[Chân trời] Trắc nghiệm Toán học 5 bài 59: Em làm được những gì?
[Chân trời] Trắc nghiệm Toán học 5 bài 59: Em làm được những gì?
1. Một ô tô đi với vận tốc $60 \text{ km/giờ}$. Hỏi sau $3$ giờ, ô tô đó đi được quãng đường bao nhiêu km?
A. $180 \text{ km}$
B. $20 \text{ km}$
C. $63 \text{ km}$
D. $200 \text{ km}$
2. Một hình vuông có cạnh là $4 \text{ cm}$. Chu vi của hình vuông đó là bao nhiêu?
A. $16 \text{ cm}^2$
B. $8 \text{ cm}$
C. $16 \text{ cm}$
D. $20 \text{ cm}$
3. Tìm $x$, biết $x \div 5 = 10$.
A. $x = 50$
B. $x = 15$
C. $x = 5$
D. $x = 2$
4. Một bể cá hình hộp chữ nhật có chiều dài $1.5 \text{ m}$, chiều rộng $0.8 \text{ m}$ và chiều cao $1 \text{ m}$. Thể tích của bể cá là bao nhiêu?
A. $1.2 \text{ m}^3$
B. $1.5 \text{ m}^3$
C. $12 \text{ m}^3$
D. $0.12 \text{ m}^3$
5. Một hình chữ nhật có chiều dài là $5 \text{ m}$ và chiều rộng là $3 \text{ m}$. Diện tích của hình chữ nhật đó là bao nhiêu?
A. $15 \text{ m}^2$
B. $8 \text{ m}$
C. $25 \text{ m}^2$
D. $30 \text{ m}^2$
6. Tính diện tích của một hình tam giác có đáy là $8 \text{ cm}$ và chiều cao là $5 \text{ cm}$.
A. $40 \text{ cm}^2$
B. $20 \text{ cm}^2$
C. $13 \text{ cm}^2$
D. $80 \text{ cm}^2$
7. Chuyển số đo $2.5$ tấn thành kilogam. Biết $1$ tấn $= 1000$ kg.
A. $250 \text{ kg}$
B. $25000 \text{ kg}$
C. $25 \text{ kg}$
D. $2500 \text{ kg}$
8. Cho phân số $\frac{3}{4}$. Số thập phân tương ứng với phân số này là bao nhiêu?
A. $0.43$
B. $0.75$
C. $0.34$
D. $1.33$
9. Một hình thang có độ dài hai đáy lần lượt là $6 \text{ cm}$ và $10 \text{ cm}$, chiều cao là $5 \text{ cm}$. Diện tích hình thang đó là bao nhiêu?
A. $80 \text{ cm}^2$
B. $30 \text{ cm}^2$
C. $40 \text{ cm}^2$
D. $60 \text{ cm}^2$
10. Một lớp học có $35$ học sinh, trong đó có $21$ học sinh nam. Tỷ lệ học sinh nam so với cả lớp là bao nhiêu phần trăm?
A. $70 \%$
B. $60 \%$
C. $50 \%$
D. $75 \%$
11. Một khu vườn hình chữ nhật có chiều dài là $50 \text{ m}$, chiều rộng là $30 \text{ m}$. Người ta muốn rào xung quanh vườn. Hỏi cần bao nhiêu mét hàng rào?
A. $1500 \text{ m}$
B. $80 \text{ m}$
C. $160 \text{ m}$
D. $150 \text{ m}$
12. Tìm giá trị của biểu thức: $12.5 + 7.5 \times 2$.
A. $50$
B. $40$
C. $20$
D. $30$
13. Một người đi xe đạp từ nhà đến trường với vận tốc $12 \text{ km/giờ}$ và mất $20$ phút. Hỏi quãng đường từ nhà đến trường dài bao nhiêu km?
A. $4 \text{ km}$
B. $240 \text{ km}$
C. $6 \text{ km}$
D. $12 \text{ km}$
14. Tính giá trị của biểu thức: $100 - (50 \div 2 + 10)$.
A. $65$
B. $75$
C. $50$
D. $85$
15. Một cửa hàng bán $2.5 \text{ kg}$ gạo. Mỗi kg gạo giá $15000$ đồng. Hỏi cửa hàng thu về bao nhiêu tiền?
A. $37500$ đồng
B. $35000$ đồng
C. $40000$ đồng
D. $30000$ đồng