[Chân trời] Trắc nghiệm Toán học 5 bài 76: Thực hành và trải nghiệm
[Chân trời] Trắc nghiệm Toán học 5 bài 76: Thực hành và trải nghiệm
1. Một hình thoi có độ dài hai đường chéo là $10$ cm và $12$ cm. Diện tích của hình thoi đó là bao nhiêu?
A. $120$ cm$^2$
B. $22$ cm$^2$
C. $60$ cm$^2$
D. $11$ cm$^2$
2. Một lớp học có $30$ học sinh. Cứ $3$ học sinh thì có $2$ bạn nam. Hỏi lớp học đó có bao nhiêu học sinh nữ?
A. $10$ học sinh
B. $15$ học sinh
C. $20$ học sinh
D. $25$ học sinh
3. Một hình thang có tổng độ dài hai đáy là $50$ cm và chiều cao là $15$ cm. Diện tích của hình thang đó là bao nhiêu?
A. $750$ cm
B. $65$ cm$^2$
C. $375$ cm$^2$
D. $750$ cm$^2$
4. Một hình chữ nhật có chiều dài là $15$ cm và chiều rộng là $8$ cm. Diện tích của hình chữ nhật đó là bao nhiêu?
A. $120$ cm$^2$
B. $46$ cm$^2$
C. $120$ cm
D. $23$ cm$^2$
5. Một bể nước hình hộp chữ nhật có chiều dài $2$ m, chiều rộng $1.5$ m và chiều cao $1$ m. Hỏi bể đó chứa được bao nhiêu lít nước, biết $1$ m$^3$ = $1000$ lít?
A. $3000$ lít
B. $300$ lít
C. $30$ lít
D. $30000$ lít
6. Một hình bình hành có độ dài đáy là $25$ dm và chiều cao tương ứng là $10$ dm. Diện tích của hình bình hành đó là bao nhiêu?
A. $35$ dm$^2$
B. $250$ dm
C. $250$ dm$^2$
D. $50$ dm$^2$
7. Một người đi bộ với vận tốc $5$ km/giờ. Hỏi sau $3$ giờ, người đó đi được bao nhiêu km?
A. $15$ km
B. $8$ km
C. $2$ km
D. $5/3$ km
8. Một mảnh đất hình chữ nhật có chiều dài $30$ m, chiều rộng $20$ m. Người ta trồng cây ăn quả trên $2/3$ diện tích mảnh đất đó. Hỏi diện tích trồng cây ăn quả là bao nhiêu mét vuông?
A. $400$ m$^2$
B. $600$ m$^2$
C. $200$ m$^2$
D. $300$ m$^2$
9. Tìm diện tích của một hình tam giác có đáy là $12$ cm và chiều cao là $7$ cm.
A. $84$ cm$^2$
B. $19$ cm$^2$
C. $42$ cm$^2$
D. $84$ cm
10. Một hình chữ nhật có diện tích $80$ cm$^2$. Nếu giữ nguyên chiều rộng và gấp đôi chiều dài, diện tích mới sẽ là bao nhiêu?
A. $40$ cm$^2$
B. $160$ cm$^2$
C. $80$ cm$^2$
D. $240$ cm$^2$
11. Một cửa hàng bán $120$ kg gạo trong $3$ ngày. Hỏi trung bình mỗi ngày cửa hàng bán bao nhiêu kg gạo?
A. $40$ kg
B. $30$ kg
C. $60$ kg
D. $123$ kg
12. Một thửa ruộng hình vuông có cạnh là $20$ m. Chu vi của thửa ruộng đó là bao nhiêu?
A. $400$ m
B. $80$ m
C. $400$ m$^2$
D. $80$ m$^2$
13. Một chiếc xe máy đi với vận tốc $40$ km/giờ và đi hết $2.5$ giờ. Quãng đường xe máy đã đi là bao nhiêu km?
A. $16$ km
B. $100$ km
C. $42.5$ km
D. $160$ km
14. Một cái thùng hình hộp chữ nhật có chiều dài $1.5$ m, chiều rộng $1$ m, chiều cao $0.8$ m. Thể tích của cái thùng đó là bao nhiêu mét khối?
A. $1.2$ m$^3$
B. $3.3$ m$^3$
C. $1.5$ m$^3$
D. $0.12$ m$^3$
15. Nếu chu vi của một hình vuông là $36$ cm, thì diện tích của hình vuông đó là bao nhiêu?
A. $81$ cm$^2$
B. $9$ cm$^2$
C. $36$ cm$^2$
D. $9$ cm