1. Điều gì làm cho Lễ hội Cồng chiêng Tây Nguyên trở thành một phần không thể thiếu của bản sắc văn hóa vùng này?
A. Nó thu hút nhiều du khách quốc tế.
B. Nó thể hiện lịch sử, tâm linh, tín ngưỡng, và cách ứng xử với cộng đồng, thiên nhiên của các dân tộc.
C. Nó là một trong những lễ hội lớn nhất Việt Nam.
D. Nó có âm thanh độc đáo nhất thế giới.
2. Trong các câu chuyện dân gian, cồng chiêng thường gắn liền với huyền thoại về điều gì?
A. Sự giàu có của con người.
B. Sự ra đời, nguồn gốc của cồng chiêng, các vị thần, anh hùng và các sự kiện quan trọng của dân tộc.
C. Sự phát triển của khoa học kỹ thuật.
D. Các cuộc chiến tranh giành đất đai.
3. Trong các câu lạc bộ cồng chiêng hiện nay, vai trò của người trẻ là gì?
A. Chỉ học theo người lớn tuổi.
B. Là lực lượng nòng cốt, tiếp thu, thực hành và sáng tạo để giữ gìn, phát huy di sản.
C. Không có vai trò quan trọng.
D. Chỉ quan tâm đến việc biểu diễn.
4. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để tạo nên một Không gian văn hóa cồng chiêng đích thực?
A. Sự hiện diện của nhiều dàn cồng chiêng.
B. Sự tham gia của cộng đồng dân tộc với các tri thức, tập quán và kỹ năng liên quan đến cồng chiêng.
C. Sự cho phép của chính quyền địa phương.
D. Sự xuất hiện của các nhạc cụ khác đi kèm.
5. Ý nghĩa của việc phân biệt cồng chiêng có núm và cồng chiêng không núm trong văn hóa Tây Nguyên là gì?
A. Cồng có núm dùng cho lễ hội, cồng không núm dùng trong sinh hoạt.
B. Cồng có núm thường có âm cao, cồng không núm có âm trầm hơn, mỗi loại có vai trò và âm sắc riêng trong dàn chiêng.
C. Cồng có núm là cồng cái, cồng không núm là cồng con.
D. Sự khác biệt chỉ mang tính thẩm mỹ, không ảnh hưởng đến âm thanh.
6. Những dân tộc nào ở Tây Nguyên thường xuyên tổ chức lễ hội cồng chiêng?
A. Kinh, Chăm, Hoa.
B. Thái, Mường, Tày.
C. Ê Đê, Gia Rai, Ba Na, Xơ Đăng, Mơ Nông, Hà Nhì.
D. Dao, HMông, Nùng.
7. Việc tổ chức Lễ hội Cồng chiêng có vai trò gì trong việc bảo tồn đa dạng sinh học của vùng Tây Nguyên?
A. Không có vai trò nào.
B. Khuyến khích khai thác tài nguyên để làm cồng chiêng.
C. Gắn liền với các phong tục, tín ngưỡng liên quan đến thiên nhiên, khuyến khích sự tôn trọng và bảo vệ môi trường sống.
D. Tạo điều kiện cho việc nghiên cứu các loài động thực vật quý hiếm.
8. Lễ hội cồng chiêng phản ánh mối quan hệ giữa con người với thần linh như thế nào?
A. Con người yêu cầu thần linh ban phát tài lộc.
B. Âm thanh cồng chiêng được xem là phương tiện giao tiếp, cầu nối giữa con người và thần linh, thể hiện lòng tôn kính và khát vọng.
C. Con người chỉ cúng tế thần linh.
D. Thần linh sẽ ban phước lành nếu âm thanh hay.
9. Trong Lễ hội Cồng chiêng, vai trò của phụ nữ thường là gì?
A. Chỉ tham gia múa hát.
B. Chủ yếu là người chơi cồng.
C. Tham gia biểu diễn, làm chủ không gian văn hóa, cùng nam giới tạo nên sự hài hòa của lễ hội.
D. Chỉ chuẩn bị đồ ăn thức uống.
10. Sự khác biệt cơ bản giữa cồng và chiêng là gì?
A. Cồng có núm, chiêng không có núm.
B. Cồng thường có đường kính lớn hơn và âm trầm hơn, chiêng thường nhỏ hơn và có âm cao hơn.
C. Cồng làm bằng đồng, chiêng làm bằng sắt.
D. Cồng dùng để đánh nhịp, chiêng dùng để tạo giai điệu.
11. Ngoài việc biểu diễn âm nhạc, lễ hội cồng chiêng còn bao gồm những hoạt động văn hóa nào khác?
A. Thi đấu thể thao.
B. Trình diễn trang phục truyền thống, các điệu múa dân gian, ẩm thực địa phương.
C. Hội chợ mua bán.
D. Các buổi thuyết trình về lịch sử.
12. Việc truyền dạy kỹ năng chơi cồng chiêng từ thế hệ này sang thế hệ khác có ý nghĩa gì?
A. Để giữ gìn bí mật nghề làm cồng.
B. Để đảm bảo sự kế thừa và phát huy giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc.
C. Để tạo ra những nghệ sĩ cồng chiêng chuyên nghiệp.
D. Để thu hút khách du lịch đến học hỏi.
13. Việc cấm sử dụng cồng chiêng trong một số giai đoạn lịch sử đã tác động như thế nào đến văn hóa này?
A. Làm cho văn hóa cồng chiêng biến mất hoàn toàn.
B. Gây khó khăn, gián đoạn nhưng không dập tắt được tinh thần và giá trị cốt lõi của nó.
C. Thúc đẩy sự phát triển của các loại nhạc cụ khác.
D. Khiến mọi người quên lãng hoàn toàn ý nghĩa của cồng chiêng.
14. Yếu tố nào làm cho âm nhạc cồng chiêng Tây Nguyên mang tính cộng đồng cao?
A. Sự độc tấu của một người.
B. Sự phối hợp nhịp nhàng của nhiều người chơi trên nhiều chiếc cồng, chiêng khác nhau.
C. Chỉ có nam giới mới được chơi.
D. Âm thanh vang vọng khắp núi rừng.
15. Âm thanh của cồng chiêng có thể tạo ra những hiệu ứng tâm lý nào đối với người nghe?
A. Gây buồn chán và mệt mỏi.
B. Tạo cảm giác phấn khích, thiêng liêng, kết nối và đôi khi là sự chiêm nghiệm.
C. Gây sợ hãi.
D. Không có tác động tâm lý nào.
16. Không gian văn hóa cồng chiêng Tây Nguyên đã được UNESCO công nhận là gì?
A. Di sản văn hóa thế giới.
B. Di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại.
C. Thành phố di sản văn hóa.
D. Khu bảo tồn thiên nhiên văn hóa.
17. Loại nhạc cụ nào là trung tâm và biểu tượng của Lễ hội Cồng chiêng Tây Nguyên?
A. Đàn Trưng.
B. Sáo Mnông.
C. Cồng chiêng.
D. Đàn bầu.
18. Lễ hội Cồng chiêng thường diễn ra vào những dịp nào trong năm?
A. Chỉ vào dịp Tết Nguyên Đán.
B. Vào các mùa vụ nông nghiệp, lễ hội mừng lúa mới, lễ hội cầu mùa.
C. Chỉ vào các dịp lễ hội quốc gia.
D. Vào mùa du lịch cao điểm.
19. Ai là người thường giữ vai trò quan trọng trong việc điều khiển dàn cồng chiêng trong lễ hội?
A. Trưởng làng.
B. Người già nhất trong làng.
C. Người có kinh nghiệm và uy tín, thường là chủ chiêng.
D. Thầy cúng.
20. Tại sao lễ hội cồng chiêng lại được coi là tiếng nói của cộng đồng?
A. Vì âm thanh cồng chiêng vang xa, mọi người đều nghe thấy.
B. Vì nó truyền tải những thông điệp, tâm tư, tình cảm, ước vọng của cả cộng đồng qua từng giai điệu.
C. Vì chỉ có cộng đồng mới được tham gia chơi cồng chiêng.
D. Vì nó được biểu diễn trong các buổi họp làng.
21. Cồng chiêng được làm từ chất liệu gì?
A. Sắt và đồng.
B. Đồng và thiếc.
C. Chỉ đồng.
D. Nhôm.
22. Trong Lễ hội Cồng chiêng, âm thanh của cồng chiêng được ví von với điều gì?
A. Tiếng suối chảy.
B. Tiếng gió reo.
C. Tiếng nói của thần linh, tiếng gọi của buôn làng.
D. Tiếng chim hót.
23. Nếu muốn trải nghiệm Lễ hội Cồng chiêng một cách chân thực nhất, bạn nên đến địa phương nào ở Tây Nguyên vào thời điểm nào?
A. Đến Đà Lạt vào mùa hè.
B. Đến Buôn Ma Thuột hoặc các tỉnh Tây Nguyên vào các dịp lễ hội nông nghiệp hoặc các lễ hội văn hóa được tổ chức.
C. Đến thành phố Hồ Chí Minh vào cuối năm.
D. Đến Hà Nội vào mùa thu.
24. Âm thanh của cồng chiêng có thể được phân loại thành các loại âm sắc khác nhau dựa trên yếu tố nào?
A. Màu sắc của trang phục người chơi.
B. Kích thước, chất liệu, kỹ thuật chế tác và cách đánh.
C. Thời tiết nơi diễn ra lễ hội.
D. Số lượng người tham gia.
25. Lễ hội Cồng chiêng Tây Nguyên có ý nghĩa sâu sắc như thế nào trong đời sống văn hóa của các dân tộc vùng này?
A. Là dịp để thể hiện tài năng ca hát và múa hát.
B. Là phương tiện giao tiếp chủ yếu giữa các làng với nhau.
C. Là nghi thức thiêng liêng, gắn kết cộng đồng và thể hiện các giá trị văn hóa truyền thống.
D. Là hoạt động giải trí đơn thuần, thu hút khách du lịch.