[Chân trời] Trắc nghiệm khoa học 4 bài 25 Ăn, uống khoa học để cơ thể khỏe mạnh

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


[Chân trời] Trắc nghiệm khoa học 4 bài 25 Ăn, uống khoa học để cơ thể khỏe mạnh

[Chân trời] Trắc nghiệm khoa học 4 bài 25 Ăn, uống khoa học để cơ thể khỏe mạnh

1. Vitamin nào thường có nhiều trong các loại trái cây họ cam, quýt, giúp tăng cường sức đề kháng?

A. Vitamin A.
B. Vitamin B.
C. Vitamin C.
D. Vitamin D.

2. Nhóm thực phẩm nào sau đây là nguồn cung cấp carbohydrate phức tạp, giúp giải phóng năng lượng từ từ?

A. Kẹo, mứt, nước ngọt.
B. Bánh mì trắng, gạo trắng.
C. Yến mạch, khoai lang, gạo lứt.
D. Bánh quy, bánh ngọt.

3. Trong các loại thực phẩm sau, loại nào cung cấp nhiều vitamin A nhất, tốt cho mắt?

A. Bông cải xanh.
B. Cà rốt.
C. Chuối.
D. Sữa chua.

4. Tại sao chúng ta nên hạn chế ăn các loại thực phẩm chế biến sẵn, đóng hộp?

A. Vì chúng có giá thành cao hơn.
B. Vì chúng thường chứa nhiều muối, đường, chất béo không lành mạnh và ít dinh dưỡng.
C. Vì chúng không có lợi cho tiêu hóa.
D. Vì chúng dễ bị ôi thiu.

5. Để phòng tránh tình trạng mất nước, chúng ta nên làm gì khi hoạt động thể chất ngoài trời nắng nóng?

A. Uống thật nhiều nước ngay sau khi hoạt động xong.
B. Uống nước đều đặn trước, trong và sau khi hoạt động.
C. Chỉ uống nước khi cảm thấy khát.
D. Hạn chế uống nước để cơ thể không bị đổ mồ hôi nhiều.

6. Nhóm thực phẩm nào KHÔNG nên lạm dụng vì có thể gây hại cho sức khỏe tim mạch?

A. Cá hồi và các loại hạt.
B. Dầu thực vật và trái cây.
C. Đồ ăn nhiều dầu mỡ, chiên rán và đồ ngọt.
D. Rau củ và ngũ cốc nguyên hạt.

7. Trong bài học Ăn, uống khoa học để cơ thể khỏe mạnh, tại sao chúng ta cần đa dạng các loại thực phẩm trong bữa ăn hàng ngày?

A. Để cung cấp đầy đủ các loại vitamin và khoáng chất cần thiết cho cơ thể.
B. Để bữa ăn trở nên ngon miệng và hấp dẫn hơn.
C. Để tiết kiệm chi phí mua sắm thực phẩm.
D. Để giảm thiểu lượng thức ăn thừa sau mỗi bữa.

8. Chúng ta nên ăn bao nhiêu bữa chính trong một ngày để đảm bảo sức khỏe tốt nhất?

A. Một bữa chính thật no.
B. Hai bữa chính, một bữa phụ.
C. Ba bữa chính, đều đặn.
D. Ăn bất cứ khi nào cảm thấy đói.

9. Nếu một người ăn thiếu chất sắt, họ có thể gặp phải vấn đề sức khỏe nào?

A. Bệnh còi xương.
B. Bệnh tiểu đường.
C. Thiếu máu (mệt mỏi, da xanh xao).
D. Bệnh quáng gà.

10. Việc đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm khi chế biến món ăn có ý nghĩa gì quan trọng nhất?

A. Giúp món ăn ngon hơn.
B. Ngăn ngừa ngộ độc thực phẩm và các bệnh lây truyền qua đường ăn uống.
C. Giúp tiết kiệm thời gian nấu nướng.
D. Giúp thức ăn giữ được hương vị lâu hơn.

11. Ăn quá nhiều đồ ngọt, bánh kẹo có thể dẫn đến hậu quả gì cho sức khỏe?

A. Tăng cường sức khỏe răng miệng.
B. Giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
C. Tăng nguy cơ béo phì và sâu răng.
D. Cải thiện thị lực.

12. Tại sao chúng ta nên uống nước lọc thay vì nước ngọt có ga?

A. Nước lọc có nhiều ga hơn.
B. Nước lọc không chứa đường và calo rỗng, tốt cho sức khỏe hơn.
C. Nước lọc có vị ngọt tự nhiên.
D. Nước lọc giúp răng chắc khỏe hơn nước ngọt.

13. Ăn nhiều rau xanh và trái cây có tác dụng gì trong việc phòng chống bệnh tật?

A. Chỉ giúp làm đẹp da.
B. Chỉ cung cấp vitamin C.
C. Giúp cung cấp vitamin, khoáng chất, chất xơ và chất chống oxy hóa, hỗ trợ hệ miễn dịch và phòng chống bệnh tật.
D. Chỉ giúp hệ tiêu hóa hoạt động tốt hơn.

14. Loại thực phẩm nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm chất béo lành mạnh?

A. Dầu oliu.
B. Quả bơ.
C. Mỡ lợn.
D. Các loại hạt (hạnh nhân, óc chó).

15. Nhóm thực phẩm nào cung cấp chất xơ quan trọng cho hệ tiêu hóa?

A. Thịt đỏ và trứng.
B. Đồ ngọt và nước ngọt.
C. Rau xanh, trái cây và ngũ cốc nguyên hạt.
D. Đồ ăn nhanh và đồ chiên rán.

16. Tại sao chúng ta cần hạn chế ăn quá mặn?

A. Ăn mặn làm tăng cảm giác khát nước.
B. Ăn mặn có thể gây hại cho thận và làm tăng nguy cơ cao huyết áp.
C. Ăn mặn làm giảm khả năng hấp thụ canxi.
D. Ăn mặn khiến cơ thể bị phù.

17. Nhóm thực phẩm nào sau đây cung cấp năng lượng chính cho cơ thể hoạt động?

A. Các loại rau xanh và trái cây.
B. Các loại ngũ cốc, khoai, bánh mì.
C. Các loại thịt, cá, trứng, sữa.
D. Các loại hạt và dầu ăn.

18. Tại sao việc chia nhỏ khẩu phần ăn trong ngày lại tốt hơn một bữa ăn quá nhiều?

A. Để cơ thể dễ dàng hấp thụ dinh dưỡng và duy trì mức năng lượng ổn định.
B. Để tránh bị gián đoạn công việc.
C. Để ăn được nhiều loại thức ăn hơn.
D. Để không cảm thấy buồn ngủ sau bữa ăn.

19. Việc ăn sáng đầy đủ có lợi ích gì cho học sinh?

A. Giúp học sinh ngủ quên, không còn buồn ngủ ở lớp.
B. Cung cấp năng lượng cho não bộ hoạt động, giúp tập trung và học tập tốt hơn.
C. Làm cho học sinh cảm thấy no lâu và không cần ăn trưa.
D. Giúp học sinh có làn da đẹp.

20. Tại sao việc ăn nhiều rau củ quả có màu sắc khác nhau lại được khuyến khích?

A. Vì chúng có mùi vị khác nhau.
B. Vì mỗi màu sắc thường đại diện cho các loại vitamin và khoáng chất khác nhau, cung cấp đa dạng dưỡng chất.
C. Vì chúng trông đẹp mắt hơn.
D. Vì chúng có giá thành rẻ hơn.

21. Nếu bạn cảm thấy mệt mỏi, thiếu năng lượng, có thể là dấu hiệu của việc thiếu hụt nhóm dinh dưỡng nào?

A. Vitamin C.
B. Chất xơ.
C. Carbohydrate và Sắt.
D. Chất béo lành mạnh.

22. Chất đạm (protein) có vai trò quan trọng như thế nào đối với cơ thể?

A. Giúp cơ thể hấp thụ vitamin và khoáng chất tốt hơn.
B. Cung cấp năng lượng chính cho các hoạt động thể chất.
C. Giúp xây dựng và sửa chữa các bộ phận của cơ thể.
D. Tăng cường hệ miễn dịch để chống lại bệnh tật.

23. Việc ăn uống điều độ, cân bằng có ý nghĩa gì đối với sự phát triển của trẻ em?

A. Giúp trẻ ngủ ngon hơn.
B. Giúp trẻ phát triển chiều cao và trí tuệ.
C. Giúp trẻ ít bị ốm vặt hơn.
D. Tất cả các ý trên.

24. Tại sao việc uống đủ nước lại quan trọng đối với sức khỏe?

A. Nước giúp làm sạch răng miệng và ngăn ngừa sâu răng.
B. Nước giúp điều hòa thân nhiệt, vận chuyển chất dinh dưỡng và đào thải chất cặn bã.
C. Nước làm tăng cảm giác no, giúp kiểm soát cân nặng hiệu quả.
D. Nước là nguồn cung cấp vitamin C dồi dào.

25. Nhóm thực phẩm nào cung cấp vi chất quan trọng giúp xương và răng chắc khỏe?

A. Các loại đậu và hạt.
B. Sữa và các sản phẩm từ sữa.
C. Các loại thịt gia cầm.
D. Các loại bánh quy.

1 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm khoa học 4 bài 25 Ăn, uống khoa học để cơ thể khỏe mạnh

Tags: Bộ đề 1

1. Vitamin nào thường có nhiều trong các loại trái cây họ cam, quýt, giúp tăng cường sức đề kháng?

2 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm khoa học 4 bài 25 Ăn, uống khoa học để cơ thể khỏe mạnh

Tags: Bộ đề 1

2. Nhóm thực phẩm nào sau đây là nguồn cung cấp carbohydrate phức tạp, giúp giải phóng năng lượng từ từ?

3 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm khoa học 4 bài 25 Ăn, uống khoa học để cơ thể khỏe mạnh

Tags: Bộ đề 1

3. Trong các loại thực phẩm sau, loại nào cung cấp nhiều vitamin A nhất, tốt cho mắt?

4 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm khoa học 4 bài 25 Ăn, uống khoa học để cơ thể khỏe mạnh

Tags: Bộ đề 1

4. Tại sao chúng ta nên hạn chế ăn các loại thực phẩm chế biến sẵn, đóng hộp?

5 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm khoa học 4 bài 25 Ăn, uống khoa học để cơ thể khỏe mạnh

Tags: Bộ đề 1

5. Để phòng tránh tình trạng mất nước, chúng ta nên làm gì khi hoạt động thể chất ngoài trời nắng nóng?

6 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm khoa học 4 bài 25 Ăn, uống khoa học để cơ thể khỏe mạnh

Tags: Bộ đề 1

6. Nhóm thực phẩm nào KHÔNG nên lạm dụng vì có thể gây hại cho sức khỏe tim mạch?

7 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm khoa học 4 bài 25 Ăn, uống khoa học để cơ thể khỏe mạnh

Tags: Bộ đề 1

7. Trong bài học Ăn, uống khoa học để cơ thể khỏe mạnh, tại sao chúng ta cần đa dạng các loại thực phẩm trong bữa ăn hàng ngày?

8 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm khoa học 4 bài 25 Ăn, uống khoa học để cơ thể khỏe mạnh

Tags: Bộ đề 1

8. Chúng ta nên ăn bao nhiêu bữa chính trong một ngày để đảm bảo sức khỏe tốt nhất?

9 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm khoa học 4 bài 25 Ăn, uống khoa học để cơ thể khỏe mạnh

Tags: Bộ đề 1

9. Nếu một người ăn thiếu chất sắt, họ có thể gặp phải vấn đề sức khỏe nào?

10 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm khoa học 4 bài 25 Ăn, uống khoa học để cơ thể khỏe mạnh

Tags: Bộ đề 1

10. Việc đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm khi chế biến món ăn có ý nghĩa gì quan trọng nhất?

11 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm khoa học 4 bài 25 Ăn, uống khoa học để cơ thể khỏe mạnh

Tags: Bộ đề 1

11. Ăn quá nhiều đồ ngọt, bánh kẹo có thể dẫn đến hậu quả gì cho sức khỏe?

12 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm khoa học 4 bài 25 Ăn, uống khoa học để cơ thể khỏe mạnh

Tags: Bộ đề 1

12. Tại sao chúng ta nên uống nước lọc thay vì nước ngọt có ga?

13 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm khoa học 4 bài 25 Ăn, uống khoa học để cơ thể khỏe mạnh

Tags: Bộ đề 1

13. Ăn nhiều rau xanh và trái cây có tác dụng gì trong việc phòng chống bệnh tật?

14 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm khoa học 4 bài 25 Ăn, uống khoa học để cơ thể khỏe mạnh

Tags: Bộ đề 1

14. Loại thực phẩm nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm chất béo lành mạnh?

15 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm khoa học 4 bài 25 Ăn, uống khoa học để cơ thể khỏe mạnh

Tags: Bộ đề 1

15. Nhóm thực phẩm nào cung cấp chất xơ quan trọng cho hệ tiêu hóa?

16 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm khoa học 4 bài 25 Ăn, uống khoa học để cơ thể khỏe mạnh

Tags: Bộ đề 1

16. Tại sao chúng ta cần hạn chế ăn quá mặn?

17 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm khoa học 4 bài 25 Ăn, uống khoa học để cơ thể khỏe mạnh

Tags: Bộ đề 1

17. Nhóm thực phẩm nào sau đây cung cấp năng lượng chính cho cơ thể hoạt động?

18 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm khoa học 4 bài 25 Ăn, uống khoa học để cơ thể khỏe mạnh

Tags: Bộ đề 1

18. Tại sao việc chia nhỏ khẩu phần ăn trong ngày lại tốt hơn một bữa ăn quá nhiều?

19 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm khoa học 4 bài 25 Ăn, uống khoa học để cơ thể khỏe mạnh

Tags: Bộ đề 1

19. Việc ăn sáng đầy đủ có lợi ích gì cho học sinh?

20 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm khoa học 4 bài 25 Ăn, uống khoa học để cơ thể khỏe mạnh

Tags: Bộ đề 1

20. Tại sao việc ăn nhiều rau củ quả có màu sắc khác nhau lại được khuyến khích?

21 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm khoa học 4 bài 25 Ăn, uống khoa học để cơ thể khỏe mạnh

Tags: Bộ đề 1

21. Nếu bạn cảm thấy mệt mỏi, thiếu năng lượng, có thể là dấu hiệu của việc thiếu hụt nhóm dinh dưỡng nào?

22 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm khoa học 4 bài 25 Ăn, uống khoa học để cơ thể khỏe mạnh

Tags: Bộ đề 1

22. Chất đạm (protein) có vai trò quan trọng như thế nào đối với cơ thể?

23 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm khoa học 4 bài 25 Ăn, uống khoa học để cơ thể khỏe mạnh

Tags: Bộ đề 1

23. Việc ăn uống điều độ, cân bằng có ý nghĩa gì đối với sự phát triển của trẻ em?

24 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm khoa học 4 bài 25 Ăn, uống khoa học để cơ thể khỏe mạnh

Tags: Bộ đề 1

24. Tại sao việc uống đủ nước lại quan trọng đối với sức khỏe?

25 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm khoa học 4 bài 25 Ăn, uống khoa học để cơ thể khỏe mạnh

Tags: Bộ đề 1

25. Nhóm thực phẩm nào cung cấp vi chất quan trọng giúp xương và răng chắc khỏe?