1. Khi viết thư thăm hỏi, việc sử dụng ngôn ngữ chân thành, không khoa trương có ý nghĩa gì?
A. Làm cho người đọc cảm thấy bị áp lực.
B. Tăng thêm sự tin tưởng và thể hiện sự tôn trọng người đọc.
C. Giúp bức thư trở nên khó hiểu hơn.
D. Là dấu hiệu của một người viết thiếu kinh nghiệm.
2. Chọn câu mở đầu phù hợp nhất cho một bức thư thăm hỏi gửi thầy cô giáo cũ:
A. Thầy ơi, em nhớ thầy quá!
B. Kính thưa thầy/cô, em là [Tên học sinh cũ], học sinh lớp [Lớp] niên khóa [Niên khóa].
C. Thầy/cô có khỏe không?
D. Em viết thư này để hỏi thăm thầy/cô.
3. Việc sử dụng dấu chấm than (!) trong thư thăm hỏi có ý nghĩa gì?
A. Thể hiện sự tức giận.
B. Nhấn mạnh cảm xúc, sự nhiệt tình hoặc lời kêu gọi.
C. Làm cho câu văn trở nên lịch sự hơn.
D. Báo hiệu kết thúc một đoạn.
4. Thành phần nào sau đây KHÔNG phải là yêu cầu bắt buộc trong một bức thư thăm hỏi?
A. Lời chào hỏi.
B. Nội dung chính hỏi thăm.
C. Lời chúc.
D. Thông tin quảng cáo.
5. Trong thư thăm hỏi, lời chúc cuối thư nên tập trung vào điều gì?
A. Chúc người nhận thành công trong sự nghiệp.
B. Chúc sức khỏe, bình an và mọi điều tốt đẹp.
C. Chúc người nhận có nhiều tiền.
D. Chúc người nhận sớm hoàn thành công việc.
6. Việc chia sẻ một câu chuyện vui ngắn trong thư thăm hỏi có tác dụng gì?
A. Làm người đọc phân tâm.
B. Tạo không khí lạc quan, giúp người nhận cảm thấy vui vẻ hơn.
C. Tăng thêm độ dài cho bức thư.
D. Thể hiện sự thiếu nghiêm túc.
7. Khi thăm hỏi một người bạn bị ốm, câu nào sau đây KHÔNG phù hợp để mở đầu bức thư?
A. Tớ viết thư này để hỏi thăm cậu.
B. Nghe tin cậu bị ốm, tớ rất lo lắng.
C. Cậu ơi, cậu có khỏe không?
D. Cuối tuần này có gì vui không bạn?
8. Khi viết thư thăm hỏi, việc sử dụng các câu hỏi mở có tác dụng gì?
A. Làm cho bức thư khó hiểu.
B. Khuyến khích người nhận chia sẻ nhiều hơn và tạo cuộc đối thoại qua thư.
C. Chỉ phù hợp với các bài văn miêu tả.
D. Làm cho bức thư trở nên khô khan.
9. Trong một bức thư thăm hỏi, phần nào là quan trọng nhất để thể hiện sự chân thành và quan tâm của người viết?
A. Phần mở đầu hỏi thăm sức khỏe.
B. Phần nội dung bày tỏ tình cảm, chia sẻ.
C. Phần kết thúc lời chúc.
D. Chữ ký và tên người viết.
10. Việc ghi rõ địa chỉ và thời gian gửi thư ở đâu trong bức thư?
A. Ở phần cuối thư, sau chữ ký.
B. Ở phần mở đầu, phía trên lời chào.
C. Ở giữa bức thư, sau phần nội dung chính.
D. Không cần thiết phải ghi.
11. Mục đích chính của việc viết thư thăm hỏi là gì?
A. Để xin việc hoặc nhờ vả.
B. Để thông báo một sự kiện quan trọng.
C. Để hỏi thăm sức khỏe, động viên và chia sẻ tình cảm.
D. Để quảng cáo sản phẩm hoặc dịch vụ.
12. Khi viết thư thăm hỏi, cách xưng hô nào sau đây là phù hợp và thể hiện sự tôn trọng đối với người lớn tuổi?
A. Dùng mày hoặc mi để gần gũi.
B. Dùng bạn hoặc cậu để thân mật.
C. Dùng cháu hoặc con để thể hiện sự kính trọng, lễ phép.
D. Dùng tôi hoặc anh/chị một cách chung chung.
13. Khi viết thư thăm hỏi, nếu không biết rõ người nhận có đang gặp khó khăn gì không, cách hỏi thăm tốt nhất là gì?
A. Cậu có chuyện gì buồn không?
B. Dạo này cuộc sống của cậu có gì thay đổi lớn không?
C. Tớ hy vọng mọi việc với cậu vẫn ổn.
D. Có gì khó khăn thì nói với tớ nhé.
14. Câu nào sau đây thể hiện sự quan tâm đến sức khỏe của người nhận một cách tinh tế nhất?
A. Cậu ốm có nặng lắm không?
B. Dạo này cậu ăn uống thế nào rồi?
C. Tớ mong cậu sớm khỏe lại và ăn uống điều độ nhé.
D. Cậu có cần tớ mang gì qua cho không?
15. Việc sử dụng từ ngữ thân mật, gần gũi trong thư thăm hỏi có ý nghĩa gì?
A. Làm cho bức thư trở nên dài dòng hơn.
B. Giúp thể hiện sự chân thành, ấm áp và tạo kết nối tình cảm.
C. Thể hiện sự thiếu chuyên nghiệp của người viết.
D. Chỉ phù hợp khi viết cho người rất thân.
16. Một bức thư thăm hỏi cần có những thành phần cơ bản nào?
A. Địa điểm, ngày tháng năm; Lời chào; Nội dung chính; Lời chúc; Chữ ký.
B. Chỉ cần nội dung chính và lời chúc.
C. Lời chào, lời chúc và địa chỉ người nhận.
D. Ngày tháng năm, tên người gửi và nội dung chính.
17. Nếu người nhận thư đang gặp khó khăn, người viết nên tập trung vào nội dung nào?
A. Chỉ trích những sai lầm của họ.
B. Chia sẻ sự đồng cảm, động viên và đề nghị giúp đỡ nếu có thể.
C. Kể về những khó khăn lớn hơn của bản thân.
D. Phớt lờ tình hình khó khăn của họ.
18. Việc kết thúc thư bằng Thân mến, Thân ái hay Kính thư phụ thuộc vào yếu tố nào?
A. Sở thích cá nhân của người viết.
B. Mối quan hệ và mức độ thân thiết với người nhận.
C. Độ dài của bức thư.
D. Địa điểm người nhận đang sinh sống.
19. Câu nào sau đây thể hiện sự mong muốn được nhận hồi âm từ người bạn cũ?
A. Tôi sẽ không viết thư nữa.
B. Rất mong nhận được thư bạn sớm.
C. Bạn không cần trả lời thư này.
D. Tôi không quan tâm bạn có trả lời hay không.
20. Trong thư thăm hỏi, nếu muốn hỏi về tình hình gia đình của người nhận, cách diễn đạt nào là lịch sự nhất?
A. Gia đình cậu có ai bị bệnh không?
B. Chắc nhà cậu dạo này có chuyện gì?
C. Tớ mong gia đình cậu luôn mạnh khỏe và hạnh phúc.
D. Tình hình gia đình cậu thế nào rồi ạ?
21. Nếu người nhận thư đang bị bệnh nặng, lời thăm hỏi nào là phù hợp nhất?
A. Cậu chắc sẽ khỏi nhanh thôi mà.
B. Tớ biết cậu rất mạnh mẽ, hãy cố gắng lên nhé, tớ luôn ở bên cạnh cậu.
C. Cậu có chán lắm không khi phải nằm một chỗ?
D. Khi nào cậu khỏi bệnh, chúng ta đi chơi nhé.
22. Nếu người nhận thư đang ở xa, yếu tố nào cần được nhấn mạnh trong thư thăm hỏi?
A. Những khó khăn mà người nhận đang gặp phải.
B. Nhu cầu cần người giúp đỡ của người nhận.
C. Sự nhớ nhung, mong muốn sớm gặp lại và lời động viên giữ gìn sức khỏe.
D. Thông tin về những thay đổi ở nơi người viết.
23. Khi viết thư thăm hỏi cho người đã lâu không gặp, điều gì cần lưu ý thêm?
A. Chỉ hỏi thăm sức khỏe hiện tại.
B. Nhắc lại kỷ niệm xưa hoặc những điểm chung để gợi nhớ.
C. Yêu cầu người nhận cung cấp thông tin chi tiết về cuộc sống.
D. Bỏ qua phần hỏi thăm vì đã lâu không liên lạc.
24. Trong thư thăm hỏi, sau khi hỏi thăm sức khỏe, người viết thường làm gì tiếp theo?
A. Kể về những chuyện cá nhân của mình.
B. Chia sẻ thông tin về một sự kiện sắp tới.
C. Bày tỏ sự chia sẻ, động viên hoặc kể những kỷ niệm đẹp.
D. Hỏi về công việc của người nhận.
25. Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống trong câu: Em xin gửi tới ông bà lời chúc... sức khỏe và an lành.
A. chân thành
B. nhiệt tình
C. thành tâm
D. chăm chỉ