1. Loài sinh vật biển nào được biết đến với khả năng thay đổi màu sắc linh hoạt để ngụy trang hoặc giao tiếp với đồng loại?
A. Cá voi xanh
B. Bạch tuộc
C. Cá mập trắng
D. Tôm hùm
2. Trong các loài sinh vật biển sau đây, loài nào được xem là biểu tượng của vẻ đẹp và sự đa dạng của rạn san hô, đồng thời có vai trò quan trọng trong việc tạo nên cấu trúc của hệ sinh thái này?
A. Cá ngựa
B. Rùa biển
C. San hô
D. Sứa
3. Khi phân tích một bức tranh vẽ sinh vật biển, yếu tố nào giúp ta hiểu rõ hơn về hành động hoặc trạng thái của sinh vật đó (ví dụ: đang săn mồi, đang bơi, đang nghỉ ngơi)?
A. Kích thước của sinh vật
B. Màu sắc chủ đạo của bức tranh
C. Tư thế và hành động của sinh vật
D. Loại chất liệu được sử dụng
4. Khi quan sát tranh vẽ hoặc mô tả về sinh vật biển, yếu tố nào sau đây thường được các họa sĩ chú trọng để thể hiện sự uyển chuyển và mềm mại của chúng dưới nước?
A. Màu sắc sặc sỡ
B. Đường nét chuyển động
C. Kích thước lớn
D. Số lượng vảy
5. Trong nghệ thuật tạo hình sinh vật biển, việc sử dụng chất liệu nào sau đây có thể giúp tạo hiệu ứng về sự óng ánh, lấp lánh đặc trưng của vảy cá hoặc vỏ sò?
A. Giấy báo cũ
B. Vải nỉ
C. Giấy bóng kính hoặc màu nhũ
D. Bìa carton
6. Loài sinh vật biển nào được biết đến với khả năng sử dụng sóng âm thanh để xác định vị trí và săn mồi, một kỹ thuật gọi là định vị bằng tiếng vang (echolocation)?
A. Cá ngựa
B. Cá mập
C. Cá heo
D. Rùa biển
7. Loài sinh vật biển nào có cấu trúc cơ thể mềm mại, thường trôi nổi theo dòng chảy và sở hữu những xúc tu có thể gây tê liệt con mồi?
A. Cá voi
B. Sứa
C. Cá mập
D. Cá ngựa
8. Trong việc phác thảo sinh vật biển, việc tập trung vào đường bao (outline) giúp họa sĩ làm nổi bật điều gì?
A. Chi tiết nhỏ bên trong
B. Hình dáng tổng thể và khối của sinh vật
C. Màu sắc của môi trường xung quanh
D. Kích thước chính xác tuyệt đối
9. Khi vẽ một chú cá, việc thể hiện các tia vây (fin rays) một cách tinh tế có ý nghĩa gì trong việc làm cho bức tranh sinh động hơn?
A. Làm cho cá trông nặng nề hơn
B. Tạo cảm giác về sự chuyển động và cấu trúc của vây
C. Chỉ là chi tiết thừa thãi
D. Làm cho cá trông giống cá khô
10. Trong các yếu tố tạo hình, hình dáng (shape) của sinh vật biển có ý nghĩa gì đối với việc truyền tải đặc điểm riêng biệt của chúng?
A. Chỉ là yếu tố trang trí
B. Quyết định sự cân đối của bức tranh
C. Giúp nhận diện loài và đặc trưng của chúng
D. Tạo cảm giác về âm thanh dưới nước
11. Loài sinh vật biển nào nổi bật với chiếc mai cứng bao bọc cơ thể và có thói quen đi chậm rãi trên đáy biển?
A. Cá voi
B. Cá heo
C. Rùa biển
D. Sứa
12. Loài sinh vật biển nào có tập tính di cư quãng đường dài để sinh sản hoặc tìm kiếm nguồn thức ăn phong phú?
A. Cá ngựa
B. Cá heo
C. Cá voi
D. Sao biển
13. Loài sinh vật biển nào thường được miêu tả là kẻ săn mồi thầm lặng với khả năng di chuyển nhanh và bộ hàm mạnh mẽ?
A. Cá voi lưng gù
B. Cá ngựa
C. Cá mập
D. Sao biển
14. Loài sinh vật biển nào được xem là người dọn dẹp của đại dương nhờ khả năng ăn xác chết và các vật chất hữu cơ đang phân hủy?
A. Cá heo
B. Cá voi
C. Cá mập
D. Cá rạng
15. Khi muốn thể hiện sự chuyển động và uyển chuyển của sinh vật biển, việc sử dụng các đường cong mềm mại trong nét vẽ là một kỹ thuật phổ biến, nó giúp tạo ra hiệu ứng gì?
A. Sự cứng nhắc và khô khan
B. Sự mạnh mẽ và dữ dằn
C. Sự mềm mại và linh hoạt
D. Sự tĩnh lặng và nặng nề
16. Khi vẽ một bức tranh về thế giới sinh vật biển, việc sử dụng các mảng màu (color masses) có vai trò gì trong việc thể hiện chiều sâu và không gian?
A. Chỉ làm bức tranh thêm rườm rà
B. Tạo điểm nhấn cho sinh vật chính
C. Giúp phân định các lớp không gian (gần, xa) và tạo chiều sâu
D. Làm cho sinh vật biển trông giống thật hơn
17. Loài sinh vật biển nào có hình dáng đặc biệt, thường được ví von với hình ảnh của một chú ngựa và có cách sinh sản độc đáo là cá đực mang thai?
A. Cá voi
B. Cá ngựa
C. Hải cẩu
D. Sao biển
18. Khi vẽ sinh vật biển, việc sử dụng hiệu ứng ánh sáng phản chiếu từ mặt nước xuống đáy biển giúp tạo ra cảm giác gì?
A. Sự tối tăm và ngột ngạt
B. Sự sống động và chân thực của môi trường nước
C. Sự cô đơn và lạnh lẽo
D. Sự khô hạn và nóng bức
19. Loài sinh vật biển nào nổi tiếng với khả năng tự vệ bằng cách phun mực đen để tạo màn khói, giúp chúng trốn thoát kẻ thù?
A. Cá mập
B. Cá heo
C. Bạch tuộc
D. Rùa biển
20. Loài sinh vật biển nào nổi bật với khả năng phát quang sinh học, tạo nên những cảnh tượng lung linh, huyền ảo trong bóng tối dưới đáy đại dương?
A. Cá heo
B. Bạch tuộc
C. Sứa
D. Cá mập
21. Trong việc tạo hình sinh vật biển bằng đất nặn, kỹ thuật nào giúp tạo ra bề mặt sần sùi hoặc nhẵn bóng đặc trưng cho các loài khác nhau?
A. Chỉ vo tròn đất
B. Sử dụng dụng cụ để tạo họa tiết trên bề mặt
C. Chỉ ép dẹt đất
D. Trộn đất với nước
22. Để tạo cảm giác về sự sâu thẳm và bí ẩn của đại dương khi vẽ sinh vật biển, họa sĩ có thể sử dụng kỹ thuật phối màu dựa trên nguyên tắc nào?
A. Tăng cường độ tương phản mạnh mẽ
B. Sử dụng gam màu nóng và rực rỡ
C. Giảm dần độ sáng và độ tương phản ở các lớp xa
D. Sử dụng màu sắc đồng nhất cho toàn bộ bức tranh
23. Loài sinh vật biển nào có khả năng tạo ra âm thanh phức tạp và sử dụng chúng để giao tiếp, định vị, cũng như tìm kiếm thức ăn?
A. Cá ngựa
B. Cá voi
C. Sứa
D. Sao biển
24. Khi vẽ hoặc tạo hình sinh vật biển, việc sử dụng gam màu lạnh (xanh dương, xanh lá cây) thường gợi lên cảm giác gì về môi trường sống của chúng?
A. Nóng bức và khô cằn
B. Mát mẻ và bao la
C. Ẩm thấp và tù túng
D. Tối tăm và ngột ngạt
25. Loài sinh vật biển nào có hình dạng giống như một ngôi sao và có khả năng tái tạo các bộ phận bị mất?
A. Cua
B. Tôm
C. Sao biển
D. Hải sâm