[Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 3 tuần 8

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


[Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 3 tuần 8

[Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 3 tuần 8

1. Trong giao tiếp qua điện thoại, để thể hiện sự tôn trọng và chuyên nghiệp, người nói nên làm gì khi bắt đầu cuộc gọi?

A. Nói lớn ngay lập tức mà không giới thiệu.
B. Giới thiệu tên mình và mục đích cuộc gọi một cách lịch sự.
C. Hỏi ngay những thông tin cá nhân của người nhận.
D. Nói nhanh và kết thúc cuộc gọi sớm nhất có thể.

2. Khi đánh giá một bài phát biểu, ngoài nội dung, yếu tố nào khác cũng cần được xem xét để đánh giá sự thành công của bài phát biểu?

A. Số lượng câu hỏi mà người nói đặt ra cho khán giả.
B. Chất lượng của trang phục mà người nói mặc.
C. Cách người nói sử dụng ngôn ngữ cơ thể, giọng điệu và tương tác với khán giả.
D. Thời gian phát biểu có vượt quá giới hạn cho phép hay không.

3. Khi viết email công việc, để đảm bảo tính hiệu quả, người viết nên bắt đầu bằng gì?

A. Một lời chào thân mật không cần thiết.
B. Một câu hỏi không liên quan đến chủ đề chính.
C. Lời chào lịch sự và nêu rõ mục đích của email.
D. Một câu chuyện cười để tạo không khí vui vẻ.

4. Phân tích một đoạn văn: Trời xanh mây trắng lững lờ trôi, biện pháp tu từ nào chủ yếu được sử dụng để gợi tả sự bình yên, nhẹ nhàng?

A. Điệp ngữ.
B. So sánh.
C. Nhân hóa.
D. Ẩn dụ.

5. Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây giúp người đọc cảm nhận rõ hơn tâm trạng, cảm xúc của nhân vật trữ tình?

A. Số lượng chữ cái trong mỗi từ.
B. Các từ ngữ miêu tả nội tâm, tình cảm và cách sử dụng các biện pháp tu từ.
C. Tên của tác giả.
D. Độ dài của bài thơ.

6. Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc xác định chủ đề của tác phẩm giúp người đọc đạt được mục đích gì?

A. Hiểu được giá trị thương mại của tác phẩm.
B. Nắm bắt được tư tưởng, thông điệp cốt lõi mà tác giả muốn gửi gắm.
C. Dự đoán được kết thúc của câu chuyện.
D. Đánh giá độ khó của ngôn ngữ sử dụng trong tác phẩm.

7. Trong hoạt động học tập ngôn ngữ, việc luyện tập kỹ năng đọc hiểu văn bản nghị luận giúp người học phát triển khả năng gì?

A. Chỉ tập trung vào việc ghi nhớ các số liệu.
B. Phân tích lập luận, nhận diện quan điểm và đánh giá tính thuyết phục của văn bản.
C. Sáng tạo ra các câu chuyện hư cấu.
D. Nhận biết các loại từ loại trong câu.

8. Hoạt động tóm tắt một văn bản dài thành các ý chính có lợi ích gì cho người học?

A. Chỉ giúp làm giảm số lượng chữ trong bài.
B. Giúp nắm bắt nhanh chóng nội dung cốt lõi, ghi nhớ thông tin hiệu quả và dễ dàng ôn tập.
C. Tăng khả năng sử dụng từ ghép.
D. Đảm bảo bài làm luôn ngắn gọn.

9. Trong giao tiếp qua tin nhắn văn bản, để tránh hiểu lầm, người dùng nên ưu tiên điều gì?

A. Sử dụng nhiều biểu tượng cảm xúc.
B. Viết câu ngắn gọn, rõ ràng, tránh dùng từ ngữ quá bóng bẩy.
C. Chỉ trả lời những tin nhắn mình thích.
D. Sử dụng ngôn ngữ quá suồng sã.

10. Hoạt động viết bài luận phân tích một tác phẩm văn học giúp người học rèn luyện kỹ năng gì?

A. Chỉ tập trung vào việc tóm tắt nội dung.
B. Phân tích sâu sắc các yếu tố nghệ thuật, lập luận chặt chẽ và diễn đạt ý tưởng mạch lạc.
C. Tăng khả năng ghi nhớ các ngày tháng lịch sử.
D. Viết thư pháp đẹp mắt.

11. Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng từ láy trong thơ ca Việt Nam, yếu tố nào thường được nhấn mạnh?

A. Tăng số lượng từ trong câu.
B. Tạo hiệu quả gợi hình, gợi cảm, làm giàu sắc thái ý nghĩa cho từ.
C. Đảm bảo tính chính xác tuyệt đối về mặt ngữ pháp.
D. Giúp câu thơ dễ đọc hơn.

12. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ Tiếng Việt, khi phân tích giá trị biểu đạt của một câu thơ, yếu tố nào sau đây thường được xem là quan trọng nhất để hiểu sâu sắc ý nghĩa ẩn dụ và cảm xúc của tác giả?

A. Sự chính xác về mặt ngữ pháp và cấu trúc câu.
B. Khả năng liên kết câu thơ với các sự kiện lịch sử.
C. Nghệ thuật sử dụng từ ngữ, hình ảnh, nhạc điệu và các biện pháp tu từ.
D. Số lượng âm tiết có trong mỗi dòng thơ.

13. Khi tham gia các hoạt động nhóm, việc sử dụng ngôn ngữ giao tiếp tích cực và xây dựng góp phần tạo nên điều gì?

A. Tăng cường sự cạnh tranh và đối đầu giữa các thành viên.
B. Thúc đẩy sự hợp tác, giải quyết vấn đề hiệu quả và xây dựng mối quan hệ tốt đẹp.
C. Giảm thiểu sự đóng góp ý kiến của các thành viên.
D. Tạo ra không khí căng thẳng và thiếu tin tưởng.

14. Trong hoạt động trải nghiệm, việc thực hành kỹ năng viết nhật ký hoặc hồi ký có ý nghĩa gì đối với việc phát triển bản thân?

A. Chỉ đơn thuần là ghi lại các sự kiện đã xảy ra.
B. Giúp rèn luyện khả năng quan sát, suy ngẫm, ghi nhớ và thể hiện cảm xúc.
C. Tăng cường khả năng sử dụng các thành ngữ phức tạp.
D. Đảm bảo bài viết luôn đạt điểm cao trong các bài kiểm tra.

15. Khi phân tích một đoạn văn miêu tả, yếu tố nào giúp người đọc hình dung rõ ràng hơn về đối tượng được miêu tả?

A. Số lượng từ ngữ trừu tượng.
B. Các chi tiết cụ thể, sinh động về hình dáng, màu sắc, âm thanh, mùi vị.
C. Ngữ pháp phức tạp.
D. Chỉ tập trung vào cảm xúc của người viết.

16. Khi phân tích một đoạn văn xuôi hiện đại, yếu tố nào thể hiện rõ nhất phong cách cá nhân của tác giả?

A. Số lượng dấu chấm câu.
B. Cách lựa chọn từ ngữ, cấu trúc câu và giọng văn.
C. Tên của nhân vật chính.
D. Thời gian và địa điểm diễn ra câu chuyện.

17. Trong hoạt động thảo luận nhóm về một vấn đề xã hội, việc lắng nghe tích cực có vai trò gì?

A. Chỉ chờ đến lượt mình nói.
B. Giúp hiểu rõ quan điểm của người khác, tạo cơ sở cho phản hồi và xây dựng ý kiến chung.
C. Tăng khả năng ghi nhớ các chi tiết nhỏ.
D. Chứng tỏ sự đồng ý với mọi ý kiến được đưa ra.

18. Phân tích giá trị biểu cảm của phép ẩn dụ trong câu Đôi mắt là cửa sổ tâm hồn. Biện pháp này giúp thể hiện điều gì?

A. Sự tương đồng về hình dáng giữa mắt và cửa sổ.
B. Đôi mắt là nơi phản chiếu thế giới bên ngoài.
C. Đôi mắt là phương tiện để hiểu được suy nghĩ, tình cảm bên trong con người.
D. Đôi mắt có vai trò như một cánh cửa vật lý.

19. Hoạt động trải nghiệm thực tế như tham gia câu lạc bộ văn chương có tác dụng gì trong việc phát triển kỹ năng ngôn ngữ?

A. Chỉ giúp người học làm quen với các tác phẩm kinh điển.
B. Tạo cơ hội để thực hành nói, viết, đọc, nghe và tương tác ngôn ngữ trong môi trường thực tế.
C. Tăng cường khả năng ghi nhớ từ vựng tiếng Anh.
D. Giảm bớt thời gian học trên lớp.

20. Hoạt động đọc sách và ghi chú lại những ý chính, từ khóa quan trọng có tác dụng gì trong việc học Ngữ văn?

A. Chỉ giúp làm tăng số lượng giấy ghi chú.
B. Cải thiện khả năng tập trung, ghi nhớ thông tin và hiểu sâu sắc nội dung bài học.
C. Tăng khả năng sử dụng tiếng lóng.
D. Đảm bảo bài viết luôn có số lượng từ lớn.

21. Phân tích giá trị biểu đạt của phép điệp từ trong câu Con đi trăm nhớ ngàn thương. Yếu tố này nhấn mạnh điều gì?

A. Sự lặp lại của hành động đi.
B. Tình cảm nhớ nhung, yêu thương sâu sắc, mãnh liệt và kéo dài.
C. Số lượng địa điểm con đã đi qua.
D. Sự thay đổi trong cách thể hiện tình cảm.

22. Trong giao tiếp bằng văn bản, để tránh hiểu lầm và đảm bảo tính chuyên nghiệp, người viết cần chú trọng yếu tố nào?

A. Sử dụng nhiều từ ngữ địa phương để tạo sự gần gũi.
B. Viết tắt tối đa để tiết kiệm thời gian.
C. Lựa chọn từ ngữ chính xác, rõ nghĩa và tuân thủ quy tắc ngữ pháp.
D. Chỉ tập trung vào việc truyền tải ý tưởng mà không cần quan tâm đến hình thức.

23. Trong một bài thuyết trình, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (cử chỉ, ánh mắt) có vai trò như thế nào trong việc truyền tải thông điệp?

A. Chỉ là những động tác thừa thãi.
B. Góp phần làm tăng tính thuyết phục, thể hiện sự tự tin và thu hút sự chú ý của người nghe.
C. Làm cho bài thuyết trình trở nên dài hơn.
D. Tạo ra sự nhầm lẫn về nội dung.

24. Trong quá trình học Ngữ văn, việc hiểu rõ các thành phần chính của câu (chủ ngữ, vị ngữ) giúp ích gì cho người học?

A. Chỉ giúp làm bài tập điền từ.
B. Nắm vững cấu trúc ngữ pháp, từ đó diễn đạt ý tưởng chính xác và phân tích câu văn hiệu quả.
C. Tăng khả năng ghi nhớ từ vựng.
D. Giúp viết được các bài thơ lục bát.

25. Khi thực hành kỹ năng nói trước công chúng, việc chuẩn bị kỹ lưỡng nội dung và cấu trúc bài nói giúp đảm bảo điều gì?

A. Tăng cường sự tự tin và khả năng truyền đạt thông điệp mạch lạc, hiệu quả.
B. Giảm thiểu thời gian chuẩn bị cho các bài nói sau này.
C. Chỉ tập trung vào việc ghi nhớ từng từ trong bài nói.
D. Đảm bảo khán giả sẽ đồng ý với mọi quan điểm được trình bày.

1 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 3 tuần 8

Tags: Bộ đề 1

1. Trong giao tiếp qua điện thoại, để thể hiện sự tôn trọng và chuyên nghiệp, người nói nên làm gì khi bắt đầu cuộc gọi?

2 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 3 tuần 8

Tags: Bộ đề 1

2. Khi đánh giá một bài phát biểu, ngoài nội dung, yếu tố nào khác cũng cần được xem xét để đánh giá sự thành công của bài phát biểu?

3 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 3 tuần 8

Tags: Bộ đề 1

3. Khi viết email công việc, để đảm bảo tính hiệu quả, người viết nên bắt đầu bằng gì?

4 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 3 tuần 8

Tags: Bộ đề 1

4. Phân tích một đoạn văn: Trời xanh mây trắng lững lờ trôi, biện pháp tu từ nào chủ yếu được sử dụng để gợi tả sự bình yên, nhẹ nhàng?

5 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 3 tuần 8

Tags: Bộ đề 1

5. Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây giúp người đọc cảm nhận rõ hơn tâm trạng, cảm xúc của nhân vật trữ tình?

6 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 3 tuần 8

Tags: Bộ đề 1

6. Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc xác định chủ đề của tác phẩm giúp người đọc đạt được mục đích gì?

7 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 3 tuần 8

Tags: Bộ đề 1

7. Trong hoạt động học tập ngôn ngữ, việc luyện tập kỹ năng đọc hiểu văn bản nghị luận giúp người học phát triển khả năng gì?

8 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 3 tuần 8

Tags: Bộ đề 1

8. Hoạt động tóm tắt một văn bản dài thành các ý chính có lợi ích gì cho người học?

9 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 3 tuần 8

Tags: Bộ đề 1

9. Trong giao tiếp qua tin nhắn văn bản, để tránh hiểu lầm, người dùng nên ưu tiên điều gì?

10 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 3 tuần 8

Tags: Bộ đề 1

10. Hoạt động viết bài luận phân tích một tác phẩm văn học giúp người học rèn luyện kỹ năng gì?

11 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 3 tuần 8

Tags: Bộ đề 1

11. Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng từ láy trong thơ ca Việt Nam, yếu tố nào thường được nhấn mạnh?

12 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 3 tuần 8

Tags: Bộ đề 1

12. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ Tiếng Việt, khi phân tích giá trị biểu đạt của một câu thơ, yếu tố nào sau đây thường được xem là quan trọng nhất để hiểu sâu sắc ý nghĩa ẩn dụ và cảm xúc của tác giả?

13 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 3 tuần 8

Tags: Bộ đề 1

13. Khi tham gia các hoạt động nhóm, việc sử dụng ngôn ngữ giao tiếp tích cực và xây dựng góp phần tạo nên điều gì?

14 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 3 tuần 8

Tags: Bộ đề 1

14. Trong hoạt động trải nghiệm, việc thực hành kỹ năng viết nhật ký hoặc hồi ký có ý nghĩa gì đối với việc phát triển bản thân?

15 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 3 tuần 8

Tags: Bộ đề 1

15. Khi phân tích một đoạn văn miêu tả, yếu tố nào giúp người đọc hình dung rõ ràng hơn về đối tượng được miêu tả?

16 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 3 tuần 8

Tags: Bộ đề 1

16. Khi phân tích một đoạn văn xuôi hiện đại, yếu tố nào thể hiện rõ nhất phong cách cá nhân của tác giả?

17 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 3 tuần 8

Tags: Bộ đề 1

17. Trong hoạt động thảo luận nhóm về một vấn đề xã hội, việc lắng nghe tích cực có vai trò gì?

18 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 3 tuần 8

Tags: Bộ đề 1

18. Phân tích giá trị biểu cảm của phép ẩn dụ trong câu Đôi mắt là cửa sổ tâm hồn. Biện pháp này giúp thể hiện điều gì?

19 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 3 tuần 8

Tags: Bộ đề 1

19. Hoạt động trải nghiệm thực tế như tham gia câu lạc bộ văn chương có tác dụng gì trong việc phát triển kỹ năng ngôn ngữ?

20 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 3 tuần 8

Tags: Bộ đề 1

20. Hoạt động đọc sách và ghi chú lại những ý chính, từ khóa quan trọng có tác dụng gì trong việc học Ngữ văn?

21 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 3 tuần 8

Tags: Bộ đề 1

21. Phân tích giá trị biểu đạt của phép điệp từ trong câu Con đi trăm nhớ ngàn thương. Yếu tố này nhấn mạnh điều gì?

22 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 3 tuần 8

Tags: Bộ đề 1

22. Trong giao tiếp bằng văn bản, để tránh hiểu lầm và đảm bảo tính chuyên nghiệp, người viết cần chú trọng yếu tố nào?

23 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 3 tuần 8

Tags: Bộ đề 1

23. Trong một bài thuyết trình, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (cử chỉ, ánh mắt) có vai trò như thế nào trong việc truyền tải thông điệp?

24 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 3 tuần 8

Tags: Bộ đề 1

24. Trong quá trình học Ngữ văn, việc hiểu rõ các thành phần chính của câu (chủ ngữ, vị ngữ) giúp ích gì cho người học?

25 / 25

Category: [Chân trời] Trắc nghiệm HĐTN 4 chủ đề 3 tuần 8

Tags: Bộ đề 1

25. Khi thực hành kỹ năng nói trước công chúng, việc chuẩn bị kỹ lưỡng nội dung và cấu trúc bài nói giúp đảm bảo điều gì?