1. Trong HĐTN Ngôn ngữ Tiếng Việt, khi đọc một văn bản nghị luận, mục đích chính của người đọc là gì?
A. Tìm kiếm lỗi chính tả trong văn bản.
B. Nắm bắt luận điểm, luận cứ và cách lập luận của tác giả để hiểu rõ vấn đề được trình bày.
C. Đếm số lượng câu trong mỗi đoạn.
D. Chỉ đọc lướt qua để nắm ý chính mà không cần hiểu sâu.
2. Khi thực hành viết đoạn văn theo chủ đề tự chọn trong HĐTN Ngôn ngữ Tiếng Việt, yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo tính mạch lạc và liên kết của đoạn văn?
A. Sử dụng đa dạng các từ ngữ miêu tả phong phú.
B. Đảm bảo mỗi câu trong đoạn văn đều có cấu trúc ngữ pháp phức tạp.
C. Sự phát triển logic của ý tưởng, liên kết chặt chẽ giữa các câu bằng các từ ngữ hoặc cấu trúc nối.
D. Viết càng nhiều câu càng tốt để thể hiện đầy đủ ý tưởng.
3. Khi học về các phương châm hội thoại, phương châm lịch sự yêu cầu người nói cần chú ý điều gì?
A. Nói càng nhiều càng tốt, không quan tâm đến người nghe.
B. Tránh gây, làm mất lòng người đối thoại, thể hiện sự tôn trọng.
C. Chỉ nói về bản thân mình.
D. Sử dụng ngôn ngữ suồng sã, thiếu chuẩn mực.
4. Trong HĐTN Ngôn ngữ Tiếng Việt, khi phân tích một nhân vật trong tác phẩm văn học, yếu tố nào giúp người đọc hiểu sâu hơn về tâm lý và tính cách của nhân vật?
A. Chỉ tập trung vào ngoại hình của nhân vật.
B. Phân tích lời nói, suy nghĩ, hành động và cách các nhân vật khác đối xử với nhân vật đó.
C. Đếm số lần nhân vật xuất hiện trong tác phẩm.
D. Tìm hiểu về tác giả mà không phân tích nhân vật.
5. Khi học về cấu trúc câu trong Tiếng Việt, câu Trời xanh mây trắng. thuộc loại câu nào?
A. Câu hỏi
B. Câu cảm thán
C. Câu kể
D. Câu cầu khiến
6. Trong HĐTN Ngôn ngữ Tiếng Việt, khi viết bài văn cảm thụ văn học, điều gì giúp bài viết trở nên sâu sắc và có chiều sâu hơn?
A. Chỉ liệt kê các sự kiện chính trong tác phẩm.
B. Phân tích, cảm nhận cá nhân về ý nghĩa, giá trị nghệ thuật của tác phẩm, có liên hệ với cảm xúc và suy nghĩ của bản thân.
C. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ nhưng không có ý nghĩa.
D. Chép lại các bài phân tích có sẵn trên mạng.
7. Trong HĐTN Ngôn ngữ Tiếng Việt, hoạt động thuyết trình về một chủ đề đòi hỏi người học cần chú trọng yếu tố nào nhất để thu hút người nghe?
A. Chỉ đọc to nội dung đã chuẩn bị sẵn.
B. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể, giọng điệu, ánh mắt và khả năng tương tác với người nghe.
C. Trang phục càng lòe loẹt càng tốt.
D. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành khó hiểu.
8. Trong HĐTN Ngôn ngữ Tiếng Việt, khi tóm tắt một văn bản, điều quan trọng nhất là gì?
A. Sao chép nguyên văn những câu văn hay nhất.
B. Giữ lại những ý chính, cốt lõi của văn bản gốc, ngắn gọn và diễn đạt bằng lời của mình.
C. Viết lại toàn bộ văn bản với độ dài tương đương.
D. Chỉ ghi lại tên tác giả và nhan đề.
9. Trong HĐTN Ngôn ngữ Tiếng Việt, khi thực hành làm thơ, yếu tố nào là quan trọng để tạo nên âm hưởng và nhịp điệu cho bài thơ?
A. Sử dụng càng nhiều từ Hán Việt càng tốt.
B. Việc lựa chọn từ ngữ, gieo vần, ngắt nhịp và sử dụng các yếu tố âm thanh khác.
C. Chỉ cần viết đủ số dòng theo quy định.
D. Viết tất cả các ý tưởng có trong đầu mà không cần sắp xếp.
10. Trong HĐTN Ngôn ngữ Tiếng Việt, khi phân tích một đoạn văn miêu tả, yếu tố nào cần được chú ý để thấy được sự sinh động và hấp dẫn của lời văn?
A. Số lượng từ ngữ được sử dụng.
B. Việc sử dụng các từ ngữ gợi tả, gợi cảm và các biện pháp tu từ (nếu có).
C. Độ dài của đoạn văn.
D. Tên của tác giả viết đoạn văn đó.
11. Trong HĐTN Ngôn ngữ Tiếng Việt, khi thực hiện hoạt động tìm hiểu về các biện pháp tu từ, học sinh cần tập trung vào yếu tố nào để phân tích hiệu quả một đoạn văn có sử dụng biện pháp tu từ?
A. Chỉ cần xác định tên gọi của biện pháp tu từ được sử dụng.
B. Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ đó trong việc gợi hình ảnh, tạo cảm xúc và truyền tải ý nghĩa của văn bản.
C. So sánh biện pháp tu từ được sử dụng với các biện pháp tu từ khác có trong văn bản.
D. Tìm kiếm các ví dụ tương tự về biện pháp tu từ trong các tác phẩm khác.
12. Trong hoạt động thảo luận về một vấn đề xã hội, để trình bày quan điểm cá nhân một cách thuyết phục, học sinh nên ưu tiên sử dụng loại dẫn chứng nào?
A. Những câu chuyện cười hoặc giai thoại không liên quan trực tiếp đến vấn đề.
B. Các số liệu thống kê đáng tin cậy, lời phát biểu của chuyên gia hoặc dẫn chứng từ thực tế cuộc sống có liên quan.
C. Chỉ sử dụng ý kiến của bản thân mà không cần dẫn chứng.
D. Các trích dẫn từ các bài hát hoặc bộ phim không mang tính giáo dục.
13. Khi học về các biện pháp tu từ, điệp ngữ được định nghĩa là gì?
A. Sử dụng từ ngữ có âm thanh gợi lên ý nghĩa hoặc trạng thái cảm xúc.
B. Lặp lại một từ, một cụm từ hoặc cả một câu để nhấn mạnh ý hoặc tạo nhịp điệu.
C. Nói ngược lại với điều suy nghĩ để tạo hiệu quả châm biếm.
D. Gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng.
14. Khi học về cách sử dụng dấu câu trong Tiếng Việt, mục đích chính của việc sử dụng dấu phẩy là gì?
A. Để kết thúc một câu hoàn chỉnh.
B. Để phân tách các thành phần trong câu, tạo nhịp điệu đọc và tránh sự nhầm lẫn về ý nghĩa.
C. Để nhấn mạnh một từ hoặc một cụm từ.
D. Để biểu thị một câu hỏi.
15. Trong HĐTN Ngôn ngữ Tiếng Việt, khi phân tích một bài ca dao hoặc dân ca, yếu tố nào giúp người học cảm nhận sâu sắc hơn về giá trị văn hóa và tinh thần của tác phẩm?
A. Chỉ tập trung vào số lượng từ ngữ được lặp lại.
B. Tìm hiểu về hoàn cảnh ra đời, các yếu tố lịch sử, văn hóa và xã hội liên quan đến bài ca dao/dân ca.
C. So sánh với các bài hát nhạc pop hiện đại.
D. Chỉ đọc lời bài hát mà không tìm hiểu thêm.
16. Khi học về các biện pháp tu từ, so sánh là gì?
A. Gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng.
B. Dùng từ ngữ gợi tả, gợi cảm để miêu tả sự vật, hiện tượng.
C. Đối chiếu sự vật, hiện tượng này với sự vật, hiện tượng khác để làm rõ nét đặc trưng của nó.
D. Nói ngược lại với điều suy nghĩ để tạo hiệu quả châm biếm.
17. Khi học về các biện pháp tu từ, ẩn dụ được định nghĩa là gì?
A. Gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng.
B. Sử dụng từ ngữ có âm thanh gợi lên ý nghĩa hoặc trạng thái cảm xúc.
C. Nói quá lên hoặc phóng đại một sự thật để tăng tính biểu cảm.
D. Nhân hóa sự vật, hiện tượng thành con người.
18. Khi học về các loại từ, tính từ là những từ dùng để làm gì?
A. Chỉ các hoạt động, hành động của sự vật.
B. Chỉ các đặc điểm, tính chất của sự vật, hiện tượng.
C. Chỉ mối quan hệ giữa các sự vật, hiện tượng.
D. Chỉ số lượng hoặc thứ tự của sự vật.
19. Khi học về ngữ pháp, trạng ngữ trong câu có chức năng gì?
A. Chỉ chủ thể thực hiện hành động.
B. Bổ sung ý nghĩa về thời gian, địa điểm, nguyên nhân, mục đích hoặc cách thức diễn ra hành động của động từ hoặc tính từ.
C. Chỉ đối tượng tác động của hành động.
D. Làm rõ nghĩa cho danh từ.
20. Khi học về các thể loại văn học, yếu tố nào giúp phân biệt rõ ràng giữa truyện ngắn và tiểu thuyết?
A. Số lượng nhân vật trong tác phẩm.
B. Độ dài của tác phẩm và mức độ phát triển của cốt truyện, nhân vật.
C. Ngôn ngữ sử dụng trong tác phẩm.
D. Thời gian và địa điểm diễn ra câu chuyện.
21. Trong HĐTN Ngôn ngữ Tiếng Việt, khi thực hành đóng vai, yếu tố nào giúp người học thể hiện vai diễn một cách sinh động và chân thực?
A. Chỉ đọc thoại mà không có biểu cảm.
B. Vận dụng ngôn ngữ cơ thể, giọng điệu, cảm xúc phù hợp với nhân vật và tình huống.
C. Sử dụng trang phục không liên quan đến vai diễn.
D. Nói chuyện quá to hoặc quá nhỏ.
22. Khi học về các biện pháp tu từ, nhân hóa là gì?
A. Gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng.
B. Dùng từ ngữ gợi tả, gợi cảm để miêu tả sự vật, hiện tượng.
C. Gán cho sự vật, hiện tượng những đặc điểm, hành động, lời nói của con người để tăng tính gợi hình, gợi cảm.
D. Nói giảm, nói tránh để làm nhẹ đi ý nghĩa tiêu cực.
23. Trong HĐTN Ngôn ngữ Tiếng Việt, khi làm việc nhóm để phân tích một bài thơ, vai trò nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của nhóm?
A. Người chỉ giữ im lặng và không đóng góp ý kiến.
B. Người lãnh đạo nhóm, có khả năng điều phối công việc, lắng nghe và tổng hợp ý kiến của các thành viên.
C. Người chỉ tập trung vào việc tìm kiếm thông tin trên mạng mà không chia sẻ.
D. Người chỉ đưa ra ý kiến cá nhân mà không lắng nghe người khác.
24. Trong HĐTN Ngôn ngữ Tiếng Việt, khi thực hành kể chuyện, yếu tố nào giúp câu chuyện trở nên lôi cuốn và hấp dẫn hơn đối với người nghe?
A. Kể một mạch không ngừng nghỉ.
B. Xây dựng cốt truyện có tình tiết bất ngờ, diễn biến tâm lý nhân vật rõ ràng và kết thúc có ý nghĩa.
C. Sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu.
D. Kể mọi chi tiết không cần chọn lọc.
25. Khi học về các phương châm hội thoại, phương châm về chất yêu cầu người nói cần chú ý điều gì?
A. Nói bất cứ điều gì mình nghĩ mà không cần kiểm chứng.
B. Nói đúng sự thật, không nói những gì không có cơ sở hoặc không tin là đúng.
C. Nói càng dài càng tốt.
D. Chỉ nói về những điều mình thích.