[Kết nối] Trắc nghiệm Toán học 3 bài 51 Diên tích của một hình. Xăng ti mét vuông
[Kết nối] Trắc nghiệm Toán học 3 bài 51 Diên tích của một hình. Xăng ti mét vuông
1. Một hình chữ nhật có diện tích 30 cm^2 và chiều rộng là 5 cm. Chiều dài của hình chữ nhật đó là bao nhiêu cm?
A. 6 cm
B. 5 cm
C. 10 cm
D. 15 cm
2. Đâu là đơn vị đo diện tích nhỏ hơn xăng-ti-mét vuông?
A. Mi-li-mét vuông (mm^2)
B. Mét vuông (m^2)
C. Héc-ta (ha)
D. Ki-lô-mét vuông (km^2)
3. Đơn vị đo diện tích nào thường được sử dụng để đo diện tích của một khu đất lớn, ví dụ như cánh đồng?
A. Héc-ta (ha)
B. Xăng-ti-mét vuông (cm^2)
C. Mi-li-mét vuông (mm^2)
D. Mét vuông (m^2) nhưng với số lượng rất lớn
4. Một hình vuông có diện tích 25 cm^2. Nếu tăng độ dài cạnh lên gấp đôi, diện tích mới sẽ gấp bao nhiêu lần diện tích cũ?
A. 4 lần
B. 2 lần
C. 8 lần
D. 16 lần
5. Nếu một hình chữ nhật có chiều dài 5 cm và chiều rộng 4 cm, thì diện tích của nó là bao nhiêu?
A. 20 cm^2
B. 9 cm^2
C. 18 cm^2
D. 25 cm^2
6. So sánh diện tích của hai hình vuông: Hình A có cạnh 4 cm, Hình B có cạnh 5 cm. Diện tích Hình B lớn hơn diện tích Hình A bao nhiêu cm^2?
A. 9 cm^2
B. 4 cm^2
C. 16 cm^2
D. 25 cm^2
7. Nếu một tấm bìa hình vuông có diện tích 36 cm^2, thì chu vi của tấm bìa đó là bao nhiêu cm?
A. 24 cm
B. 18 cm
C. 12 cm
D. 36 cm
8. Đâu là cách chuyển đổi đúng từ mét vuông sang xăng-ti-mét vuông?
A. Nhân với 10000
B. Chia cho 100
C. Nhân với 100
D. Chia cho 10000
9. Tính diện tích của một hình chữ nhật có chu vi là 20 cm và chiều dài là 7 cm.
A. 21 cm^2
B. 14 cm^2
C. 28 cm^2
D. 49 cm^2
10. Một mảnh đất hình vuông có diện tích là 16 m^2. Chiều dài cạnh của mảnh đất đó là bao nhiêu mét?
A. 4 m
B. 8 m
C. 2 m
D. 16 m
11. Nếu một hình vuông có diện tích là $A$, thì diện tích của một hình vuông khác có cạnh gấp 3 lần cạnh hình vuông ban đầu sẽ là bao nhiêu lần $A$?
A. 9 lần
B. 3 lần
C. 6 lần
D. 27 lần
12. 1 xăng-ti-mét vuông (cm^2) bằng bao nhiêu mi-li-mét vuông (mm^2)?
A. 100 mm^2
B. 10 mm^2
C. 1000 mm^2
D. 1 mm^2
13. Diện tích của một hình vuông có cạnh là 3 cm là bao nhiêu?
A. 9 cm^2
B. 6 cm^2
C. 12 cm^2
D. 3 cm^2
14. Đơn vị đo diện tích nào sau đây là đơn vị đo diện tích cơ bản trong hệ đo lường quốc tế (SI)?
A. Mét vuông (m^2)
B. Kilôgam (kg)
C. Mét (m)
D. Lít (l)
15. Một hình chữ nhật có chiều dài gấp đôi chiều rộng. Nếu diện tích của nó là 32 cm^2, thì chiều rộng của hình chữ nhật đó là bao nhiêu cm?
A. 4 cm
B. 8 cm
C. 2 cm
D. 16 cm