1. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng, mở đầu cho quá trình xâm lược Việt Nam của thực dân Pháp?
A. Pháp tấn công Đà Nẵng năm 1858.
B. Pháp ký Hiệp ước Nhâm Tuất năm 1862.
C. Pháp chiếm Hà Nội lần thứ nhất năm 1873.
D. Pháp ký Hiệp ước Giáp Tuất năm 1874.
2. Năm 1802, triều Nguyễn được thành lập, đóng đô ở đâu?
A. Phú Xuân (Huế)
B. Thăng Long (Hà Nội)
C. Hải Dương
D. Thành Gia Định
3. Khi Pháp xâm lược Việt Nam, triều đình nhà Nguyễn đã có những hành động ban đầu nào?
A. Kêu gọi nhân dân kháng chiến, cử quân đi chống Pháp.
B. Nhanh chóng đầu hàng và ký hiệp ước.
C. Tìm kiếm sự giúp đỡ từ các cường quốc khác.
D. Tập trung xây dựng lực lượng phòng thủ.
4. Chính sách đối ngoại của triều Nguyễn dưới thời Minh Mạng có đặc điểm gì nổi bật?
A. Thực hiện chính sách bế quan tỏa cảng, hạn chế giao thương với nước ngoài.
B. Tích cực mở rộng quan hệ ngoại giao với nhiều quốc gia.
C. Chủ động tấn công các nước láng giềng để mở rộng lãnh thổ.
D. Ưu tiên phát triển kinh tế thông qua hợp tác quốc tế.
5. Vua nào được coi là vua yêu nước có tư tưởng cải cách, đề xuất nhiều biện pháp canh tân đất nước vào cuối thế kỷ XIX?
A. Vua Hàm Nghi
B. Vua Tự Đức
C. Vua Thành Thái
D. Vua Khải Định
6. Chính sách bình định của triều Nguyễn sau phong trào Cần Vương có ý nghĩa gì đối với sự tồn vong của chế độ?
A. Củng cố quyền lực của triều đình, nhưng không ngăn được sự xâm lược của Pháp.
B. Thành công trong việc đánh đuổi hoàn toàn quân Pháp.
C. Làm suy yếu lực lượng kháng chiến của nhân dân.
D. Dẫn đến sự sụp đổ hoàn toàn của triều đình.
7. Sự khác biệt lớn nhất giữa chính sách cải cách của Vua Minh Mạng và các sĩ phu yêu nước cuối thế kỷ XIX là gì?
A. Minh Mạng tập trung cải cách hành chính, sĩ phu đề xuất canh tân toàn diện đất nước.
B. Minh Mạng chủ trương mở cửa giao thương, sĩ phu muốn đóng cửa.
C. Minh Mạng muốn chống Pháp, sĩ phu lại ủng hộ Pháp.
D. Minh Mạng cấm đạo, sĩ phu lại khuyến khích.
8. Tại sao nói triều Nguyễn là triều đại phong kiến cuối cùng của Việt Nam?
A. Vì nó tồn tại cho đến khi chế độ phong kiến bị thay thế bởi chế độ mới.
B. Vì nó đã thực hiện nhiều cuộc cách mạng thành công.
C. Vì nó đã xóa bỏ hoàn toàn chế độ thực dân.
D. Vì nó đã xây dựng một xã hội hiện đại.
9. Hiệp ước nào được ký kết năm 1862, buộc triều đình nhà Nguyễn nhượng cho Pháp 3 tỉnh miền Đông Nam Kỳ?
A. Hiệp ước Nhâm Tuất
B. Hiệp ước Giáp Tuất
C. Hiệp ước Quý Mùi
D. Hiệp ước Pa-tơ-nốt
10. Thực dân Pháp đã dùng lý do gì để biện minh cho cuộc xâm lược Việt Nam?
A. Bảo vệ quyền lợi của người Thiên Chúa giáo.
B. Giúp Việt Nam phát triển văn minh, tiến bộ.
C. Ngăn chặn sự bành trướng của Trung Quốc.
D. Thực hiện trao đổi thương mại bình đẳng.
11. Cuộc kháng chiến chống Pháp của nhân dân ta dưới triều Nguyễn diễn ra dưới nhiều hình thức, trong đó có:
A. Khởi nghĩa vũ trang, phong trào yêu nước.
B. Chỉ có các hoạt động ngoại giao.
C. Sự hợp tác hoàn toàn với Pháp.
D. Chỉ có các cuộc biểu tình ôn hòa.
12. Ai là thủ lĩnh tiêu biểu của phong trào Cần Vương ở Quảng Bình?
A. Trương Định
B. Nguyễn Trung Trực
C. Phan Bội Châu
D. Đề Thám
13. Dưới thời triều Nguyễn, các đô thị phát triển như thế nào?
A. Các đô thị như Huế, Sài Gòn, Hà Nội ngày càng sầm uất.
B. Các đô thị dần bị suy tàn do chiến tranh.
C. Chỉ có duy nhất kinh thành Huế là phát triển.
D. Thực dân Pháp không cho phép đô thị nào phát triển.
14. Dưới thời vua Tự Đức, triều Nguyễn đã ban hành chính sách nào liên quan đến tôn giáo?
A. Cấm đạo Thiên Chúa.
B. Khuyến khích truyền bá đạo Thiên Chúa.
C. Cho phép tự do tín ngưỡng.
D. Hợp tác với các nhà truyền giáo phương Tây.
15. Nông nghiệp dưới thời triều Nguyễn có điểm gì đáng chú ý về mặt tổ chức sản xuất?
A. Nhà nước khuyến khích khai hoang, lập ấp, phát triển thủy lợi.
B. Tập trung vào việc phát triển công nghiệp nặng.
C. Cấm người dân tham gia vào hoạt động nông nghiệp.
D. Chỉ chú trọng vào việc xuất khẩu lúa gạo.
16. Để phục vụ việc khai thác thuộc địa, thực dân Pháp đã xây dựng hệ thống đường giao thông nào ở Việt Nam?
A. Đường sắt, đường bộ, đường thủy.
B. Chỉ xây dựng đường sắt để vận chuyển hàng hóa.
C. Tập trung phát triển mạng lưới kênh đào.
D. Ưu tiên xây dựng sân bay quân sự.
17. Ai là người đã dâng Tế cấp Bát điều lên vua Tự Đức, đề xuất những cải cách cần thiết để cứu nguy đất nước?
A. Nguyễn Trường Tộ
B. Phan Bội Châu
C. Đặng Huy Tứ
D. Nguyễn Lộ Trạch
18. Hiệp ước nào đánh dấu việc triều Nguyễn thừa nhận Pháp làm quan bảo hộ của Việt Nam?
A. Hiệp ước Pa-tơ-nốt (1884)
B. Hiệp ước Nhâm Tuất (1862)
C. Hiệp ước Hác-măng (1883)
D. Hiệp ước Tấn Giang (1874)
19. Tại sao chính sách bế quan tỏa cảng của triều Nguyễn lại có tác động tiêu cực đến sự phát triển của đất nước?
A. Làm Việt Nam chậm tiến, lạc hậu so với thế giới.
B. Giúp Việt Nam tránh được sự xâm lược của phương Tây.
C. Tăng cường sức mạnh quân sự của triều đình.
D. Thúc đẩy nội thương phát triển mạnh mẽ.
20. Vua Minh Mạng (trị vì 1820-1841) nổi tiếng với những cải cách nào nhằm củng cố vương quyền?
A. Chia lại các đơn vị hành chính, bãi bỏ một số chức vụ cũ.
B. Mở rộng giao thương với các nước phương Tây.
C. Thành lập Viện Hàn lâm để khuyến khích khoa học kỹ thuật.
D. Tập trung phát triển nông nghiệp theo hướng hiện đại.
21. Chính sách cai trị của thực dân Pháp ở Việt Nam thời kỳ này tập trung vào việc khai thác tài nguyên và sức lao động nhằm mục đích gì?
A. Phục vụ cho công nghiệp phát triển của Pháp.
B. Nâng cao đời sống nhân dân Việt Nam.
C. Xây dựng một xã hội công bằng và bình đẳng.
D. Phát triển giáo dục và y tế cho người Việt.
22. Cuộc khởi nghĩa Yên Thế do ai lãnh đạo?
A. Đề Thám
B. Nguyễn Trường Tộ
C. Nguyễn Lộ Trạch
D. Đào Tấn
23. Phong trào Cần Vương do ai phát động, kêu gọi nhân dân cả nước đứng lên chống Pháp?
A. Vua Hàm Nghi
B. Vua Đồng Khánh
C. Vua Khải Định
D. Vua Bảo Đại
24. Ai là người sáng lập triều Nguyễn, chấm dứt thời kỳ phân chia Đàng Trong - Đàng Ngoài?
A. Vua Gia Long (Nguyễn Ánh)
B. Vua Minh Mạng
C. Vua Tự Đức
D. Vua Hàm Nghi
25. Cuộc khởi nghĩa Ba Đình (1886-1887) do ai lãnh đạo?
A. Phạm Bành và Đinh Công Tráng
B. Nguyễn Thi
C. Lý Tự Trọng
D. Nguyễn Thái Học