1. Hành vi nào dưới đây là biểu hiện của sự bỏ mặc, thiếu trách nhiệm, cũng là một dạng xâm hại trẻ em?
A. Cha mẹ cho phép con tự do vui chơi.
B. Để trẻ em một mình ở nhà quá lâu mà không có sự trông nom hoặc chăm sóc cần thiết.
C. Cho phép trẻ xem tivi.
D. Mua đồ chơi cho trẻ.
2. Nếu một người bạn kể với bạn rằng họ bị người khác làm hại, bạn nên làm gì?
A. Giữ bí mật hoàn toàn cho bạn.
B. Khuyến khích bạn tự giải quyết mọi chuyện.
C. Lắng nghe, động viên bạn và giúp bạn báo cáo với người lớn đáng tin cậy.
D. Nói chuyện này với tất cả mọi người để họ biết.
3. Theo các chuyên gia về bảo vệ trẻ em, nguyên tắc cơ thể tôi là của tôi có ý nghĩa gì?
A. Trẻ em có thể làm bất cứ điều gì với cơ thể mình.
B. Trẻ em có quyền tự quyết đối với cơ thể mình và không ai được xâm phạm mà không có sự đồng ý.
C. Trẻ em cần giữ kín cơ thể mình với mọi người.
D. Người lớn có quyền quyết định mọi thứ liên quan đến cơ thể trẻ.
4. Khi cảm thấy không an toàn hoặc bị đe dọa bởi hành vi của ai đó, việc đầu tiên trẻ em nên làm là gì?
A. Im lặng và chịu đựng để không làm phiền người lớn.
B. Tìm cách bỏ trốn một mình.
C. Nói chuyện với người lớn đáng tin cậy mà mình tin tưởng (ví dụ: bố, mẹ, thầy cô giáo, người thân).
D. Đánh trả lại người có hành vi đe dọa.
5. Hành vi nào sau đây là ví dụ về xâm hại kinh tế đối với trẻ em?
A. Cha mẹ cho tiền tiêu vặt hàng tuần.
B. Bắt trẻ lao động quá sức hoặc chiếm đoạt tiền công của trẻ.
C. Gửi tiền tiết kiệm cho trẻ.
D. Tặng quà cho trẻ nhân dịp đặc biệt.
6. Khi một người lạ mặt đề nghị cho quà hoặc tiền để bạn đi cùng, bạn nên làm gì để tự bảo vệ mình?
A. Nhận quà và đi theo vì họ có vẻ tốt bụng.
B. Từ chối khéo léo, không nhận quà và nhanh chóng rời đi tìm người lớn đáng tin cậy.
C. Hỏi người lạ mặt đó tên và địa chỉ nhà.
D. Đi theo để xem họ cho gì thêm.
7. Hành vi nào sau đây có thể được coi là xâm hại bằng lời nói (xâm hại ngôn ngữ)?
A. Khen ngợi trẻ học giỏi.
B. Dùng lời lẽ thô tục, đe dọa, sỉ nhục hoặc có nội dung tình dục với trẻ.
C. Giải thích bài học một cách rõ ràng.
D. Hỏi thăm sức khỏe của trẻ.
8. Việc chia sẻ thông tin cá nhân nhạy cảm (như địa chỉ nhà, số điện thoại gia đình) với người lạ trên mạng có thể dẫn đến nguy cơ gì?
A. Không có nguy cơ gì vì đó chỉ là thông tin trên mạng.
B. Người lạ có thể lợi dụng thông tin này để tìm kiếm, theo dõi hoặc lừa đảo, gây nguy hiểm cho bản thân và gia đình.
C. Người lạ sẽ giữ bí mật thông tin đó.
D. Chỉ là trò chuyện vui vẻ.
9. Khi cảm thấy bị đe dọa, sợ hãi hoặc không an toàn, việc quan trọng nhất là phải:
A. Giữ bí mật về cảm giác đó.
B. Tự mình cố gắng giải quyết mọi thứ.
C. Tìm kiếm sự giúp đỡ từ người lớn đáng tin cậy và nói ra những gì mình đang trải qua.
D. Tránh xa mọi người.
10. Một người thường xuyên cho bạn xem những hình ảnh hoặc video không phù hợp với lứa tuổi, có nội dung nhạy cảm. Đây là biểu hiện của:
A. Một người bạn tốt bụng.
B. Xâm hại tình dục bằng hình ảnh/video.
C. Một hoạt động giải trí lành mạnh.
D. Sự quan tâm thông thường.
11. Nếu bạn chứng kiến một bạn học bị người lớn có hành vi đáng ngờ hoặc bạo lực, việc làm đúng đắn nhất là gì?
A. Phớt lờ vì không phải chuyện của mình.
B. Ghi nhớ lại sự việc và kể lại với bạn bị hại.
C. Tìm kiếm sự giúp đỡ từ người lớn có trách nhiệm (thầy cô giáo, bảo vệ trường) và báo cáo sự việc.
D. Đến gần người lớn đó và yêu cầu họ dừng lại ngay lập tức.
12. Theo Công ước Liên Hợp Quốc về Quyền Trẻ em, xâm hại bao gồm những hành vi nào?
A. Chỉ các hành vi tấn công thể chất.
B. Mọi hình thức gây tổn hại hoặc bỏ mặc có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của trẻ, bao gồm cả thể chất và tinh thần. (Nguồn: UNCRC)
C. Chỉ các hành vi bóc lột lao động.
D. Chỉ các hành vi quấy rối tình dục.
13. Biểu hiện nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu của xâm hại thân thể đối với trẻ em?
A. Có vết bầm tím, sưng tấy hoặc vết cắt lạ ở những vị trí khó giải thích.
B. Trẻ có biểu hiện sợ hãi, lo lắng hoặc thay đổi hành vi đột ngột.
C. Trẻ vui vẻ, hoạt bát và thích chơi đùa với mọi người.
D. Quần áo của trẻ bị rách hoặc có dấu hiệu bị kéo giật mạnh.
14. Theo quy định của Luật Trẻ em Việt Nam, xâm hại trẻ em được hiểu là hành vi hành hạ, ngược đãi, đánh đập, gây tổn hại về thể chất, tinh thần, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm, xâm phạm thân thể, sức khỏe, tâm lý, tình dục, kinh tế của trẻ em. (Trích theo Luật Trẻ em 2016). Điều này nhấn mạnh khía cạnh nào của xâm hại?
A. Chỉ tập trung vào hành vi thể chất.
B. Bao gồm nhiều hình thức tổn hại khác nhau, không chỉ thể chất mà còn tinh thần, tâm lý, tình dục, kinh tế.
C. Chỉ liên quan đến các hành vi bạo lực công khai.
D. Chỉ là những lời nói mang tính xúc phạm.
15. Hành vi nào sau đây có thể được xem là xâm hại tâm lý đối với trẻ em?
A. Thường xuyên động viên và khích lệ trẻ.
B. Luôn lắng nghe và thấu hiểu cảm xúc của trẻ.
C. Liên tục chỉ trích, chê bai, đe dọa hoặc bỏ mặc cảm xúc của trẻ.
D. Dành thời gian chơi cùng trẻ.
16. Nếu ai đó yêu cầu bạn giữ bí mật về một hành động mà họ đã làm với bạn và hành động đó khiến bạn cảm thấy không ổn, bạn nên:
A. Giữ bí mật tuyệt đối.
B. Nói với người đó rằng bạn không thể giữ bí mật này và cần nói với người lớn.
C. Chỉ kể với bạn thân nhất.
D. Cố gắng quên đi mọi chuyện.
17. Hành vi nào sau đây là một ví dụ về xâm hại tình dục bằng lời nói?
A. Kể chuyện cổ tích.
B. Hỏi về bài tập về nhà.
C. Nói những lời lẽ có ý đồ tình dục hoặc đùa cợt về các bộ phận cơ thể.
D. Khen ngợi trang phục của trẻ.
18. Việc chia sẻ hình ảnh hoặc video nhạy cảm của bản thân hoặc người khác lên mạng xã hội mà không có sự đồng ý có thể dẫn đến hậu quả gì?
A. Chỉ là chia sẻ thông thường.
B. Có thể bị xem là xâm phạm quyền riêng tư, thậm chí là hành vi phạm pháp, gây tổn hại danh dự, uy tín.
C. Mọi người sẽ ngưỡng mộ.
D. Không có vấn đề gì.
19. Hành vi nào sau đây được xem là biểu hiện của xâm hại tình dục trẻ em?
A. Kể chuyện cười có nội dung nhạy cảm cho bạn bè nghe.
B. Thường xuyên hỏi han về sức khỏe của trẻ.
C. Chạm vào bộ phận sinh dục của trẻ hoặc yêu cầu trẻ chạm vào bộ phận sinh dục của mình.
D. Cho trẻ kẹo để làm quen và nói chuyện.
20. Nếu bạn vô tình nhìn thấy ai đó đang làm điều gì đó sai trái với một đứa trẻ, bạn nên làm gì đầu tiên?
A. Làm ngơ và đi tiếp.
B. Đến gần và yêu cầu họ dừng lại ngay lập tức.
C. Tìm kiếm sự giúp đỡ an toàn từ người lớn có trách nhiệm.
D. Chụp ảnh hoặc quay video làm bằng chứng.
21. Việc yêu cầu trẻ em thực hiện các hành động có tính chất tình dục, dù chỉ là đùa giỡn, có thể được xem là:
A. Một trò đùa vô hại.
B. Xâm hại tình dục, ngay cả khi trẻ không phản đối.
C. Hoạt động giáo dục giới tính.
D. Một cách để trẻ học hỏi.
22. Đâu là dấu hiệu cho thấy một người lớn có thể đang có ý định xấu với trẻ em?
A. Hỏi han về gia đình của trẻ.
B. Đề nghị cho đi chơi ở nơi vắng vẻ một mình.
C. Khen ngợi vẻ ngoài của trẻ.
D. Hỏi trẻ có khỏe không.
23. Khi ai đó chạm vào những bộ phận riêng tư trên cơ thể bạn mà bạn cảm thấy không thoải mái hoặc sợ hãi, bạn nên làm gì?
A. Giả vờ như không có gì xảy ra.
B. Nói Không, đẩy họ ra và chạy đến nơi an toàn, tìm người lớn tin cậy.
C. Nói lại với người đó rằng bạn không thích.
D. Im lặng chịu đựng.
24. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), xâm hại tình dục bao gồm những hành vi nào?
A. Chỉ bao gồm các hành vi giao cấu trái ý muốn.
B. Bao gồm mọi hành vi tình dục đối với người khác mà không có sự đồng thuận, có thể là sử dụng vũ lực, đe dọa hoặc lợi dụng quyền lực. (Nguồn: WHO)
C. Chỉ xảy ra với người lớn.
D. Chỉ là những lời nói gợi dục.
25. Hành vi nào sau đây là một biểu hiện của xâm hại tình dục thông qua việc lợi dụng lòng tin?
A. Thầy giáo khen ngợi học sinh chăm chỉ.
B. Một người thân thiết dùng tình cảm, sự quan tâm để yêu cầu trẻ làm những việc liên quan đến tình dục.
C. Bố mẹ mua đồ chơi cho con.
D. Huấn luyện viên hướng dẫn kỹ thuật thể thao.