[KNTT] Trắc nghiệm Toán học 4 bài 35 Ôn tập hình học
[KNTT] Trắc nghiệm Toán học 4 bài 35 Ôn tập hình học
1. Hai đường thẳng song song là hai đường thẳng:
A. Chỉ cắt nhau tại một điểm.
B. Không bao giờ cắt nhau.
C. Cắt nhau tạo thành góc vuông.
D. Cắt nhau tại hai điểm.
2. Một hình tam giác có độ dài đáy là $15 \text{ cm}$ và chiều cao tương ứng là $6 \text{ cm}$. Diện tích của hình tam giác đó là bao nhiêu?
A. $45 \text{ cm}^2$
B. $90 \text{ cm}^2$
C. $21 \text{ cm}$
D. $40 \text{ cm}^2$
3. Nếu giữ nguyên đáy của một hình tam giác và gấp đôi chiều cao, thì diện tích của hình tam giác đó sẽ thay đổi như thế nào?
A. Diện tích tăng gấp đôi.
B. Diện tích giảm đi một nửa.
C. Diện tích không thay đổi.
D. Diện tích tăng gấp bốn.
4. Đâu không phải là hình có bốn cạnh?
A. Hình vuông
B. Hình chữ nhật
C. Hình bình hành
D. Hình tam giác
5. Một hình bình hành có đáy là $12 \text{ cm}$ và chiều cao tương ứng là $8 \text{ cm}$. Diện tích của hình bình hành đó là bao nhiêu?
A. $96 \text{ cm}^2$
B. $40 \text{ cm}^2$
C. $20 \text{ cm}$
D. $104 \text{ cm}^2$
6. Một hình vuông có chu vi là $24 \text{ cm}$. Cạnh của hình vuông đó là bao nhiêu?
A. $4 \text{ cm}$
B. $6 \text{ cm}$
C. $8 \text{ cm}$
D. $12 \text{ cm}$
7. Diện tích của một hình vuông có cạnh $7 \text{ cm}$ là bao nhiêu?
A. $49 \text{ cm}^2$
B. $28 \text{ cm}^2$
C. $14 \text{ cm}^2$
D. $36 \text{ cm}^2$
8. Một hình thang có đáy lớn là $15 \text{ cm}$, đáy bé là $9 \text{ cm}$ và chiều cao là $7 \text{ cm}$. Diện tích của hình thang đó là bao nhiêu?
A. $84 \text{ cm}^2$
B. $168 \text{ cm}^2$
C. $24 \text{ cm}$
D. $105 \text{ cm}^2$
9. Hình nào có tâm đối xứng?
A. Hình tam giác đều
B. Hình thang cân
C. Hình chữ nhật
D. Tam giác vuông cân
10. Nếu tăng chiều dài của một hình chữ nhật lên gấp đôi và giữ nguyên chiều rộng, thì diện tích của hình chữ nhật đó sẽ thay đổi như thế nào?
A. Diện tích tăng gấp đôi.
B. Diện tích giảm đi một nửa.
C. Diện tích không thay đổi.
D. Diện tích tăng gấp bốn.
11. Một hình chữ nhật có chiều dài là $10 \text{ cm}$ và chiều rộng là $5 \text{ cm}$. Chu vi của hình chữ nhật đó là bao nhiêu?
A. $30 \text{ cm}$
B. $50 \text{ cm}$
C. $25 \text{ cm}$
D. $15 \text{ cm}$
12. Trong các hình sau: hình vuông, hình chữ nhật, hình tam giác, hình tròn. Hình nào có nhiều cạnh nhất?
A. Hình vuông
B. Hình chữ nhật
C. Hình tam giác
D. Không có hình nào có nhiều cạnh nhất trong các lựa chọn trên
13. Một hình thoi có độ dài hai đường chéo là $10 \text{ cm}$ và $6 \text{ cm}$. Diện tích của hình thoi đó là bao nhiêu?
A. $30 \text{ cm}^2$
B. $16 \text{ cm}^2$
C. $60 \text{ cm}^2$
D. $36 \text{ cm}^2$
14. Đâu là đặc điểm chung của hình vuông và hình chữ nhật?
A. Có bốn cạnh bằng nhau.
B. Có bốn góc vuông.
C. Có hai đường chéo vuông góc.
D. Có các cạnh đối song song và bằng nhau.
15. Trong hình chữ nhật, hai đường chéo có mối quan hệ như thế nào?
A. Bằng nhau và cắt nhau tại trung điểm của mỗi đường.
B. Không bằng nhau nhưng cắt nhau tại trung điểm của mỗi đường.
C. Bằng nhau nhưng không cắt nhau.
D. Không bằng nhau và không cắt nhau.