[Cánh diều] Trắc nghiệm Tiếng việt 4 bài 8 Viết đoạn văn về một câu chuyện em thích
1. Trong bài Chiếc rễ đa (Tiếng Việt 4, Tập 1, Cánh Diều), tại sao chiếc rễ đa lại có thể sống sót và phát triển mạnh mẽ dù bị vùi lấp?
A. Vì nó có sức sống mãnh liệt và vươn lên tìm ánh sáng.
B. Vì có người chăm sóc và tưới nước thường xuyên.
C. Vì đất đai ở đó rất màu mỡ.
D. Vì nó được che chắn khỏi gió bão khắc nghiệt.
2. Trong bài Cánh diều tuổi thơ (Tiếng Việt 4, Tập 2, Cánh Diều), hình ảnh cánh diều tượng trưng cho điều gì?
A. Sự buồn bã và cô đơn.
B. Ước mơ, khát vọng tự do và tuổi thơ hồn nhiên.
C. Nỗi sợ hãi và sự phụ thuộc.
D. Sự nhàm chán và lặp đi lặp lại.
3. Trong bài Về thăm bà (Tiếng Việt 4, Tập 2, Cánh Diều), tình cảm của người cháu dành cho bà được thể hiện qua những hành động nào?
A. Chỉ nhớ đến bà khi cần giúp đỡ.
B. Quan tâm, chăm sóc và chia sẻ niềm vui, nỗi buồn với bà.
C. Chỉ gọi điện thoại hỏi thăm bà.
D. Mang quà đắt tiền về cho bà.
4. Trong bài Bố cục và phương pháp tả cảnh (Tiếng Việt 4, Tập 2, Cánh Diều), yếu tố nào là quan trọng nhất khi sắp xếp các ý trong bài văn tả cảnh?
A. Sắp xếp ngẫu nhiên các ý.
B. Sắp xếp các ý theo một trình tự hợp lí (theo không gian hoặc thời gian).
C. Chỉ tập trung vào miêu tả chi tiết.
D. Sử dụng nhiều câu văn ngắn.
5. Để câu chuyện em viết có điểm nhấn, em nên tập trung vào khía cạnh nào của nhân vật?
A. Chỉ miêu tả những đặc điểm chung chung.
B. Nổi bật một hoặc hai đặc điểm tính cách, hành động hoặc suy nghĩ đặc trưng của nhân vật.
C. Liệt kê tất cả những gì nhân vật đã làm.
D. So sánh nhân vật với các nhân vật khác trong truyện.
6. Khi viết đoạn văn về một câu chuyện, việc lựa chọn từ ngữ phù hợp có vai trò gì?
A. Làm cho câu chuyện trở nên rườm rà.
B. Giúp truyền tải chính xác nội dung, cảm xúc và tạo ấn tượng với người đọc.
C. Tăng số lượng từ trong đoạn văn.
D. Làm cho câu chuyện trở nên dễ đoán.
7. Khi viết đoạn văn miêu tả một câu chuyện, cách kết thúc nào thường để lại ấn tượng sâu sắc nhất?
A. Kết thúc đột ngột, không có lời giải thích.
B. Kết thúc bằng một lời nhắn nhủ, một suy ngẫm hoặc một cảm xúc mạnh mẽ.
C. Chỉ đơn giản là liệt kê những gì xảy ra sau đó.
D. Kết thúc bằng việc lặp lại phần mở đầu.
8. Để câu chuyện em viết mạch lạc và dễ hiểu, em cần chú ý điều gì về trình tự các sự kiện?
A. Các sự kiện có thể diễn ra lộn xộn.
B. Các sự kiện cần được sắp xếp theo một trình tự logic, hợp lý.
C. Chỉ cần kể lại những sự kiện quan trọng nhất.
D. Nên bắt đầu bằng sự kiện kết thúc câu chuyện.
9. Để câu chuyện em viết trở nên sinh động, em nên tập trung vào những yếu tố nào?
A. Chỉ miêu tả ngoại hình của nhân vật.
B. Miêu tả hành động, suy nghĩ và cảm xúc của nhân vật.
C. Liệt kê các sự kiện theo trình tự thời gian.
D. Sử dụng nhiều thuật ngữ khoa học.
10. Khi viết đoạn văn miêu tả một câu chuyện, việc sử dụng các từ ngữ gợi tả, gợi cảm có tác dụng gì?
A. Làm cho đoạn văn dài hơn.
B. Giúp người đọc hình dung rõ hơn về cảnh vật, hành động và cảm xúc.
C. Tăng cường tính khách quan của câu chuyện.
D. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu hơn.
11. Trong bài Người mẹ (Tiếng Việt 4, Tập 2, Cánh Diều), hành động nào của người mẹ thể hiện tình yêu thương vô bờ bến với con?
A. Luôn mắng mỏ, phê bình con để con tiến bộ.
B. Hy sinh bản thân, chịu đựng gian khổ để con được sống và hạnh phúc.
C. Chỉ quan tâm đến việc dạy dỗ con cái.
D. Luôn chiều theo mọi ý muốn của con.
12. Khi viết đoạn văn về một câu chuyện, yếu tố nào giúp tạo nên cao trào và thu hút sự chú ý của người đọc nhất?
A. Mô tả chi tiết trang phục của nhân vật.
B. Tăng cường các tình tiết gay cấn, thử thách hoặc xung đột.
C. Liệt kê các địa điểm diễn ra câu chuyện.
D. Sử dụng nhiều câu hỏi tu từ.
13. Khi viết đoạn văn về một câu chuyện, để nhân vật trở nên sống động, em nên làm gì?
A. Chỉ gọi tên nhân vật và kể lại hành động của họ.
B. Miêu tả ngoại hình, hành động, lời nói và suy nghĩ của nhân vật.
C. Sử dụng nhiều tính từ miêu tả chung chung.
D. So sánh nhân vật với những người nổi tiếng.
14. Trong bài Buổi học cuối cùng (Tiếng Việt 4, Tập 2, Cánh Diều), tại sao người dân làng lại đổ về trường đông đủ trong buổi học cuối cùng đó?
A. Vì họ muốn xem thầy giáo mới.
B. Vì họ muốn nghe tin tức từ Paris.
C. Vì đó là buổi học tiếng Pháp cuối cùng trước khi tiếng Đức bị áp đặt.
D. Vì họ muốn protest chống lại lệnh cấm tiếng Pháp.
15. Bài Người ăn xin (Tiếng Việt 4, Tập 1, Cánh Diều) đã thể hiện tình cảm gì giữa hai nhân vật?
A. Sự khinh thường và xa lánh.
B. Sự đồng cảm, sẻ chia và lòng nhân ái.
C. Sự giận dữ và trách móc.
D. Sự thờ ơ và vô tâm.
16. Khi viết đoạn văn về một câu chuyện em thích, yếu tố nào giúp câu chuyện trở nên hấp dẫn và lôi cuốn người đọc?
A. Ngôn ngữ bay bổng, nhiều từ Hán Việt.
B. Cốt truyện có tình tiết bất ngờ, cảm xúc chân thật của nhân vật.
C. Sử dụng nhiều câu văn dài, phức tạp.
D. Mô tả chi tiết về không gian, thời gian xảy ra câu chuyện.
17. Trong bài Bài học đường đời đầu tiên (Tiếng Việt 4, Tập 1, Cánh Diều), nhân vật Dế Mèn đã học được bài học gì từ cái chết của người hàng xóm?
A. Phải biết sợ hãi và trốn tránh mọi nguy hiểm.
B. Phải biết kiêu ngạo và coi thường người khác.
C. Phải biết kiềm chế bản thân, không được hung hăng, bạo chúa.
D. Phải luôn tìm cách gây gổ với mọi người xung quanh.
18. Trong bài Mẹ vắng nhà (Tiếng Việt 4, Tập 2, Cánh Diều), vì sao hai anh em lại lúng túng khi mẹ vắng nhà?
A. Vì họ sợ ma.
B. Vì họ chưa quen với việc tự làm việc nhà và chăm sóc nhau.
C. Vì họ đang chơi game và quên hết mọi thứ.
D. Vì họ không có đồ ăn trong nhà.
19. Trong bài Bông cúc trắng (Tiếng Việt 4, Tập 2, Cánh Diều), vì sao bé An lại mang bông cúc trắng đến tặng mẹ?
A. Vì bé An muốn xin lỗi mẹ.
B. Vì bé An muốn thể hiện tình yêu thương và sự quan tâm đến mẹ.
C. Vì bé An được cô giáo giao bài tập.
D. Vì bé An nhặt được bông hoa trên đường.
20. Để đoạn văn kể về câu chuyện em thích có chiều sâu, ngoài cốt truyện, em còn cần chú ý đến yếu tố nào?
A. Chỉ tập trung vào miêu tả cảnh vật.
B. Phân tích ý nghĩa, bài học hoặc cảm xúc mà câu chuyện mang lại.
C. Sử dụng nhiều câu văn có cấu trúc giống nhau.
D. Kể lại câu chuyện một cách khô khan, thiếu cảm xúc.
21. Trong bài Văn hay chữ đẹp (Tiếng Việt 4, Tập 1, Cánh Diều), nhà văn Tô Hoài đã miêu tả sự tài hoa của bác thợ khắc bằng những chi tiết nào?
A. Bác khắc những con vật sống động, có hồn như thật.
B. Bác khắc những dòng chữ nhỏ li ti, bay bổng như mây.
C. Bác khắc cả những bức tranh phong cảnh hùng vĩ trên những vật nhỏ bé.
D. Bác khắc những bức chân dung sống động như người thật.
22. Khi viết đoạn văn về một câu chuyện, việc sử dụng biện pháp tu từ (như so sánh, nhân hóa) có tác dụng gì?
A. Làm cho câu chuyện trở nên phức tạp hơn.
B. Tăng tính hình tượng, gợi cảm, giúp người đọc cảm nhận sâu sắc hơn.
C. Giảm số lượng từ trong câu.
D. Khiến câu chuyện trở nên khô khan và thiếu cảm xúc.
23. Khi viết đoạn văn về một câu chuyện, cách mở đầu nào thường gây ấn tượng mạnh nhất với người đọc?
A. Giới thiệu tên tác giả và năm xuất bản.
B. Đi thẳng vào diễn biến chính của câu chuyện hoặc đặt một câu hỏi gợi mở.
C. Tóm tắt toàn bộ nội dung câu chuyện ngay từ đầu.
D. Nêu lên ý nghĩa bài học của câu chuyện.
24. Trong bài Thầy cũ (Tiếng Việt 4, Tập 2, Cánh Diều), vì sao thầy giáo Vaxin-lơ lại xúc động khi thấy học trò cũ của mình?
A. Vì học trò cũ đã trở nên giàu có.
B. Vì học trò cũ đã nhận ra và chào hỏi thầy với sự kính trọng, biết ơn.
C. Vì học trò cũ đã mang quà đến tặng thầy.
D. Vì học trò cũ đã học giỏi hơn những học trò khác.
25. Trong bài Bóp nát quả bóng (Tiếng Việt 4, Tập 2, Cánh Diều), vì sao cậu bé Mít lại bóp nát quả bóng?
A. Vì cậu bé muốn có quả bóng mới.
B. Vì cậu bé tức giận khi bị bạn chế giễu.
C. Vì cậu bé không thích món quà của bố.
D. Vì cậu bé muốn chứng tỏ sức mạnh của mình.