[Chân trời] Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 bài 24 Dân cư và hoạt động sản xuất ở vùng Nam Bộ

0
Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!
Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!

[Chân trời] Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 bài 24 Dân cư và hoạt động sản xuất ở vùng Nam Bộ

[Chân trời] Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 bài 24 Dân cư và hoạt động sản xuất ở vùng Nam Bộ

1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm nổi bật về dân cư của vùng Nam Bộ?

A. Dân cư phân bố đồng đều trên khắp các khu vực.
B. Là vùng có nhiều dân tộc anh em sinh sống.
C. Dân số đông, có nhiều người từ các vùng khác đến sinh sống và làm ăn.
D. Tỷ lệ lao động trong ngành nông nghiệp cao.

2. Thành phố Hồ Chí Minh giữ vai trò gì trong cơ cấu kinh tế của vùng Nam Bộ?

A. Là trung tâm kinh tế, thương mại, dịch vụ lớn nhất của vùng và cả nước.
B. Chỉ là một thành phố có vai trò nhỏ trong sản xuất nông nghiệp.
C. Là trung tâm văn hóa nhưng không có hoạt động kinh tế nổi bật.
D. Là trung tâm công nghiệp nặng duy nhất của vùng.

3. Hoạt động sản xuất nông nghiệp nào giữ vai trò chủ đạo và mang lại sản lượng lớn cho vùng Nam Bộ, khẳng định vị thế vựa lúa của cả nước?

A. Trồng lúa nước, sản xuất nhiều loại cây ăn quả và chăn nuôi gia cầm.
B. Chăn nuôi gia súc lớn và khai thác khoáng sản.
C. Trồng cây công nghiệp ngắn ngày và phát triển du lịch sinh thái.
D. Đánh bắt hải sản xa bờ và nuôi trồng thủy sản trên quy mô nhỏ.

4. Ngoài trồng lúa, hoạt động sản xuất nông nghiệp nào khác cũng rất phát triển và có ý nghĩa kinh tế quan trọng ở vùng Nam Bộ, tận dụng điều kiện tự nhiên thuận lợi?

A. Trồng cây ăn quả nhiệt đới đa dạng và nuôi trồng thủy sản.
B. Trồng cây dược liệu và chăn nuôi thú y.
C. Phát triển lâm nghiệp và khai thác gỗ quý.
D. Trồng lúa mạch và nuôi bò sữa.

5. Yếu tố tự nhiên nào đóng vai trò quan trọng nhất tạo nên thế mạnh và điều kiện thuận lợi cho sự phát triển đa dạng của các hoạt động sản xuất ở vùng Nam Bộ?

A. Khí hậu nóng ẩm quanh năm, nhiều sông ngòi và hệ thống kênh rạch chằng chịt.
B. Địa hình chủ yếu là đồi núi cao và khí hậu khô hạn.
C. Nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú nhưng không có sông ngòi.
D. Biển lạnh và ít có mưa trong năm.

6. Sự phân bố dân cư ở vùng Nam Bộ có mối liên hệ chặt chẽ nhất với yếu tố nào sau đây?

A. Nguồn nước, đất đai màu mỡ và các trung tâm kinh tế.
B. Khí hậu quá lạnh.
C. Địa hình nhiều núi cao.
D. Nguồn khoáng sản hiếm.

7. Sự di cư của người dân từ các vùng miền khác đến Nam Bộ trong lịch sử chủ yếu là do yếu tố nào?

A. Nam Bộ có tài nguyên đất đai màu mỡ, khí hậu thuận lợi cho sản xuất nông nghiệp và có nhiều cơ hội làm ăn.
B. Các vùng miền khác gặp thiên tai nặng nề và không có điều kiện sản xuất.
C. Chính phủ yêu cầu người dân di cư đến Nam Bộ để khai hoang.
D. Nam Bộ có nền công nghiệp phát triển sớm nhất cả nước.

8. Ngành công nghiệp nào ở Nam Bộ có liên quan mật thiết đến nguồn nguyên liệu từ hoạt động khai thác dầu khí?

A. Công nghiệp hóa dầu, sản xuất phân bón.
B. Công nghiệp chế biến gỗ.
C. Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng.
D. Công nghiệp dệt may.

9. Hoạt động kinh tế nào ở Nam Bộ được coi là thủ phủ của cả nước, đóng góp phần lớn vào sản lượng quốc gia?

A. Sản xuất lúa gạo.
B. Khai thác khoáng sản.
C. Chăn nuôi gia súc lớn.
D. Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ.

10. Đặc điểm nổi bật về dân cư của vùng Nam Bộ so với các vùng khác ở Việt Nam là gì, thể hiện qua sự đa dạng và đóng góp vào phát triển kinh tế?

A. Tập trung đông dân cư với nhiều dân tộc cùng sinh sống, đóng góp lớn vào sản xuất nông nghiệp và công nghiệp.
B. Dân cư thưa thớt, chủ yếu sống dựa vào nông nghiệp truyền thống.
C. Dân cư đồng nhất về thành phần dân tộc, chủ yếu hoạt động trong lĩnh vực dịch vụ.
D. Dân cư phân bố không đều, tập trung ở vùng núi và ít tham gia vào các hoạt động sản xuất hiện đại.

11. Hoạt động công nghiệp nào ở Nam Bộ có vai trò quan trọng trong việc cung cấp năng lượng cho các ngành kinh tế khác của vùng và cả nước?

A. Khai thác và chế biến dầu khí.
B. Sản xuất dệt may.
C. Chế biến gỗ.
D. Sản xuất gốm sứ.

12. Tại sao vùng Nam Bộ lại trở thành trung tâm kinh tế lớn nhất cả nước, đặc biệt là về nông nghiệp và công nghiệp?

A. Nhờ có dân cư đông, lao động dồi dào và tài nguyên thiên nhiên phong phú, cùng với chính sách phát triển kinh tế phù hợp.
B. Do có vị trí địa lý xa các trung tâm kinh tế khác và ít chịu ảnh hưởng của thiên tai.
C. Vì có khí hậu khắc nghiệt, buộc người dân phải tập trung vào sản xuất lương thực.
D. Do có truyền thống sản xuất thủ công mỹ nghệ lâu đời và nguồn vốn đầu tư thấp.

13. Sự phát triển của ngành công nghiệp ở vùng Nam Bộ có mối liên hệ chặt chẽ với những hoạt động sản xuất nào khác?

A. Chế biến nông sản, thực phẩm và khai thác dầu khí.
B. Sản xuất vũ khí và khai thác kim cương.
C. Chế tác đồ trang sức và sản xuất giấy.
D. Nuôi ong lấy mật và sản xuất tơ tằm.

14. Hoạt động sản xuất nào không phù hợp với điều kiện tự nhiên của vùng Nam Bộ?

A. Trồng cây ôn đới như táo, lê.
B. Nuôi trồng thủy sản.
C. Trồng cây ăn quả nhiệt đới.
D. Trồng lúa nước.

15. Ý nghĩa của việc phát triển đa dạng các loại cây ăn quả ở Nam Bộ đối với đời sống người dân và nền kinh tế là gì?

A. Cung cấp nguồn dinh dưỡng phong phú, tạo thu nhập và thúc đẩy xuất khẩu nông sản.
B. Gây ô nhiễm môi trường do sử dụng nhiều hóa chất.
C. Làm giảm diện tích đất dành cho trồng lúa.
D. Chỉ đáp ứng nhu cầu tiêu dùng trong gia đình.

16. Hoạt động sản xuất nào ở vùng Nam Bộ được hưởng lợi trực tiếp từ việc áp dụng khoa học kỹ thuật tiên tiến, góp phần nâng cao năng suất và chất lượng?

A. Trồng lúa, cây ăn quả và nuôi trồng thủy sản.
B. Khai thác than đá.
C. Sản xuất vũ khí.
D. Sản xuất hàng tiêu dùng từ nguyên liệu hóa thạch.

17. Vai trò của hệ thống sông ngòi và kênh rạch ở vùng Nam Bộ đối với hoạt động sản xuất và đời sống của người dân là gì?

A. Tạo điều kiện thuận lợi cho giao thông đường thủy, tưới tiêu nông nghiệp và nuôi trồng thủy sản.
B. Gây khó khăn cho việc đi lại và canh tác nông nghiệp do lũ lụt thường xuyên.
C. Chủ yếu dùng để cung cấp nước cho công nghiệp nặng.
D. Không có vai trò quan trọng trong sản xuất và đời sống.

18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân dẫn đến sự tập trung dân cư và hoạt động sản xuất ở vùng Nam Bộ?

A. Vị trí địa lý hiểm trở, khó khăn cho giao thông.
B. Đất đai màu mỡ, khí hậu thuận lợi.
C. Nhiều sông ngòi, kênh rạch thuận lợi cho giao thông thủy.
D. Nguồn lao động dồi dào.

19. Sự gia tăng dân số tự nhiên và dân số cơ học ở Nam Bộ đã tác động như thế nào đến các hoạt động sản xuất và đời sống?

A. Tạo áp lực lên tài nguyên, môi trường và cơ sở hạ tầng, đồng thời cung cấp nguồn lao động dồi dào.
B. Làm giảm nhu cầu về nông sản và dịch vụ.
C. Không gây ảnh hưởng đáng kể đến sản xuất và đời sống.
D. Dẫn đến sự suy giảm hoạt động công nghiệp.

20. Hoạt động sản xuất nào ở Nam Bộ gắn liền với việc khai thác các nguồn lợi từ biển và sông?

A. Nuôi trồng và đánh bắt thủy sản.
B. Trồng cây công nghiệp.
C. Chăn nuôi gia súc.
D. Trồng cây ăn quả.

21. Đặc điểm nào về hoạt động sản xuất ở Nam Bộ thể hiện sự phát triển theo hướng hiện đại hóa và hội nhập kinh tế quốc tế?

A. Phát triển mạnh các khu công nghiệp, khu chế xuất và thu hút đầu tư nước ngoài.
B. Chỉ tập trung vào sản xuất nông nghiệp thủ công.
C. Chuyển đổi hết đất nông nghiệp sang xây dựng nhà ở.
D. Hạn chế áp dụng khoa học công nghệ vào sản xuất.

22. Thành phần dân cư đa dạng ở Nam Bộ, bao gồm người Kinh, Hoa, Khơ-me và các dân tộc khác, đã tạo nên những nét đặc sắc nào?

A. Nền văn hóa phong phú, ẩm thực đa dạng và các lễ hội truyền thống đặc sắc.
B. Sự xung đột văn hóa và thiếu sự giao thoa.
C. Nền kinh tế chỉ tập trung vào một ngành duy nhất.
D. Sự đồng nhất về ngôn ngữ và phong tục.

23. Nghề làm muối ở một số vùng ven biển Nam Bộ phát triển dựa vào điều kiện tự nhiên nào?

A. Nhiều nắng, gió và có diện tích mặt nước biển phù hợp.
B. Lượng mưa dồi dào và nhiều sông ngòi.
C. Địa hình đồi núi hiểm trở.
D. Khí hậu lạnh giá.

24. Đâu là một ví dụ về hoạt động sản xuất mang tính đặc trưng của vùng nông nghiệp Nam Bộ, thể hiện sự gắn bó với thiên nhiên?

A. Chợ nổi trên sông, nơi mua bán nông sản và các sản vật địa phương.
B. Các nhà máy nhiệt điện lớn.
C. Các khu công nghiệp hiện đại.
D. Các trung tâm thương mại sầm uất.

25. Vai trò của vùng kinh tế trọng điểm phía Nam, mà Nam Bộ là hạt nhân, đối với cả nước là gì?

A. Đóng góp lớn vào GDP, thu hút đầu tư và là động lực phát triển kinh tế của cả nước.
B. Chỉ đóng vai trò cung cấp nguyên liệu thô cho các vùng khác.
C. Là vùng có tốc độ phát triển kinh tế chậm nhất cả nước.
D. Chủ yếu tập trung vào phát triển nông nghiệp truyền thống.

1 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 bài 24 Dân cư và hoạt động sản xuất ở vùng Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm nổi bật về dân cư của vùng Nam Bộ?

2 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 bài 24 Dân cư và hoạt động sản xuất ở vùng Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

2. Thành phố Hồ Chí Minh giữ vai trò gì trong cơ cấu kinh tế của vùng Nam Bộ?

3 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 bài 24 Dân cư và hoạt động sản xuất ở vùng Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

3. Hoạt động sản xuất nông nghiệp nào giữ vai trò chủ đạo và mang lại sản lượng lớn cho vùng Nam Bộ, khẳng định vị thế vựa lúa của cả nước?

4 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 bài 24 Dân cư và hoạt động sản xuất ở vùng Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

4. Ngoài trồng lúa, hoạt động sản xuất nông nghiệp nào khác cũng rất phát triển và có ý nghĩa kinh tế quan trọng ở vùng Nam Bộ, tận dụng điều kiện tự nhiên thuận lợi?

5 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 bài 24 Dân cư và hoạt động sản xuất ở vùng Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

5. Yếu tố tự nhiên nào đóng vai trò quan trọng nhất tạo nên thế mạnh và điều kiện thuận lợi cho sự phát triển đa dạng của các hoạt động sản xuất ở vùng Nam Bộ?

6 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 bài 24 Dân cư và hoạt động sản xuất ở vùng Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

6. Sự phân bố dân cư ở vùng Nam Bộ có mối liên hệ chặt chẽ nhất với yếu tố nào sau đây?

7 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 bài 24 Dân cư và hoạt động sản xuất ở vùng Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

7. Sự di cư của người dân từ các vùng miền khác đến Nam Bộ trong lịch sử chủ yếu là do yếu tố nào?

8 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 bài 24 Dân cư và hoạt động sản xuất ở vùng Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

8. Ngành công nghiệp nào ở Nam Bộ có liên quan mật thiết đến nguồn nguyên liệu từ hoạt động khai thác dầu khí?

9 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 bài 24 Dân cư và hoạt động sản xuất ở vùng Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

9. Hoạt động kinh tế nào ở Nam Bộ được coi là thủ phủ của cả nước, đóng góp phần lớn vào sản lượng quốc gia?

10 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 bài 24 Dân cư và hoạt động sản xuất ở vùng Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

10. Đặc điểm nổi bật về dân cư của vùng Nam Bộ so với các vùng khác ở Việt Nam là gì, thể hiện qua sự đa dạng và đóng góp vào phát triển kinh tế?

11 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 bài 24 Dân cư và hoạt động sản xuất ở vùng Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

11. Hoạt động công nghiệp nào ở Nam Bộ có vai trò quan trọng trong việc cung cấp năng lượng cho các ngành kinh tế khác của vùng và cả nước?

12 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 bài 24 Dân cư và hoạt động sản xuất ở vùng Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

12. Tại sao vùng Nam Bộ lại trở thành trung tâm kinh tế lớn nhất cả nước, đặc biệt là về nông nghiệp và công nghiệp?

13 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 bài 24 Dân cư và hoạt động sản xuất ở vùng Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

13. Sự phát triển của ngành công nghiệp ở vùng Nam Bộ có mối liên hệ chặt chẽ với những hoạt động sản xuất nào khác?

14 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 bài 24 Dân cư và hoạt động sản xuất ở vùng Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

14. Hoạt động sản xuất nào không phù hợp với điều kiện tự nhiên của vùng Nam Bộ?

15 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 bài 24 Dân cư và hoạt động sản xuất ở vùng Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

15. Ý nghĩa của việc phát triển đa dạng các loại cây ăn quả ở Nam Bộ đối với đời sống người dân và nền kinh tế là gì?

16 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 bài 24 Dân cư và hoạt động sản xuất ở vùng Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

16. Hoạt động sản xuất nào ở vùng Nam Bộ được hưởng lợi trực tiếp từ việc áp dụng khoa học kỹ thuật tiên tiến, góp phần nâng cao năng suất và chất lượng?

17 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 bài 24 Dân cư và hoạt động sản xuất ở vùng Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

17. Vai trò của hệ thống sông ngòi và kênh rạch ở vùng Nam Bộ đối với hoạt động sản xuất và đời sống của người dân là gì?

18 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 bài 24 Dân cư và hoạt động sản xuất ở vùng Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân dẫn đến sự tập trung dân cư và hoạt động sản xuất ở vùng Nam Bộ?

19 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 bài 24 Dân cư và hoạt động sản xuất ở vùng Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

19. Sự gia tăng dân số tự nhiên và dân số cơ học ở Nam Bộ đã tác động như thế nào đến các hoạt động sản xuất và đời sống?

20 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 bài 24 Dân cư và hoạt động sản xuất ở vùng Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

20. Hoạt động sản xuất nào ở Nam Bộ gắn liền với việc khai thác các nguồn lợi từ biển và sông?

21 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 bài 24 Dân cư và hoạt động sản xuất ở vùng Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

21. Đặc điểm nào về hoạt động sản xuất ở Nam Bộ thể hiện sự phát triển theo hướng hiện đại hóa và hội nhập kinh tế quốc tế?

22 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 bài 24 Dân cư và hoạt động sản xuất ở vùng Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

22. Thành phần dân cư đa dạng ở Nam Bộ, bao gồm người Kinh, Hoa, Khơ-me và các dân tộc khác, đã tạo nên những nét đặc sắc nào?

23 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 bài 24 Dân cư và hoạt động sản xuất ở vùng Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

23. Nghề làm muối ở một số vùng ven biển Nam Bộ phát triển dựa vào điều kiện tự nhiên nào?

24 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 bài 24 Dân cư và hoạt động sản xuất ở vùng Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

24. Đâu là một ví dụ về hoạt động sản xuất mang tính đặc trưng của vùng nông nghiệp Nam Bộ, thể hiện sự gắn bó với thiên nhiên?

25 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm Lịch sử và Địa lý 4 bài 24 Dân cư và hoạt động sản xuất ở vùng Nam Bộ

Tags: Bộ đề 1

25. Vai trò của vùng kinh tế trọng điểm phía Nam, mà Nam Bộ là hạt nhân, đối với cả nước là gì?

Xem kết quả