1. Việc hiểu biết về pháp luật liên quan đến internet và công nghệ số là cần thiết cho công dân số vì:
A. Để biết cách báo cáo vi phạm pháp luật trên mạng.
B. Để tránh vi phạm pháp luật và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của bản thân.
C. Để có thể tham gia vào các hoạt động pháp lý trực tuyến.
D. Để có thể tố cáo những người vi phạm pháp luật khác.
2. Việc sử dụng các phần mềm bản quyền, không tải lậu, thể hiện:
A. Sự tuân thủ pháp luật và tôn trọng quyền sở hữu trí tuệ.
B. Khả năng tài chính tốt.
C. Sự thiếu hiểu biết về cách tải phần mềm miễn phí.
D. Mong muốn được trải nghiệm công nghệ mới nhất.
3. Việc cân bằng giữa cuộc sống trực tuyến và ngoại tuyến là một khía cạnh quan trọng của việc trở thành công dân số có trách nhiệm vì:
A. Giúp tăng khả năng truy cập internet.
B. Đảm bảo sức khỏe tinh thần và thể chất, duy trì các mối quan hệ xã hội thực tế.
C. Là cách để thể hiện sự thành công trong cuộc sống.
D. Giúp tiết kiệm chi phí sinh hoạt.
4. Hành động nào sau đây thể hiện sự tôn trọng ý kiến khác biệt của người khác trên không gian mạng?
A. Chỉ tranh luận với những người có cùng quan điểm.
B. Phản bác gay gắt mọi ý kiến trái chiều.
C. Lắng nghe, ghi nhận và đưa ra phản hồi mang tính xây dựng, ngay cả khi không đồng ý.
D. Bỏ qua mọi ý kiến không phù hợp với mình.
5. Khi gặp phải nội dung không phù hợp hoặc có hại trên mạng, một công dân số có trách nhiệm nên làm gì?
A. Phớt lờ và tiếp tục lướt web.
B. Báo cáo nội dung đó cho nền tảng hoặc cơ quan chức năng có thẩm quyền.
C. Tự mình gỡ bỏ nội dung đó khỏi internet.
D. Chia sẻ lại để cảnh báo bạn bè về nội dung đó.
6. Theo bài viết, an toàn thông tin cá nhân là một khía cạnh quan trọng của việc trở thành công dân số có trách nhiệm. Điều này bao gồm:
A. Chỉ chia sẻ thông tin cá nhân với bạn bè thân thiết.
B. Sử dụng mật khẩu mạnh, không chia sẻ thông tin nhạy cảm một cách bừa bãi và cảnh giác với các liên kết lạ.
C. Hạn chế tối đa việc đăng tải ảnh cá nhân lên mạng xã hội.
D. Luôn bật chế độ riêng tư cho tất cả các tài khoản trực tuyến.
7. Hành vi nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của một công dân số có trách nhiệm?
A. Chia sẻ thông tin sai lệch (tin giả) trên mạng xã hội.
B. Sử dụng ngôn ngữ lịch sự, văn minh khi giao tiếp trực tuyến.
C. Báo cáo các hành vi vi phạm pháp luật hoặc phi đạo đức trên mạng.
D. Tôn trọng bản quyền khi sử dụng tài liệu trên internet.
8. Hành vi sử dụng thông tin cá nhân của người khác mà không được phép trên mạng có thể bị xem là:
A. Một hành động sáng tạo.
B. Vi phạm quyền riêng tư và pháp luật.
C. Một cách để hiểu rõ hơn về người khác.
D. Hành động bình thường trong môi trường số.
9. Khái niệm quyền riêng tư trên không gian mạng liên quan đến việc:
A. Chỉ cho phép bạn bè xem ảnh cá nhân.
B. Kiểm soát việc ai có thể truy cập, sử dụng và chia sẻ thông tin cá nhân của mình.
C. Không bao giờ chia sẻ bất kỳ thông tin nào trên mạng.
D. Sử dụng các công cụ ẩn danh hoàn toàn khi trực tuyến.
10. Hành vi sao chép và chia sẻ tác phẩm mà không ghi rõ nguồn gốc là biểu hiện của việc:
A. Sự sáng tạo không giới hạn.
B. Thiếu tôn trọng quyền tác giả và vi phạm bản quyền.
C. Cải thiện chất lượng nội dung.
D. Giúp thông tin lan truyền nhanh hơn.
11. Tại sao việc tôn trọng bản quyền lại quan trọng đối với công dân số?
A. Để tránh bị phạt tiền theo quy định của pháp luật.
B. Để khuyến khích sự sáng tạo và bảo vệ quyền lợi của người tạo ra nội dung.
C. Để tăng khả năng hiển thị trên các công cụ tìm kiếm.
D. Để có thể sử dụng nội dung đó miễn phí mà không gặp rắc rối.
12. Bài Người công dân số Một có thể được hiểu là lời kêu gọi mọi người hành động như thế nào trong thế giới kỹ thuật số?
A. Trở thành những người tiêu dùng công nghệ thụ động.
B. Trở thành những người tham gia có ý thức, có trách nhiệm và xây dựng.
C. Chỉ tập trung vào việc giải trí và tiêu khiển.
D. Tránh xa hoàn toàn các nền tảng trực tuyến.
13. Khi một công dân số gặp phải tình huống bị bắt nạt trực tuyến (cyberbullying), hành động nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Phản ứng lại bằng lời lẽ gay gắt để tự vệ.
B. Bỏ qua và hy vọng hành vi đó sẽ chấm dứt.
C. Thu thập bằng chứng, không trả lời lại và báo cáo cho người lớn hoặc nền tảng.
D. Nói chuyện trực tiếp với kẻ bắt nạt ngoài đời.
14. Một công dân số tích cực có thể đóng góp vào việc xây dựng một cộng đồng mạng lành mạnh bằng cách:
A. Chỉ tham gia vào các hoạt động giải trí trực tuyến.
B. Lan tỏa thông tin tích cực, chia sẻ kiến thức và lên án các hành vi tiêu cực.
C. Hạn chế tương tác để tránh rủi ro.
D. Chỉ thảo luận về các chủ đề mình yêu thích.
15. Bài viết Người công dân số Một có thể được xem là tài liệu tham khảo hữu ích cho việc:
A. Hướng dẫn cách sử dụng các phần mềm diệt virus.
B. Nâng cao nhận thức và xây dựng hành vi đúng đắn khi tham gia môi trường số.
C. Giới thiệu về lịch sử phát triển của internet.
D. Cung cấp các mẹo để trở nên nổi tiếng trên mạng.
16. Việc kiểm chứng thông tin trước khi chia sẻ là một hành động quan trọng của công dân số bởi vì:
A. Giúp tăng tốc độ tải trang web.
B. Ngăn chặn sự lan truyền của tin giả và thông tin sai lệch, bảo vệ sự minh bạch của thông tin.
C. Là cách để thể hiện sự thông minh của bản thân.
D. Giúp thu hút nhiều lượt thích và bình luận hơn.
17. Theo bài Người công dân số Một, khái niệm công dân số đề cập đến đối tượng nào?
A. Tất cả mọi người đang sử dụng internet và các thiết bị công nghệ số.
B. Những người có quốc tịch của một quốc gia và sử dụng công nghệ số.
C. Những người tham gia vào các hoạt động trực tuyến và tuân thủ pháp luật số.
D. Những người có khả năng truy cập và sử dụng các dịch vụ trực tuyến của chính phủ.
18. Việc chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm trên môi trường số được xem là một đóng góp tích cực của công dân số vì:
A. Giúp tăng lượt theo dõi và tương tác cho tài khoản cá nhân.
B. Thúc đẩy sự phát triển tri thức chung và xây dựng cộng đồng học hỏi.
C. Là cách để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ cá nhân.
D. Giúp khẳng định bản thân là người hiểu biết rộng.
19. Một trong những trách nhiệm cơ bản của công dân số được nhấn mạnh trong bài là gì?
A. Luôn cập nhật các xu hướng công nghệ mới nhất.
B. Bảo vệ thông tin cá nhân và tôn trọng quyền riêng tư của người khác.
C. Tham gia tích cực vào các diễn đàn trực tuyến để chia sẻ kiến thức.
D. Tạo ra nội dung số độc đáo và sáng tạo.
20. Khi tham gia vào các nền tảng mạng xã hội, công dân số cần lưu ý điều gì về dấu chân kỹ thuật số của mình?
A. Dấu chân kỹ thuật số chỉ là những thông tin tạm thời và sẽ biến mất.
B. Mọi hoạt động trực tuyến đều để lại dấu vết, có thể được lưu trữ và truy cập lâu dài.
C. Chỉ những thông tin công khai mới được coi là dấu chân kỹ thuật số.
D. Dấu chân kỹ thuật số chỉ quan trọng đối với những người làm trong ngành công nghệ.
21. Khi tham gia các trò chơi trực tuyến, công dân số cần lưu ý gì để đảm bảo an toàn và có trách nhiệm?
A. Chỉ chơi những trò chơi có đồ họa đẹp mắt.
B. Không chia sẻ thông tin cá nhân với người lạ trong game và tuân thủ quy tắc của trò chơi.
C. Cố gắng thắng mọi ván chơi bằng mọi giá.
D. Dành toàn bộ thời gian rảnh để chơi game.
22. Thái độ cởi mở và sẵn sàng học hỏi được bài viết đề cập đến trong vai trò của công dân số nhằm mục đích gì?
A. Để trở nên nổi tiếng trên mạng xã hội.
B. Để thích ứng với sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ và thế giới số.
C. Để có thể tham gia vào mọi cuộc thảo luận trực tuyến.
D. Để khẳng định bản thân là người tiên phong trong công nghệ.
23. Khi tham gia các diễn đàn hoặc nhóm thảo luận trực tuyến, một công dân số có trách nhiệm nên làm gì với thông tin cá nhân của mình?
A. Chia sẻ công khai tất cả thông tin cá nhân để mọi người biết.
B. Cẩn trọng khi chia sẻ thông tin cá nhân, chỉ cung cấp những gì cần thiết và đảm bảo tính riêng tư.
C. Sử dụng thông tin giả để tránh bị theo dõi.
D. Không bao giờ đăng bất kỳ thông tin cá nhân nào.
24. Việc sử dụng ngôn ngữ lịch sự, tôn trọng khi giao tiếp trực tuyến thể hiện điều gì về công dân số?
A. Sự nhút nhát và thiếu tự tin.
B. Kỹ năng giao tiếp kém.
C. Văn hóa giao tiếp số và sự tôn trọng đối với người đối diện.
D. Sự hiểu biết về quy tắc ứng xử trong đời sống thực.
25. Bài Người công dân số Một nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sống có trách nhiệm trên không gian mạng. Điều này có nghĩa là gì?
A. Chỉ tham gia vào các hoạt động trực tuyến được phép.
B. Nhận thức được hành động của mình trên mạng có thể ảnh hưởng đến người khác và tuân thủ các quy tắc, chuẩn mực.
C. Hạn chế tối đa thời gian sử dụng internet.
D. Chỉ tương tác với những người mình quen biết trên mạng.