1. Bài đọc có đề cập đến một loại cửa đê đặc biệt có thể điều chỉnh được không?
A. Có, đó là cửa cống.
B. Có, đó là cửa thép có thể đóng mở.
C. Không, tất cả các cửa đê đều cố định.
D. Chỉ có cửa âu thuyền.
2. Tại sao công trình đê biển của Hà Lan lại được gọi là Kì quan?
A. Vì nó được xây dựng rất lâu đời.
B. Vì nó là công trình duy nhất trên thế giới.
C. Vì quy mô lớn, kỹ thuật hiện đại và ý nghĩa to lớn của nó.
D. Vì nó chỉ có chức năng trang trí.
3. Bài đọc Kì quan đê biển thuộc thể loại văn bản nào?
A. Truyện cổ tích.
B. Văn bản miêu tả, thông tin.
C. Thơ ca.
D. Kịch.
4. Nhân vật chính được nhắc đến trong bài đọc Kì quan đê biển là ai?
A. Các nhà khoa học.
B. Người dân Hà Lan và công trình đê biển.
C. Các kỹ sư xây dựng.
D. Chính phủ Hà Lan.
5. Tại sao việc kiểm soát nước biển lại quan trọng đối với Hà Lan?
A. Để tạo ra các con kênh giao thông.
B. Vì phần lớn đất đai thấp hơn mực nước biển, dễ bị ngập lụt.
C. Để khai thác nguồn năng lượng thủy triều.
D. Để phục vụ hoạt động đánh bắt hải sản.
6. So với các công trình đê biển khác trên thế giới, điểm độc đáo của đê biển Hà Lan là gì?
A. Nó là công trình cổ xưa nhất.
B. Quy mô, kỹ thuật tiên tiến và khả năng thích ứng với biến đổi khí hậu.
C. Chỉ sử dụng vật liệu tự nhiên.
D. Nó không có chức năng bảo vệ.
7. Bài đọc Kì quan đê biển sử dụng những biện pháp nghệ thuật nào để miêu tả vẻ đẹp và sự vĩ đại của công trình?
A. Chỉ dùng lời kể trực tiếp, không có biện pháp nghệ thuật.
B. Sử dụng so sánh, nhân hóa và miêu tả chi tiết.
C. Chủ yếu dùng câu hỏi tu từ để gợi suy nghĩ.
D. Tập trung vào các số liệu thống kê khô khan.
8. Ý nghĩa quan trọng nhất của công trình đê biển Delta đối với Hà Lan là gì?
A. Thu hút khách du lịch quốc tế.
B. Bảo vệ cuộc sống và tài sản của người dân khỏi thiên tai.
C. Tạo ra nhiều việc làm mới trong ngành xây dựng.
D. Mở rộng lãnh thổ quốc gia.
9. Theo bài đọc, việc xây dựng đê biển của Hà Lan đã thay đổi bộ mặt địa lý của đất nước như thế nào?
A. Làm cho đất nước bị chia cắt hơn.
B. Giúp Hà Lan có thêm đất đai màu mỡ, an toàn hơn.
C. Biến đất nước thành một quốc đảo.
D. Không có sự thay đổi đáng kể nào.
10. Cụm từ chiến công trong bài đọc dùng để chỉ điều gì?
A. Một cuộc thi đấu thể thao.
B. Thành quả lao động và sáng tạo của con người trước thiên nhiên.
C. Một sự kiện lịch sử quan trọng.
D. Một phát minh khoa học đột phá.
11. Khi đọc Kì quan đê biển, người đọc có thể rút ra bài học gì về sự sáng tạo của con người?
A. Sự sáng tạo chỉ dành cho những người đặc biệt.
B. Con người có thể vượt qua mọi khó khăn bằng trí tuệ và sự kiên trì.
C. Thiên nhiên luôn là đối thủ không thể vượt qua.
D. Sáng tạo là một quá trình ngẫu nhiên.
12. Tại sao Hà Lan lại phải đối mặt với thách thức lớn từ biển cả?
A. Vì Hà Lan có nhiều đảo nhỏ.
B. Vì phần lớn diện tích Hà Lan nằm dưới mực nước biển.
C. Vì biển cả là nguồn tài nguyên duy nhất của Hà Lan.
D. Vì Hà Lan có đường bờ biển rất ngắn.
13. Đê biển Zuiderzee được xây dựng nhằm mục đích chính nào theo bài đọc?
A. Chống lũ lụt và tạo thêm đất canh tác.
B. Tạo cảnh quan du lịch mới.
C. Phục vụ nghiên cứu khoa học biển.
D. Kết nối giao thông giữa các vùng.
14. Theo bài đọc, đâu là yếu tố quan trọng nhất giúp Hà Lan biến vùng đất nguy hiểm thành nơi an cư lạc nghiệp?
A. Sự may mắn ngẫu nhiên.
B. Sự trợ giúp từ các quốc gia khác.
C. Trí tuệ, sự kiên trì và ý chí của con người.
D. Tài nguyên thiên nhiên phong phú.
15. Câu Nước biển dâng cao, bão tố gào thét, nhưng con người vẫn kiên cường bám trụ. thể hiện điều gì?
A. Sự yếu đuối của con người trước thiên nhiên.
B. Sự đối lập giữa sức mạnh thiên nhiên và ý chí con người.
C. Sự bất lực của con người trong việc kiểm soát thời tiết.
D. Sự thờ ơ của con người với môi trường xung quanh.
16. Đoạn văn nào trong bài đọc nhấn mạnh sự hợp tác và ý chí của người dân Hà Lan trong việc xây dựng đê biển?
A. Đoạn nói về lịch sử hình thành công trình.
B. Đoạn miêu tả cấu tạo kỹ thuật của đê.
C. Đoạn đề cập đến những khó khăn và nỗ lực của con người.
D. Đoạn mô tả lợi ích kinh tế mà đê mang lại.
17. Từ vĩ đại trong bài đọc thường được dùng để miêu tả khía cạnh nào của công trình đê biển?
A. Kích thước nhỏ bé và tinh xảo.
B. Quy mô, kỹ thuật, ý nghĩa và công sức bỏ ra.
C. Sự đơn giản và dễ dàng trong thi công.
D. Chỉ là một công trình kiến trúc thông thường.
18. Nếu ví công trình đê biển như một người khổng lồ, thì người khổng lồ này có đặc điểm gì nổi bật nhất theo bài đọc?
A. Nhỏ bé nhưng khéo léo.
B. Vững chãi, mạnh mẽ, bảo vệ con người.
C. Nhanh nhẹn và hay thay đổi.
D. Lười biếng và thụ động.
19. Cấu trúc để làm gì? trong câu Người Hà Lan xây dựng đê biển để làm gì? thuộc kiểu câu nào?
A. Câu hỏi tu từ.
B. Câu hỏi có mục đích tìm hiểu thông tin.
C. Câu hỏi bộc lộ cảm xúc.
D. Câu hỏi nghi vấn.
20. Bài đọc gợi cho em suy nghĩ gì về sức mạnh của thiên nhiên?
A. Thiên nhiên luôn hiền hòa và thân thiện.
B. Thiên nhiên có sức mạnh to lớn, tiềm ẩn cả sự tàn phá và vẻ đẹp.
C. Con người không thể làm gì để chống lại thiên nhiên.
D. Thiên nhiên chỉ có ý nghĩa khi con người tác động vào.
21. Bài đọc sử dụng những từ ngữ nào để thể hiện sự kiên cường và quyết tâm của người dân Hà Lan?
A. Yếu đuối, sợ hãi.
B. Chủ động, sáng tạo, kiên cường.
C. Bao dung, nhẫn nại.
D. Hờ hững, thờ ơ.
22. Theo bài đọc Kì quan đê biển, công trình đê biển nổi tiếng của Hà Lan có tên gọi là gì?
A. Zuiderzee
B. Delta
C. Afsluitdijk
D. Oosterscheldekering
23. Hành động chiến đấu với biển cả trong bài đọc ám chỉ điều gì?
A. Việc người dân đi biển đánh cá.
B. Sự nỗ lực của con người để ngăn chặn thiên tai từ biển.
C. Các cuộc thi thể thao dưới nước.
D. Hoạt động nghiên cứu hải dương học.
24. Bài đọc có nhắc đến việc xây dựng đê biển Zuiderzee đã tạo ra một hồ nước ngọt lớn có tên là gì?
A. Biển Đen
B. Hồ IJssel
C. Biển Caspi
D. Hồ Victoria
25. Công trình đê biển nào được miêu tả là có hệ thống cửa phức tạp, có thể đóng mở để điều tiết nước?
A. Afsluitdijk
B. Zuiderzee
C. Delta
D. Tất cả các đê biển của Hà Lan.