[KNTT] Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 bài 21 Dân cư và hoạt động sản xuất ở vùng Tây Nguyên
1. Sự đa dạng về dân tộc ở Tây Nguyên mang lại ý nghĩa gì cho văn hóa Việt Nam?
A. Làm cho văn hóa vùng trở nên đơn điệu.
B. Tạo nên một bức tranh văn hóa đa sắc màu, phong phú và độc đáo.
C. Giảm thiểu sự giao thoa văn hóa giữa các vùng miền.
D. Thúc đẩy sự đồng nhất hóa về văn hóa.
2. Sự di cư của một bộ phận dân cư từ các vùng khác đến Tây Nguyên chủ yếu là do yếu tố nào?
A. Khí hậu khắc nghiệt của vùng.
B. Cơ hội việc làm và phát triển kinh tế từ các ngành công nghiệp, nông nghiệp.
C. Thiếu tài nguyên thiên nhiên.
D. Sự phát triển của các hoạt động khai thác khoáng sản.
3. Hoạt động sản xuất nông nghiệp nào được coi là thế mạnh và đặc trưng của vùng Tây Nguyên, thu hút nhiều sự quan tâm?
A. Đánh bắt hải sản và nuôi trồng thủy sản nước mặn.
B. Trồng lúa nước trên các cánh đồng châu thổ lớn.
C. Trồng cây công nghiệp có giá trị kinh tế cao như cà phê, chè, cao su.
D. Phát triển du lịch biển và dịch vụ nghỉ dưỡng.
4. Nghề thủ công truyền thống nào của đồng bào dân tộc thiểu số ở Tây Nguyên thường gắn liền với các lễ hội và sinh hoạt cộng đồng?
A. Đúc đồng.
B. Dệt thổ cẩm.
C. Làm gốm.
D. Chế tác nhạc cụ truyền thống.
5. Hoạt động kinh tế nào của người dân tộc thiểu số ở Tây Nguyên thể hiện vai trò quan trọng trong việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa?
A. Tham gia vào các công trình xây dựng lớn.
B. Làm công nhân trong các nhà máy chế biến.
C. Thực hành các nghề thủ công truyền thống và biểu diễn nghệ thuật dân gian.
D. Tham gia vào các hoạt động dịch vụ du lịch.
6. Yếu tố nào là quan trọng nhất để phát triển bền vững ngành du lịch sinh thái tại Tây Nguyên?
A. Xây dựng nhiều khu nghỉ dưỡng cao cấp.
B. Bảo vệ môi trường tự nhiên và gìn giữ bản sắc văn hóa địa phương.
C. Tăng cường quảng bá du lịch trên các phương tiện truyền thông quốc tế.
D. Phát triển hệ thống giao thông đường bộ đến mọi điểm du lịch.
7. Vùng Tây Nguyên có khí hậu đặc trưng là gì, ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất?
A. Khí hậu nhiệt đới gió mùa ẩm quanh năm.
B. Khí hậu ôn đới với bốn mùa rõ rệt.
C. Khí hậu cận nhiệt đới với mùa mưa và mùa khô rõ rệt.
D. Khí hậu khô hạn và nóng bức quanh năm.
8. Hoạt động kinh tế nào cần được chú trọng phát triển hơn nữa để nâng cao đời sống cho đồng bào dân tộc thiểu số ở vùng sâu, vùng xa Tây Nguyên?
A. Khai thác khoáng sản.
B. Phát triển các ngành nghề thủ công truyền thống và du lịch cộng đồng.
C. Xây dựng các khu công nghiệp tập trung.
D. Chăn nuôi gia súc theo quy mô công nghiệp.
9. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với việc phát triển kinh tế - xã hội bền vững ở Tây Nguyên hiện nay?
A. Thiếu nguồn lao động có tay nghề.
B. Khó khăn trong việc tiếp cận thị trường tiêu thụ.
C. Tình trạng biến đổi khí hậu và suy thoái môi trường.
D. Dân cư quá đông đúc gây áp lực lên hạ tầng.
10. Các loại cây công nghiệp nào dưới đây được trồng nhiều nhất ở vùng Tây Nguyên?
A. Lúa, ngô, khoai.
B. Cà phê, chè, cao su, hồ tiêu.
C. Dừa, mía, thuốc lá.
D. Trái cây nhiệt đới như xoài, mít, sầu riêng.
11. Hoạt động nào của người dân tộc thiểu số ở Tây Nguyên thể hiện sự khéo léo và tinh tế trong việc sử dụng vật liệu tự nhiên?
A. Chăn nuôi trâu, bò trên diện rộng.
B. Săn bắt thú rừng.
C. Làm đồ thủ công mỹ nghệ từ tre, mây, gỗ.
D. Trồng lúa nước theo phương pháp cổ truyền.
12. Tại sao canh tác nương rẫy vẫn còn phổ biến ở một số vùng dân tộc thiểu số tại Tây Nguyên, dù có những hạn chế?
A. Đây là phương thức canh tác duy nhất phù hợp với địa hình dốc của vùng.
B. Nó mang lại hiệu quả kinh tế cao hơn so với các loại hình khác.
C. Phù hợp với tập quán canh tác truyền thống và điều kiện sinh hoạt của một bộ phận đồng bào.
D. Chính phủ khuyến khích phát triển phương thức canh tác này để bảo tồn văn hóa.
13. Sự phát triển của các khu công nghiệp chế biến nông sản tại Tây Nguyên có ý nghĩa gì?
A. Làm giảm giá trị của các sản phẩm nông nghiệp.
B. Tăng cường khả năng cạnh tranh và giá trị xuất khẩu của nông sản địa phương.
C. Gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng hơn.
D. Thúc đẩy sự phát triển của ngành khai khoáng.
14. Sự khác biệt về tập quán sản xuất giữa đồng bào dân tộc thiểu số và người Kinh ở Tây Nguyên chủ yếu thể hiện ở điểm nào?
A. Quy mô sản xuất.
B. Mục đích sản xuất.
C. Phương thức canh tác và gắn bó với tự nhiên.
D. Sử dụng công cụ lao động.
15. Đâu là đặc điểm nổi bật về dân cư của vùng Tây Nguyên so với các vùng khác ở Việt Nam?
A. Tập trung đông dân cư, chủ yếu là người Kinh.
B. Là nơi sinh sống của nhiều dân tộc thiểu số với các truyền thống văn hóa đa dạng.
C. Dân cư phân bố đồng đều khắp các tỉnh, ít có sự chênh lệch.
D. Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên rất thấp do các biện pháp kế hoạch hóa gia đình nghiêm ngặt.
16. Tại sao việc bảo vệ rừng đầu nguồn lại quan trọng đối với hoạt động sản xuất nông nghiệp ở Tây Nguyên?
A. Cung cấp gỗ cho công nghiệp chế biến.
B. Ngăn chặn sự phát triển của các loại cây công nghiệp.
C. Đảm bảo nguồn nước cho sản xuất nông nghiệp và sinh hoạt.
D. Tạo điều kiện cho việc mở rộng diện tích đất canh tác.
17. Hoạt động kinh tế nào sau đây không phải là thế mạnh đặc trưng của vùng Tây Nguyên?
A. Chăn nuôi gia súc, đặc biệt là bò.
B. Trồng và chế biến cà phê.
C. Khai thác và chế biến lâm sản.
D. Đánh bắt và nuôi trồng thủy sản nước lợ, nước mặn.
18. Yếu tố nào là thách thức lớn đối với hoạt động sản xuất nông nghiệp tại Tây Nguyên, đặc biệt là vào mùa khô?
A. Sự phân bố mưa không đều, thiếu nước tưới.
B. Đất đai kém màu mỡ do canh tác nhiều năm.
C. Thiếu lao động có kỹ thuật trong nông nghiệp.
D. Sâu bệnh hại cây trồng phát triển mạnh quanh năm.
19. Đặc điểm nào của địa hình Tây Nguyên tạo thuận lợi cho việc phát triển một số loại cây công nghiệp?
A. Đồng bằng châu thổ rộng lớn.
B. Đồi núi thấp và các cao nguyên bằng phẳng.
C. Các dãy núi cao hiểm trở.
D. Nhiều sông ngòi và kênh rạch chằng chịt.
20. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành và phát triển các hoạt động sản xuất truyền thống của đồng bào dân tộc thiểu số ở Tây Nguyên?
A. Sự du nhập của khoa học kỹ thuật hiện đại.
B. Nhu cầu giao thương với các nước láng giềng.
C. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú và điều kiện tự nhiên đặc trưng của vùng.
D. Chính sách hỗ trợ từ chính phủ trung ương.
21. Để khắc phục tình trạng thiếu nước vào mùa khô, người dân Tây Nguyên thường áp dụng biện pháp nào?
A. Chuyển đổi hoàn toàn sang trồng cây chịu hạn.
B. Đào ao, giếng, xây dựng hệ thống thủy lợi để trữ nước và tưới tiêu.
C. Tăng cường nhập khẩu nước từ các vùng khác.
D. Ngừng sản xuất nông nghiệp trong mùa khô.
22. Sự phát triển của cây công nghiệp ở Tây Nguyên đã mang lại lợi ích gì cho đời sống kinh tế của vùng?
A. Làm giảm diện tích rừng tự nhiên và ảnh hưởng đến đa dạng sinh học.
B. Tạo ra nhiều việc làm, tăng thu nhập cho người dân và đóng góp vào kim ngạch xuất khẩu.
C. Gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng do sử dụng nhiều hóa chất.
D. Thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghiệp nặng.
23. Hoạt động sản xuất nào đóng vai trò quan trọng trong việc thay đổi cơ cấu kinh tế của vùng Tây Nguyên trong những thập kỷ gần đây?
A. Trồng lúa nước.
B. Chăn nuôi gia súc quy mô nhỏ.
C. Phát triển cây công nghiệp và kinh tế trang trại.
D. Khai thác gỗ nguyên liệu.
24. Yếu tố nào là quan trọng để đảm bảo sự cân bằng giữa phát triển kinh tế và bảo tồn môi trường ở Tây Nguyên?
A. Tăng cường khai thác tài nguyên để đẩy mạnh tăng trưởng kinh tế.
B. Chỉ tập trung vào phát triển cây công nghiệp có giá trị kinh tế cao.
C. Áp dụng các mô hình sản xuất thân thiện với môi trường và quản lý tài nguyên bền vững.
D. Hạn chế sự di dân đến vùng để giảm áp lực lên môi trường.
25. Yếu tố nào quyết định sự thành công của các mô hình nông nghiệp bền vững tại Tây Nguyên?
A. Sử dụng hoàn toàn phân bón hóa học.
B. Áp dụng các kỹ thuật canh tác tiên tiến và bảo vệ môi trường.
C. Chỉ tập trung vào một loại cây trồng duy nhất.
D. Sử dụng nguồn nước tưới tiêu không giới hạn.