1. Trong bài, hình ảnh những cánh buồm nâu xuất hiện ở đâu và gợi lên điều gì?
A. Trên sông, gợi sự lênh đênh.
B. Trên cánh đồng, gợi sự phấp phới.
C. Trên mái nhà, gợi sự ấm cúng.
D. Trên nương rẫy, gợi sự bao la.
2. Sự vật nào được nhân hóa trong bài Quang cảnh làng mạc ngày mùa để gợi tả sự sống động?
A. Ngọn gió.
B. Mặt trời.
C. Lũy tre.
D. Dòng sông.
3. Tác giả miêu tả bầu trời ngày mùa như thế nào?
A. Trong xanh, không một gợn mây.
B. Màu xám xịt, báo hiệu mưa.
C. Trong xanh cao vợi, điểm xuyết mây trắng như bông.
D. Mờ ảo, lãng đãng.
4. Trong bài, đường làng được miêu tả như thế nào trong ngày mùa?
A. Vắng lặng, ít người qua lại.
B. Rộn ràng, tấp nập người gánh lúa.
C. Bụi bặm, khó đi lại.
D. Thênh thang, trải dài đến tận chân trời.
5. Trong bài, cánh diều no gió bay lượn trên cao tượng trưng cho điều gì?
A. Nỗi buồn của người nông dân.
B. Sự khát khao vươn tới những điều tốt đẹp, niềm hy vọng.
C. Sự cô đơn giữa không gian bao la.
D. Sự lãng đãng, vô định.
6. Tại sao ngày mùa lại được miêu tả là ngày trẩy hội trong bài?
A. Vì có nhiều lễ hội được tổ chức.
B. Vì mọi người đều hăng hái tham gia lao động.
C. Vì không khí lao động vui tươi, phấn khởi như một ngày hội.
D. Vì có nhiều người từ nơi khác đến chung vui.
7. Hình ảnh mặt trời lên cao trong bài có ý nghĩa gì đối với cảnh vật?
A. Làm mọi thứ trở nên mờ ảo.
B. Làm nổi bật vẻ đẹp rực rỡ, tươi sáng của ngày mùa.
C. Gợi cảm giác oi bức, khó chịu.
D. Che khuất tầm nhìn.
8. Khung cảnh làng mạc ngày mùa mang lại cảm xúc chủ đạo nào cho người đọc?
A. Nỗi buồn man mác.
B. Sự hối hả, vội vã.
C. Niềm vui, sự phấn khởi và tự hào.
D. Nỗi nhớ quê hương da diết.
9. Câu Cả làng tôi rộn rã tiếng cười thể hiện điều gì về tinh thần của người dân trong ngày mùa?
A. Sự mệt mỏi sau một mùa vụ.
B. Sự đoàn kết và niềm vui chung.
C. Sự lo lắng về thời tiết.
D. Sự mong chờ phiên chợ.
10. Tác giả gọi ngày mùa là ngày hội vì điều gì?
A. Vì có nhiều trò chơi dân gian.
B. Vì mọi người đều vui vẻ, hăng say lao động và chia sẻ thành quả.
C. Vì có khách thập phương đến thăm.
D. Vì thời tiết rất đẹp.
11. Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu để miêu tả màu vàng của lúa chín?
A. Ẩn dụ.
B. So sánh.
C. Nhân hóa.
D. Hoán dụ.
12. Tại sao tác giả lại ví cánh đồng lúa chín như một tấm thảm nhung?
A. Để chỉ sự mềm mại, mịn màng của lúa.
B. Để nhấn mạnh màu vàng rực rỡ và sự trải dài, óng ả của cánh đồng.
C. Để nói về giá trị quý báu của hạt lúa.
D. Để so sánh với chiếc áo mới của làng quê.
13. Âm thanh nào chủ yếu được miêu tả trong khung cảnh làng mạc ngày mùa theo bài?
A. Tiếng chim hót líu lo trên cành.
B. Tiếng cười nói rộn rã của bà con nông dân.
C. Tiếng máy gặt đập kêu ù ù.
D. Tiếng sáo diều vi vu trên cao.
14. Sự tương phản nào được thể hiện rõ nét trong khung cảnh làng mạc ngày mùa?
A. Giữa nắng và mưa.
B. Giữa cây xanh và cây khô.
C. Giữa màu vàng của lúa chín và màu xanh của bầu trời, mây trắng.
D. Giữa ngày và đêm.
15. Từ ngữ nào diễn tả sự chuyển động nhẹ nhàng, uyển chuyển của cánh đồng lúa?
A. Rộn ràng.
B. Sóng sánh.
C. Tấp nập.
D. Nhộn nhịp.
16. Cụm từ hương lúa chín trong bài văn gợi lên cảm giác gì về mùa màng?
A. Sự buồn bã, tiêu điều.
B. Sự ngọt ngào, no đủ và ấm áp.
C. Sự thanh khiết, tinh khôi.
D. Sự bí ẩn, quyến rũ.
17. Câu Tiếng cười nói vang lên như tiếng chim reo là một ví dụ về biện pháp tu từ nào?
A. Nhân hóa.
B. So sánh.
C. Ẩn dụ.
D. Hoán dụ.
18. Trong bài, cái bống được ví như hạt ngọc và hạt vàng để nhấn mạnh điều gì?
A. Sự quý giá, giá trị của hạt lúa.
B. Sự nhỏ bé, mong manh của hạt lúa.
C. Sự khó khăn trong việc gặt hái lúa.
D. Sự đơn giản của hạt lúa.
19. Tác giả sử dụng từ ngữ nào để gợi tả sự bao la, rộng lớn của cánh đồng lúa chín?
A. Thênh thang.
B. Bát ngát.
C. Mênh mông.
D. Tất cả các đáp án trên.
20. Trong bài, hơi ấm của ngày mùa được cảm nhận rõ nhất qua yếu tố nào?
A. Ánh nắng vàng rực rỡ.
B. Tiếng cười nói của con người.
C. Mùi thơm của lúa chín.
D. Sự nhộn nhịp của phiên chợ.
21. Trong bài, hình ảnh mây trắng như bông bay trên bầu trời có ý nghĩa gì?
A. Báo hiệu sắp có mưa.
B. Tạo thêm vẻ đẹp thơ mộng, yên bình cho bức tranh làng quê.
C. Che bớt ánh nắng gay gắt.
D. Biểu tượng cho sự sung túc, no đủ.
22. Tác giả dùng từ vàng óng để miêu tả điều gì?
A. Màu xanh của lá.
B. Màu trắng của mây.
C. Màu vàng bóng bẩy, rực rỡ của lúa chín.
D. Màu nâu của đất.
23. Trong bài Quang cảnh làng mạc ngày mùa, tác giả miêu tả cánh đồng lúa chín vàng rực rỡ như thế nào?
A. Như một tấm thảm nhung khổng lồ, óng ánh dưới ánh mặt trời.
B. Như một biển lúa mênh mông, sóng sánh theo chiều gió.
C. Như những ngọn lửa vàng đang bùng cháy trên mặt đất.
D. Như một bức tranh thủy mặc với sắc vàng dịu dàng.
24. Khung cảnh làng mạc ngày mùa mang lại cảm nhận về sự gì?
A. Sự buồn tẻ, ảm đạm.
B. Sự no đủ, sung túc và ấm áp tình người.
C. Sự hoang vắng, xa lạ.
D. Sự khắc nghiệt của thiên nhiên.
25. Hình ảnh cái bống trong bài gợi lên điều gì về công việc đồng áng?
A. Sự nhọc nhằn, vất vả của người nông dân.
B. Sự nhỏ bé, khiêm nhường của hạt lúa.
C. Sự sung túc, đủ đầy của mùa màng.
D. Sự mong manh, dễ vỡ của cây lúa.