[Cánh diều] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 1 Luyện tập viết đoạn văn về nhân vật (2)
1. Trong một đoạn văn miêu tả nhân vật, yếu tố nào sau đây giúp người đọc hình dung rõ nét về ngoại hình của nhân vật?
A. Lời nói và hành động của nhân vật.
B. Những suy nghĩ và cảm xúc của nhân vật.
C. Những chi tiết về dáng người, khuôn mặt, trang phục của nhân vật.
D. Mối quan hệ của nhân vật với các nhân vật khác.
2. Để đoạn văn miêu tả nhân vật có sức thuyết phục, người viết nên tập trung vào điều gì?
A. Những lời khen chung chung.
B. Những chi tiết cụ thể, chân thực và mang tính biểu cảm.
C. Những thông tin không liên quan đến nhân vật.
D. Những câu văn quá dài và khó hiểu.
3. Khi viết về một nhân vật lịch sử, điều quan trọng nhất cần làm để đoạn văn có ý nghĩa là gì?
A. Chỉ liệt kê các sự kiện mà nhân vật đó đã trải qua.
B. Miêu tả chi tiết về gia đình và bạn bè của nhân vật.
C. Nêu bật những đóng góp, cống hiến và phẩm chất đáng quý của nhân vật đối với lịch sử.
D. So sánh nhân vật đó với các nhân vật lịch sử khác.
4. Câu nào sau đây thể hiện cách viết đoạn văn về nhân vật có sự sáng tạo và độc đáo?
A. Cô giáo là người tốt.
B. Cô giáo dạy chúng em rất nhiều điều hay.
C. Cô giáo em có mái tóc dài óng mượt như dòng suối, giọng nói ấm áp như lời ru của mẹ.
D. Cô giáo luôn yêu thương học sinh.
5. Trong đoạn văn miêu tả, việc sử dụng các từ ngữ chỉ hoạt động (động từ) có vai trò gì?
A. Làm cho câu văn trở nên nặng nề.
B. Thể hiện rõ hành động, cử chỉ, trạng thái của nhân vật.
C. Chỉ dùng để miêu tả vật vô tri vô giác.
D. Làm cho đoạn văn khó hiểu hơn.
6. Trong bài Người con của sông (SGK Tiếng Việt 4, Tập 1, trang 115), nhân vật cậu bé được miêu tả có hành động gì thể hiện sự gắn bó với dòng sông?
A. Thường xuyên chơi đùa trên bờ sông.
B. Giúp bố mẹ chèo thuyền trên sông.
C. Thường xuyên tắm gội, vui chơi trên sông và coi dòng sông như người bạn.
D. Mang nước sông về cho gia đình sử dụng.
7. Khi miêu tả hành động của một nhân vật, tác giả thường sử dụng những từ ngữ như thế nào để làm cho hành động đó sinh động hơn?
A. Các từ ngữ chỉ trạng thái tĩnh.
B. Các từ ngữ chỉ cảm xúc trừu tượng.
C. Các từ ngữ chỉ hoạt động, cử chỉ cụ thể, có sức gợi hình.
D. Các từ ngữ mang tính khái quát, chung chung.
8. Trong bài Một người thầy tốt bụng, nhân vật thầy giáo được miêu tả có hành động gì thể hiện sự quan tâm đến học sinh?
A. Thường xuyên cho điểm cao.
B. Luôn nghiêm khắc trong giờ học.
C. Đến thăm nhà những học sinh bị ốm và động viên các em.
D. Yêu cầu học sinh làm bài tập về nhà nhiều.
9. Việc sử dụng các chi tiết cụ thể, sinh động trong đoạn văn miêu tả nhân vật có tác dụng gì?
A. Làm cho đoạn văn trở nên dài dòng.
B. Giúp người đọc dễ dàng hình dung và cảm nhận về nhân vật.
C. Làm giảm sự hấp dẫn của đoạn văn.
D. Chỉ phù hợp với các bài văn tả cảnh.
10. Khi viết đoạn văn về một người thân trong gia đình, yếu tố nào cần được chú trọng để đoạn văn thêm gần gũi?
A. Miêu tả chi tiết về địa chỉ nhà.
B. Kể về những kỷ niệm, tình cảm gắn bó giữa người viết và nhân vật.
C. Liệt kê các hoạt động xã hội của nhân vật.
D. So sánh nhân vật với người nổi tiếng.
11. Để đoạn văn miêu tả nhân vật không bị đơn điệu, người viết nên làm gì?
A. Lặp đi lặp lại một vài từ ngữ.
B. Sử dụng đa dạng các biện pháp tu từ và từ ngữ miêu tả.
C. Chỉ miêu tả một khía cạnh duy nhất của nhân vật.
D. Viết câu ngắn, đơn giản.
12. Đoạn văn viết về nhân vật Thầy giáo trong bài Người thầy (SGK Tiếng Việt 4, Tập 1, trang 130) đã sử dụng biện pháp tu từ nào để ca ngợi công lao của thầy?
A. So sánh.
B. Nhân hóa.
C. Ẩn dụ.
D. Điệp ngữ.
13. Để đoạn văn miêu tả nhân vật trở nên hấp dẫn, người viết nên tập trung vào những khía cạnh nào của nhân vật?
A. Chỉ miêu tả ngoại hình.
B. Chỉ miêu tả tính cách.
C. Miêu tả cả ngoại hình, tính cách, hành động và lời nói của nhân vật.
D. Chỉ miêu tả quá khứ của nhân vật.
14. Việc sử dụng từ ngữ miêu tả cảm xúc, tâm trạng của nhân vật giúp người đọc hiểu điều gì?
A. Nơi nhân vật sinh sống.
B. Thức ăn yêu thích của nhân vật.
C. Thế giới nội tâm, suy nghĩ và cảm nhận của nhân vật.
D. Tên gọi thân mật của nhân vật.
15. Khi viết đoạn văn về một nhân vật em yêu thích, em nên bắt đầu bằng cách nào?
A. Miêu tả chi tiết nơi ở của nhân vật.
B. Giới thiệu tên tuổi và một vài nét khái quát về nhân vật.
C. Kể về những khó khăn mà nhân vật đã trải qua.
D. Miêu tả sở thích của nhân vật.
16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về việc miêu tả nhân vật?
A. Ngoại hình.
B. Tính cách.
C. Hành động.
D. Thời tiết trong ngày.
17. Câu văn nào sau đây miêu tả nội tâm của nhân vật?
A. Nam có đôi mắt to tròn.
B. Nam cao lớn và khỏe mạnh.
C. Nam cảm thấy bối rối và lo lắng khi đứng trước đám đông.
D. Nam mặc một chiếc áo màu xanh.
18. Khi miêu tả lời nói của nhân vật, tác giả cần chú ý điều gì để lời nói đó thể hiện đúng tính cách nhân vật?
A. Chỉ cần viết lời thoại.
B. Sử dụng từ ngữ phù hợp với giọng điệu, cách nói của nhân vật.
C. Lời nói phải dài và phức tạp.
D. Lời nói không cần liên quan đến tình huống.
19. Trong đoạn văn miêu tả, việc sử dụng các tính từ miêu tả tính cách giúp người đọc nhận biết điều gì về nhân vật?
A. Vẻ ngoài của nhân vật.
B. Sức khỏe của nhân vật.
C. Những phẩm chất, tính nết, tâm trạng của nhân vật.
D. Hoàn cảnh sống của nhân vật.
20. Đoạn văn viết về nhân vật Bác Hồ trong bài Bác ơi! thể hiện tình cảm gì của tác giả dành cho Bác?
A. Sự kính phục và biết ơn sâu sắc.
B. Sự tò mò và ngưỡng mộ.
C. Sự xa cách và tôn trọng.
D. Sự đồng cảm và chia sẻ.
21. Việc sử dụng biện pháp tu từ nhân hóa trong đoạn văn miêu tả nhân vật có tác dụng gì?
A. Làm cho câu văn trở nên khô khan.
B. Làm cho sự vật, hiện tượng có nét giống con người, gợi cảm xúc.
C. Làm cho đoạn văn dài hơn nhưng không có ý nghĩa.
D. Làm cho nhân vật trở nên khó hiểu.
22. Câu văn nào sau đây miêu tả hành động của nhân vật một cách sinh động nhất?
A. An ngồi ở ghế.
B. An đang đọc sách.
C. An say sưa đọc một cuốn sách dày, thỉnh thoảng lại mỉm cười.
D. An đang học bài.
23. Khi viết đoạn văn giới thiệu về một nhân vật, việc sử dụng các từ ngữ miêu tả tính cách giúp người đọc hiểu điều gì về nhân vật đó?
A. Nhân vật đó sống ở đâu và làm nghề gì.
B. Nhân vật đó có những đặc điểm nội tâm, phẩm chất nào.
C. Nhân vật đó có những hoạt động thường ngày ra sao.
D. Nhân vật đó có mối quan hệ như thế nào với người viết.
24. Trong bài Người mẹ (SGK Tiếng Việt 4, Tập 1, trang 123), nhân vật người mẹ được khắc họa nổi bật phẩm chất gì?
A. Sự mạnh mẽ và quyết đoán.
B. Sự hy sinh, tần tảo và tình yêu thương con vô bờ bến.
C. Sự thông minh và tài giỏi.
D. Sự kiên nhẫn và nhẫn nại.
25. Câu nào sau đây thể hiện cách miêu tả nhân vật thiếu logic?
A. An rất hiền lành, luôn giúp đỡ mọi người.
B. Bình cao lớn, khỏe mạnh như lực sĩ.
C. Hoa có mái tóc đen dài và đôi mắt xanh biếc.
D. Cuối tuần, Nam thường đi câu cá, nhưng hôm nay cậu ta lại sợ nước.