[Cánh diều] Trắc nghiệm Toán học 4 bài 27 Các tính chất của phép cộng
[Cánh diều] Trắc nghiệm Toán học 4 bài 27 Các tính chất của phép cộng
1. Cho ba số tự nhiên $a, b, c$. Tính chất nào được minh họa bởi $a + (b + c) = (a + b) + c$?
A. Tính chất giao hoán
B. Tính chất kết hợp
C. Tính chất cộng với 0
D. Tính chất phân phối của phép nhân đối với phép cộng
2. Nếu $a + 0 = a$ và $0 + b = b$, thì số 0 có vai trò gì trong phép cộng?
A. Là phần tử trung hòa
B. Là phần tử đối
C. Là phần tử đơn vị
D. Là phần tử vô cùng
3. Cho phép tính $35 + (15 + 20) = 35 + 35 = 70$. Nếu áp dụng tính chất kết hợp, ta có thể viết lại như thế nào để tính nhanh hơn?
A. $(35 + 15) + 20$
B. $35 + (20 + 15)$
C. $(35 + 20) + 15$
D. Không thể tính nhanh hơn bằng tính chất kết hợp.
4. Tính nhanh giá trị của biểu thức: $56 + 18 + 44$. Cách làm nào sau đây KHÔNG sử dụng tính chất kết hợp hoặc giao hoán để tính nhanh?
A. $(56 + 44) + 18$
B. $56 + (18 + 44)$
C. $18 + (56 + 44)$
D. Thực hiện phép cộng lần lượt từ trái sang phải: $56 + 18$ rồi cộng với 44.
5. Biểu thức nào sau đây KHÔNG thể hiện tính chất giao hoán của phép cộng?
A. $25 + 75 = 75 + 25$
B. $100 + 50 = 50 + 100$
C. $a + b = b + a$
D. $50 + 100 = 100 - 50$
6. Nếu $a + b = c$, thì theo tính chất giao hoán, $b + a$ bằng bao nhiêu?
A. $a$
B. $b$
C. $c$
D. $a+b+c$
7. Tìm giá trị của $x$ trong biểu thức sau, sử dụng tính chất của phép cộng: $x + 50 = 50 + 12$
A. $x = 50$
B. $x = 12$
C. $x = 62$
D. $x = 0$
8. Số nào có tính chất cộng với 0 thì bằng chính nó?
A. Số 1
B. Số 0
C. Số 10
D. Số 100
9. Theo tính chất giao hoán của phép cộng, phát biểu nào sau đây là đúng khi xét hai số tự nhiên $a$ và $b$?
A. $a + b = b + a$
B. $a + b = a - b$
C. $a + b = b - a$
D. $a + b = a \times b$
10. Đâu là ví dụ về tính chất cộng với số 0?
A. $5 \times 1 = 5$
B. $7 + 3 = 10$
C. $25 + 0 = 25$
D. $10 - 10 = 0$
11. Tính nhanh giá trị của $25 + 75 + 100$. Cách làm nào sau đây là hiệu quả nhất?
A. $25 + (75 + 100)$
B. $(25 + 75) + 100$
C. $75 + (25 + 100)$
D. Thực hiện phép cộng lần lượt $25+75$, sau đó cộng với 100.
12. Biểu thức nào sau đây minh họa đúng tính chất giao hoán của phép cộng?
A. $10 \times 5 = 5 \times 10$
B. $10 - 5 = 5 - 10$
C. $10 + 5 = 5 + 10$
D. $10 \div 5 = 5 \div 10$
13. Cho phép tính $15 + 28 = 43$. Nếu áp dụng tính chất giao hoán của phép cộng, kết quả của $28 + 15$ là bao nhiêu?
14. Kết quả của phép tính $100 + 0$ là bao nhiêu?
A. 0
B. 10
C. 100
D. 1000
15. Tính chất nào của phép cộng được minh họa bởi biểu thức $12 + (18 + 30) = (12 + 18) + 30$?
A. Tính chất giao hoán
B. Tính chất kết hợp
C. Tính chất cộng với số 0
D. Tính chất phân phối