1. Trong bài Hè vui, tác giả miêu tả những hoạt động nào của tuổi thơ trong dịp hè?
A. Đi học thêm, làm bài tập và ôn thi.
B. Tắm biển, xây lâu đài cát và đá bóng.
C. Leo cây, bắt dế, chơi chuyền và thả diều.
D. Xem phim hoạt hình, chơi điện tử và đọc sách.
2. Theo bài Hè vui, yếu tố nào tạo nên sự vui đặc trưng của mùa hè?
A. Thời tiết lạnh và ẩm ướt.
B. Sự tự do, không phải đến trường và các hoạt động vui chơi.
C. Những bài học khó và áp lực thi cử.
D. Sự cô đơn và thiếu vắng bạn bè.
3. Bài Hè vui gợi lên hình ảnh mùa hè như thế nào?
A. Một mùa hè buồn tẻ, ít hoạt động.
B. Một mùa hè tràn đầy nắng, gió, tiếng cười và những trò chơi dân dã.
C. Một mùa hè chỉ có mưa và lạnh.
D. Một mùa hè đầy sách vở và bài tập.
4. Từ nào dưới đây là từ ghép có nghĩa phân loại trong bài Hè vui?
A. Xinh xinh
B. Lững lờ
C. Cánh diều
D. Trăng vàng
5. Bài Hè vui mang đến cho người đọc cảm xúc chủ đạo nào?
A. Buồn bã, nhớ nhung.
B. Hào hứng, vui tươi và hoài niệm.
C. Lo lắng, sợ hãi.
D. Phẫn nộ, giận dữ.
6. Trong bài Hè vui, hành động thả diều thể hiện điều gì về tâm trạng của trẻ em?
A. Sự buồn chán và mệt mỏi.
B. Sự hứng thú, bay bổng và khát khao vươn tới những điều mới lạ.
C. Sự sợ hãi trước thiên nhiên.
D. Sự cô đơn và thiếu bạn bè.
7. Từ chuyền trong ngữ cảnh chơi chuyền ở bài Hè vui thuộc loại từ nào?
A. Danh từ
B. Động từ
C. Tính từ
D. Quan hệ từ
8. Trong bài Hè vui, câu Mùa hè, ai cũng muốn được bay cao, bay xa thể hiện điều gì?
A. Mong muốn được đi du lịch xa.
B. Khát vọng tự do, khám phá và vươn tới những điều tốt đẹp.
C. Mong muốn được bay bằng máy bay.
D. Ước mơ trở thành phi công.
9. Tác giả miêu tả dòng sông trong bài Hè vui là dòng sông lững lờ trôi để thể hiện điều gì?
A. Sự vội vã, gấp gáp của dòng chảy.
B. Sự chậm rãi, êm đềm và yên bình của cảnh vật mùa hè.
C. Sự dữ dội, mạnh mẽ của thiên nhiên.
D. Sự ô nhiễm và cạn kiệt của nguồn nước.
10. Hình ảnh bãi cỏ xanh mướt trong bài Hè vui có tác dụng gì trong việc miêu tả không gian mùa hè?
A. Tạo cảm giác khô cằn, thiếu sức sống.
B. Nhấn mạnh sự oi bức, nóng nực.
C. Gợi lên không gian tươi mát, trong lành và tràn đầy sức sống.
D. Biểu thị sự hoang vắng, ít người qua lại.
11. Trong câu Bầu trời mùa hè trong veo như mắt bà, biện pháp tu từ nào được sử dụng?
A. Nhân hóa
B. So sánh
C. Ẩn dụ
D. Hoán dụ
12. Theo bài Hè vui, hoạt động nào thể hiện sự khéo léo và kiên nhẫn của trẻ em?
A. Leo cây.
B. Thả diều.
C. Chơi chuyền.
D. Bắt dế.
13. Từ chơi chuyền trong bài Hè vui là một ví dụ về cách dùng từ có yếu tố Hán Việt hay thuần Việt?
A. Yếu tố Hán Việt.
B. Thuần Việt.
C. Kết hợp Hán Việt và thuần Việt.
D. Không xác định được.
14. Theo bài Hè vui, hoạt động bắt dế thể hiện khía cạnh nào của tuổi thơ?
A. Sự ham học hỏi, tìm tòi về thế giới tự nhiên.
B. Sự lười biếng, không muốn làm việc.
C. Sự sợ hãi côn trùng.
D. Sự cô lập với bạn bè.
15. Biện pháp tu từ dòng sông lững lờ trôi thuộc loại nào?
A. So sánh
B. Nhân hóa
C. Điệp ngữ
D. Hoán dụ
16. Từ trong veo trong câu Bầu trời mùa hè trong veo như mắt bà là loại từ gì?
A. Danh từ
B. Động từ
C. Tính từ
D. Phó từ
17. Việc tác giả sử dụng nhiều từ láy như xinh xinh, xinh xắn trong bài Hè vui có tác dụng gì?
A. Làm cho câu văn trở nên phức tạp và khó hiểu.
B. Nhấn mạnh sự rộn ràng, nhộn nhịp của mùa hè.
C. Gợi tả vẻ đẹp tươi tắn, sinh động và hấp dẫn của cảnh vật, hoạt động.
D. Tăng tính học thuật và khoa học cho bài viết.
18. Từ láy xinh xinh trong bài Hè vui có tác dụng gì?
A. Nhấn mạnh sự mạnh mẽ, to lớn.
B. Gợi tả vẻ đẹp nhỏ nhắn, đáng yêu, duyên dáng.
C. Biểu thị sự buồn bã, ảm đạm.
D. Tăng tính trang trọng, nghiêm túc.
19. Theo bài Hè vui, tại sao mùa hè lại gắn liền với những kỷ niệm đẹp đẽ?
A. Vì mùa hè có thời tiết khắc nghiệt.
B. Vì mùa hè có nhiều bài học khó.
C. Vì mùa hè mang đến sự tự do, thời gian rảnh rỗi để trải nghiệm và khám phá.
D. Vì mùa hè chỉ có những hoạt động lặp đi lặp lại.
20. Tác giả gọi tiếng ve sầu là tiếng ve râm ran để làm nổi bật đặc điểm gì của âm thanh này trong mùa hè?
A. Sự tĩnh lặng, yên tĩnh.
B. Sự dữ dội, chói tai.
C. Sự liên tục, nhộn nhịp, đặc trưng của mùa hè.
D. Sự buồn bã, ai oán.
21. Trong bài Hè vui, từ vui được lặp lại nhiều lần nhằm mục đích gì?
A. Làm cho bài văn nhàm chán.
B. Nhấn mạnh không khí tưng bừng, rộn rã và cảm xúc tích cực của mùa hè.
C. Thể hiện sự thiếu từ vựng của tác giả.
D. Tạo ra sự đối lập với những cảm xúc tiêu cực.
22. Hình ảnh cánh diều giấy cong cong trong bài Hè vui gợi lên điều gì về bầu không khí của mùa hè?
A. Sự buồn tẻ và cô đơn của tuổi thơ.
B. Nỗi nhớ trường lớp và thầy cô.
C. Nét đẹp giản dị, trong sáng và đầy mơ ước của tuổi thơ.
D. Cuộc sống hiện đại với nhiều thiết bị công nghệ.
23. Trong câu Mùa hè đến mang theo bao nhiêu niềm vui, niềm vui là loại từ nào?
A. Động từ
B. Tính từ
C. Danh từ
D. Trạng từ
24. Theo bài Hè vui, tại sao mùa hè lại được coi là mùa của những ước mơ?
A. Vì mùa hè có nhiều ngày nghỉ để thực hiện mọi ước mơ.
B. Vì mùa hè mang đến không khí tự do, thoải mái, khuyến khích trẻ em khám phá và tưởng tượng.
C. Vì mùa hè có nhiều lễ hội và sự kiện lớn.
D. Vì mùa hè là thời điểm duy nhất trẻ em được phép mơ ước.
25. Việc miêu tả nắng vàng rực rỡ trong bài Hè vui có ý nghĩa gì?
A. Cho thấy thời tiết oi bức, khó chịu.
B. Tạo không khí ấm áp, tràn đầy sức sống của mùa hè.
C. Nhấn mạnh sự khô cằn của cảnh vật.
D. Biểu thị sự kết thúc của mùa hè.