1. Trong bài, những đôi mắt của giàn khoan là gì?
A. Những ô cửa sổ.
B. Hệ thống đèn chiếu sáng.
C. Các thiết bị cảm biến và camera giám sát.
D. Các cột cờ.
2. Trong bài Người giàn khoan, công việc chính của người công nhân trên giàn khoan là gì?
A. Trồng cây và chăm sóc vườn rau.
B. Kiểm tra, sửa chữa và vận hành các thiết bị máy móc trên giàn.
C. Giảng dạy kiến thức cho các thủy thủ.
D. Trực điện thoại và trả lời thư từ.
3. Trong bài, buồng điều khiển trên giàn khoan có chức năng gì tương tự trên đất liền?
A. Nhà bếp để nấu ăn.
B. Phòng ngủ để nghỉ ngơi.
C. Trung tâm chỉ huy, nơi theo dõi và điều phối mọi hoạt động.
D. Thư viện để đọc sách.
4. Tại sao người công nhân giàn khoan cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc an toàn?
A. Để được khen thưởng nhiều hơn.
B. Vì môi trường làm việc tiềm ẩn nhiều rủi ro và nguy hiểm.
C. Để có thời gian nghỉ ngơi nhiều hơn.
D. Để có thể ngắm cảnh biển đẹp hơn.
5. Tại sao người công nhân giàn khoan cần phải có kiến thức sâu rộng về máy móc và kỹ thuật?
A. Để có thể chơi game trên máy tính.
B. Để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong vận hành, sửa chữa các thiết bị phức tạp.
C. Để có thể viết nhật ký dễ dàng hơn.
D. Để có thể trò chuyện với các loài sinh vật biển.
6. Bài học cho thấy sự tương phản giữa điều gì trong cuộc sống của người công nhân giàn khoan?
A. Giữa công việc nhẹ nhàng và nghỉ ngơi thoải mái.
B. Giữa sự vất vả, nguy hiểm trên giàn khoan và tình yêu quê hương, gia đình.
C. Giữa sự giàu có và nghèo khó.
D. Giữa mùa hè nóng bức và mùa đông lạnh giá.
7. Câu Giàn khoan như một ngôi nhà lớn giữa biển khơi có ý nghĩa gì?
A. Giàn khoan là một ngôi nhà nhỏ.
B. Giàn khoan là nơi cung cấp đầy đủ tiện nghi như ở nhà.
C. Giàn khoan là nơi sinh sống và làm việc lâu dài của con người, có đầy đủ các khu vực chức năng.
D. Giàn khoan chỉ là nơi dừng chân tạm thời.
8. Giàn khoan có vai trò gì quan trọng đối với nền kinh tế quốc gia?
A. Chỉ cung cấp nước ngọt.
B. Là nguồn cung cấp năng lượng quan trọng (dầu, khí đốt), đóng góp vào sự phát triển kinh tế.
C. Là nơi nghỉ dưỡng cho người giàu.
D. Chỉ là một công trình nghiên cứu.
9. Bài Người giàn khoan giúp người đọc hiểu thêm về điều gì?
A. Cuộc sống của các loài cá dưới biển.
B. Sự vất vả, hy sinh và vai trò quan trọng của người công nhân giàn khoan.
C. Cách điều khiển tàu thuyền.
D. Lịch sử của ngành hàng hải.
10. Việc người công nhân giàn khoan phải sống và làm việc xa nhà trong thời gian dài cho thấy điều gì về họ?
A. Họ không yêu gia đình.
B. Họ có tinh thần hy sinh, cống hiến và xa quê hương.
C. Họ không có bạn bè.
D. Họ thích sống cô đơn.
11. Bộ phận nào giúp giàn khoan đứng vững và không bị trôi dạt trên biển?
A. Buồng điều khiển.
B. Hệ thống neo hoặc chân đế.
C. Máy bơm dầu.
D. Ống khói.
12. Câu Họ là những người giữ mạch máu của đất nước ám chỉ vai trò gì của người công nhân giàn khoan?
A. Họ là những người yêu thiên nhiên.
B. Họ là những người khai thác nguồn tài nguyên năng lượng thiết yếu cho đất nước.
C. Họ là những người làm việc trên biển.
D. Họ là những người giỏi bơi lội.
13. Để dầu được khai thác, quá trình nào là bắt buộc phải diễn ra trước đó?
A. Trồng thêm cây xanh trên giàn.
B. Xây dựng thêm các phòng nghỉ.
C. Thực hiện các công tác khảo sát, khoan thăm dò để xác định trữ lượng dầu.
D. Tổ chức các buổi biểu diễn văn nghệ.
14. Bài Người giàn khoan đã khắc họa người công nhân giàn khoan là người như thế nào?
A. Lười biếng và hay than vãn.
B. Yếu đuối và sợ hãi trước thiên nhiên.
C. Can đảm, kiên trì, có trách nhiệm và làm chủ công nghệ.
D. Chỉ biết làm việc theo sự chỉ dẫn mà không có sáng tạo.
15. Trong bài học, những người bạn đường của người công nhân giàn khoan là gì?
A. Máy móc, thiết bị và biển cả.
B. Gia đình và bạn bè trên đất liền.
C. Cá heo và chim hải âu.
D. Sách vở và máy tính.
16. Hình ảnh giàn khoan vươn mình trên biển cả gợi lên điều gì về quy mô và vị thế của công trình này?
A. Nhỏ bé và yếu ớt.
B. Vĩ đại, vững chãi và hiện đại.
C. Tạm bợ và dễ bị cuốn trôi.
D. Chỉ là một công trình trên mặt nước.
17. Câu Vất vả là thế, nhưng họ vẫn yêu nghề thể hiện phẩm chất gì của người công nhân giàn khoan?
A. Sự thiếu chuyên nghiệp.
B. Sự thiếu kiên nhẫn.
C. Sự đam mê, yêu nghề và tinh thần vượt khó.
D. Sự thờ ơ với công việc.
18. Việc người công nhân làm việc trên giàn khoan thường xuyên phải đối mặt với những yếu tố nguy hiểm nào?
A. Thời tiết nắng đẹp, gió nhẹ.
B. Sóng lớn, gió mạnh, độ cao và áp lực của máy móc.
C. Sự cô đơn và buồn chán.
D. Thiếu thức ăn và nước uống.
19. Đâu là đặc điểm nổi bật của nghề giàn khoan so với nhiều nghề khác trên đất liền?
A. Ít tiếp xúc với máy móc.
B. Thời gian làm việc liên tục, xa nhà, môi trường biển đặc thù.
C. Không đòi hỏi sức khỏe tốt.
D. Làm việc trong môi trường yên tĩnh, ít tiếng ồn.
20. Tại sao môi trường làm việc trên giàn khoan lại có những đặc thù riêng so với trên đất liền?
A. Vì có nhiều cây xanh và không khí trong lành.
B. Vì giàn khoan nằm trên biển, xa đất liền, chịu ảnh hưởng của thời tiết và sóng biển.
C. Vì có hệ thống điều hòa không khí hiện đại bậc nhất.
D. Vì có nhiều khách du lịch ghé thăm.
21. Theo bài Người giàn khoan, bộ phận nào của giàn khoan được ví như trái tim của giàn, có nhiệm vụ bơm dầu từ dưới lòng biển lên?
A. Hệ thống đường ống dẫn dầu
B. Buồng điều khiển
C. Máy bơm
D. Hệ thống neo
22. Tại sao người công nhân giàn khoan lại được gọi là những người làm chủ công nghệ?
A. Vì họ chỉ sử dụng các công cụ thô sơ.
B. Vì họ vận hành và điều khiển các thiết bị máy móc hiện đại, phức tạp.
C. Vì họ phát minh ra công nghệ mới.
D. Vì họ chỉ làm công việc đơn giản.
23. Trong bài, hơi thở của giàn khoan được ví von với hoạt động nào?
A. Tiếng sóng biển vỗ vào giàn.
B. Hoạt động của các máy bơm và hệ thống máy móc.
C. Tiếng gió thổi qua các cột buồm.
D. Âm thanh của các con tàu qua lại.
24. Theo bài, các thiết bị trên giàn khoan thường hoạt động trong điều kiện như thế nào?
A. Nhẹ nhàng, êm ái.
B. Khắc nghiệt, đòi hỏi sự chính xác và bền bỉ.
C. Thường xuyên bị hỏng hóc.
D. Chỉ hoạt động vào ban ngày.
25. Hành động bám trụ với công việc của người công nhân giàn khoan thể hiện điều gì?
A. Sự sợ hãi khi rời bỏ công việc.
B. Sự gắn bó, chuyên nghiệp và trách nhiệm với nhiệm vụ được giao.
C. Sự thiếu hiểu biết về các công việc khác.
D. Sự không có lựa chọn nào khác.