1. Trong bài Mỗi lần cầm sách giáo khoa, hình ảnh cánh diều được nhắc đến với ý nghĩa gì?
A. Cánh diều tượng trưng cho sự tự do bay nhảy.
B. Cánh diều tượng trưng cho khát vọng vươn cao, bay xa cùng tri thức.
C. Cánh diều chỉ là một hình ảnh trang trí cho câu chuyện.
D. Cánh diều tượng trưng cho sự gắn bó với quê hương.
2. Bài Mỗi lần cầm sách giáo khoa sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu để làm nổi bật vai trò của sách?
A. So sánh
B. Nhân hóa
C. Ẩn dụ
D. Điệp ngữ
3. Bài Mỗi lần cầm sách giáo khoa nhấn mạnh vai trò của sách giáo khoa đối với học sinh ở điểm nào là quan trọng nhất?
A. Sách giáo khoa là phương tiện để giải trí sau giờ học căng thẳng.
B. Sách giáo khoa giúp học sinh làm quen với các nhân vật hư cấu.
C. Sách giáo khoa là người bạn đồng hành, mở ra thế giới tri thức và khám phá.
D. Sách giáo khoa chỉ chứa đựng những bài học khô khan, không có giá trị thực tế.
4. Trong bài Mỗi lần cầm sách giáo khoa, hình ảnh chú chim sẻ được sử dụng để gợi lên điều gì về hành vi ban đầu của học sinh khi tiếp xúc với tri thức?
A. Sự hứng thú và khao khát học hỏi mãnh liệt.
B. Sự rụt rè, bỡ ngỡ nhưng dần trở nên quen thuộc và gắn bó.
C. Sự chán nản và không muốn tiếp thu kiến thức mới.
D. Sự chủ động tìm tòi và khám phá mọi điều trong sách.
5. Trong bài Mỗi lần cầm sách giáo khoa, tác giả dùng từ ngữ nào để miêu tả sự thay đổi của thế giới khi đọc sách?
A. Trở nên đen tối và u ám.
B. Trở nên rực rỡ, sống động và kỳ diệu.
C. Trở nên tĩnh lặng và đơn điệu.
D. Trở nên hỗn loạn và khó lường.
6. Sách giáo khoa, theo quan điểm của tác giả trong bài Mỗi lần cầm sách giáo khoa, có vai trò như thế nào đối với trí tưởng tượng của con người?
A. Hạn chế trí tưởng tượng vì mọi thứ đã được định sẵn.
B. Nuôi dưỡng và mở rộng trí tưởng tượng.
C. Không ảnh hưởng đến trí tưởng tượng.
D. Thay thế hoàn toàn trí tưởng tượng.
7. Khi đọc sách giáo khoa, người viết trong bài Mỗi lần cầm sách giáo khoa cảm thấy thế giới xung quanh có gì thay đổi?
A. Trở nên buồn tẻ và vô vị.
B. Trở nên sống động, phong phú và đầy khám phá.
C. Trở nên khó hiểu và bí ẩn.
D. Trở nên quen thuộc và nhàm chán như mọi ngày.
8. Trong bài Mỗi lần cầm sách giáo khoa, ai là người có ảnh hưởng lớn nhất đến cảm xúc và suy nghĩ của tác giả về sách?
A. Bạn bè cùng lớp.
B. Thầy cô giáo.
C. Chính tác giả (khi cầm sách).
D. Nhân vật chú chim sẻ.
9. Tác giả bài Mỗi lần cầm sách giáo khoa muốn khơi dậy ở người đọc điều gì?
A. Sự sợ hãi khi đối mặt với những bài học khó.
B. Thái độ coi thường sách giáo khoa.
C. Tình yêu và sự trân trọng đối với sách giáo khoa.
D. Mong muốn được nghỉ học để chơi đùa.
10. Cảm xúc chủ đạo của người viết khi cầm sách giáo khoa là gì?
A. Buồn bã và thất vọng.
B. Hào hứng và mong chờ.
C. Sợ hãi và lo lắng.
D. Tức giận và khó chịu.
11. Theo sách Tiếng Việt 4, bài 4, nhân vật chú chim sẻ trong bài Mỗi lần cầm sách giáo khoa được miêu tả như thế nào về hành động khi nghe tiếng gọi của mẹ?
A. Chú chim sẻ nhảy lên một cành cây cao hơn, rồi bay vút lên trời.
B. Chú chim sẻ vội vàng chui vào lòng mẹ.
C. Chú chim sẻ ngơ ngác nhìn quanh rồi kêu lên một tiếng.
D. Chú chim sẻ vẫn nằm im trên lá, không phản ứng gì.
12. Bài Mỗi lần cầm sách giáo khoa khuyên nhủ học sinh điều gì về việc học tập?
A. Học tập là một quá trình gian khổ và nhàm chán.
B. Học tập là một cuộc phiêu lưu thú vị và bổ ích.
C. Học tập chỉ cần hoàn thành bài tập về nhà.
D. Học tập là nhiệm vụ bắt buộc, không có niềm vui.
13. Cảm giác nhảy lên một cành cây cao hơn của chú chim sẻ trong bài Mỗi lần cầm sách giáo khoa có thể liên hệ với điều gì trong học tập?
A. Sự mệt mỏi khi phải học bài mới.
B. Sự háo hức khám phá kiến thức mới, vươn tới những điều cao hơn.
C. Sự chán nản và muốn bỏ cuộc.
D. Sự tự mãn với những gì đã biết.
14. Trong bài Mỗi lần cầm sách giáo khoa, khi đọc sách, người viết cảm thấy điều gì về thế giới xung quanh?
A. Thế giới xung quanh trở nên xa lạ và khó hiểu.
B. Thế giới xung quanh như được mở ra, hiện lên đầy màu sắc và hấp dẫn.
C. Thế giới xung quanh vẫn giữ nguyên vẻ đơn điệu như trước.
D. Thế giới xung quanh chỉ còn lại những con chữ trong sách.
15. Tại sao tác giả lại ví sách giáo khoa như người bạn trong bài Mỗi lần cầm sách giáo khoa?
A. Vì sách giáo khoa luôn ở bên cạnh học sinh mỗi ngày.
B. Vì sách giáo khoa cung cấp kiến thức, giải đáp thắc mắc và đồng hành cùng sự trưởng thành.
C. Vì sách giáo khoa có hình ảnh minh họa sinh động như bạn bè.
D. Vì sách giáo khoa giúp học sinh có thêm bạn bè mới trong lớp.
16. Bài Mỗi lần cầm sách giáo khoa thuộc thể loại văn học nào?
A. Truyện kể
B. Thơ
C. Tùy bút
D. Kịch
17. Sách giáo khoa trong bài Mỗi lần cầm sách giáo khoa được ví như người dẫn đường để làm gì?
A. Để dẫn học sinh đi chơi.
B. Để dẫn học sinh đến với những chân trời tri thức mới.
C. Để dẫn học sinh đến với những trò chơi điện tử.
D. Để dẫn học sinh đến với những bài hát quen thuộc.
18. Theo bài Mỗi lần cầm sách giáo khoa, hành động chui vào lòng mẹ của chú chim sẻ thể hiện điều gì?
A. Sự khinh thường và không quan tâm đến mẹ.
B. Sự tìm kiếm sự an toàn, che chở và tình yêu thương.
C. Sự từ chối và chống đối lại mẹ.
D. Sự tự lập và không cần sự giúp đỡ.
19. Tại sao sách giáo khoa được ví như cửa sổ trong bài Mỗi lần cầm sách giáo khoa?
A. Vì sách giáo khoa có hình dạng giống cửa sổ.
B. Vì sách giáo khoa cho phép nhìn thấy thế giới bên ngoài và mở rộng hiểu biết.
C. Vì sách giáo khoa giúp đóng lại những cánh cửa sai lầm.
D. Vì sách giáo khoa dùng để trang trí cửa sổ.
20. Nhân vật chú chim sẻ trong bài Mỗi lần cầm sách giáo khoa là biểu tượng cho điều gì?
A. Sự tự do bay nhảy của tuổi thơ.
B. Sự mong manh, yếu ớt của con người trước cuộc đời.
C. Sự non nớt, rụt rè ban đầu của người học khi tiếp cận tri thức mới.
D. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào cha mẹ.
21. Sự thay đổi trong cảm xúc của người viết khi cầm sách giáo khoa từ trạng thái ban đầu đến khi đọc sách là gì?
A. Từ tò mò sang nhàm chán.
B. Từ bỡ ngỡ sang tự tin và hứng thú.
C. Từ vui vẻ sang lo lắng.
D. Từ thụ động sang tích cực hoạt động thể chất.
22. Khi đọc sách giáo khoa, người viết cảm thấy thế giới xung quanh hiện lên đầy màu sắc có nghĩa là gì?
A. Thế giới xung quanh có nhiều đồ vật màu sắc sặc sỡ.
B. Thế giới xung quanh trở nên sinh động, phong phú và hấp dẫn hơn.
C. Người viết đang nhìn thấy màu sắc thực tế của mọi vật.
D. Thế giới xung quanh chỉ còn lại màu đen và trắng.
23. Khi cầm sách giáo khoa, người viết trong bài Mỗi lần cầm sách giáo khoa cảm thấy như thế nào về khả năng của mình?
A. Cảm thấy mình còn nhiều hạn chế và không thể hiểu hết kiến thức.
B. Cảm thấy mình có thể chinh phục mọi kiến thức và vươn xa.
C. Cảm thấy chỉ cần hoàn thành bài tập được giao là đủ.
D. Cảm thấy sách giáo khoa quá khó, cần người lớn giúp đỡ.
24. Bài Mỗi lần cầm sách giáo khoa muốn truyền tải thông điệp gì về thái độ học tập của học sinh?
A. Học sinh nên học thuộc lòng tất cả kiến thức trong sách.
B. Học sinh cần coi sách giáo khoa là công cụ để hiểu biết và phát triển bản thân.
C. Học sinh chỉ nên đọc sách giáo khoa khi có bài kiểm tra.
D. Học sinh nên tìm kiếm kiến thức từ nhiều nguồn khác nhau thay vì sách giáo khoa.
25. Bài Mỗi lần cầm sách giáo khoa có sử dụng những từ ngữ gợi tả, gợi cảm không?
A. Không, bài viết chỉ liệt kê thông tin.
B. Có, bài viết sử dụng nhiều từ ngữ giàu hình ảnh và cảm xúc.
C. Chỉ có một vài từ ngữ gợi tả.
D. Không, bài viết chỉ mang tính học thuật.