[Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 bản 1 chủ đề 9 tuần 34

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


[Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 bản 1 chủ đề 9 tuần 34

[Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 bản 1 chủ đề 9 tuần 34

1. Trong văn bản Chân trời, khi miêu tả về sự phát triển của khoa học kỹ thuật, tác giả nhấn mạnh yếu tố nào là động lực chính thúc đẩy con người khám phá và chinh phục những điều mới mẻ?

A. Mong muốn cải thiện cuộc sống vật chất.
B. Nhu cầu hiểu biết và khám phá thế giới xung quanh.
C. Áp lực từ sự cạnh tranh giữa các quốc gia.
D. Sự phát triển của công nghệ thông tin.

2. Bài học Chân trời gợi mở cho người đọc về trách nhiệm cá nhân như thế nào đối với việc tạo dựng tương lai?

A. Tương lai hoàn toàn phụ thuộc vào định mệnh.
B. Mỗi cá nhân có vai trò chủ động trong việc kiến tạo tương lai.
C. Chỉ có nhà nước mới có trách nhiệm với tương lai.
D. Trách nhiệm với tương lai là của thế hệ sau.

3. Theo quan điểm của tác giả trong Chân trời, tri thức có tính chất gì?

A. Cố định và không thay đổi.
B. Hữu hạn và dễ dàng đạt được.
C. Vô tận và không ngừng được mở rộng.
D. Chỉ dành cho một số ít người.

4. Khi tác giả nói về việc mở rộng tầm nhìn, điều này chủ yếu liên quan đến khía cạnh nào của con người?

A. Tầm nhìn về sức khỏe.
B. Tầm nhìn về mặt tài chính.
C. Tầm nhìn về kiến thức, hiểu biết và tư duy.
D. Tầm nhìn về phong cách thời trang.

5. Theo Chân trời, những dấu chân của con người trên hành trình tri thức có ý nghĩa gì?

A. Là những sai lầm không thể sửa chữa.
B. Là minh chứng cho sự nỗ lực, khám phá và dấu ấn cá nhân.
C. Chỉ là những bước đi ngẫu nhiên.
D. Là sự lặp lại của quá khứ.

6. Khi bàn về tương lai, tác giả trong Chân trời có xu hướng nhìn nhận vấn đề theo hướng nào?

A. Bi quan về những thách thức.
B. Lạc quan về những tiềm năng và cơ hội.
C. Trung lập, không đưa ra dự đoán.
D. Chỉ tập trung vào những vấn đề hiện tại.

7. Tác giả sử dụng hình ảnh con thuyền ra khơi trong Chân trời để minh họa cho điều gì?

A. Sự nguy hiểm của biển cả.
B. Hành trình tìm kiếm tri thức và chinh phục thử thách.
C. Cuộc sống của những người ngư dân.
D. Sự cô đơn của người lữ hành.

8. Bài học Chân trời muốn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc gì trong việc định hình tương lai của mỗi cá nhân và xã hội?

A. Sự may mắn ngẫu nhiên.
B. Khả năng thích ứng và đổi mới không ngừng.
C. Tuân theo các quy tắc đã có sẵn.
D. Chỉ dựa vào sức mạnh của tập thể.

9. Trong Chân trời, ý nghĩa của việc vượt qua giới hạn là gì?

A. Chấp nhận những gì đã có.
B. Phá bỏ mọi quy tắc.
C. Vượt qua những rào cản, giới hạn cũ để đạt được những điều mới.
D. Trở nên cô lập với mọi người.

10. Đoạn văn nào trong Chân trời thể hiện rõ nhất thái độ trân trọng quá khứ và bài học kinh nghiệm từ những thế hệ đi trước trong quá trình tìm kiếm tri thức?

A. Đoạn miêu tả sự bùng nổ của các phát minh khoa học.
B. Đoạn nói về những nỗ lực ban đầu của con người.
C. Đoạn đề cập đến vai trò của các nhà khoa học vĩ đại.
D. Đoạn nhấn mạnh việc kế thừa và phát huy di sản tri thức.

11. Từ chân trời trong ngữ cảnh của bài học có thể được hiểu theo nghĩa nào là bao quát và phù hợp nhất?

A. Đường ranh giới giữa bầu trời và mặt đất.
B. Giới hạn địa lý của một khu vực cụ thể.
C. Những mục tiêu, khát vọng, khả năng mới của con người.
D. Chỉ đơn thuần là một khái niệm về không gian.

12. Trong bối cảnh của bài học, từ khám phá chủ yếu được sử dụng để chỉ hoạt động nào?

A. Tìm hiểu về các món ăn truyền thống.
B. Nghiên cứu, tìm tòi, phát hiện ra những điều chưa biết.
C. Khám phá các địa điểm du lịch mới.
D. Khám phá bản thân thông qua nghệ thuật.

13. Theo văn bản Chân trời, mối quan hệ giữa khám phá khoa học và sự phát triển xã hội được miêu tả như thế nào?

A. Khám phá khoa học không ảnh hưởng đến xã hội.
B. Khám phá khoa học là động lực chính thúc đẩy sự phát triển xã hội.
C. Sự phát triển xã hội cản trở khám phá khoa học.
D. Chỉ có công nghệ mới ảnh hưởng đến xã hội, không phải khoa học.

14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nội dung được đề cập hoặc gợi mở trong bài học về Chân trời?

A. Sự phát triển của trí tuệ nhân tạo.
B. Khám phá vũ trụ.
C. Vai trò của giáo dục trong việc định hình tương lai.
D. Tác động của biến đổi khí hậu đến đời sống.

15. Bài học Chân trời nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong việc thúc đẩy sự sáng tạo của con người?

A. Sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy định.
B. Sự dám nghĩ, dám làm và tinh thần không ngại thử nghiệm.
C. Sự sao chép các ý tưởng đã có.
D. Sự sợ hãi thất bại.

16. Đâu là điểm mấu chốt mà văn bản Chân trời muốn truyền tải về vai trò của sự kiên trì trong việc đạt được mục tiêu?

A. Kiên trì chỉ cần thiết khi đối mặt với thất bại nhỏ.
B. Kiên trì là yếu tố quyết định để vượt qua khó khăn và tiến tới thành công.
C. Không cần kiên trì nếu mục tiêu quá lớn.
D. Kiên trì làm con người trở nên cứng nhắc.

17. Bài học Chân trời khuyên nhủ người đọc điều gì về thái độ đối với tri thức và sự học hỏi?

A. Học đủ để biết là đủ.
B. Luôn tò mò, ham học hỏi và không ngừng mở rộng hiểu biết.
C. Chỉ học những kiến thức đã được công nhận.
D. Học để đáp ứng yêu cầu của công việc.

18. Tác giả sử dụng biện pháp tu từ nào chủ yếu trong việc miêu tả hành trình của con người trên Chân trời để thể hiện sự vươn lên, vượt qua giới hạn?

A. So sánh
B. Ẩn dụ
C. Nhân hóa
D. Điệp ngữ

19. Yếu tố nào sau đây được xem là ngọn hải đăng dẫn lối cho con người trên hành trình chinh phục Chân trời theo ý nghĩa của bài học?

A. Sự giàu có về vật chất.
B. Niềm tin, khát vọng và tri thức.
C. Sự ủng hộ của người khác.
D. Sức mạnh thể chất.

20. Bài học Chân trời khuyên chúng ta nên đối xử với những thách thức trên hành trình của mình như thế nào?

A. Né tránh chúng bằng mọi giá.
B. Xem chúng như cơ hội để học hỏi và trưởng thành.
C. Chấp nhận thất bại ngay lập tức.
D. Chỉ tập trung vào những điều dễ dàng.

21. Khi tác giả nói con người không ngừng vươn tới những chân trời mới, điều này ám chỉ điều gì về bản chất con người?

A. Con người chỉ biết sống trong hiện tại.
B. Con người có xu hướng thỏa mãn với những gì đã đạt được.
C. Con người luôn khao khát vượt qua giới hạn, tìm kiếm điều mới.
D. Con người dễ dàng bỏ cuộc khi gặp khó khăn.

22. Tác giả sử dụng phép so sánh nào để làm nổi bật sự khác biệt giữa con người có tầm nhìn và con người chỉ nhìn thấy cái trước mắt trong Chân trời?

A. So sánh người với chim.
B. So sánh người với núi.
C. So sánh người với dòng sông.
D. So sánh người với ngọn đèn.

23. Tác giả sử dụng từ ngữ nào để miêu tả sự tiến bộ không ngừng của khoa học và công nghệ trong Chân trời?

A. Đình trệ
B. Bình lặng
C. Vũ bão
D. Chậm chạp

24. Nếu ví cuộc đời con người như một Chân trời, thì những bước chân trên hành trình đó đại diện cho điều gì?

A. Những lỗi lầm đã mắc phải.
B. Những trải nghiệm, hoạt động và sự trưởng thành của con người.
C. Những người đã đồng hành cùng ta.
D. Những kế hoạch tương lai chưa thực hiện.

25. Trong Chân trời, khi nói về những bước chân đầu tiên, tác giả muốn ám chỉ điều gì?

A. Sự khởi đầu của một cuộc hành trình, dù còn non nớt.
B. Những sai lầm không thể tránh khỏi.
C. Sự mệt mỏi sau một chặng đường dài.
D. Sự phụ thuộc vào người khác.

1 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 bản 1 chủ đề 9 tuần 34

Tags: Bộ đề 1

1. Trong văn bản Chân trời, khi miêu tả về sự phát triển của khoa học kỹ thuật, tác giả nhấn mạnh yếu tố nào là động lực chính thúc đẩy con người khám phá và chinh phục những điều mới mẻ?

2 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 bản 1 chủ đề 9 tuần 34

Tags: Bộ đề 1

2. Bài học Chân trời gợi mở cho người đọc về trách nhiệm cá nhân như thế nào đối với việc tạo dựng tương lai?

3 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 bản 1 chủ đề 9 tuần 34

Tags: Bộ đề 1

3. Theo quan điểm của tác giả trong Chân trời, tri thức có tính chất gì?

4 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 bản 1 chủ đề 9 tuần 34

Tags: Bộ đề 1

4. Khi tác giả nói về việc mở rộng tầm nhìn, điều này chủ yếu liên quan đến khía cạnh nào của con người?

5 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 bản 1 chủ đề 9 tuần 34

Tags: Bộ đề 1

5. Theo Chân trời, những dấu chân của con người trên hành trình tri thức có ý nghĩa gì?

6 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 bản 1 chủ đề 9 tuần 34

Tags: Bộ đề 1

6. Khi bàn về tương lai, tác giả trong Chân trời có xu hướng nhìn nhận vấn đề theo hướng nào?

7 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 bản 1 chủ đề 9 tuần 34

Tags: Bộ đề 1

7. Tác giả sử dụng hình ảnh con thuyền ra khơi trong Chân trời để minh họa cho điều gì?

8 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 bản 1 chủ đề 9 tuần 34

Tags: Bộ đề 1

8. Bài học Chân trời muốn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc gì trong việc định hình tương lai của mỗi cá nhân và xã hội?

9 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 bản 1 chủ đề 9 tuần 34

Tags: Bộ đề 1

9. Trong Chân trời, ý nghĩa của việc vượt qua giới hạn là gì?

10 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 bản 1 chủ đề 9 tuần 34

Tags: Bộ đề 1

10. Đoạn văn nào trong Chân trời thể hiện rõ nhất thái độ trân trọng quá khứ và bài học kinh nghiệm từ những thế hệ đi trước trong quá trình tìm kiếm tri thức?

11 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 bản 1 chủ đề 9 tuần 34

Tags: Bộ đề 1

11. Từ chân trời trong ngữ cảnh của bài học có thể được hiểu theo nghĩa nào là bao quát và phù hợp nhất?

12 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 bản 1 chủ đề 9 tuần 34

Tags: Bộ đề 1

12. Trong bối cảnh của bài học, từ khám phá chủ yếu được sử dụng để chỉ hoạt động nào?

13 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 bản 1 chủ đề 9 tuần 34

Tags: Bộ đề 1

13. Theo văn bản Chân trời, mối quan hệ giữa khám phá khoa học và sự phát triển xã hội được miêu tả như thế nào?

14 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 bản 1 chủ đề 9 tuần 34

Tags: Bộ đề 1

14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nội dung được đề cập hoặc gợi mở trong bài học về Chân trời?

15 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 bản 1 chủ đề 9 tuần 34

Tags: Bộ đề 1

15. Bài học Chân trời nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong việc thúc đẩy sự sáng tạo của con người?

16 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 bản 1 chủ đề 9 tuần 34

Tags: Bộ đề 1

16. Đâu là điểm mấu chốt mà văn bản Chân trời muốn truyền tải về vai trò của sự kiên trì trong việc đạt được mục tiêu?

17 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 bản 1 chủ đề 9 tuần 34

Tags: Bộ đề 1

17. Bài học Chân trời khuyên nhủ người đọc điều gì về thái độ đối với tri thức và sự học hỏi?

18 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 bản 1 chủ đề 9 tuần 34

Tags: Bộ đề 1

18. Tác giả sử dụng biện pháp tu từ nào chủ yếu trong việc miêu tả hành trình của con người trên Chân trời để thể hiện sự vươn lên, vượt qua giới hạn?

19 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 bản 1 chủ đề 9 tuần 34

Tags: Bộ đề 1

19. Yếu tố nào sau đây được xem là ngọn hải đăng dẫn lối cho con người trên hành trình chinh phục Chân trời theo ý nghĩa của bài học?

20 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 bản 1 chủ đề 9 tuần 34

Tags: Bộ đề 1

20. Bài học Chân trời khuyên chúng ta nên đối xử với những thách thức trên hành trình của mình như thế nào?

21 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 bản 1 chủ đề 9 tuần 34

Tags: Bộ đề 1

21. Khi tác giả nói con người không ngừng vươn tới những chân trời mới, điều này ám chỉ điều gì về bản chất con người?

22 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 bản 1 chủ đề 9 tuần 34

Tags: Bộ đề 1

22. Tác giả sử dụng phép so sánh nào để làm nổi bật sự khác biệt giữa con người có tầm nhìn và con người chỉ nhìn thấy cái trước mắt trong Chân trời?

23 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 bản 1 chủ đề 9 tuần 34

Tags: Bộ đề 1

23. Tác giả sử dụng từ ngữ nào để miêu tả sự tiến bộ không ngừng của khoa học và công nghệ trong Chân trời?

24 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 bản 1 chủ đề 9 tuần 34

Tags: Bộ đề 1

24. Nếu ví cuộc đời con người như một Chân trời, thì những bước chân trên hành trình đó đại diện cho điều gì?

25 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 bản 1 chủ đề 9 tuần 34

Tags: Bộ đề 1

25. Trong Chân trời, khi nói về những bước chân đầu tiên, tác giả muốn ám chỉ điều gì?