1. Trong các loại hình kinh tế biển của Nam Bộ, ngành nào có vai trò quan trọng nhất trong việc cung cấp nguồn thực phẩm và tạo việc làm cho người dân ven biển?
A. Nghề cá (khai thác và nuôi trồng thủy sản).
B. Du lịch biển.
C. Khai thác dầu khí.
D. Vận tải biển.
2. Sự phân bố sông ngòi, kênh rạch chằng chịt ở Nam Bộ đã tạo nên nét đặc trưng văn hóa giao thông nào?
A. Giao thông đường thủy phát triển mạnh mẽ (chợ nổi, xuồng, ghe).
B. Giao thông đường sắt là chủ yếu.
C. Giao thông đường không phát triển.
D. Giao thông đường bộ trên núi cao.
3. Yếu tố nào của tự nhiên vùng Nam Bộ đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành các vùng sản xuất nông nghiệp tập trung quy mô lớn?
A. Đất đai màu mỡ và khí hậu thuận lợi.
B. Địa hình núi cao hiểm trở.
C. Khí hậu khô hạn kéo dài.
D. Nguồn nước ngọt khan hiếm.
4. Nam Bộ có tiềm năng lớn về khoáng sản nào dưới thềm lục địa, đóng góp quan trọng cho nền kinh tế quốc dân?
A. Dầu khí.
B. Than đá.
C. Quặng sắt.
D. Bô-xít.
5. Yếu tố nào sau đây **không** phải là đặc điểm của khí hậu vùng Nam Bộ?
A. Nhiệt độ trung bình hàng năm cao.
B. Có hai mùa mưa và khô rõ rệt.
C. Mùa đông lạnh giá, có tuyết rơi.
D. Lượng mưa phân bố tương đối đều trong năm.
6. Đặc điểm nào của địa hình Nam Bộ làm cho việc xây dựng cơ sở hạ tầng giao thông đường bộ gặp một số khó khăn nhất định?
A. Địa hình bằng phẳng, nhiều sông ngòi, kênh rạch chằng chịt đòi hỏi xây dựng nhiều cầu và hệ thống đê điều.
B. Địa hình đồi núi hiểm trở, nhiều vực sâu.
C. Địa hình cao nguyên rộng lớn, có nhiều núi lửa hoạt động.
D. Địa hình băng hà, có nhiều sông băng chảy qua.
7. Biển và các đảo ở Nam Bộ có tiềm năng kinh tế như thế nào, đặc biệt là đối với ngành nào?
A. Nghề cá, du lịch biển và khai thác dầu khí.
B. Nghề khai thác khoáng sản kim loại quý và du lịch núi.
C. Nghề trồng rừng và chăn nuôi gia súc trên đảo.
D. Nghề du lịch băng tuyết và khai thác nước khoáng nóng.
8. Sông ngòi ở Nam Bộ có đặc điểm nổi bật nào và đóng vai trò gì đối với đời sống, sản xuất của người dân?
A. Hệ thống sông ngòi dày đặc, nhiều kênh rạch chằng chịt, là đường giao thông thủy huyết mạch và cung cấp nước tưới tiêu.
B. Sông ngòi hẹp, ít nước, chủ yếu là suối nhỏ, chỉ phù hợp cho việc phát triển thủy điện.
C. Sông ngòi đóng băng vào mùa đông, gây cản trở giao thông đường thủy.
D. Sông ngòi rất ít, chỉ có một vài con sông lớn chảy qua vùng khô hạn.
9. Đặc điểm nào của thiên nhiên Nam Bộ tạo điều kiện cho việc phát triển ngành lâm nghiệp, đặc biệt là rừng ngập mặn?
A. Khí hậu nóng ẩm, bờ biển dài, cửa sông rộng.
B. Địa hình núi cao, khí hậu lạnh.
C. Khí hậu khô hạn, đất đai cằn cỗi.
D. Sông ngòi ít nước, địa hình bằng phẳng.
10. Trong cơ cấu cây trồng của vùng Nam Bộ, loại cây nào được xem là vua về diện tích và sản lượng, đóng góp lớn vào xuất khẩu?
A. Lúa gạo.
B. Cao su.
C. Cà phê.
D. Tiêu.
11. Vùng Nam Bộ nước ta có đặc điểm khí hậu chủ yếu là gì, ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động sản xuất nông nghiệp quanh năm?
A. Khí hậu cận xích đạo nóng ẩm, có hai mùa rõ rệt (mùa mưa và mùa khô) tạo điều kiện cho cây trồng phát triển quanh năm.
B. Khí hậu ôn đới gió mùa với mùa đông lạnh và mùa hè nóng ẩm, thích hợp trồng cây ôn đới.
C. Khí hậu khô hạn, ít mưa, chỉ có một mùa duy nhất trong năm, gây khó khăn cho nông nghiệp.
D. Khí hậu hàn đới, có tuyết rơi vào mùa đông, phù hợp với các loại cây xứ lạnh.
12. Khí hậu cận xích đạo với lượng mưa lớn tập trung vào mùa mưa đã tạo điều kiện cho loại hình nông nghiệp nào phát triển mạnh mẽ ở Nam Bộ?
A. Nông nghiệp lúa nước.
B. Nông nghiệp trên đất dốc.
C. Nông nghiệp gắn với chăn nuôi gia súc lớn.
D. Nông nghiệp trong nhà kính, công nghệ cao.
13. Vùng đất ngập nước đặc trưng ở Nam Bộ, nơi có hệ sinh thái đa dạng và phong phú, là gì?
A. Rừng ngập mặn.
B. Rừng ôn đới.
C. Rừng lá kim.
D. Rừng khô hạn.
14. Trong chiến lược phát triển kinh tế biển của Nam Bộ, ngành nào được chú trọng đầu tư để khai thác tiềm năng du lịch và dịch vụ?
A. Du lịch biển, đảo.
B. Khai thác khoáng sản dưới biển.
C. Nuôi trồng thủy sản trên biển.
D. Vận tải hàng hải.
15. Khí hậu nóng ẩm quanh năm ở Nam Bộ tạo điều kiện thuận lợi cho loại hình rừng nào phát triển mạnh mẽ?
A. Rừng nhiệt đới ẩm, rừng ngập mặn.
B. Rừng ôn đới lá kim, rừng lá rộng rụng lá.
C. Rừng taiga, rừng lãnh nguyên.
D. Rừng xavan khô hạn.
16. Khí hậu nóng ẩm quanh năm ở Nam Bộ, với nền nhiệt độ cao và độ ẩm lớn, có ảnh hưởng như thế nào đến sức khỏe và sinh hoạt của con người?
A. Dễ gây say nắng, say nóng, các bệnh về da và hô hấp nếu không có biện pháp phòng ngừa.
B. Tạo cảm giác mát mẻ, dễ chịu, không ảnh hưởng đến sức khỏe.
C. Gây ra hiện tượng băng giá và tuyết rơi thường xuyên.
D. Giúp cơ thể thích nghi tốt với môi trường lạnh giá.
17. Vùng Nam Bộ có thế mạnh nổi bật về loại cây công nghiệp nào, đóng góp vào kim ngạch xuất khẩu?
A. Cao su, hồ tiêu.
B. Chè, cà phê.
C. Trẩu, sở.
D. Đay, cói.
18. Mùa khô ở Nam Bộ thường kéo dài bao lâu và gây ra những khó khăn gì cho sản xuất nông nghiệp?
A. Khoảng 4-5 tháng, gây thiếu nước tưới tiêu, xâm nhập mặn.
B. Khoảng 1-2 tháng, không ảnh hưởng nhiều đến nông nghiệp.
C. Khoảng 8-9 tháng, có tuyết rơi vào mùa khô.
D. Chỉ kéo dài vài tuần, sau đó có mưa trở lại.
19. Nam Bộ nổi tiếng với loại cây trồng nào, thể hiện vai trò quan trọng của vùng trong nền nông nghiệp Việt Nam?
A. Lúa gạo, cây ăn quả và cây công nghiệp (như cao su, cà phê).
B. Cây lương thực ngắn ngày và cây thuốc lá.
C. Cây ôn đới, rừng thông và cây lấy gỗ quý.
D. Cây trồng trên đất phèn và đất mặn.
20. Loại cây trồng nào sau đây **không** phải là thế mạnh đặc trưng của vùng Nam Bộ?
A. Chè.
B. Lúa gạo.
C. Cây ăn quả.
D. Cao su.
21. Việc khai thác dầu khí ở thềm lục địa Nam Bộ mang lại lợi ích kinh tế chủ yếu nào cho Việt Nam?
A. Nguồn thu ngoại tệ lớn, đảm bảo an ninh năng lượng.
B. Tạo ra nhiều việc làm trong ngành nông nghiệp.
C. Phát triển ngành du lịch nghỉ dưỡng.
D. Tăng cường sản xuất lương thực.
22. Đặc điểm nào của sông ngòi Nam Bộ cho phép phát triển mạnh mẽ loại hình nông nghiệp theo mùa vụ?
A. Sự bồi đắp phù sa và nguồn nước ngọt dồi dào.
B. Sự đóng băng của sông vào mùa đông.
C. Sự cạn kiệt nước vào mùa hè.
D. Dòng chảy xiết và nhiều thác ghềnh.
23. Loại đất nào chiếm diện tích lớn nhất ở Nam Bộ và được mệnh danh là vựa lúa của cả nước?
A. Đất phù sa.
B. Đất feralit.
C. Đất xám.
D. Đất mặn.
24. Loại cây ăn quả nào sau đây **không** phổ biến ở vùng Nam Bộ?
A. Táo mèo.
B. Xoài.
C. Chôm chôm.
D. Măng cụt.
25. Đất đai ở vùng Nam Bộ có những loại đất chính nào và loại đất nào chiếm diện tích lớn nhất, phù hợp nhất với việc trồng lúa nước?
A. Đất phù sa màu mỡ, đất phèn, đất mặn; trong đó đất phù sa chiếm diện tích lớn nhất và rất thích hợp trồng lúa.
B. Đất feralit trên đá vôi, đất mùn núi cao, thích hợp trồng cây công nghiệp dài ngày.
C. Đất cát pha khô cằn, chỉ thích hợp trồng xương rồng và cây chịu hạn.
D. Đất sét nặng, ngập mặn quanh năm, không phù hợp cho bất kỳ loại cây trồng nào.