bài học, nên làm gì khi nhận được phản hồi từ chối phỏng vấn?

A. Nản lòng và ngừng tìm kiếm.
B. Tự trách bản thân và cho rằng mình không có năng lực.
C. Xem đó là kinh nghiệm để cải thiện cho lần sau và tiếp tục tìm kiếm.
D. Liên hệ lại với công ty để phàn nàn.

9. Tại sao việc hiểu rõ bản thân lại quan trọng trong quá trình tìm việc?

A. Để biết mình không có khả năng làm việc gì.
B. Để xác định được điểm mạnh, điểm yếu, sở thích và loại công việc phù hợp.
C. Để có thể nói dối nhà tuyển dụng một cách thuyết phục.
D. Để yêu cầu mức lương cao nhất mà không cần lý do.

10. Việc phỏng vấn xin việc có vai trò gì trong quá trình tìm kiếm công việc?

A. Chỉ là thủ tục bắt buộc để nhận giấy tờ.
B. Là cơ hội để nhà tuyển dụng đánh giá trực tiếp năng lực và sự phù hợp của ứng viên.
C. Là dịp để ứng viên yêu cầu mức lương cao.
D. Là nơi để ứng viên thể hiện các mối quan hệ cá nhân.

11. Trong bài Tìm việc, yếu tố nào giúp nhân vật tôi duy trì động lực khi gặp khó khăn?

A. Sự chán nản và mệt mỏi.
B. Ước mơ về một tương lai tốt đẹp và sự nỗ lực không ngừng.
C. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào người khác.
D. Chỉ mong muốn có một công việc tạm bợ.

12. Việc mở rộng kiến thức và kỹ năng có vai trò gì trong việc tìm kiếm công việc phù hợp?

A. Không có tác dụng gì vì kỹ năng đã có là đủ.
B. Giúp tăng sự cạnh tranh và mở ra nhiều lựa chọn công việc hơn.
C. Chỉ hữu ích cho những người mới bắt đầu.
D. Làm cho hồ sơ xin việc trở nên quá tải.

13. Trong bài Tìm việc, yếu tố nào sau đây KHÔNG được nhấn mạnh là quan trọng đối với người tìm việc?

A. Sự tự tin.
B. Thái độ cầu thị.
C. Ngoại hình.
D. Khả năng giao tiếp.

14. Việc thất bại trong một cuộc phỏng vấn có thể cung cấp bài học gì cho người tìm việc?

A. Rằng mình không bao giờ có thể thành công.
B. Về những điểm cần cải thiện trong kiến thức, kỹ năng hoặc cách ứng xử.
C. Rằng quy trình phỏng vấn là không công bằng.
D. Rằng không cần chuẩn bị cho những lần phỏng vấn sau.

15. Đâu là ý nghĩa sâu sắc nhất của việc vượt qua thử thách trong quá trình tìm việc?

A. Chỉ đơn giản là có được một công việc.
B. Giúp người tìm việc trưởng thành, rèn luyện bản lĩnh và hiểu rõ hơn về bản thân.
C. Cho thấy người tìm việc may mắn hơn người khác.
D. Chứng tỏ khả năng lừa dối nhà tuyển dụng.

16. Tại sao việc tìm việc lại được coi là một quá trình đòi hỏi sự kiên trì và nỗ lực?

A. Vì luôn có sẵn nhiều công việc phù hợp với mọi người.
B. Vì thị trường lao động luôn có sự cạnh tranh cao và yêu cầu khắt khe.
C. Vì các công ty luôn chủ động tìm kiếm ứng viên thay vì ứng viên tìm công ty.
D. Vì quá trình này chỉ đơn thuần là gửi hồ sơ và chờ đợi.

17. Lời khuyên nào sau đây là hữu ích nhất cho người đang tìm việc để tăng cơ hội thành công?

A. Chỉ tập trung vào một loại công việc duy nhất.
B. Luôn giữ thái độ bi quan và nghi ngờ khả năng của bản thân.
C. Chuẩn bị kỹ lưỡng hồ sơ và luyện tập cho buổi phỏng vấn.
D. Chờ đợi cơ hội đến mà không cần nỗ lực.

18. Trong bài Tìm việc, thái độ lạc quan được thể hiện qua hành động nào?

A. Ngồi yên và than vãn về sự khó khăn.
B. Tiếp tục nỗ lực tìm kiếm và tin tưởng vào kết quả tốt đẹp.
C. Chỉ tìm kiếm những công việc dễ dàng nhất.
D. Từ bỏ mọi nỗ lực.

19. Yếu tố nào sau đây giúp người tìm việc tạo ấn tượng tốt với nhà tuyển dụng trong buổi phỏng vấn?

A. Nói nhiều về các vấn đề cá nhân không liên quan.
B. Thể hiện sự tự tin, trung thực và trả lời câu hỏi một cách mạch lạc.
C. Ngắt lời nhà tuyển dụng.
D. Tránh nhìn vào mắt nhà tuyển dụng.

20. Đâu là yếu tố quan trọng nhất giúp nhân vật tôi trong bài Tìm việc vượt qua giai đoạn thất vọng ban đầu?

A. Sự động viên của bạn bè.
B. Niềm tin vào bản thân và mục tiêu nghề nghiệp.
C. Sự may mắn tình cờ tìm được công việc.
D. Chỉ đơn giản là thời gian trôi qua sẽ giải quyết mọi thứ.

21. Trong bài Tìm việc, hành động nào cho thấy người tìm việc có trách nhiệm với quyết định của mình?

A. Nhận bất kỳ công việc nào được đề nghị mà không suy nghĩ.
B. Tìm hiểu kỹ về công việc, công ty và cân nhắc cẩn thận trước khi chấp nhận.
C. Yêu cầu người khác quyết định thay.
D. Chỉ làm theo lời khuyên mà không tự mình xem xét.

22. Khi chuẩn bị cho buổi phỏng vấn, việc nghiên cứu về công ty có tác dụng gì?

A. Giúp bạn có cớ để từ chối phỏng vấn nếu không thích.
B. Thể hiện sự quan tâm, chuẩn bị kỹ lưỡng và giúp trả lời câu hỏi phỏng vấn hiệu quả hơn.
C. Chỉ là một bước thừa thãi không cần thiết.
D. Giúp bạn sao chép thông tin từ website công ty vào câu trả lời.

23. Trong bối cảnh bài Tìm việc, câu nói cánh cửa này đóng lại, sẽ có cánh cửa khác mở ra mang ý nghĩa gì?

A. Thất bại này là vĩnh viễn.
B. Luôn có những cơ hội mới xuất hiện sau mỗi lần thất bại hoặc bỏ lỡ.
C. Công việc cũ đã hết hạn.
D. Chỉ cần chờ đợi cơ hội khác mà không cần làm gì.

24. Đâu là một kỹ năng mềm quan trọng cần có khi tìm việc và làm việc?

A. Chỉ tập trung vào công việc cá nhân.
B. Khả năng làm việc nhóm.
C. Không cần tương tác với đồng nghiệp.
D. Luôn từ chối sự giúp đỡ.

25. Tại sao việc mở rộng mạng lưới quan hệ (networking) có thể hỗ trợ quá trình tìm việc?

A. Vì mọi người trong mạng lưới sẽ tự động tìm việc cho bạn.
B. Vì có thể nhận được thông tin về các cơ hội việc làm chưa được công khai.
C. Vì các mối quan hệ xã hội sẽ quyết định hoàn toàn việc bạn có được nhận hay không.
D. Vì nó giúp bạn tránh phải phỏng vấn.

1 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm tiếng Việt 5 bài 6: Tìm việc

Tags: Bộ đề 1

1. Trong đoạn văn Tìm việc, hành động nào sau đây thể hiện sự chủ động của nhân vật tôi khi đối mặt với khó khăn trong việc tìm kiếm công việc phù hợp?

2 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm tiếng Việt 5 bài 6: Tìm việc

Tags: Bộ đề 1

2. Khi nói tìm được một công việc ưng ý, từ ưng ý có nghĩa gần nhất với từ nào sau đây?

3 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm tiếng Việt 5 bài 6: Tìm việc

Tags: Bộ đề 1

3. Trong bài Tìm việc, khi nhân vật tôi gặp khó khăn, hành động nào thể hiện sự chủ động thích ứng?

4 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm tiếng Việt 5 bài 6: Tìm việc

Tags: Bộ đề 1

4. Theo ngữ cảnh bài học Tìm việc, hồ sơ xin việc thường bao gồm những thông tin gì quan trọng nhất?

5 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm tiếng Việt 5 bài 6: Tìm việc

Tags: Bộ đề 1

5. Trong bài Tìm việc, khi nói công việc không như mong đợi, điều này thường ám chỉ điều gì?

6 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm tiếng Việt 5 bài 6: Tìm việc

Tags: Bộ đề 1

6. Sự khác biệt chính giữa việc tìm việc và được nhận vào làm là gì?

7 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm tiếng Việt 5 bài 6: Tìm việc

Tags: Bộ đề 1

7. Trong bài Tìm việc, từ kiên trì nhấn mạnh tầm quan trọng của yếu tố nào?

8 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm tiếng Việt 5 bài 6: Tìm việc

Tags: Bộ đề 1

8. Theo bài học, nên làm gì khi nhận được phản hồi từ chối phỏng vấn?

9 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm tiếng Việt 5 bài 6: Tìm việc

Tags: Bộ đề 1

9. Tại sao việc hiểu rõ bản thân lại quan trọng trong quá trình tìm việc?

10 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm tiếng Việt 5 bài 6: Tìm việc

Tags: Bộ đề 1

10. Việc phỏng vấn xin việc có vai trò gì trong quá trình tìm kiếm công việc?

11 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm tiếng Việt 5 bài 6: Tìm việc

Tags: Bộ đề 1

11. Trong bài Tìm việc, yếu tố nào giúp nhân vật tôi duy trì động lực khi gặp khó khăn?

12 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm tiếng Việt 5 bài 6: Tìm việc

Tags: Bộ đề 1

12. Việc mở rộng kiến thức và kỹ năng có vai trò gì trong việc tìm kiếm công việc phù hợp?

13 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm tiếng Việt 5 bài 6: Tìm việc

Tags: Bộ đề 1

13. Trong bài Tìm việc, yếu tố nào sau đây KHÔNG được nhấn mạnh là quan trọng đối với người tìm việc?

14 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm tiếng Việt 5 bài 6: Tìm việc

Tags: Bộ đề 1

14. Việc thất bại trong một cuộc phỏng vấn có thể cung cấp bài học gì cho người tìm việc?

15 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm tiếng Việt 5 bài 6: Tìm việc

Tags: Bộ đề 1

15. Đâu là ý nghĩa sâu sắc nhất của việc vượt qua thử thách trong quá trình tìm việc?

16 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm tiếng Việt 5 bài 6: Tìm việc

Tags: Bộ đề 1

16. Tại sao việc tìm việc lại được coi là một quá trình đòi hỏi sự kiên trì và nỗ lực?

17 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm tiếng Việt 5 bài 6: Tìm việc

Tags: Bộ đề 1

17. Lời khuyên nào sau đây là hữu ích nhất cho người đang tìm việc để tăng cơ hội thành công?

18 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm tiếng Việt 5 bài 6: Tìm việc

Tags: Bộ đề 1

18. Trong bài Tìm việc, thái độ lạc quan được thể hiện qua hành động nào?

19 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm tiếng Việt 5 bài 6: Tìm việc

Tags: Bộ đề 1

19. Yếu tố nào sau đây giúp người tìm việc tạo ấn tượng tốt với nhà tuyển dụng trong buổi phỏng vấn?

20 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm tiếng Việt 5 bài 6: Tìm việc

Tags: Bộ đề 1

20. Đâu là yếu tố quan trọng nhất giúp nhân vật tôi trong bài Tìm việc vượt qua giai đoạn thất vọng ban đầu?

21 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm tiếng Việt 5 bài 6: Tìm việc

Tags: Bộ đề 1

21. Trong bài Tìm việc, hành động nào cho thấy người tìm việc có trách nhiệm với quyết định của mình?

22 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm tiếng Việt 5 bài 6: Tìm việc

Tags: Bộ đề 1

22. Khi chuẩn bị cho buổi phỏng vấn, việc nghiên cứu về công ty có tác dụng gì?

23 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm tiếng Việt 5 bài 6: Tìm việc

Tags: Bộ đề 1

23. Trong bối cảnh bài Tìm việc, câu nói cánh cửa này đóng lại, sẽ có cánh cửa khác mở ra mang ý nghĩa gì?

24 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm tiếng Việt 5 bài 6: Tìm việc

Tags: Bộ đề 1

24. Đâu là một kỹ năng mềm quan trọng cần có khi tìm việc và làm việc?

25 / 25

Category: [Cánh diều] Trắc nghiệm tiếng Việt 5 bài 6: Tìm việc

Tags: Bộ đề 1

25. Tại sao việc mở rộng mạng lưới quan hệ (networking) có thể hỗ trợ quá trình tìm việc?