1. Câu Ngài không những có tài trị nước mà còn có tài dùng người cho thấy Trần Thủ Độ là một nhà lãnh đạo có khả năng gì trong việc xây dựng bộ máy nhà nước?
A. Tổ chức và phân công công việc.
B. Tuyển chọn và bố trí nhân tài.
C. Đào tạo và phát triển cán bộ.
D. Đánh giá và khen thưởng nhân viên.
2. Chi tiết Trần Thủ Độ là người có công lớn trong việc thành lập nhà Trần cho thấy vai trò chủ đạo của ông trong sự kiện lịch sử nào?
A. Cuộc kháng chiến chống quân Nguyên Mông lần thứ nhất.
B. Sự kiện vua Lý Huệ Tông nhường ngôi.
C. Quá trình thành lập triều đại nhà Trần.
D. Việc ban hành bộ luật mới.
3. Chi tiết Trần Thủ Độ không màng danh lợi có thể được xem là biểu hiện của sự gì?
A. Sự tham vọng.
B. Sự ích kỷ.
C. Sự hy sinh.
D. Sự thiếu quyết đoán.
4. Nếu em là người dân thời Trần, em sẽ cảm nhận thế nào về một vị quan như Trần Thủ Độ?
A. Lo lắng vì ông quá quyền lực.
B. Ngưỡng mộ vì tài năng và đức độ.
C. Bình thường vì ông chỉ là quan chức.
D. Không quan tâm vì không tiếp xúc trực tiếp.
5. Trong bài Thái sư Trần Thủ Độ, chi tiết Ngài không những có tài trị nước mà còn có tài dùng người nhằm khẳng định điều gì về Trần Thủ Độ?
A. Ngài là người có năng lực lãnh đạo xuất sắc.
B. Ngài có khả năng nhìn xa trông rộng trong việc chọn lựa bề tôi.
C. Ngài vừa giỏi cai trị, vừa biết cách sử dụng nhân tài hiệu quả.
D. Ngài là người có tầm nhìn chiến lược trong mọi lĩnh vực.
6. Đánh giá Thái sư Trần Thủ Độ là một vị quan mẫu mực dựa trên những phẩm chất nào được nêu bật trong bài?
A. Sự thông minh và tài giỏi.
B. Sự trung thành và tận tụy.
C. Sự liêm khiết và tài dùng người.
D. Sự quyết đoán và can đảm.
7. Nhận định Trần Thủ Độ là một trong những người có công lớn nhất trong việc xây dựng và bảo vệ đất nước được thể hiện rõ nhất qua hành động nào của ông?
A. Ông được vua phong làm Thái sư.
B. Ông sống rất giản dị.
C. Ông dẹp yên các thế lực chống đối.
D. Ông được nhân dân kính trọng.
8. Tại sao việc Trần Thủ Độ dẹp yên các thế lực chống đối lại quan trọng cho sự nghiệp xây dựng đất nước?
A. Để có thêm quân lính.
B. Để tạo môi trường ổn định cho phát triển.
C. Để có thêm đất đai.
D. Để tăng cường quyền lực cho vua.
9. Trong bài Thái sư Trần Thủ Độ, phẩm chất nào của ông giúp triều đại nhà Trần vượt qua giai đoạn khó khăn ban đầu?
A. Sự khéo léo trong giao tiếp.
B. Sự kiên cường và tài lãnh đạo.
C. Sự nhạy bén trong kinh doanh.
D. Sự may mắn.
10. Trong bài Thái sư Trần Thủ Độ, chi tiết Ngài dẹp yên các thế lực chống đối có vai trò gì trong việc củng cố vương triều?
A. Giúp nhà Trần phát triển mạnh mẽ.
B. Tạo cơ sở vững chắc cho sự nghiệp xây dựng đất nước.
C. Mang lại hòa bình cho nhân dân.
D. Củng cố quyền lực của nhà vua.
11. Việc Trần Thủ Độ được phong làm Thái sư có ý nghĩa gì về mặt chính trị?
A. Ông là người đứng đầu triều đình.
B. Ông có vai trò cố vấn quan trọng cho vua.
C. Ông là người có công lớn trong việc lập quốc.
D. Ông là người được vua tin tưởng.
12. Tại sao Trần Thủ Độ được gọi là Thái sư?
A. Đó là một chức vụ cao trong triều đình.
B. Ông là người dạy dỗ vua.
C. Ông là người đứng đầu quân đội.
D. Ông là người cố vấn cho vua.
13. Nếu phải chọn một từ để mô tả thái độ của Trần Thủ Độ đối với công việc, từ nào phù hợp nhất?
A. Thoải mái.
B. Nghiêm túc.
C. Hờ hững.
D. Bình thường.
14. Câu Ngài là người có công lớn trong việc thành lập nhà Trần nhấn mạnh vai trò lịch sử của Trần Thủ Độ ở khía cạnh nào?
A. Là người phát minh ra một phát minh quan trọng.
B. Là người có đóng góp quyết định trong một sự kiện lịch sử.
C. Là người sáng tác một tác phẩm văn học.
D. Là người phát hiện ra một vùng đất mới.
15. Qua câu chuyện về Trần Thủ Độ, em có thể rút ra bài học gì cho bản thân về tinh thần trách nhiệm?
A. Luôn hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao.
B. Học tập chăm chỉ để có kiến thức.
C. Giúp đỡ bạn bè khi gặp khó khăn.
D. Vâng lời ông bà, cha mẹ.
16. Việc Trần Thủ Độ không màng danh lợi có thể được hiểu là ông đã đặt lợi ích của ai lên trên hết?
A. Lợi ích của bản thân.
B. Lợi ích của gia đình.
C. Lợi ích của quốc gia, dân tộc.
D. Lợi ích của vua.
17. Bài học Thái sư Trần Thủ Độ giúp em hiểu thêm điều gì về lịch sử dân tộc?
A. Tầm quan trọng của việc học tập.
B. Vai trò của người tài trong việc xây dựng đất nước.
C. Sự khó khăn trong việc bảo vệ tổ quốc.
D. Truyền thống hiếu học của dân tộc Việt Nam.
18. Việc Trần Thủ Độ chỉ lo việc nước, không màng danh lợi có ý nghĩa gì trong việc xây dựng nền tảng quốc gia?
A. Giúp triều đình ổn định hơn.
B. Tạo dựng lòng tin của nhân dân vào chính quyền.
C. Thúc đẩy sự phát triển kinh tế.
D. Ngăn chặn các thế lực bên ngoài.
19. Nếu ví Trần Thủ Độ như hòn đá tảng của triều đại nhà Trần, thì điều này ám chỉ phẩm chất nào của ông?
A. Sự vững chắc, kiên định, là chỗ dựa tin cậy.
B. Sự cứng rắn, khó lay chuyển trong mọi tình huống.
C. Sự bền bỉ, chịu đựng mọi gian khổ.
D. Sự to lớn, bao dung, che chở.
20. Câu Nhân dân ta luôn ghi nhớ công ơn của các vị anh hùng dân tộc trong bài Thái sư Trần Thủ Độ thể hiện điều gì?
A. Sự biết ơn với những người có công.
B. Sự quan tâm đến lịch sử.
C. Lòng tự hào dân tộc.
D. Tầm quan trọng của việc học sử.
21. Trong bài Thái sư Trần Thủ Độ, hành động nào cho thấy Trần Thủ Độ là người quyết đoán và có tầm nhìn xa?
A. Ông thường xuyên đi thăm dân.
B. Ông soạn thảo bộ luật mới.
C. Ông biết chọn người tài vào triều đình.
D. Ông luôn lắng nghe ý kiến của mọi người.
22. Câu Ngài không những có tài trị nước mà còn có tài dùng người cho thấy Trần Thủ Độ có những kỹ năng gì?
A. Kỹ năng quản lý và lãnh đạo.
B. Kỹ năng ngoại giao và quân sự.
C. Kỹ năng sáng tạo và đổi mới.
D. Kỹ năng giao tiếp và thuyết phục.
23. Hành động soạn thảo bộ luật của Trần Thủ Độ (nếu có trong bài, hoặc suy luận từ vai trò của ông) phản ánh điều gì về tầm nhìn của ông?
A. Ngài muốn tạo ra một hệ thống pháp luật hoàn chỉnh.
B. Ngài nhận thức được tầm quan trọng của luật pháp trong quản lý đất nước.
C. Ngài muốn khẳng định quyền uy của mình.
D. Ngài là người rất coi trọng kỷ cương.
24. Theo bài Thái sư Trần Thủ Độ, đức tính nào của Trần Thủ Độ được nhấn mạnh qua việc ông chỉ lo việc nước, không màng danh lợi?
A. Sự khiêm tốn.
B. Sự kiên trì.
C. Sự liêm khiết.
D. Sự hy sinh vì dân tộc.
25. Yếu tố nào làm cho Trần Thủ Độ trở thành một nhà lãnh đạo tài ba và được kính trọng?
A. Ông có xuất thân cao quý.
B. Ông có tài năng và đức độ.
C. Ông được vua tin tưởng tuyệt đối.
D. Ông có khả năng diễn thuyết xuất sắc.