1. Địa đạo Củ Chi đã từng là nơi hoạt động của lực lượng vũ trang nào?
A. Quân đội Liên Xô
B. Quân đội Nhân dân Việt Nam
C. Quân đội Pháp
D. Quân đội Trung Quốc
2. Đâu là tên gọi của loại vũ khí tự chế dùng để chống lại xe tăng và xe bọc thép của địch trong Địa đạo Củ Chi?
A. Bom ba càng
B. Bóng đèn bẫy
C. Mìn gạt
D. Chông sắt
3. Trong kháng chiến, Địa đạo Củ Chi được ví như thành đồng của vùng nào?
A. Đồng bằng sông Cửu Long
B. Miền Trung
C. Miền Đông Nam Bộ
D. Tây Nguyên
4. Trong quá trình đào địa đạo, khó khăn lớn nhất mà người dân Củ Chi phải đối mặt là gì?
A. Thiếu dụng cụ lao động
B. Sự phản ứng của kẻ địch
C. Địa hình đồi núi hiểm trở
D. Sự thiếu hụt nước uống
5. Yếu tố địa lý nào đóng vai trò quan trọng giúp Địa đạo Củ Chi trở thành căn cứ vững chắc?
A. Sự bằng phẳng của địa hình
B. Mạng lưới sông ngòi chằng chịt
C. Lớp đất sét pha cát dẻo, dễ đào
D. Khí hậu ôn hòa quanh năm
6. Đâu là tên gọi của một loại vũ khí phòng thủ tự chế, thường được làm từ thân cây tre hoặc gỗ, có đầu nhọn và dùng để gây thương tích cho bộ binh địch?
A. Giáo
B. Chông
C. Mác
D. Cung
7. Tại sao Địa đạo Củ Chi lại có sức thu hút lớn đối với du khách quốc tế?
A. Vì nó là công trình kiến trúc đồ sộ nhất thế giới
B. Vì nó tái hiện sinh động cuộc sống và chiến đấu trong chiến tranh
C. Vì nó có nhiều di tích khảo cổ quý giá
D. Vì nó là nơi diễn ra nhiều sự kiện lịch sử quan trọng
8. Việc thông gió cho Địa đạo Củ Chi được thực hiện chủ yếu bằng cách nào?
A. Sử dụng hệ thống quạt công nghiệp hiện đại
B. Dựa vào các lỗ thông hơi bí mật và sự lưu thông tự nhiên của không khí
C. Kết nối với các hệ thống thông gió của làng mạc xung quanh
D. Sử dụng các ống dẫn khí từ mặt đất
9. Trong thời kỳ kháng chiến, yếu tố nào dưới đây giúp Địa đạo Củ Chi tồn tại và hoạt động hiệu quả trước các cuộc càn quét của địch?
A. Sự hỗ trợ của quân đội nước ngoài
B. Khả năng tự cung tự cấp và tính bí mật
C. Sự vượt trội về vũ khí trang bị
D. Sự giúp đỡ của lực lượng phòng không
10. Việc đi lại giữa các nhánh địa đạo và các khu vực chức năng được đảm bảo nhờ:
A. Sử dụng thuyền bè trên các kênh ngầm
B. Hệ thống cầu thang và đường nối được thiết kế tinh vi
C. Các lối đi bí mật chỉ người địa phương mới biết
D. Sử dụng xe đạp địa hình
11. Ai là người được xem là cha đẻ của Địa đạo Củ Chi?
A. Chủ tịch Hồ Chí Minh
B. Đồng chí Nguyễn Hữu Thọ
C. Đồng chí Đỗ Văn Dự
D. Đồng chí Mai Văn Rạng
12. Đâu là tên gọi phổ biến của một loại bẫy thường dùng để làm địch bị thương khi bước vào đường hầm?
A. Bẫy chuột
B. Bẫy chông
C. Bẫy thú
D. Bẫy lừa
13. Trong Địa đạo Củ Chi, hầm giải phẫu được dùng để làm gì?
A. Nơi họp bàn kế hoạch tác chiến
B. Nơi chữa trị thương binh
C. Nơi giam giữ tù binh địch
D. Nơi dự trữ lương thực, thực phẩm
14. Vì sao Địa đạo Củ Chi được xem là biểu tượng cho sức sáng tạo và ý chí quật cường của dân tộc Việt Nam?
A. Vì nó là công trình kiến trúc lớn nhất Việt Nam
B. Vì nó thể hiện sự đối phó thông minh với kẻ địch mạnh hơn
C. Vì nó được xây dựng hoàn toàn bằng sức người
D. Vì nó là nơi lưu giữ nhiều hiện vật lịch sử
15. Mục đích chính của việc xây dựng Địa đạo Củ Chi trong kháng chiến chống Mỹ là gì?
A. Làm nơi nghỉ dưỡng cho cán bộ
B. Tạo hành lang giao thông liên lạc
C. Là nơi ẩn náu, chiến đấu và sinh hoạt của quân dân
D. Xây dựng kho vũ khí dự trữ
16. Hệ thống Địa đạo Củ Chi bao gồm bao nhiêu tầng?
A. 1 tầng
B. 2 tầng
C. 3 tầng
D. 4 tầng
17. Độ sâu trung bình của các đường hầm trong Địa đạo Củ Chi là bao nhiêu mét?
A. Khoảng 3 - 5 mét
B. Khoảng 6 - 8 mét
C. Khoảng 9 - 12 mét
D. Khoảng 1 - 2 mét
18. Trong Địa đạo Củ Chi, bẫy sập được thiết kế với mục đích chính là gì?
A. Bẫy bắt động vật
B. Gây thương vong cho quân địch
C. Ngăn chặn sự xâm nhập của côn trùng
D. Làm mất phương hướng của địch
19. Việc tái hiện các hoạt động sinh hoạt thường nhật như nấu ăn, giặt giũ trong Địa đạo Củ Chi giúp du khách hiểu rõ hơn về:
A. Sự giàu có của người dân địa phương
B. Khả năng thích nghi và kiên cường của con người
C. Sự phát triển của công nghệ thời bấy giờ
D. Các lễ hội truyền thống
20. Địa đạo Củ Chi được công nhận là Di tích Lịch sử - Văn hóa cấp Quốc gia vào năm nào?
A. Năm 1998
B. Năm 2002
C. Năm 2008
D. Năm 1976
21. Yếu tố bí mật là quan trọng nhất trong chiến thuật sử dụng Địa đạo Củ Chi. Điều này thể hiện qua việc:
A. Xây dựng địa đạo sâu dưới lòng đất
B. Che giấu kỹ lưỡng các lỗ thông hơi
C. Di chuyển và hoạt động chỉ trong đêm tối
D. Sử dụng mật mã trong liên lạc
22. Loại vũ khí nào thường được quân dân ta sử dụng để phục kích địch trong Địa đạo Củ Chi?
A. Súng máy hạng nặng
B. Pháo binh
C. Mìn, bẫy
D. Tên lửa phòng không
23. Công trình nào dưới đây KHÔNG phải là một phần của hệ thống Địa đạo Củ Chi?
A. Hầm chỉ huy
B. Hầm phẫu thuật
C. Hầm chứa lương thực
D. Hầm trú ẩn cá nhân
24. Hoạt động nào dưới đây KHÔNG PHÙ HỢP với trải nghiệm tham quan Địa đạo Củ Chi hiện nay?
A. Tham quan các đoạn địa đạo đã được phục dựng
B. Tìm hiểu về các loại vũ khí, công cụ thời chiến
C. Thưởng thức các món ăn địa phương tại khu du lịch
D. Tham gia các hoạt động quân sự mô phỏng
25. Đâu là tên gọi khác thường được dùng để chỉ Địa đạo Củ Chi trong thời kỳ kháng chiến?
A. Hầm ngầm
B. Mê cung
C. Thành đồng
D. Hầm trú ẩn