[KNTT] Trắc nghiệm ôn tập Toán học 4 KNTT cuối học kì I
[KNTT] Trắc nghiệm ôn tập Toán học 4 KNTT cuối học kì I
1. Số La Mã $X$ tương ứng với số tự nhiên nào?
A. $5$
B. $15$
C. $10$
D. $20$
2. Giá trị của $x$ trong biểu thức $x + 25 = 75$ là bao nhiêu?
A. $100$
B. $50$
C. $40$
D. $60$
3. Tính chu vi của một hình vuông có cạnh là $7$ cm.
A. $28$ cm
B. $49$ cm$^2$
C. $14$ cm
D. $21$ cm
4. Một đội công nhân sửa $15$ km đường trong tuần đầu và $25$ km đường trong tuần thứ hai. Hỏi trong hai tuần, đội công nhân đó sửa được bao nhiêu km đường?
A. $30$ km
B. $40$ km
C. $50$ km
D. $35$ km
5. Phân số $\frac{3}{4}$ bằng phân số nào dưới đây?
A. $\frac{6}{10}$
B. $\frac{9}{12}$
C. $\frac{12}{15}$
D. $\frac{10}{12}$
6. Số $50000$ được đọc là gì?
A. Năm mươi nghìn
B. Năm trăm nghìn
C. Năm mươi vạn
D. Năm trăm vạn
7. Một hình chữ nhật có chiều dài $15$ cm và chiều rộng $8$ cm. Diện tích của hình chữ nhật đó là bao nhiêu?
A. $23$ cm$^2$
B. $120$ cm$^2$
C. $46$ cm$^2$
D. $120$ cm
8. Một cửa hàng bán $150$ kg gạo trong buổi sáng và $210$ kg gạo trong buổi chiều. Hỏi cả ngày cửa hàng bán được bao nhiêu kg gạo?
A. $350$ kg
B. $360$ kg
C. $460$ kg
D. $300$ kg
9. Số nào lớn nhất trong các số sau: $9999$, $10000$, $9990$, $10010$?
A. $9999$
B. $10000$
C. $9990$
D. $10010$
10. Số La Mã $L$ tương ứng với số tự nhiên nào?
A. $10$
B. $50$
C. $100$
D. $5$
11. Đổi đơn vị: $2$ tấn $50$ kg bằng bao nhiêu kg?
A. $250$ kg
B. $2050$ kg
C. $2500$ kg
D. $20050$ kg
12. Một lớp học có $35$ học sinh. Cô giáo chia lớp thành $5$ nhóm. Hỏi mỗi nhóm có bao nhiêu học sinh, biết số học sinh mỗi nhóm là như nhau?
A. $8$ học sinh
B. $7$ học sinh
C. $6$ học sinh
D. $9$ học sinh
13. Phép nhân $123 \times 4$ có kết quả là bao nhiêu?
A. $492$
B. $482$
C. $502$
D. $496$
14. Tìm hiệu của hai số: $250 - 135$.
A. $115$
B. $125$
C. $105$
D. $135$
15. Tính giá trị của biểu thức $5 \times (12 - 7)$.
A. $60$
B. $25$
C. $55$
D. $35$