1. Cảnh ánh trăng vàng rót mật trong bài thơ gợi tả điều gì?
A. Sự khắc nghiệt của thiên nhiên.
B. Vẻ đẹp huyền ảo, thơ mộng và ấm áp của đêm quê hương.
C. Sự tối tăm, u ám của đêm tối.
D. Cảnh vật thiếu ánh sáng.
2. Tại sao tác giả lại gọi là Quê ngoại thay vì Quê nội?
A. Vì tác giả sống ở bên ngoại nhiều hơn.
B. Do quy ước đặt tên làng quê không rõ ràng.
C. Để phân biệt với quê hương của cha.
D. Vì quê ngoại có nhiều kỷ niệm đẹp hơn.
3. Trong bài thơ, hình ảnh con đường đất có ý nghĩa biểu tượng như thế nào?
A. Biểu tượng của sự phát triển, hiện đại.
B. Biểu tượng cho sự gắn bó với đất đai, cội nguồn và những kỷ niệm tuổi thơ.
C. Là biểu tượng của sự xa hoa, giàu sang.
D. Chỉ là một con đường thông thường, không có ý nghĩa đặc biệt.
4. Cảnh lũy tre làng trong bài thơ gợi lên ấn tượng gì?
A. Sự ngăn cách, cô lập.
B. Vẻ đẹp bình yên, che chở và nét đặc trưng của làng quê Việt Nam.
C. Sự nguy hiểm, đe dọa.
D. Cảnh vật vô tri, vô giác.
5. Bài thơ Quê ngoại đã thành công trong việc tái hiện điều gì về quê hương?
A. Sự hiện đại hóa và công nghiệp hóa.
B. Vẻ đẹp bình dị, thanh cao và những tình cảm gia đình ấm áp.
C. Những khó khăn, vất vả của người dân.
D. Sự thay đổi chóng mặt của xã hội.
6. Trong bài thơ, mùa hè ở quê ngoại được miêu tả với những đặc điểm gì nổi bật?
A. Thời tiết se lạnh, mưa phùn.
B. Nắng vàng rực rỡ, tiếng ve kêu râm ran, cây cối xanh tươi.
C. Bầu trời u ám, sương mù bao phủ.
D. Cảnh vật tiêu điều, cây cối khô héo.
7. Hình ảnh con đò trong bài thơ có ý nghĩa gì?
A. Biểu tượng của sự hiện đại, phương tiện giao thông tiên tiến.
B. Biểu tượng cho sự chia ly, xa cách và những chuyến đi.
C. Là phương tiện để khám phá thế giới.
D. Chỉ đơn thuần là một vật dụng trên sông.
8. Tác giả sử dụng từ ngữ nào để miêu tả sự mong chờ của bà khi cháu đi xa?
A. Trông ngóng, đợi chờ.
B. Hờn dỗi, trách móc.
C. Lãng quên, thờ ơ.
D. Buồn bã, tuyệt vọng.
9. Tác giả nhấn mạnh vai trò của bà như thế nào trong việc nuôi dưỡng tâm hồn mình?
A. Bà chỉ quan tâm đến việc cho ăn uống.
B. Bà dạy dỗ, yêu thương và truyền cho tác giả những giá trị tốt đẹp.
C. Bà không có ảnh hưởng gì đến tâm hồn tác giả.
D. Bà chỉ dạy những điều vô bổ.
10. Theo bài thơ, âm thanh nào thường vang lên khi tác giả còn nhỏ ở quê ngoại?
A. Tiếng còi xe inh ỏi.
B. Tiếng rao hàng tấp nập.
C. Tiếng ru hời, tiếng gọi của bà, tiếng dế mèn, chim sâu.
D. Tiếng máy móc hoạt động.
11. Bài thơ thể hiện sự giao cảm giữa con người và thiên nhiên qua chi tiết nào?
A. Con người bận rộn với công việc, không để ý đến thiên nhiên.
B. Con người hòa mình vào thiên nhiên, cảm nhận và chia sẻ những rung động.
C. Thiên nhiên chỉ là phông nền cho các hoạt động của con người.
D. Con người tìm cách chinh phục thiên nhiên.
12. Sự thay đổi trong cảm xúc của tác giả khi nhớ về quê ngoại là gì?
A. Từ vui vẻ sang buồn bã.
B. Từ xa lạ sang thân thuộc.
C. Từ hiện tại sang quá khứ, từ nỗi nhớ đến sự xúc động.
D. Từ mong đợi sang thất vọng.
13. Câu thơ Bữa cơm bà nấu dẻo thơm, canh ngọt thể hiện điều gì?
A. Sự giàu có của gia đình bà.
B. Tình yêu thương, sự chu đáo và khéo léo của bà qua món ăn.
C. Việc bà nấu ăn không ngon.
D. Sự đơn điệu trong bữa ăn hàng ngày.
14. Tác giả gọi quê ngoại là nơi tôi yêu nhất vì lý do gì?
A. Vì ở đó có nhiều đồ ăn ngon.
B. Vì nơi đó gắn liền với tình yêu thương của bà và những kỷ niệm tuổi thơ.
C. Vì nơi đó có nhiều bạn bè.
D. Vì đó là nơi duy nhất tác giả từng đến.
15. Tác giả sử dụng biện pháp tu từ nào khi miêu tả gió đưa cành trúc la đà?
A. So sánh.
B. Ẩn dụ.
C. Nhân hóa.
D. Điệp ngữ.
16. Cảm xúc chủ đạo mà bài thơ Quê ngoại muốn truyền tải đến người đọc là gì?
A. Sự buồn bã, cô đơn vì xa quê.
B. Niềm tự hào về những thành tựu của quê hương.
C. Tình yêu quê hương, nỗi nhớ thương da diết và sự trân trọng những giá trị truyền thống.
D. Sự mong muốn thay đổi quê hương theo hướng hiện đại.
17. Cụm từ mái rạ trong bài thơ Quê ngoại gợi lên hình ảnh gì?
A. Những ngôi nhà cao tầng hiện đại.
B. Những ngôi nhà tranh, vách đất mộc mạc, giản dị của làng quê.
C. Những công trình công cộng như trường học, bệnh viện.
D. Cảnh quan thiên nhiên rộng lớn, thoáng đãng.
18. Tại sao tiếng bà gọi lại có sức lay động mạnh mẽ đối với tác giả?
A. Vì bà gọi quá to và rõ ràng.
B. Vì đó là âm thanh chứa đựng tình yêu thương, sự mong chờ và ký ức tuổi thơ.
C. Vì bà gọi bằng giọng điệu nghiêm khắc.
D. Vì bà gọi để sai bảo tác giả làm việc.
19. Bài thơ Quê ngoại thuộc thể thơ nào?
A. Thơ lục bát.
B. Thơ bốn chữ.
C. Thơ năm chữ.
D. Thơ tự do.
20. Tác giả gọi bà là người mẹ thứ hai vì điều gì?
A. Vì bà có ngoại hình giống mẹ.
B. Vì bà đã chăm sóc, yêu thương và dạy dỗ tác giả như mẹ.
C. Vì bà là người duy nhất trong gia đình.
D. Vì bà có công sinh thành ra mẹ tác giả.
21. Theo bài thơ Quê ngoại, tình cảm của tác giả dành cho quê hương được thể hiện qua những chi tiết nào?
A. Chỉ đơn thuần là miêu tả cảnh vật.
B. Qua những kỷ niệm tuổi thơ, nỗi nhớ mong và sự gắn bó sâu sắc.
C. Thể hiện sự xa lạ và không còn quen thuộc.
D. Sự phê phán những nét tiêu cực của quê hương.
22. Trong bài thơ Quê ngoại, hình ảnh cây đa, bến nước, sân đình gợi lên điều gì về làng quê Việt Nam?
A. Sự hiện đại và phát triển của đô thị.
B. Vẻ đẹp cổ kính, bình dị và gắn bó với đời sống tinh thần của người dân.
C. Cảnh quan thiên nhiên hoang sơ, chưa có sự tác động của con người.
D. Những công trình kiến trúc nguy nga, tráng lệ.
23. Nhân vật bà trong bài thơ Quê ngoại được khắc họa với những nét tính cách nào?
A. Nghiêm khắc, ít nói và luôn giữ khoảng cách với cháu.
B. Hiền hậu, tần tảo, yêu thương và luôn mong ngóng cháu về.
C. Vui vẻ, thích đi đây đi đó và ít quan tâm đến gia đình.
D. Giàu có, chỉ quan tâm đến vật chất.
24. Hình ảnh cánh diều trong bài thơ tượng trưng cho điều gì?
A. Sự cô đơn, lẻ loi.
B. Sự tự do, bay bổng và khát vọng vươn lên của tuổi thơ.
C. Sự ràng buộc, gò bó.
D. Nỗi buồn và sự tiếc nuối.
25. Cảnh trẻ con nô đùa trên đồng trong bài thơ gợi lên không khí gì?
A. Sự nghiêm túc, chỉn chu.
B. Sự ồn ào, náo nhiệt của phố thị.
C. Sự hồn nhiên, vui tươi, tràn đầy sức sống của tuổi thơ.
D. Cảnh vật tĩnh lặng, vắng vẻ.