1. Dân tộc Tày có những nét văn hóa đặc trưng nào?
A. Nghề làm lụa, hát Then và kiến trúc nhà sàn.
B. Nghề làm gốm Bát Tràng và hát Ca trù.
C. Nghề làm trống đồng và múa sạp.
D. Nghề làm nương rẫy và lễ hội Katê.
2. Ngôn ngữ chính thức của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là gì?
A. Tiếng Việt.
B. Tiếng Anh.
C. Tiếng Pháp.
D. Tiếng Trung.
3. Theo sách giáo khoa, dân tộc nào thường sinh sống ở vùng núi cao và có trang phục truyền thống nổi bật với các họa tiết hình học?
A. Dân tộc HMông (Mông).
B. Dân tộc Kinh.
C. Dân tộc Chăm.
D. Dân tộc Khmer.
4. Đâu là một trong những nét văn hóa đặc trưng của dân tộc Mông?
A. Nghề thêu hoa văn trên vải lanh.
B. Kiến trúc nhà sàn truyền thống.
C. Nghề làm trống đồng.
D. Nghề làm gốm Bát Tràng.
5. Ý nào mô tả đúng nhất vai trò của dân tộc thiểu số trong lịch sử Việt Nam?
A. Đóng góp quan trọng vào công cuộc dựng nước, giữ nước và bảo tồn văn hóa dân tộc.
B. Chỉ đóng vai trò phụ thuộc vào dân tộc đa số.
C. Chỉ có vai trò trong các hoạt động văn hóa, không ảnh hưởng chính trị.
D. Tạo ra sự chia rẽ và xung đột trong xã hội.
6. Các dân tộc thiểu số ở Việt Nam thường sinh sống ở đâu?
A. Chủ yếu ở vùng núi và cao nguyên.
B. Chủ yếu ở các thành phố lớn.
C. Chủ yếu ở vùng đồng bằng ven biển.
D. Chủ yếu ở các hải đảo.
7. Theo sách giáo khoa, dân tộc nào có truyền thống làm nương rẫy và trồng lúa nước?
A. Nhiều dân tộc thiểu số, ví dụ như dân tộc Thái, dân tộc Tày.
B. Chỉ riêng dân tộc Kinh.
C. Chỉ riêng dân tộc Chăm.
D. Chỉ riêng dân tộc Khmer.
8. Dân tộc nào thường có kiến trúc nhà sàn đặc trưng?
A. Nhiều dân tộc thiểu số vùng núi, ví dụ dân tộc Thái, Tày, Nùng.
B. Chỉ riêng dân tộc Kinh.
C. Chỉ riêng dân tộc Chăm.
D. Chỉ riêng dân tộc Khmer.
9. Dân tộc nào có số dân đông nhất ở Việt Nam?
A. Dân tộc Kinh.
B. Dân tộc Tày.
C. Dân tộc Thái.
D. Dân tộc Mường.
10. Đâu là một ví dụ về di sản văn hóa phi vật thể tiêu biểu của các dân tộc thiểu số Việt Nam?
A. Nhã nhạc cung đình Huế.
B. Không gian văn hóa cồng chiêng Tây Nguyên.
C. Ca trù.
D. Hát Xoan.
11. Ngôn ngữ của dân tộc Khmer có ảnh hưởng từ ngôn ngữ nào?
A. Tiếng Phạn và tiếng Thái.
B. Tiếng Pháp và tiếng Anh.
C. Tiếng Trung và tiếng Nhật.
D. Tiếng Mã Lai và tiếng Ả Rập.
12. Ngôn ngữ của dân tộc nào thường có thanh điệu phong phú và phức tạp?
A. Nhiều dân tộc thiểu số, ví dụ như dân tộc Mông, dân tộc Tày.
B. Chỉ riêng dân tộc Kinh.
C. Chỉ riêng dân tộc Chăm.
D. Chỉ riêng dân tộc Khmer.
13. Lễ hội nào thường gắn liền với đời sống nông nghiệp của nhiều dân tộc ở Việt Nam?
A. Lễ hội xuống đồng, lễ hội mừng lúa mới.
B. Lễ hội âm nhạc quốc tế.
C. Lễ hội thời trang.
D. Lễ hội bia.
14. Theo sách giáo khoa, dân tộc nào có mối quan hệ mật thiết với sông nước và thường sinh sống ở vùng hạ lưu sông?
A. Dân tộc Kinh, dân tộc Khmer.
B. Dân tộc Mông, dân tộc Dao.
C. Dân tộc Thái, dân tộc Tày.
D. Dân tộc Chăm, dân tộc Mường.
15. Theo sách giáo khoa, dân tộc nào có trang phục truyền thống với nhiều màu sắc sặc sỡ và trang sức bạc?
A. Dân tộc Mông.
B. Dân tộc Kinh.
C. Dân tộc Chăm.
D. Dân tộc Khmer.
16. Ý nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của các dân tộc Việt Nam?
A. Cùng sinh sống trên một lãnh thổ, có chung lịch sử đấu tranh dựng nước và giữ nước.
B. Sở hữu những nét văn hóa, phong tục, tập quán riêng biệt.
C. Đều nói cùng một ngôn ngữ là tiếng Việt.
D. Đều có lòng yêu nước, tinh thần đoàn kết.
17. Việc giao lưu, học hỏi giữa các dân tộc giúp tăng cường điều gì?
A. Sự hiểu biết lẫn nhau và tình đoàn kết dân tộc.
B. Sự cạnh tranh gay gắt về kinh tế.
C. Sự khác biệt văn hóa ngày càng sâu sắc.
D. Sự cô lập của từng dân tộc.
18. Dân tộc nào có lễ hội Katê, gắn liền với tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên và các vị thần?
A. Dân tộc Chăm.
B. Dân tộc Ê Đê.
C. Dân tộc Gia Rai.
D. Dân tộc Khơ Me.
19. Việt Nam có bao nhiêu dân tộc sinh sống?
A. Khoảng 54 dân tộc.
B. Khoảng 45 dân tộc.
C. Khoảng 60 dân tộc.
D. Khoảng 50 dân tộc.
20. Dân tộc Chăm nổi tiếng với nghề thủ công nào?
A. Nghề làm gốm và dệt vải.
B. Nghề làm trống và điêu khắc gỗ.
C. Nghề làm nương rẫy và chăn nuôi gia súc.
D. Nghề làm mây tre đan.
21. Dân tộc Khmer chủ yếu sinh sống ở vùng nào của Việt Nam?
A. Vùng Đồng bằng sông Cửu Long.
B. Vùng Tây Nguyên.
C. Vùng Đông Bắc Bộ.
D. Vùng Duyên hải Miền Trung.
22. Việc giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa của các dân tộc có ý nghĩa gì đối với Việt Nam?
A. Góp phần làm phong phú thêm nền văn hóa chung của quốc gia.
B. Làm giảm đi sự khác biệt giữa các dân tộc.
C. Chỉ quan trọng đối với từng dân tộc riêng lẻ.
D. Không có tác động lớn đến sự phát triển của đất nước.
23. Dân tộc nào thường tổ chức lễ hội đâm trâu, một nghi lễ quan trọng trong đời sống tinh thần?
A. Nhiều dân tộc thiểu số ở Tây Nguyên, ví dụ dân tộc Gia Rai, Ê Đê.
B. Dân tộc Kinh.
C. Dân tộc Chăm.
D. Dân tộc Khmer.
24. Sự đa dạng về dân tộc ở Việt Nam mang lại ý nghĩa gì?
A. Tạo nên sự phong phú về văn hóa, phong tục, tập quán.
B. Gây khó khăn trong việc quản lý đất nước.
C. Làm giảm sự đoàn kết giữa các dân tộc.
D. Chỉ có lợi cho các dân tộc thiểu số.
25. Theo sách giáo khoa, dân tộc nào có trang phục truyền thống là váy xòe và khăn piêu?
A. Dân tộc Thái.
B. Dân tộc Mông.
C. Dân tộc Dao.
D. Dân tộc Ê Đê.