[Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 bản 1 chủ đề 4 tuần 14

0
Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!
Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!

[Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 bản 1 chủ đề 4 tuần 14

[Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 bản 1 chủ đề 4 tuần 14

1. Trong văn học, nhân vật nào thường được khắc họa với thái độ mỉa mai hoặc châm biếm?

A. Nhân vật anh hùng.
B. Nhân vật phản diện hoặc nhân vật có tính cách phức tạp.
C. Nhân vật quần chúng.
D. Nhân vật phụ trợ.

2. Trong một bài phát biểu, việc sử dụng ngôn ngữ quá phức tạp, nhiều thuật ngữ chuyên ngành có thể gây ra tác động gì đến người nghe?

A. Tăng sự quan tâm và hứng thú.
B. Tạo cảm giác chuyên nghiệp và uy tín.
C. Gây khó hiểu, mất tập trung và giảm hiệu quả truyền đạt.
D. Khuyến khích người nghe tìm hiểu thêm.

3. Khi một người sử dụng nhiều từ ngữ mang tính khẳng định mạnh mẽ (ví dụ: chắc chắn, tuyệt đối, không thể), điều này thường thể hiện thái độ gì?

A. Sự do dự và phân vân.
B. Sự tự tin và quyết đoán.
C. Sự thiếu hiểu biết.
D. Sự nhút nhát.

4. Trong văn bản, tác giả sử dụng nhiều câu cảm thán (ví dụ: Ôi, đẹp quá!, Thật tuyệt vời!). Điều này chủ yếu nhằm mục đích gì?

A. Tăng tính khách quan của thông tin.
B. Biểu lộ cảm xúc, thái độ mạnh mẽ của bản thân.
C. Giảm độ dài của văn bản.
D. Tạo sự mơ hồ trong ý nghĩa.

5. Trong giao tiếp, khi một người nói với giọng trầm và chậm rãi, điều này thường gợi ý về điều gì?

A. Sự thiếu tự tin
B. Sự tức giận
C. Sự nghiêm túc, điềm tĩnh hoặc buồn bã
D. Sự hối hả

6. Trong Tiếng Việt, khi sử dụng các từ ngữ mang tính biểu cảm, việc lựa chọn từ ngữ nào sau đây thể hiện thái độ tiêu cực hoặc chê bai?

A. Đáng yêu
B. Tuyệt vời
C. Nhạt nhẽo
D. Hài hước

7. Câu nào sau đây thể hiện sự phê bình mang tính xây dựng?

A. Bạn làm sai hết rồi!
B. Cái này thật tệ.
C. Tôi nghĩ bạn có thể cải thiện phần này bằng cách...
D. Bạn không biết gì cả.

8. Khi một người nói với giọng điệu cao và nhanh, điều này có thể cho thấy điều gì về trạng thái cảm xúc của họ?

A. Sự bình tĩnh
B. Sự buồn bã
C. Sự lo lắng hoặc phấn khích
D. Sự mệt mỏi

9. Trong tình huống tranh luận, việc sử dụng ngôn ngữ có tính xây dựng thay vì công kích cá nhân thể hiện điều gì?

A. Sự thiếu tự tin
B. Sự tôn trọng và mong muốn giải quyết vấn đề
C. Sự yếu đuối trong lập luận
D. Sự thiếu hiểu biết về đối phương

10. Khi giao tiếp, việc ngắt lời người khác một cách thô lỗ thường bị xem là hành vi thiếu gì?

A. Sự thông minh
B. Sự kiên nhẫn
C. Sự tôn trọng và lịch sự
D. Sự tự tin

11. Trong một cuộc trò chuyện, việc sử dụng ngôn ngữ quá chung chung, thiếu chi tiết cụ thể có thể dẫn đến hiểu lầm về điều gì?

A. Ý định ban đầu của người nói.
B. Mục đích của cuộc trò chuyện.
C. Sự thật và chi tiết của vấn đề.
D. Tâm trạng của người nói.

12. Trong giao tiếp bằng văn bản, việc sử dụng các biểu tượng cảm xúc (emoji) có thể giúp làm rõ điều gì?

A. Độ chính xác về mặt ngữ pháp.
B. Thái độ và cảm xúc của người viết.
C. Ý nghĩa đen của từ ngữ.
D. Thông tin lịch sử.

13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một hình thức của giao tiếp phi ngôn ngữ?

A. Biểu cảm khuôn mặt
B. Ngôn ngữ cơ thể
C. Cách sử dụng từ ngữ
D. Ánh mắt

14. Việc sử dụng phép ẩn dụ trong thơ ca giúp làm gì cho ý nghĩa của bài thơ?

A. Giảm tính hình tượng.
B. Tăng tính trừu tượng và gợi mở cảm xúc.
C. Làm cho ý nghĩa trở nên rõ ràng hơn.
D. Rút ngắn độ dài của bài thơ.

15. Yếu tố nào sau đây giúp phân biệt giữa lời nói mang tính tường thuật và lời nói mang tính biểu cảm?

A. Cấu trúc câu.
B. Lựa chọn từ ngữ và ngữ điệu.
C. Độ dài của câu.
D. Vị trí của người nói.

16. Câu nào sau đây thể hiện sự nghi ngờ hoặc không chắc chắn?

A. Chắc chắn rồi.
B. Tôi tin là vậy.
C. Có lẽ là như thế.
D. Tôi hoàn toàn đồng ý.

17. Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đồng tình với ý kiến của người khác?

A. Tôi hiểu ý bạn.
B. Bạn nói đúng.
C. Đó là một quan điểm thú vị.
D. Tôi nghĩ khác.

18. Đâu là yếu tố quan trọng nhất giúp người nói thể hiện rõ thái độ và tình cảm của mình trong giao tiếp bằng lời nói?

A. Ngữ điệu và âm lượng
B. Tốc độ nói
C. Độ rõ ràng của phát âm
D. Sử dụng từ ngữ

19. Việc sử dụng các từ ngữ trái nghĩa để nhấn mạnh ý kiến của mình thuộc về phép tu từ nào?

A. So sánh
B. Nhân hóa
C. Đối lập (hoán dụ)
D. Nói quá

20. Câu nào sau đây thể hiện sự lịch sự khi từ chối một lời mời?

A. Tôi không đi đâu.
B. Cảm ơn bạn đã mời, nhưng tôi không thể tham dự vì...
C. Bận rồi.
D. Không.

21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một loại từ ngữ biểu cảm trong Tiếng Việt?

A. Thán từ
B. Trạng ngữ
C. Thành ngữ
D. Cụm động từ

22. Việc lặp đi lặp lại một từ hoặc cụm từ trong bài nói có thể nhằm mục đích gì?

A. Làm cho bài nói dài hơn.
B. Nhấn mạnh ý tưởng quan trọng hoặc tạo nhịp điệu.
C. Thể hiện sự thiếu vốn từ.
D. Gây nhầm lẫn cho người nghe.

23. Trong giao tiếp phi ngôn ngữ, cử chỉ nào thường mang ý nghĩa phủ định hoặc không đồng ý?

A. Gật đầu
B. Nhìn thẳng vào mắt
C. Lắc đầu
D. Mỉm cười

24. Trong văn bản, việc sử dụng các từ ngữ chỉ sự tương phản (ví dụ: nhưng, tuy nhiên, trái lại) có tác dụng gì?

A. Tạo sự lặp lại ý.
B. Làm rõ mối quan hệ đối lập hoặc chuyển ý.
C. Giảm tính logic của văn bản.
D. Tăng tính mơ hồ.

25. Khi phân tích một văn bản, yếu tố nào sau đây giúp người đọc hiểu rõ hơn về hàm ý và thái độ của tác giả?

A. Số lượng từ ngữ được sử dụng.
B. Cấu trúc ngữ pháp của câu.
C. Cách lựa chọn và sắp xếp từ ngữ, hình ảnh ẩn dụ.
D. Độ dài của văn bản.

1 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 bản 1 chủ đề 4 tuần 14

Tags: Bộ đề 1

1. Trong văn học, nhân vật nào thường được khắc họa với thái độ mỉa mai hoặc châm biếm?

2 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 bản 1 chủ đề 4 tuần 14

Tags: Bộ đề 1

2. Trong một bài phát biểu, việc sử dụng ngôn ngữ quá phức tạp, nhiều thuật ngữ chuyên ngành có thể gây ra tác động gì đến người nghe?

3 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 bản 1 chủ đề 4 tuần 14

Tags: Bộ đề 1

3. Khi một người sử dụng nhiều từ ngữ mang tính khẳng định mạnh mẽ (ví dụ: chắc chắn, tuyệt đối, không thể), điều này thường thể hiện thái độ gì?

4 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 bản 1 chủ đề 4 tuần 14

Tags: Bộ đề 1

4. Trong văn bản, tác giả sử dụng nhiều câu cảm thán (ví dụ: Ôi, đẹp quá!, Thật tuyệt vời!). Điều này chủ yếu nhằm mục đích gì?

5 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 bản 1 chủ đề 4 tuần 14

Tags: Bộ đề 1

5. Trong giao tiếp, khi một người nói với giọng trầm và chậm rãi, điều này thường gợi ý về điều gì?

6 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 bản 1 chủ đề 4 tuần 14

Tags: Bộ đề 1

6. Trong Tiếng Việt, khi sử dụng các từ ngữ mang tính biểu cảm, việc lựa chọn từ ngữ nào sau đây thể hiện thái độ tiêu cực hoặc chê bai?

7 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 bản 1 chủ đề 4 tuần 14

Tags: Bộ đề 1

7. Câu nào sau đây thể hiện sự phê bình mang tính xây dựng?

8 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 bản 1 chủ đề 4 tuần 14

Tags: Bộ đề 1

8. Khi một người nói với giọng điệu cao và nhanh, điều này có thể cho thấy điều gì về trạng thái cảm xúc của họ?

9 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 bản 1 chủ đề 4 tuần 14

Tags: Bộ đề 1

9. Trong tình huống tranh luận, việc sử dụng ngôn ngữ có tính xây dựng thay vì công kích cá nhân thể hiện điều gì?

10 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 bản 1 chủ đề 4 tuần 14

Tags: Bộ đề 1

10. Khi giao tiếp, việc ngắt lời người khác một cách thô lỗ thường bị xem là hành vi thiếu gì?

11 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 bản 1 chủ đề 4 tuần 14

Tags: Bộ đề 1

11. Trong một cuộc trò chuyện, việc sử dụng ngôn ngữ quá chung chung, thiếu chi tiết cụ thể có thể dẫn đến hiểu lầm về điều gì?

12 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 bản 1 chủ đề 4 tuần 14

Tags: Bộ đề 1

12. Trong giao tiếp bằng văn bản, việc sử dụng các biểu tượng cảm xúc (emoji) có thể giúp làm rõ điều gì?

13 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 bản 1 chủ đề 4 tuần 14

Tags: Bộ đề 1

13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một hình thức của giao tiếp phi ngôn ngữ?

14 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 bản 1 chủ đề 4 tuần 14

Tags: Bộ đề 1

14. Việc sử dụng phép ẩn dụ trong thơ ca giúp làm gì cho ý nghĩa của bài thơ?

15 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 bản 1 chủ đề 4 tuần 14

Tags: Bộ đề 1

15. Yếu tố nào sau đây giúp phân biệt giữa lời nói mang tính tường thuật và lời nói mang tính biểu cảm?

16 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 bản 1 chủ đề 4 tuần 14

Tags: Bộ đề 1

16. Câu nào sau đây thể hiện sự nghi ngờ hoặc không chắc chắn?

17 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 bản 1 chủ đề 4 tuần 14

Tags: Bộ đề 1

17. Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đồng tình với ý kiến của người khác?

18 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 bản 1 chủ đề 4 tuần 14

Tags: Bộ đề 1

18. Đâu là yếu tố quan trọng nhất giúp người nói thể hiện rõ thái độ và tình cảm của mình trong giao tiếp bằng lời nói?

19 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 bản 1 chủ đề 4 tuần 14

Tags: Bộ đề 1

19. Việc sử dụng các từ ngữ trái nghĩa để nhấn mạnh ý kiến của mình thuộc về phép tu từ nào?

20 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 bản 1 chủ đề 4 tuần 14

Tags: Bộ đề 1

20. Câu nào sau đây thể hiện sự lịch sự khi từ chối một lời mời?

21 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 bản 1 chủ đề 4 tuần 14

Tags: Bộ đề 1

21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một loại từ ngữ biểu cảm trong Tiếng Việt?

22 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 bản 1 chủ đề 4 tuần 14

Tags: Bộ đề 1

22. Việc lặp đi lặp lại một từ hoặc cụm từ trong bài nói có thể nhằm mục đích gì?

23 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 bản 1 chủ đề 4 tuần 14

Tags: Bộ đề 1

23. Trong giao tiếp phi ngôn ngữ, cử chỉ nào thường mang ý nghĩa phủ định hoặc không đồng ý?

24 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 bản 1 chủ đề 4 tuần 14

Tags: Bộ đề 1

24. Trong văn bản, việc sử dụng các từ ngữ chỉ sự tương phản (ví dụ: nhưng, tuy nhiên, trái lại) có tác dụng gì?

25 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 bản 1 chủ đề 4 tuần 14

Tags: Bộ đề 1

25. Khi phân tích một văn bản, yếu tố nào sau đây giúp người đọc hiểu rõ hơn về hàm ý và thái độ của tác giả?

Xem kết quả