1. Trong ngữ cảnh tiếng Việt, từ chân trời thường được dùng để chỉ điều gì?
A. Đường giới hạn giữa bầu trời và mặt đất hoặc mặt biển.
B. Tầm nhìn xa, những điều sắp xảy ra hoặc mong muốn đạt tới.
C. Vùng đất có nhiều cây cối và động vật hoang dã.
D. Khu vực có thể nhìn thấy từ một điểm nhất định trên cao.
2. Câu Anh ấy đã vươn tới chân trời của thành công có nghĩa là gì?
A. Anh ấy đã đạt được những đỉnh cao trong sự nghiệp.
B. Anh ấy đã nhìn thấy rất xa.
C. Anh ấy đã đi đến nơi xa nhất có thể.
D. Anh ấy đã hoàn thành mọi mục tiêu.
3. Trong văn học, chân trời thường tượng trưng cho điều gì?
A. Sự cô đơn và trống vắng.
B. Sự kết thúc của một hành trình.
C. Hy vọng, tương lai, những điều chưa biết và khát vọng.
D. Giới hạn của thực tại.
4. Câu Cuộc sống có những chân trời mới đang chờ đợi ta khám phá nhấn mạnh khía cạnh nào của chân trời?
A. Sự ổn định và an toàn.
B. Sự bí ẩn và phiêu lưu.
C. Sự kết thúc của hành trình.
D. Giới hạn của khả năng.
5. Trong ngữ cảnh của chủ đề Chân trời, yếu tố nào sau đây không phải là một ẩn dụ phổ biến?
A. Sự khởi đầu mới.
B. Giới hạn của kiến thức.
C. Hy vọng và tương lai.
D. Điểm đến cuối cùng của cuộc đời.
6. Khi nói chân trời sự nghiệp, nó thường bao hàm những yếu tố nào?
A. Chỉ những công việc đã hoàn thành.
B. Những mục tiêu phát triển, cơ hội thăng tiến và tầm nhìn dài hạn trong công việc.
C. Sự ổn định của công việc hiện tại.
D. Việc từ chức.
7. Đâu là một cách diễn đạt khác cho ý nghĩa chân trời như một biểu tượng của sự khám phá?
A. Vùng đất hứa.
B. Biên giới vô tận.
C. Vùng đất mới.
D. Tất cả các đáp án trên.
8. Câu nào dưới đây sử dụng từ chân trời với nghĩa bóng?
A. Chúng tôi đứng trên đỉnh núi, nhìn ra xa thấy chân trời.
B. Anh ấy luôn hướng tới những chân trời mới trong sự nghiệp.
C. Ánh nắng vàng rực rỡ trải dài đến tận chân trời.
D. Con tàu đang dần biến mất ở chân trời phía Tây.
9. Khi nói chân trời hy vọng, ý nghĩa cốt lõi của chân trời là gì?
A. Sự giới hạn của điều ước.
B. Sự bắt đầu của một điều tốt đẹp, một tương lai tươi sáng.
C. Khoảng cách xa xôi.
D. Sự mong manh.
10. Trong câu Thế giới mở ra trước mắt như một chân trời bao la, từ chân trời thể hiện ý nghĩa gì?
A. Sự giới hạn của thế giới.
B. Sự rộng lớn, vô tận và đầy tiềm năng của thế giới.
C. Những nơi xa xôi không thể đến được.
D. Sự đơn điệu của cuộc sống.
11. Câu Anh ấy luôn tìm kiếm những chân trời tri thức mới thể hiện khát vọng gì?
A. Sự lười biếng trong học tập.
B. Mong muốn không ngừng học hỏi, mở rộng hiểu biết và khám phá kiến thức.
C. Sự hài lòng với kiến thức hiện có.
D. Nhu cầu thay đổi ngành nghề liên tục.
12. Thành ngữ mở mang tầm mắt có ý nghĩa gần gũi nhất với khái niệm nào của từ chân trời?
A. Giới hạn vật lý của tầm nhìn.
B. Sự phát triển về kiến thức và hiểu biết.
C. Vùng đất chưa được khám phá.
D. Đường kẻ chia bầu trời và mặt đất.
13. Trong thơ ca, hình ảnh chân trời tím thường gợi lên cảm xúc gì?
A. Sự vui tươi, náo nhiệt.
B. Nỗi buồn, sự lãng mạn, hoặc cảm giác xa xăm, huyền ảo.
C. Sự tức giận, giận dữ.
D. Cảm giác an toàn, vững chãi.
14. Để miêu tả sự thay đổi lớn lao về quan điểm, người ta có thể dùng cụm từ liên quan đến chân trời nào sau đây?
A. Nhìn thấy chân trời mới.
B. Bước ra khỏi vòng tròn.
C. Lật sang trang mới.
D. Vượt qua ngọn núi.
15. Khi một người nói thay đổi tầm nhìn hoặc mở rộng chân trời, họ muốn nhấn mạnh điều gì?
A. Thay đổi nơi ở.
B. Cải thiện sức khỏe mắt.
C. Nâng cao nhận thức, hiểu biết và cách nhìn nhận vấn đề.
D. Thay đổi quan điểm chính trị.
16. Khi nói vượt qua chân trời, ý nghĩa chủ yếu là gì?
A. Đi xa hơn giới hạn nhìn thấy.
B. Đạt được những mục tiêu lớn lao, vượt xa mong đợi ban đầu.
C. Khám phá những vùng đất mới.
D. Vượt qua giới hạn địa lý.
17. Câu Đừng giới hạn bản thân mình trong những chân trời quen thuộc khuyên nhủ điều gì?
A. Hãy luôn ở trong vùng an toàn.
B. Hãy dám nghĩ lớn, dám chấp nhận thử thách và khám phá những điều mới mẻ.
C. Hãy hài lòng với những gì mình đang có.
D. Hãy tránh xa những điều xa lạ.
18. Trong các cụm từ sau, cụm từ nào ít liên quan đến ý nghĩa biểu trưng của chân trời?
A. Chân trời mới.
B. Chân trời hy vọng.
C. Chân trời xa xăm.
D. Chân trời đã bị đóng lại.
19. Việc sử dụng chân trời để nói về sự nghiệp có thể ám chỉ điều gì?
A. Sự ổn định trong công việc hiện tại.
B. Những mục tiêu lớn lao, khát vọng phát triển và những cơ hội trong tương lai.
C. Việc hoàn thành tất cả các dự án.
D. Sự nghỉ hưu sớm.
20. Từ chân trời trong câu Bức tranh vẽ một cảnh hoàng hôn tuyệt đẹp, nơi bầu trời hòa mình vào chân trời chủ yếu mang ý nghĩa gì?
A. Sự kết thúc của ngày.
B. Ranh giới vật lý giữa bầu trời và mặt đất/biển.
C. Sự vô tận của vũ trụ.
D. Cảm giác bình yên.
21. Từ chân trời có thể được dùng để chỉ sự thay đổi trong lĩnh vực nào?
A. Chỉ lĩnh vực địa lý.
B. Chỉ lĩnh vực khoa học viễn tưởng.
C. Nhiều lĩnh vực như sự nghiệp, kiến thức, tư duy, hoặc cuộc sống.
D. Chỉ lĩnh vực nghệ thuật thị giác.
22. Thành ngữ chân trời góc bể thường dùng để miêu tả điều gì?
A. Nơi có nhiều nước và đất.
B. Những nơi xa xôi, cách biệt, bốn phương trời.
C. Cảnh quan thiên nhiên rộng lớn.
D. Sự cô đơn và lạc lõng.
23. Việc vượt qua giới hạn của chân trời cũ có nghĩa là gì?
A. Đi xa hơn nơi mình đã từng đến.
B. Thay đổi cách nhìn nhận, vượt ra khỏi những khuôn khổ, tư duy cũ.
C. Hoàn thành một nhiệm vụ.
D. Tìm kiếm những điều đã mất.
24. Câu Anh ấy đã nhìn thấy chân trời của một kỷ nguyên mới ám chỉ điều gì?
A. Anh ấy đã nhìn thấy điểm cuối của một thời kỳ.
B. Anh ấy nhận thức được sự khởi đầu của một giai đoạn lịch sử hoặc phát triển quan trọng.
C. Anh ấy đã khám phá ra một vùng đất chưa từng ai biết đến.
D. Anh ấy đã đạt được sự giác ngộ tuyệt đối.
25. Từ chân trời trong câu Cuộc đời là một hành trình không ngừng tiến về phía chân trời thể hiện điều gì?
A. Sự ràng buộc về mặt thời gian.
B. Quá trình phát triển, học hỏi và trưởng thành liên tục.
C. Việc tìm kiếm một điểm đến cố định.
D. Giới hạn cuối cùng của sự tồn tại.