1. Nếu bạn tra từ vui vẻ và thấy mục từ có ghi chú (danh từ, số ít), điều này có ý nghĩa gì?
A. Từ vui vẻ chỉ một trạng thái cảm xúc chung, không đếm được.
B. Từ vui vẻ chỉ một người cụ thể đang vui vẻ.
C. Từ vui vẻ là một danh từ chỉ sự vui mừng, thường được dùng ở dạng số ít.
D. Từ vui vẻ là một tính từ diễn tả trạng thái.
2. Trong từ điển, nếu một mục từ có nhiều định nghĩa khác nhau, thứ tự các định nghĩa thường tuân theo nguyên tắc nào?
A. Theo thứ tự bảng chữ cái của các từ đồng nghĩa.
B. Từ nghĩa ít dùng đến nghĩa phổ biến nhất.
C. Từ nghĩa gốc, phổ biến nhất đến các nghĩa mở rộng, ít dùng hơn.
D. Theo thứ tự thời gian xuất hiện của các nghĩa.
3. Trong một từ điển tiếng Việt, ký hiệu ... thường được sử dụng để chỉ loại từ nào?
A. Tính từ
B. Động từ
C. Trạng từ
D. Giới từ
4. Trong từ điển, mục từ rực rỡ có thể được đi kèm với những từ nào để thể hiện ý nghĩa của nó tốt hơn?
A. Tối tăm, u ám
B. Tươi sáng, chói lọi
C. Nhạt nhòa, vô vị
D. Buồn bã, ảm đạm
5. Khi tra cứu từ chăm chỉ trong từ điển, thông tin nào sau đây có khả năng xuất hiện đầu tiên và quan trọng nhất để hiểu nghĩa của từ?
A. Nguồn gốc từ (gốc Hán)
B. Các từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa
C. Loại từ và định nghĩa chính
D. Ví dụ minh họa cách dùng
6. Khi tra cứu một từ khó, việc đọc kỹ các ví dụ đi kèm trong từ điển giúp người đọc điều gì?
A. Biết được nguồn gốc của từ.
B. Hiểu rõ hơn cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế.
C. Phân biệt được các lỗi chính tả thường gặp.
D. Nắm bắt được các từ đồng nghĩa.
7. Nếu một từ điển cung cấp thông tin t.l. trạng từ cho từ khẩn cấp, điều này có nghĩa là gì?
A. Từ khẩn cấp là một danh từ.
B. Từ khẩn cấp chỉ một tình huống cần giải quyết ngay lập tức.
C. Từ khẩn cấp là một trạng từ, bổ nghĩa cho động từ hoặc tính từ.
D. Từ khẩn cấp là một động từ.
8. Khi tra một từ có ghi chú (h.đ.), bạn hiểu đó là gì?
A. Hành động
B. Học đâu
C. Hành động từ
D. Hành động động
9. Khi tra từ thành thạo và thấy ghi chú (tính từ), ý nghĩa nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Hành động làm một việc gì đó rất giỏi.
B. Trạng thái giỏi giang, làm việc gì cũng rất giỏi và có kinh nghiệm.
C. Sự khéo léo trong giao tiếp.
D. Khả năng học hỏi nhanh.
10. Trong từ điển, ký hiệu (t.l.) có thể được hiểu là viết tắt của từ gì?
A. Tính loại
B. Từ láy
C. Từ loại
D. Từ lóng
11. Khi tra cứu một từ có nhiều âm tiết, phần nào của từ điển thường cung cấp thông tin về cách phát âm chính xác nhất?
A. Phần giải thích nghĩa.
B. Phần ví dụ minh họa.
C. Phần phiên âm hoặc chỉ dẫn phát âm.
D. Phần từ đồng nghĩa, trái nghĩa.
12. Trong quá trình tra từ điển, nếu bạn gặp từ tuyệt vời và thấy ghi chú (tính từ), bạn sẽ hiểu nó dùng để làm gì?
A. Chỉ một hành động tốt.
B. Chỉ một sự vật cụ thể.
C. Chỉ một đặc điểm, tính chất hoặc phẩm chất của sự vật, hiện tượng.
D. Chỉ một nơi chốn.
13. Nếu một từ điển có mục từ khuất, và có ghi chú (phó từ), điều này có nghĩa là gì?
A. Từ khuất là một danh từ.
B. Từ khuất được dùng để bổ nghĩa cho động từ hoặc tính từ, chỉ cách thức, mức độ, hoặc thời gian.
C. Từ khuất là một từ tượng thanh.
D. Từ khuất là một từ láy.
14. Nếu một mục từ trong từ điển có ghi chú (động từ, nội động), điều này có nghĩa là gì?
A. Động từ này cần có tân ngữ đi kèm.
B. Động từ này không cần tân ngữ đi kèm và hành động hướng vào chủ thể.
C. Động từ này chỉ hành động tác động lên đối tượng khác.
D. Động từ này chỉ hành động diễn ra đồng thời.
15. Mục đích chính của việc tra từ điển khi học một ngôn ngữ mới là gì?
A. Tìm hiểu lịch sử phát triển của ngôn ngữ.
B. Nắm vững các quy tắc ngữ pháp phức tạp.
C. Hiểu nghĩa của từ và cách sử dụng chúng chính xác.
D. Biết được các từ mượn từ ngôn ngữ khác.
16. Nếu tra từ thông minh và thấy ghi chú (t.l. tính từ), bạn hiểu rằng từ này thuộc về loại từ nào?
A. Động từ
B. Danh từ
C. Tính từ
D. Phó từ
17. Mục từ lập lòe trong từ điển có thể được phân loại là gì nếu nó mô tả ánh sáng nhấp nháy không đều?
A. Danh từ
B. Động từ
C. Tính từ
D. Phó từ
18. Tại sao việc tra từ điển theo thứ tự bảng chữ cái lại quan trọng?
A. Giúp nhớ từ lâu hơn.
B. Tăng khả năng suy luận nghĩa từ.
C. Giúp tìm kiếm từ nhanh chóng và hiệu quả.
D. Phân biệt được các giọng địa phương.
19. Nếu tra từ cảm ơn và thấy ghi chú (lời chào), điều này ám chỉ điều gì?
A. Từ cảm ơn là một động từ.
B. Từ cảm ơn được dùng để biểu đạt lòng biết ơn.
C. Từ cảm ơn có thể được dùng như một lời chào hoặc lời đáp lời chào trong một số ngữ cảnh.
D. Từ cảm ơn là một câu cảm thán.
20. Nếu một mục từ trong từ điển có ghi chú (t.l. phó từ), từ đó thường dùng để làm gì?
A. Bổ nghĩa cho danh từ.
B. Bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác.
C. Thay thế cho một danh từ.
D. Nối các từ hoặc cụm từ.
21. Khi tra từ hòa bình và thấy có các từ đi kèm như chiến tranh, xung đột, đây là loại thông tin gì?
A. Định nghĩa
B. Ví dụ minh họa
C. Từ trái nghĩa
D. Từ đồng nghĩa
22. Khi tra từ kiên trì và thấy ghi chú (tính từ), bạn hiểu rằng nó mô tả đặc điểm gì?
A. Sự nhanh nhẹn.
B. Sự bền bỉ, không nản lòng trước khó khăn.
C. Sự thông minh, sáng tạo.
D. Sự nhút nhát, e dè.
23. Trong một từ điển chuyên ngành, nếu gặp mục từ DNA và có định nghĩa Phân tử mang thông tin di truyền, đây là loại thông tin gì?
A. Ví dụ minh họa
B. Định nghĩa thuật ngữ
C. Nguồn gốc từ
D. Phát âm
24. Khi tra từ bình minh và thấy ghi chú (danh từ), bạn sẽ hiểu nó chỉ điều gì?
A. Hành động thức dậy.
B. Thời gian mặt trời mọc.
C. Cảm giác yên bình.
D. Âm thanh của buổi sáng.
25. Nếu bạn tra từ chủ động và thấy có nhiều định nghĩa, định nghĩa nào có khả năng là nghĩa gốc, phổ biến nhất?
A. Có khả năng làm những việc không được yêu cầu.
B. Có ý thức, có khả năng tự quyết định và hành động để đạt mục đích, không chờ đợi.
C. Không phụ thuộc vào người khác.
D. Luôn đi đầu trong mọi việc.