1. Khi viết một bài văn biểu cảm, điều quan trọng nhất là gì?
A. Liệt kê càng nhiều sự kiện càng tốt.
B. Thể hiện một cách chân thành, sâu sắc những rung động, cảm xúc của bản thân trước đối tượng.
C. Sử dụng nhiều thuật ngữ khoa học để tăng tính uy tín.
D. Trình bày thông tin một cách khách quan, không kèm theo cảm xúc.
2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một loại lời dẫn trong văn bản?
A. Lời dẫn trực tiếp.
B. Lời dẫn gián tiếp.
C. Lời dẫn hỗn hợp.
D. Lời dẫn không rõ ràng.
3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là chức năng của ngôn ngữ?
A. Chức năng giao tiếp.
B. Chức năng biểu cảm.
C. Chức năng nhận thức.
D. Chức năng giải trí thuần túy không mang ý nghĩa.
4. Trong văn bản tự sự, vai trò của yếu tố miêu tả và biểu cảm là gì?
A. Làm cho câu chuyện trở nên rời rạc và khó hiểu.
B. Làm phong phú thêm cho yếu tố cốt truyện, làm nổi bật tính cách nhân vật và không khí của câu chuyện.
C. Chỉ tập trung vào hành động và lời thoại của nhân vật.
D. Tạo ra sự nhầm lẫn về thời gian và địa điểm diễn ra câu chuyện.
5. Trong văn bản nghị luận, việc sử dụng các phép lập luận như nguyên nhân-kết quả, so sánh-đối chiếu có tác dụng gì?
A. Làm cho bài viết trở nên dài dòng và khó theo dõi.
B. Giúp làm rõ các mối liên hệ logic, tăng tính thuyết phục cho luận điểm.
C. Chỉ dùng cho các bài viết mang tính giải trí.
D. Che giấu sự thiếu hụt về nội dung.
6. Khi phân tích về phép đối trong văn học, mục đích chính của việc sử dụng nó là gì?
A. Tạo sự nhàm chán, lặp đi lặp lại.
B. Nhấn mạnh sự tương phản, đối lập, làm nổi bật ý nghĩa hoặc tạo nhịp điệu cho câu văn/bài thơ.
C. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu và phức tạp.
D. Che giấu ý đồ thật sự của tác giả.
7. Đâu là đặc điểm cốt lõi của lời văn trong phong cách ngôn ngữ sinh hoạt?
A. Trang trọng, lịch sự, tuân thủ chặt chẽ quy tắc ngữ pháp.
B. Chính xác, khoa học, sử dụng thuật ngữ chuyên ngành.
C. Thân mật, gần gũi, thường mang tính khẩu ngữ, cảm xúc.
D. Súc tích, cô đọng, mang tính khái quát cao.
8. Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định luận điểm chính của tác giả có vai trò gì?
A. Giúp người đọc hiểu sai ý đồ của tác giả.
B. Là cơ sở để đánh giá tính thuyết phục và thái độ của tác giả đối với vấn đề được nêu.
C. Chỉ đơn thuần là một bước phụ trợ, không ảnh hưởng đến ý nghĩa chung của văn bản.
D. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu hơn.
9. Yếu tố nào dưới đây KHÔNG thuộc về cấu trúc của một bài văn thuyết minh?
A. Mở bài, Thân bài, Kết bài.
B. Luận điểm, Luận cứ, Lập luận.
C. Giới thiệu, Trình bày đặc điểm, Kết luận.
D. Đoạn văn.
10. Khi phân tích một bài ca dao, việc xác định thể thơ (ví dụ: lục bát, song thất lục bát) có ý nghĩa gì?
A. Chỉ là một quy tắc hình thức không ảnh hưởng đến nội dung.
B. Giúp hiểu rõ hơn về nhịp điệu, âm hưởng và cách thức biểu đạt cảm xúc, ý tình của tác phẩm.
C. Làm cho bài ca dao trở nên khó thuộc hơn.
D. Chỉ quan trọng đối với các bài thơ dài.
11. Trong các biện pháp tu từ được sử dụng trong thơ ca, phép so sánh khác với phép ẩn dụ ở điểm nào?
A. Phép so sánh trực tiếp dùng từ ngữ chỉ sự giống nhau, còn ẩn dụ dùng sự thay thế dựa trên nét tương đồng.
B. Phép so sánh chỉ dùng cho sự vật, còn ẩn dụ chỉ dùng cho con người.
C. Phép so sánh làm cho câu văn thêm hoa mỹ, ẩn dụ làm câu văn khô khan.
D. Phép so sánh không tạo hình ảnh, còn ẩn dụ thì có.
12. Phân tích câu Mẹ là ngọn lửa sưởi ấm trái tim con. Biện pháp tu từ nào được sử dụng ở đây?
A. Hoán dụ.
B. So sánh.
C. Ẩn dụ.
D. Nhân hóa.
13. Trong giao tiếp, việc đặt câu hỏi tu từ có mục đích gì?
A. Để làm cho cuộc trò chuyện trở nên dài dòng và lan man.
B. Để nhấn mạnh một ý, gợi suy nghĩ hoặc thể hiện cảm xúc mà không cần câu trả lời trực tiếp.
C. Để yêu cầu người nghe phải trả lời ngay lập tức.
D. Để thể hiện sự thiếu hiểu biết của người hỏi.
14. Trong văn bản hành chính, yêu cầu về sự chính xác và rõ ràng là do đâu?
A. Để làm cho văn bản trở nên dài hơn.
B. Để đảm bảo tính pháp lý, tránh sai sót trong thực thi và quản lý.
C. Để thể hiện sự uyên bác của người soạn thảo.
D. Để gây ấn tượng với người đọc.
15. Trong một đoạn văn miêu tả, việc sử dụng nhiều tính từ và trạng từ có tác dụng gì?
A. Làm cho câu văn trở nên mơ hồ và khó hiểu.
B. Làm tăng thêm sự sinh động, chi tiết và gợi cảm cho đối tượng được miêu tả.
C. Giảm bớt sự hấp dẫn của đoạn văn.
D. Chỉ tập trung vào hành động mà bỏ qua đặc điểm.
16. Khi phân tích một tác phẩm thơ, việc hiểu rõ hoàn cảnh sáng tác giúp ích gì cho người đọc?
A. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu hơn vì có nhiều yếu tố lịch sử.
B. Giúp người đọc nắm bắt sâu sắc hơn ý nghĩa, thông điệp và cảm xúc mà tác giả gửi gắm.
C. Chỉ có ý nghĩa với những người nghiên cứu văn học chuyên sâu.
D. Không ảnh hưởng gì đến việc cảm thụ vẻ đẹp của bài thơ.
17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về các phương châm hội thoại?
A. Phương châm về lượng.
B. Phương châm về chất.
C. Phương châm về quan hệ.
D. Phương châm về phong cách.
18. Khi phân tích một văn bản báo chí, yếu tố nào giúp người đọc đánh giá tính xác thực của thông tin?
A. Độ dài của bài báo.
B. Nguồn gốc và bằng chứng được cung cấp trong bài.
C. Số lượng từ ngữ phức tạp được sử dụng.
D. Quan điểm cá nhân của người viết.
19. Phân tích câu Trường Sơn chí lớn, Bác không nói đến. Đây là ví dụ về phép tu từ nào?
A. Hoán dụ.
B. Nói giảm nói tránh.
C. Cường điệu.
D. So sánh.
20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của phong cách ngôn ngữ khoa học?
A. Tính khách quan, chính xác.
B. Tính logic, hệ thống.
C. Tính cụ thể, chi tiết.
D. Tính cảm xúc, chủ quan.
21. Yếu tố nào tạo nên sự khác biệt cơ bản giữa văn bản nghị luận và văn bản miêu tả?
A. Văn bản nghị luận dùng nhiều tính từ, văn bản miêu tả dùng nhiều động từ.
B. Văn bản nghị luận tập trung vào việc đưa ra ý kiến, lập luận để thuyết phục, văn bản miêu tả tập trung vào việc tái hiện hình ảnh, đặc điểm của đối tượng.
C. Văn bản nghị luận có mở bài, thân bài, kết bài, văn bản miêu tả thì không.
D. Văn bản nghị luận dùng ngôn ngữ trực tiếp, văn bản miêu tả dùng ngôn ngữ ẩn dụ.
22. Khi phân tích một đoạn văn có sử dụng phép nói quá, mục đích chính của việc sử dụng phép tu từ này là gì?
A. Làm cho thông tin trở nên sai lệch và thiếu chân thực.
B. Nhấn mạnh, tăng sức gợi hình, gợi cảm, thể hiện thái độ, tình cảm của người nói/viết.
C. Giúp người đọc dễ dàng bỏ qua nội dung chính của đoạn văn.
D. Tạo ra sự nhầm lẫn về quy mô hoặc cường độ của sự vật, hiện tượng.
23. Trong văn bản miêu tả, yếu tố nào giúp tạo nên sự sinh động và chân thực cho bức tranh được vẽ bằng lời?
A. Việc sử dụng ngôn ngữ trừu tượng, mơ hồ.
B. Sự tập trung vào các chi tiết, hình ảnh cụ thể và sinh động.
C. Chỉ miêu tả những đặc điểm chung chung, không đi vào chi tiết.
D. Việc sử dụng các câu văn quá dài và phức tạp.
24. Trong văn bản tự sự, yếu tố nào giúp người đọc hình dung rõ hơn về diễn biến của câu chuyện?
A. Việc miêu tả chi tiết ngoại hình của nhân vật.
B. Sự sắp xếp các sự kiện theo trình tự thời gian hoặc logic.
C. Sử dụng nhiều câu cảm thán để thể hiện cảm xúc.
D. Việc lặp đi lặp lại một từ ngữ.
25. Trong ngữ cảnh giao tiếp, yếu tố nào sau đây được coi là quan trọng nhất để đảm bảo thông điệp được truyền tải một cách hiệu quả và tránh hiểu lầm?
A. Sử dụng từ ngữ hoa mỹ, phức tạp để thể hiện sự uyên bác.
B. Đảm bảo sự rõ ràng, mạch lạc và phù hợp với đối tượng giao tiếp.
C. Nói với âm lượng lớn để thu hút sự chú ý của người nghe.
D. Chỉ tập trung vào việc truyền đạt thông tin mà không quan tâm đến phản ứng của người nghe.