1. Hành động nào sau đây thể hiện ý thức bảo vệ nguồn nước của một học sinh?
A. Vứt vỏ bánh kẹo xuống cống nước.
B. Sử dụng chai nước nhựa dùng một lần và vứt bừa bãi.
C. Tiết kiệm nước khi đánh răng, rửa mặt và không xả nước bừa bãi.
D. Đổ nước thừa từ chai nước vào bồn cây thay vì đổ xuống cống.
2. Nước thải sinh hoạt không được xử lý có thể chứa những loại chất ô nhiễm nào?
A. Chỉ chứa các chất hữu cơ phân hủy được.
B. Chứa chất tẩy rửa, vi khuẩn, virus, kim loại nặng và các hóa chất độc hại khác.
C. Chỉ chứa các chất vô cơ không gây hại.
D. Chỉ chứa các chất dinh dưỡng cần thiết cho thực vật.
3. Loại chất thải nào sau đây cần được xử lý đặc biệt trước khi thải ra môi trường để tránh ô nhiễm nguồn nước?
A. Rác thải hữu cơ từ nhà bếp.
B. Nước thải y tế chứa hóa chất và vi sinh vật gây bệnh.
C. Nước thải sinh hoạt thông thường.
D. Bao bì thực phẩm đã qua sử dụng.
4. Tác động của việc phá rừng đầu nguồn đến nguồn nước là gì?
A. Làm tăng khả năng giữ nước của đất.
B. Giúp nguồn nước trở nên trong sạch hơn.
C. Gây xói mòn đất, làm tăng lượng phù sa và chất ô nhiễm chảy vào nguồn nước.
D. Tăng cường sự thẩm thấu của nước vào lòng đất.
5. Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước từ hoạt động chăn nuôi?
A. Thả rông gia súc, gia cầm gần nguồn nước.
B. Xây dựng hệ thống thu gom và xử lý chất thải chăn nuôi hợp vệ sinh.
C. Sử dụng kháng sinh và hormone tăng trưởng một cách tùy tiện.
D. Tăng mật độ chăn nuôi trên một diện tích nhỏ.
6. Việc xây dựng các nhà máy xử lý nước thải tập trung có vai trò gì trong việc bảo vệ nguồn nước?
A. Tăng cường ô nhiễm do quá trình xử lý.
B. Giúp loại bỏ các chất ô nhiễm có hại trước khi nước thải được xả ra môi trường.
C. Chỉ xử lý được một phần nhỏ lượng nước thải.
D. Làm tăng chi phí sử dụng nước.
7. Ô nhiễm do dầu tràn từ các tàu thuyền trên biển có thể gây ra tác động tiêu cực nào?
A. Làm tăng cường sự phát triển của các loài sinh vật biển.
B. Cải thiện chất lượng không khí ven biển.
C. Gây ngạt thở, làm chết các loài chim biển, cá và các sinh vật biển khác.
D. Giúp các rạn san hô phát triển mạnh mẽ hơn.
8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguồn gây ô nhiễm nước ngọt phổ biến?
A. Nước mưa chảy tràn qua các khu vực nông nghiệp và đô thị.
B. Chất thải từ các hoạt động sinh hoạt, công nghiệp và nông nghiệp.
C. Sự bay hơi của nước từ các ao hồ tự nhiên.
D. Rác thải nhựa và hóa chất bị vứt bỏ xuống sông, hồ.
9. Hiện tượng nước nở hoa là dấu hiệu của loại ô nhiễm nào?
A. Ô nhiễm kim loại nặng.
B. Ô nhiễm do rác thải nhựa.
C. Ô nhiễm do dư thừa dinh dưỡng (phú dưỡng).
D. Ô nhiễm tiếng ồn dưới nước.
10. Nguồn nước nào sau đây thường có nguy cơ bị ô nhiễm từ hoạt động khai thác khoáng sản?
A. Nước ngầm ở các khu vực có tầng đất sét dày.
B. Các con sông, suối chảy qua khu vực có mỏ và hoạt động khai thác.
C. Nước biển ở các vùng xa bờ khai thác.
D. Hồ chứa nước ngọt được xây dựng trên núi cao.
11. Việc thải trực tiếp nước thải chưa qua xử lý từ các nhà máy, xí nghiệp vào sông hồ sẽ gây ra tác động gì?
A. Làm tăng lượng oxy hòa tan trong nước.
B. Cải thiện môi trường sống cho các loài cá.
C. Làm suy giảm chất lượng nước, gây hại cho sức khỏe con người và hệ sinh thái thủy sinh.
D. Thúc đẩy sự phát triển của thực vật thủy sinh có lợi.
12. Loại ô nhiễm nào có thể làm thay đổi màu sắc của nước, khiến nước có mùi khó chịu và vị lạ?
A. Ô nhiễm do rác thải nhựa.
B. Ô nhiễm hóa học và ô nhiễm do vi sinh vật.
C. Ô nhiễm do nhiệt.
D. Ô nhiễm do âm thanh.
13. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là cách để bảo vệ nguồn nước khỏi ô nhiễm?
A. Tuyên truyền nâng cao ý thức cộng đồng về bảo vệ nguồn nước.
B. Xây dựng và vận hành các hệ thống xử lý nước thải đạt tiêu chuẩn.
C. Vứt rác thải sinh hoạt, hóa chất xuống sông, hồ.
D. Tăng cường trồng cây xanh quanh nguồn nước.
14. Nguyên nhân chính gây ô nhiễm nguồn nước biển là gì?
A. Sự bốc hơi của nước biển.
B. Hoạt động khai thác khoáng sản trên đất liền.
C. Nước thải sinh hoạt, công nghiệp, nông nghiệp và rác thải đổ ra biển, cùng với dầu tràn.
D. Hoạt động của các loài sinh vật biển.
15. Biện pháp nào sau đây giúp làm sạch nguồn nước bị ô nhiễm bởi dầu mỡ?
A. Thêm hóa chất làm tan dầu mỡ vào nước.
B. Sử dụng các vật liệu thấm hút chuyên dụng hoặc các vi sinh vật phân hủy dầu mỡ.
C. Đun nóng nguồn nước để làm bay hơi dầu mỡ.
D. Lọc nước bằng cát thông thường.
16. Tại sao việc sử dụng túi ni lông lại có hại cho nguồn nước?
A. Túi ni lông phân hủy nhanh chóng thành các chất có lợi.
B. Chúng có thể trôi ra biển, gây tắc nghẽn hệ thống thoát nước và làm ô nhiễm môi trường biển.
C. Túi ni lông giúp giữ cho nước trong sạch hơn.
D. Chúng làm giảm nhiệt độ của nước.
17. Việc sử dụng các thiết bị tiết kiệm nước trong gia đình đóng góp như thế nào vào việc bảo vệ nguồn nước?
A. Làm tăng lượng nước thải cần xử lý.
B. Giảm áp lực lên nguồn cung cấp nước, giúp duy trì mực nước trong các sông hồ.
C. Không có tác động đáng kể đến việc bảo vệ nguồn nước.
D. Chỉ giúp tiết kiệm chi phí hóa đơn tiền nước.
18. Hiện tượng phú dưỡng nguồn nước gây ra hậu quả gì nghiêm trọng?
A. Tăng cường sự đa dạng sinh học dưới nước.
B. Giúp nước trở nên trong sạch và an toàn hơn.
C. Gây suy giảm oxy hòa tan, làm chết cá và các sinh vật thủy sinh khác.
D. Cải thiện chất lượng nước uống.
19. Tại sao việc khai thác nước ngầm quá mức lại nguy hiểm?
A. Làm tăng mực nước ngầm, gây ngập úng.
B. Gây sụt lún đất và xâm nhập mặn vào các tầng nước ngọt.
C. Tăng cường khả năng tái tạo nước ngầm.
D. Làm cho nước ngầm trở nên tinh khiết hơn.
20. Nước thải từ hoạt động giặt giũ và vệ sinh cá nhân trong gia đình có thể chứa những chất ô nhiễm gì?
A. Chỉ chứa chất hữu cơ đơn giản.
B. Chứa xà phòng, chất tẩy rửa, dầu mỡ, tóc và các hóa chất khác.
C. Chỉ chứa các khoáng chất tự nhiên.
D. Chỉ chứa các vi khuẩn có lợi.
21. Hành động nào sau đây là biện pháp hiệu quả để bảo vệ nguồn nước khỏi ô nhiễm?
A. Xả rác thải sinh hoạt trực tiếp xuống sông, hồ.
B. Sử dụng hóa chất tẩy rửa mạnh để làm sạch nguồn nước.
C. Phân loại và xử lý rác thải đúng cách, hạn chế sử dụng túi ni lông.
D. Tưới nước liên tục vào các khu vực có nguy cơ hạn hán.
22. Tại sao việc kiểm soát nước thải từ các bệnh viện lại quan trọng?
A. Để tăng lượng nước sử dụng cho y tế.
B. Để ngăn chặn sự lây lan của các mầm bệnh nguy hiểm và các hóa chất độc hại vào nguồn nước.
C. Để giúp các bệnh viện tiết kiệm chi phí xử lý nước.
D. Để làm cho nước thải trở nên trong suốt.
23. Tại sao việc sử dụng thuốc trừ sâu và phân bón hóa học quá mức trong nông nghiệp lại gây ô nhiễm nguồn nước?
A. Chúng làm tăng nồng độ oxy hòa tan trong nước.
B. Chúng có thể bị rửa trôi vào nguồn nước, gây phú dưỡng và ảnh hưởng đến sinh vật thủy sinh.
C. Chúng giúp tiêu diệt các vi khuẩn có hại trong nước.
D. Chúng làm giảm nhiệt độ của nước, ngăn chặn sự phát triển của tảo.
24. Tại sao chúng ta cần bảo vệ nguồn nước ngọt?
A. Nước ngọt chỉ cần thiết cho các loài cá.
B. Nước ngọt là tài nguyên thiết yếu cho sự sống của con người, động vật và thực vật, cũng như cho các hoạt động kinh tế.
C. Nước ngọt chiếm phần lớn tổng lượng nước trên Trái Đất.
D. Bảo vệ nước ngọt không ảnh hưởng đến các nguồn nước khác.
25. Việc tái sử dụng nước đã qua xử lý (ví dụ: nước tưới cây) có lợi ích gì?
A. Làm tăng lượng nước thải cần xử lý.
B. Giảm áp lực lên nguồn nước ngọt sạch, tiết kiệm tài nguyên nước.
C. Chỉ có lợi cho ngành nông nghiệp.
D. Không có lợi ích gì đáng kể.