1. Theo em, nếu tấm bìa các tông được làm dày hơn, thì quá trình làm ván trượt có thay đổi không?
A. Có, sẽ dễ cắt hơn.
B. Có, sẽ không cần dùng băng dính.
C. Có, có thể sẽ cần dùng dụng cụ cắt mạnh hơn và ít cần gia cố.
D. Không, không có gì thay đổi.
2. Quá trình làm ván trượt từ tấm bìa các tông đã thể hiện phẩm chất nào của nhân vật tôi?
A. Sự kiên nhẫn và tỉ mỉ.
B. Sự lãng phí và thiếu suy nghĩ.
C. Sự phụ thuộc vào người khác.
D. Sự thiếu sáng tạo.
3. Vì sao nhân vật tôi quyết định làm một chiếc ván trượt từ tấm bìa các tông?
A. Vì em gái muốn có đồ chơi mới.
B. Vì muốn thử thách khả năng sáng tạo của bản thân.
C. Vì nhìn thấy các bạn chơi ván trượt và cảm thấy thích thú.
D. Vì tấm bìa các tông quá lớn để làm mô hình máy bay.
4. Theo bài đọc, nhân vật tôi đã dùng vật liệu gì để gia cố ván trượt?
A. Giấy báo
B. Băng dính
C. Keo dán
D. Dây thừng
5. Đoạn văn Tôi lấy kéo cắt tấm bìa ra thành hình chiếc ván trượt, rồi dùng băng dính dán lại cho thật chắc chắn. cho thấy điều gì về cách nhân vật tôi thực hiện?
A. Anh ấy làm rất nhanh và qua loa.
B. Anh ấy cẩn thận và chú trọng đến độ bền.
C. Anh ấy không chắc chắn về kết quả.
D. Anh ấy cần sự giúp đỡ của người lớn.
6. Ý nghĩa của việc tôi làm mô hình máy bay trước khi làm ván trượt là gì?
A. Thể hiện sự ngẫu hứng.
B. Cho thấy sự thay đổi ý tưởng và khám phá khả năng của vật liệu.
C. Chứng tỏ cậu bé thiếu tập trung.
D. Do thiếu vật liệu để làm ván trượt.
7. Trong câu Tôi đã có một chiếc ván trượt rất ngộ nghĩnh., từ ngộ nghĩnh có ý nghĩa gần nhất với từ nào sau đây?
A. To lớn
B. Đáng yêu, lạ mắt
C. Cứng cáp
D. Bền chắc
8. Câu Tôi đã có một chiếc ván trượt rất ngộ nghĩnh. sử dụng biện pháp tu từ nào?
A. So sánh
B. Nhân hóa
C. Ẩn dụ
D. Không sử dụng biện pháp tu từ nào.
9. Tại sao việc làm ván trượt từ tấm bìa các tông lại được xem là ngộ nghĩnh trong bài?
A. Vì nó được làm từ vật liệu phế thải.
B. Vì nó thể hiện sự sáng tạo độc đáo và có chút vụng về đáng yêu.
C. Vì nó có nhiều màu sắc sặc sỡ.
D. Vì nó được làm bởi một cậu bé.
10. Nếu nhân vật tôi muốn làm một chiếc ván trượt lớn hơn, em nghĩ cậu ấy sẽ cần làm gì?
A. Sử dụng một tấm bìa nhỏ hơn.
B. Dán nhiều tấm bìa lại với nhau hoặc tìm tấm bìa lớn hơn.
C. Cắt nhỏ tấm bìa hiện có.
D. Vứt bỏ tấm bìa cũ.
11. Việc nhân vật tôi dùng tấm bìa các tông để làm ván trượt thể hiện điều gì về cách nhìn nhận vật liệu của cậu bé?
A. Cậu ấy chỉ coi đó là vật bỏ đi.
B. Cậu ấy nhìn thấy tiềm năng sáng tạo từ những vật liệu đơn giản.
C. Cậu ấy không quan tâm đến chất lượng.
D. Cậu ấy chỉ làm theo lời người khác.
12. Khi thử nghiệm ván trượt, phản ứng của nhân vật tôi là gì?
A. Thất vọng vì ván trượt không hoạt động.
B. Vui mừng và tự hào khi ván trượt chạy được.
C. Lo lắng vì ván trượt có vẻ không chắc chắn.
D. Tức giận vì tấm bìa bị hỏng.
13. Hành động nào sau đây KHÔNG phù hợp với tinh thần sáng tạo được thể hiện trong bài?
A. Tái sử dụng vật liệu cũ để tạo ra sản phẩm mới.
B. Tìm tòi, thử nghiệm nhiều cách làm khác nhau.
C. Chỉ làm theo những gì đã được hướng dẫn sẵn.
D. Trang trí sản phẩm cho thêm sinh động.
14. Theo bài đọc, khi làm ván trượt, nhân vật tôi đã gặp khó khăn gì?
A. Không có đủ dụng cụ cắt.
B. Tấm bìa quá mỏng, dễ bị rách.
C. Khó khăn trong việc làm cho ván trượt đủ cứng cáp và chắc chắn.
D. Không có ý tưởng để trang trí.
15. Câu Mỗi lần tôi trượt đi, tôi lại cảm thấy vui sướng xen lẫn tự hào. thể hiện cảm xúc gì của nhân vật?
A. Buồn bã và thất vọng.
B. Hào hứng và mong chờ.
C. Hạnh phúc và mãn nguyện với thành quả.
D. Tức giận và khó chịu.
16. Câu nào sau đây diễn tả đúng hành động của nhân vật tôi khi hoàn thành ván trượt?
A. Cậu bé vứt tấm bìa đi.
B. Cậu bé mang ván trượt ra sân để thử.
C. Cậu bé đưa ván trượt cho em gái.
D. Cậu bé nhờ bố mẹ kiểm tra.
17. Nếu em là nhân vật tôi, em sẽ làm gì khác để chiếc ván trượt từ bìa các tông chắc chắn hơn?
A. Dùng nhiều lớp bìa hơn và dán kỹ hơn.
B. Cắt bỏ bớt phần bìa không cần thiết.
C. Không làm ván trượt nữa.
D. Chỉ dùng băng dính một mặt.
18. Nếu nhân vật tôi không có tấm bìa các tông, liệu cậu ấy có thể làm ván trượt không?
A. Có, vì cậu ấy có thể dùng giấy báo.
B. Không, vì vật liệu chính là tấm bìa.
C. Có, vì cậu ấy có thể mua ván trượt.
D. Có, nếu có sự giúp đỡ của người khác.
19. Trong bài, cánh diều được nhắc đến với ý nghĩa gì?
A. Một trò chơi tuổi thơ.
B. Biểu tượng của sự sáng tạo và niềm vui.
C. Một món đồ chơi bị bỏ đi.
D. Một bài học về sự kiên trì.
20. Trong bài Tấm bìa các tông, nhân vật tôi đã sử dụng tấm bìa các tông để làm gì ban đầu?
A. Làm đồ chơi cho em gái.
B. Làm mô hình máy bay.
C. Làm bảng vẽ.
D. Làm ván trượt.
21. Tại sao nhân vật tôi lại trang trí ván trượt bằng nhiều màu sắc sặc sỡ?
A. Để sản phẩm trông đẹp mắt và thu hút hơn.
B. Vì đó là yêu cầu của bài tập.
C. Để che đi những chỗ bị dán băng dính.
D. Vì đó là sở thích cá nhân duy nhất.
22. Từ thử thách trong ngữ cảnh bài đọc có nghĩa là gì?
A. Một nhiệm vụ dễ dàng.
B. Một khó khăn cần vượt qua hoặc một cơ hội để thể hiện năng lực.
C. Một trò đùa vui.
D. Một sự thất bại.
23. Nếu nhân vật tôi muốn làm một chiếc ván trượt có bánh xe, cậu ấy sẽ cần thêm những vật liệu gì?
A. Giấy màu và bút chì.
B. Bốn bánh xe nhỏ và trục để gắn.
C. Kéo và băng dính.
D. Một tấm bìa lớn hơn.
24. Bài học ý nghĩa nhất mà câu chuyện Tấm bìa các tông muốn truyền tải là gì?
A. Sự cần thiết của việc có nhiều đồ chơi đắt tiền.
B. Tầm quan trọng của việc sử dụng vật liệu tái chế.
C. Sức mạnh của sự sáng tạo, kiên trì và niềm vui từ những điều giản dị.
D. Việc phải nghe lời người lớn.
25. Trong bài, việc nhân vật tôi sử dụng tấm bìa các tông có thể liên tưởng đến hoạt động nào của con người?
A. Mua sắm ở siêu thị.
B. Thu gom rác tái chế.
C. Trồng cây xanh.
D. Làm việc nhà.