[KNTT] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 17 Viết: Tìm hiểu cách viết bài văn miêu tả cây cối
1. Câu văn nào sau đây sử dụng biện pháp nhân hóa để miêu tả cây?
A. Cây phượng già đứng sừng sững giữa sân trường.
B. Những tán lá phượng dang rộng như vòng tay che mát.
C. Cây phượng nở hoa đỏ rực một góc trời.
D. Cây phượng có thân cây to lớn.
2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là cách để làm cho bài văn miêu tả cây cối trở nên sinh động và hấp dẫn hơn?
A. So sánh cây với con người hoặc đồ vật quen thuộc.
B. Sử dụng các biện pháp tu từ như nhân hóa, so sánh.
C. Chỉ liệt kê các bộ phận của cây mà không có thêm chi tiết.
D. Miêu tả âm thanh, mùi hương liên quan đến cây.
3. Khi miêu tả tiếng chim hót trên cây, người viết nên dùng từ ngữ nào để gợi âm thanh trong trẻo, thánh thót?
A. Ríu rít.
B. Kêu to.
C. Gào thét.
D. Làm ồn.
4. Biện pháp tu từ nào giúp cây cối trở nên gần gũi, có cảm xúc như con người?
A. Nhân hóa.
B. So sánh.
C. Ẩn dụ.
D. Hoán dụ.
5. Để bài văn miêu tả cây có chiều sâu, người viết nên kết hợp những yếu tố nào?
A. Miêu tả hình dáng, màu sắc, âm thanh, mùi hương và cả ý nghĩa, kỷ niệm gắn với cây.
B. Chỉ miêu tả hình dáng bên ngoài của cây.
C. Liệt kê các loại cây khác nhau.
D. Kể một câu chuyện không liên quan đến cây.
6. Khi miêu tả tán lá của một cây, từ ngữ nào sau đây gợi tả hình ảnh xum xuê, rậm rạp nhất?
A. Xanh mướt.
B. Tán lá rộng.
C. Rừng rực.
D. Xum xuê.
7. Khi miêu tả quả của cây, từ ngữ nào gợi tả sự chín mọng, ngọt ngào?
A. Chín mọng.
B. Xanh lè.
C. Còn xanh.
D. Héo úa.
8. Khi miêu tả thân cây, từ ngữ nào diễn tả sự cứng cáp, vững chãi?
A. Vững chãi.
B. Mảnh khảnh.
C. Nhỏ bé.
D. Yếu ớt.
9. Trong bài văn miêu tả cây, lựa chọn từ ngữ miêu tả cần đảm bảo yếu tố nào?
A. Chính xác, gợi hình, gợi cảm.
B. Phức tạp, khó hiểu.
C. Chỉ sử dụng từ ngữ thông dụng.
D. Hàn lâm, chuyên ngành.
10. Câu nào sau đây miêu tả đúng nhất về cảm giác khi đứng dưới bóng cây vào những ngày nắng nóng?
A. Cảm giác mát rượi, dễ chịu.
B. Cảm giác nóng bức, oi ả.
C. Cảm giác khó chịu, ngột ngạt.
D. Cảm giác khô hạn, thiếu sức sống.
11. Khi miêu tả cành cây, từ ngữ nào diễn tả sự vươn dài, vươn rộng?
A. Vươn dài.
B. Gầy guộc.
C. Cong queo.
D. Ngắn ngủn.
12. Để miêu tả sự thay đổi của cây theo mùa, người viết cần tập trung vào yếu tố nào?
A. Sự thay đổi của lá, hoa, quả theo từng mùa.
B. Kích thước của rễ cây.
C. Màu sắc của vỏ cây.
D. Năm tuổi của cây.
13. Trong bài văn miêu tả cây cối, yếu tố nào giúp người đọc hình dung rõ nét về hình dáng, màu sắc, và các bộ phận của cây?
A. Sử dụng các từ ngữ gợi tả, gợi cảm.
B. Kể lại câu chuyện về cây.
C. Liệt kê các loại cây khác.
D. Nêu tên khoa học của cây.
14. Yếu tố nào sau đây giúp người đọc cảm nhận được sự sống động, chuyển động của cây?
A. Miêu tả cảnh lá cây lay động trong gió.
B. Miêu tả gốc cây sần sùi.
C. Miêu tả thân cây thẳng đứng.
D. Miêu tả rễ cây cắm sâu.
15. Trong bài văn miêu tả cây, việc sử dụng câu mở bài và kết bài cần đảm bảo yếu tố nào?
A. Mở bài giới thiệu cây, kết bài nêu cảm nghĩ hoặc khẳng định lại vẻ đẹp của cây.
B. Mở bài kể chuyện, kết bài miêu tả.
C. Mở bài chỉ nêu tên cây, kết bài liệt kê các loại cây.
D. Mở bài và kết bài đều miêu tả chi tiết các bộ phận.
16. Để bài văn miêu tả cây ăn quả thêm hấp dẫn, người viết nên chú trọng miêu tả yếu tố nào?
A. Hình dáng, màu sắc, hương vị của quả.
B. Kích thước của gốc cây.
C. Số lượng lá trên cành.
D. Chỉ miêu tả hoa của cây.
17. Câu mở bài nào sau đây KHÔNG phù hợp với bài văn miêu tả cây?
A. Nhà em có một cây ổi rất sai quả.
B. Em rất thích cây me già trước sân nhà.
C. Cây me già đã gắn bó với tuổi thơ em bao nhiêu kỷ niệm.
D. Trường em có một cây bàng lớn.
18. Để miêu tả cây vào mùa đông, người viết nên tập trung vào những đặc điểm nào?
A. Cây trơ cành, lá vàng úa hoặc rụng hết.
B. Cây ra hoa rực rỡ.
C. Cây có nhiều quả chín mọng.
D. Cây đâm chồi nảy lộc mạnh mẽ.
19. Đoạn văn miêu tả cây nào sau đây thiếu đi sự liên kết giữa các câu?
A. Cây bàng ở góc sân trường thật to lớn. Thân cây sần sùi như da voi. Lá bàng có màu xanh thẫm. Mùa hè, lá bàng che bóng mát cho chúng em vui chơi.
B. Cây bàng ở góc sân trường thật to lớn. Thân cây sần sùi như da voi, tán lá rậm rạp. Lá bàng có màu xanh thẫm, mùa hè che bóng mát cho chúng em vui chơi.
C. Cây bàng ở góc sân trường thật to lớn. Thân cây sần sùi như da voi. Lá bàng có màu xanh thẫm. Cây cho bóng mát.
D. Cây bàng ở góc sân trường thật to lớn. Thân cây sần sùi như da voi. Lá bàng có màu xanh thẫm. Em rất thích cây bàng.
20. Để miêu tả sự phát triển của cây từ lúc còn non, người ta thường sử dụng những từ ngữ chỉ sự gì?
A. Lớn lên, đâm chồi, nảy lộc.
B. Héo úa, tàn lụi.
C. Rụng lá, khô cằn.
D. Ngủ đông, trơ trụi.
21. Khi miêu tả hoa của cây, yếu tố nào quan trọng nhất để tạo ấn tượng về vẻ đẹp?
A. Màu sắc, hình dáng, hương thơm.
B. Số lượng cánh hoa.
C. Thời gian nở hoa.
D. Kích thước của nhụy hoa.
22. Yếu tố nào giúp bài văn miêu tả cây có tính liên kết, mạch lạc giữa các đoạn văn?
A. Sử dụng câu nối, từ ngữ chuyển tiếp giữa các ý.
B. Miêu tả mọi thứ một cách ngẫu nhiên.
C. Chỉ tập trung vào một bộ phận duy nhất.
D. Lặp đi lặp lại một ý tưởng.
23. Câu nào sau đây thể hiện sự đánh giá, tình cảm của người viết đối với cái cây?
A. Cây phượng già đã bao năm che bóng mát cho trường em.
B. Cây phượng có thân to, cành nhiều.
C. Cây phượng nở hoa màu đỏ.
D. Cây phượng mọc ở sân trường.
24. Khi miêu tả một cái cây, trình tự phổ biến nhất thường bắt đầu từ đâu để tạo sự mạch lạc cho bài viết?
A. Từ bao quát đến chi tiết (ví dụ: gốc, thân, cành, lá, hoa, quả).
B. Miêu tả bộ phận nhỏ nhất trước.
C. Miêu tả theo thứ tự thời gian.
D. Miêu tả theo cảm xúc của người viết.
25. Câu nào sử dụng phép so sánh để làm nổi bật vẻ đẹp của lá cây?
A. Lá của cây xoài xanh mơn mởn như ngọc bích.
B. Lá cây xoài có màu xanh.
C. Lá cây xoài rất nhiều.
D. Lá cây xoài rụng xuống.