1. Việc sử dụng lao động trẻ em là hành vi bị cấm vì lý do gì?
A. Trẻ em không đủ sức khỏe để lao động.
B. Vi phạm quyền trẻ em, ảnh hưởng đến sự phát triển thể chất, tinh thần và giáo dục của các em.
C. Lao động trẻ em làm giảm giá trị của lao động người lớn.
D. Việc này không mang lại lợi ích kinh tế.
2. Hành động nào thể hiện sự tôn trọng đối với lao động chân tay?
A. Phân biệt đối xử dựa trên ngành nghề.
B. Đánh giá thấp giá trị của công việc chân tay so với lao động trí óc.
C. Nhìn nhận mọi công việc lao động đều có giá trị và đóng góp.
D. Chỉ quan tâm đến những người làm công việc cao cấp.
3. Khi một người lao động hoàn thành xuất sắc công việc, thái độ đúng đắn của người quản lý là gì?
A. Giữ im lặng để họ tiếp tục nỗ lực cho mục tiêu lớn hơn.
B. Ngay lập tức giao thêm nhiều việc khó hơn mà không có sự hỗ trợ.
C. Ghi nhận, khen thưởng xứng đáng và tìm hiểu yếu tố thành công của họ.
D. Giảm bớt sự giám sát vì tin tưởng tuyệt đối.
4. Tại sao việc phân biệt đối xử trong công việc (ví dụ: dựa trên giới tính, dân tộc, tôn giáo) lại là hành vi phi đạo đức?
A. Vì nó làm giảm hiệu quả làm việc của nhóm.
B. Vì nó tạo ra sự bất công, vi phạm quyền bình đẳng và phẩm giá con người.
C. Vì nó khiến người lao động cảm thấy không được tôn trọng.
D. Vì nó làm tăng chi phí quản lý.
5. Việc tôn trọng thời gian làm việc và nghỉ ngơi của người lao động là biểu hiện của:
A. Sự yếu đuối của người quản lý.
B. Sự tôn trọng quyền và sức khỏe của con người.
C. Việc cắt giảm chi phí hoạt động.
D. Sự nhượng bộ không cần thiết.
6. Tại sao chúng ta cần có thái độ trân trọng những nghề nghiệp phục vụ cộng đồng (như y tá, giáo viên, công nhân vệ sinh)?
A. Vì những nghề này có thu nhập cao.
B. Vì họ làm những công việc thiết yếu, đóng góp trực tiếp cho đời sống và sự phát triển của xã hội.
C. Vì đó là những công việc dễ dàng, không đòi hỏi nhiều nỗ lực.
D. Vì họ là những người có địa vị xã hội cao.
7. Khi đối mặt với một người lao động có thái độ không hài lòng, cách tiếp cận đạo đức là gì?
A. Phớt lờ và hy vọng vấn đề sẽ tự biến mất.
B. Ngay lập tức kỷ luật hoặc sa thải.
C. Lắng nghe nguyên nhân, tìm hiểu và cố gắng giải quyết vấn đề một cách thấu đáo.
D. Chỉ trích công khai để làm gương cho người khác.
8. Công lao của người lao động trong việc xây dựng và phát triển đất nước nằm ở chỗ:
A. Họ chỉ làm theo sự phân công của nhà nước.
B. Họ là những người trực tiếp lao động sản xuất, tạo ra của cải vật chất.
C. Họ là những người tiêu thụ sản phẩm.
D. Họ chỉ đóng góp khi có sự khuyến khích lớn.
9. Việc tạo điều kiện cho người lao động được học hỏi và nâng cao trình độ chuyên môn thể hiện điều gì?
A. Đó là một khoản đầu tư không cần thiết.
B. Sự quan tâm đến sự phát triển và tương lai của họ.
C. Mong muốn họ sớm nghỉ việc.
D. Chỉ là một hình thức đối phó với quy định.
10. Trong một dự án nhóm, khi một thành viên đóng góp nhiều công sức nhưng không được công nhận, hành động thể hiện sự biết ơn và công bằng là gì?
A. Giữ im lặng để tránh làm mất lòng người khác.
B. Đề xuất với người phụ trách về sự đóng góp của thành viên đó.
C. Tự nhận công lao của người đó để được khen thưởng.
D. Chỉ tập trung vào những người có đóng góp nổi bật hơn.
11. Tại sao chúng ta cần biết ơn những người lao động vất vả, dù công việc của họ có vẻ nhỏ bé?
A. Vì họ làm việc theo yêu cầu, không cần sự ghi nhận.
B. Vì mọi công việc đều góp phần tạo nên một hệ thống vận hành chung.
C. Vì họ sẽ làm tốt hơn nếu được khen ngợi.
D. Vì điều đó giúp chúng ta cảm thấy mình tốt hơn.
12. Theo quan điểm đạo đức, hành động nào sau đây thể hiện rõ nhất lòng biết ơn đối với người lao động?
A. Khen ngợi công khai và tặng quà vào các dịp đặc biệt.
B. Tôn trọng, ghi nhận những đóng góp và đối xử công bằng.
C. Chỉ trích những sai sót nhỏ để họ cố gắng hơn.
D. Tập trung vào kết quả công việc mà bỏ qua quá trình.
13. Hành động nào KHÔNG phải là biểu hiện của sự biết ơn đối với người lao động sáng tạo?
A. Khuyến khích họ chia sẻ ý tưởng mới.
B. Tạo môi trường cho họ thử nghiệm những điều mới.
C. Lấy cắp ý tưởng và không ghi nhận công lao của họ.
D. Công nhận và khen thưởng những đóng góp sáng tạo của họ.
14. Khi trao đổi với người lao động, cách diễn đạt nào thể hiện sự thiếu tôn trọng và thiếu biết ơn?
A. Sử dụng ngôn từ lịch sự, nhã nhặn.
B. Lắng nghe ý kiến của họ một cách chủ động.
C. Ra lệnh, quát mắng hoặc sử dụng lời lẽ miệt thị.
D. Giải thích rõ ràng yêu cầu công việc.
15. Khi một người lao động làm việc trong điều kiện nguy hiểm, sự biết ơn cần đi đôi với hành động nào?
A. Yêu cầu họ làm việc chăm chỉ hơn để bù đắp rủi ro.
B. Cung cấp đầy đủ trang thiết bị bảo hộ và đảm bảo an toàn lao động.
C. Chỉ nói lời cảm ơn sau khi họ hoàn thành nhiệm vụ.
D. Tập trung vào việc họ có nhận được lương cao hay không.
16. Hành động nào KHÔNG thể hiện sự biết ơn đối với người lao động?
A. Lắng nghe và giải quyết các ý kiến đóng góp của họ.
B. Đảm bảo điều kiện làm việc an toàn và lành mạnh.
C. Luôn đưa ra những lời hứa hẹn về lương thưởng cao hơn thực tế.
D. Công nhận những thành quả lao động của họ.
17. Khi người lao động mắc sai lầm, thái độ nào là không phù hợp với việc biết ơn và tôn trọng họ?
A. Phân tích nguyên nhân sai lầm và rút kinh nghiệm.
B. Chia sẻ kinh nghiệm để họ tránh lặp lại.
C. Vùi dập, chỉ trích gay gắt làm họ mất hết tinh thần.
D. Hướng dẫn cách khắc phục và sửa chữa.
18. Hành động nào KHÔNG thể hiện sự biết ơn đối với người lao động là người lớn tuổi?
A. Lắng nghe và học hỏi kinh nghiệm từ họ.
B. Tôn trọng sự đóng góp của họ trong suốt quá trình làm việc.
C. Luôn coi họ là lỗi thời và không còn giá trị.
D. Tạo điều kiện để họ truyền đạt kinh nghiệm cho thế hệ trẻ.
19. Ý nghĩa của câu nói Thương người như thể thương thân trong mối quan hệ lao động là gì?
A. Chỉ áp dụng trong gia đình.
B. Khuyến khích sự bao che cho mọi sai lầm của người khác.
C. Nhấn mạnh sự đồng cảm, chia sẻ và đối xử nhân ái với người lao động.
D. Tập trung vào việc làm hài lòng cấp trên.
20. Khi một người lao động gặp khó khăn trong cuộc sống cá nhân ảnh hưởng đến công việc, cách tiếp cận đạo đức nhất là:
A. Sa thải họ ngay lập tức để tránh ảnh hưởng công việc.
B. Chia sẻ, động viên và có thể xem xét các biện pháp hỗ trợ phù hợp (nếu có thể).
C. Phê bình gay gắt và yêu cầu họ phải chuyên nghiệp hơn.
D. Giữ khoảng cách và không can thiệp vào chuyện cá nhân của họ.
21. Tại sao việc ghi nhận và tôn trọng người lao động lại quan trọng trong môi trường làm việc?
A. Để tăng năng suất làm việc bằng cách tạo áp lực.
B. Để đảm bảo mọi người đều tuân thủ nội quy một cách nghiêm ngặt.
C. Để xây dựng mối quan hệ tích cực, khích lệ tinh thần và gắn kết nhân viên.
D. Để giảm thiểu chi phí đào tạo và phát triển nhân sự.
22. Hành động nào là cách thể hiện sự biết ơn đối với người đã nghỉ hưu nhưng có nhiều đóng góp trước đây?
A. Quên lãng những đóng góp của họ.
B. Gặp gỡ, thăm hỏi và ghi nhận những kinh nghiệm quý báu của họ.
C. Chỉ liên lạc khi cần tuyển dụng lại.
D. So sánh họ với thế hệ nhân viên mới.
23. Việc đảm bảo quyền lợi chính đáng cho người lao động, như lương, thưởng, bảo hiểm, là biểu hiện của điều gì?
A. Sự thương hại của người sử dụng lao động.
B. Nghĩa vụ pháp lý và đạo đức cơ bản.
C. Hành động từ thiện không bắt buộc.
D. Chiến lược quảng bá thương hiệu.
24. Vai trò của người lao động trong xã hội được phản ánh qua khía cạnh nào?
A. Họ chỉ là những người thực hiện mệnh lệnh.
B. Họ là lực lượng trực tiếp tạo ra của cải vật chất và tinh thần.
C. Họ là những người thụ động nhận thành quả.
D. Họ chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân.
25. Hành động nào thể hiện sự đồng cảm với khó khăn, vất vả của người lao động?
A. Yêu cầu họ làm việc theo giờ hành chính cố định bất kể hoàn cảnh.
B. Lắng nghe và chia sẻ khi họ gặp trở ngại trong công việc hoặc cuộc sống.
C. Chỉ quan tâm đến năng suất cuối cùng.
D. So sánh họ với những người lao động khác thành công hơn.