1. Khi bạn thấy một người đang làm hại động vật, hành động nào sau đây là nên làm?
A. Lảng tránh để không gặp rắc rối.
B. Can ngăn một cách an toàn hoặc báo cho người lớn/cơ quan chức năng.
C. Làm theo hành động đó để hiểu rõ hơn.
D. Chỉ trích họ thật to tiếng.
2. Theo bài nói, việc nói và nghe để chia sẻ kiến thức về bảo vệ động vật có ý nghĩa gì?
A. Chỉ để thể hiện khả năng diễn đạt của bản thân.
B. Giúp lan tỏa thông điệp, nâng cao nhận thức và khuyến khích hành động bảo vệ động vật trong cộng đồng.
C. Tạo ra những cuộc tranh luận không cần thiết.
D. Buộc mọi người phải tin vào quan điểm của mình.
3. Trong ngữ cảnh bảo vệ động vật, cụm từ bảo tồn thường được hiểu là gì?
A. Nuôi nhốt động vật quý hiếm để làm cảnh.
B. Giữ gìn, bảo vệ, phát triển các loài động vật khỏi nguy cơ tuyệt chủng.
C. Tổ chức các cuộc thi về động vật.
D. Tìm hiểu tập tính của động vật qua sách báo.
4. Theo bài tập Chung tay bảo vệ động vật, hành động nào sau đây là biểu hiện cụ thể nhất của việc chung tay bảo vệ động vật hoang dã?
A. Tham gia các buổi dã ngoại, ngắm nhìn động vật hoang dã từ xa.
B. Chia sẻ thông tin về các loài động vật quý hiếm trên mạng xã hội.
C. Ủng hộ các tổ chức cứu hộ động vật bằng cách quyên góp hoặc tham gia tình nguyện.
D. Trồng cây xanh để tạo môi trường sống tự nhiên cho động vật.
5. Tại sao việc bảo vệ môi trường nước (sông, hồ, biển) lại có liên quan mật thiết đến việc bảo vệ các loài động vật thủy sinh?
A. Động vật thủy sinh chỉ sống được ở môi trường không có nước.
B. Chất lượng nước ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe, khả năng sinh sản và sự tồn tại của các loài sinh vật sống dưới nước.
C. Ô nhiễm nước không làm ảnh hưởng đến động vật thủy sinh.
D. Động vật thủy sinh có thể tự làm sạch môi trường nước.
6. Tại sao việc bảo vệ các loài động vật biển lại quan trọng đối với hệ sinh thái toàn cầu?
A. Động vật biển chỉ quan trọng với những người sống ven biển.
B. Chúng đóng vai trò quan trọng trong chuỗi thức ăn, điều hòa khí hậu và là nguồn tài nguyên quý giá cho con người.
C. Động vật biển không ảnh hưởng đến các hệ sinh thái khác.
D. Chúng chỉ là những sinh vật đơn giản, ít có vai trò.
7. Việc sử dụng nhựa một lần và vứt bỏ chúng ra môi trường có tác động như thế nào đến động vật, đặc biệt là động vật biển?
A. Giúp động vật có thêm vật liệu để xây tổ.
B. Động vật có thể ăn nhầm nhựa, gây tắc nghẽn hệ tiêu hóa hoặc ngộ độc, dẫn đến chết.
C. Nhựa giúp làm sạch môi trường nước.
D. Động vật sử dụng nhựa để làm đồ trang trí.
8. Tại sao việc phá rừng lại là mối đe dọa nghiêm trọng đối với nhiều loài động vật?
A. Rừng chỉ là nơi ở tạm thời của động vật.
B. Phá rừng làm mất đi nơi trú ẩn, nguồn thức ăn và làm gián đoạn chuỗi thức ăn của nhiều loài.
C. Rừng quá rậm rạp khiến động vật khó di chuyển.
D. Rừng chỉ quan trọng với một vài loài động vật.
9. Tại sao việc duy trì các khu bảo tồn thiên nhiên lại quan trọng trong việc bảo vệ động vật hoang dã?
A. Để con người có nơi vui chơi giải trí mà không ảnh hưởng đến động vật.
B. Để cung cấp môi trường sống an toàn, không bị xâm phạm, giúp các loài động vật sinh sản và phát triển.
C. Để thu hút khách du lịch quốc tế.
D. Để nghiên cứu về các loại cây cỏ trong rừng.
10. Khi tham gia vào các hoạt động tình nguyện bảo vệ động vật, bạn cần lưu ý điều gì để đảm bảo an toàn cho bản thân và động vật?
A. Chạm vào động vật hoang dã để làm quen.
B. Tuân thủ hướng dẫn của người phụ trách và giữ khoảng cách an toàn với động vật.
C. Cho động vật ăn thức ăn tùy tiện.
D. Tự ý thực hiện các biện pháp y tế cho động vật.
11. Tại sao việc buôn bán động vật hoang dã trái phép lại gây ra tác động tiêu cực đến môi trường và xã hội?
A. Nó giúp tạo việc làm cho nhiều người dân địa phương.
B. Nó làm tăng sự đa dạng sinh học trong các khu bảo tồn.
C. Nó góp phần làm suy giảm số lượng cá thể, ảnh hưởng đến cân bằng sinh thái và có thể lây lan dịch bệnh.
D. Nó là cách để các loài động vật được chăm sóc tốt hơn.
12. Trong bài tập nói, khi đề cập đến những hành động nhỏ bé, tác giả muốn khích lệ điều gì ở người nghe?
A. Chỉ những hành động lớn lao mới có ý nghĩa.
B. Không cần làm gì vì việc bảo vệ động vật quá khó.
C. Bất kỳ hành động nào dù nhỏ cũng có thể góp phần bảo vệ động vật, ví dụ như tiết kiệm giấy, không xả rác.
D. Chờ đợi người khác làm thay.
13. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm số lượng của các loài động vật hoang dã?
A. Mất môi trường sống do đô thị hóa và nông nghiệp.
B. Ô nhiễm môi trường do rác thải công nghiệp và sinh hoạt.
C. Hoạt động săn bắt, buôn bán động vật trái phép.
D. Sự gia tăng các khu bảo tồn thiên nhiên.
14. Cụm từ sự tuyệt chủng của một loài động vật có nghĩa là gì?
A. Loài đó đã di cư sang một nơi khác.
B. Loài đó đã bị con người thuần hóa.
C. Loài đó đã hoàn toàn biến mất khỏi Trái Đất, không còn cá thể nào sống sót.
D. Loài đó đang trong giai đoạn nguy cấp.
15. Một trong những cách hiệu quả để giáo dục thế hệ trẻ về tầm quan trọng của việc bảo vệ động vật là gì?
A. Chỉ cho trẻ xem các bộ phim hoạt hình về động vật.
B. Dẫn trẻ đến các sở thú có điều kiện sống tồi tệ.
C. Kể chuyện, đọc sách, xem phim tài liệu và tham gia các hoạt động thực tế về bảo vệ động vật.
D. Khuyến khích trẻ nuôi thú cưng không có nguồn gốc rõ ràng.
16. Hành động nào sau đây là cách tốt để thể hiện sự đồng cảm và quan tâm đến động vật?
A. Chỉ quan tâm đến những loài động vật dễ thương.
B. Tránh tiếp xúc với động vật để không bị lây bệnh.
C. Tìm hiểu về nhu cầu và cách chăm sóc chúng, đối xử nhẹ nhàng và tôn trọng.
D. Coi động vật như đồ chơi.
17. Trong bài nói Chung tay bảo vệ động vật, tác giả muốn nhấn mạnh điều gì khi đề cập đến trách nhiệm của mỗi người?
A. Chỉ những người làm trong ngành động vật học mới có trách nhiệm.
B. Mỗi cá nhân, dù nhỏ bé, đều có thể đóng góp vào việc bảo vệ động vật.
C. Việc bảo vệ động vật là nhiệm vụ của chính phủ.
D. Chỉ cần không làm hại động vật là đủ.
18. Khi nói về sự cân bằng sinh thái, hành động nào sau đây có thể gây mất cân bằng đó?
A. Trồng thêm cây xanh để tạo bóng mát.
B. Thả một loài động vật ăn thịt mới vào một hệ sinh thái vốn không có chúng.
C. Bảo vệ các loài động vật ăn cỏ.
D. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
19. Khi nghe ai đó nói về việc khai thác tài nguyên thiên nhiên, điều này có thể bao gồm những hoạt động nào liên quan đến động vật?
A. Nuôi dưỡng động vật để làm bạn.
B. Săn bắt, bắt giữ động vật để lấy thịt, da, lông hoặc làm thuốc.
C. Quan sát và ghi chép về tập tính của động vật.
D. Tạo môi trường sống tốt cho động vật.
20. Một bạn nhỏ thấy một chú chim bị thương ở công viên, hành động nào sau đây là phù hợp nhất để giúp đỡ chú chim?
A. Mang chú chim về nhà nuôi dưỡng.
B. Nhìn chú chim rồi bỏ đi vì sợ bị thương.
C. Báo cho người lớn hoặc cơ quan chức năng để được hỗ trợ chuyên nghiệp.
D. Chụp ảnh chú chim để đăng lên mạng xã hội.
21. Khi nói về môi trường sống của động vật, yếu tố nào là quan trọng nhất để chúng tồn tại và phát triển khỏe mạnh?
A. Sự có mặt của nhiều con người đến tham quan.
B. Nguồn thức ăn dồi dào, nước sạch và nơi trú ẩn an toàn.
C. Sự xuất hiện của các loài động vật ăn thịt để tăng tính cạnh tranh.
D. Khí hậu luôn thay đổi để thích nghi.
22. Hành động nào sau đây thể hiện sự tôn trọng đối với các loài động vật quý hiếm?
A. Mua các sản phẩm làm từ bộ phận của chúng.
B. Tham gia các hoạt động săn bắt để trải nghiệm.
C. Không mua, không sử dụng và không tiếp tay cho việc mua bán các sản phẩm từ động vật quý hiếm.
D. Thả chúng vào môi trường sống không phù hợp.
23. Tại sao việc gây tiếng ồn lớn gần khu vực sinh sống của động vật hoang dã lại có thể gây hại cho chúng?
A. Âm thanh lớn giúp động vật dễ dàng tìm thấy nhau.
B. Tiếng ồn có thể làm chúng sợ hãi, bỏ chạy, ảnh hưởng đến việc kiếm ăn, sinh sản và nghỉ ngơi.
C. Động vật thích nghi với mọi loại âm thanh.
D. Âm thanh lớn giúp xua đuổi kẻ săn mồi.
24. Khi nói về Đa dạng sinh học, điều này ám chỉ điều gì?
A. Số lượng loài động vật giống nhau trong một khu vực.
B. Sự phong phú và đa dạng của các loài sinh vật (thực vật, động vật, vi sinh vật) trên Trái Đất.
C. Chỉ số lượng động vật có vú trên hành tinh.
D. Sự giống nhau về tập tính giữa các loài chim.
25. Loại hành vi nào sau đây bị xem là đang xâm hại đến môi trường sống của động vật hoang dã?
A. Du lịch sinh thái có trách nhiệm.
B. Vứt rác bừa bãi vào rừng hoặc sông, hồ.
C. Trồng cây gây rừng.
D. Quan sát động vật từ xa.