1. Vì sao Niu-tơn lại có những suy nghĩ sâu sắc về các hiện tượng tự nhiên?
A. Vì ông được học từ nhỏ
B. Vì ông có trí tưởng tượng phong phú và óc quan sát tinh tế
C. Vì ông chỉ lặp lại những gì người khác nói
D. Vì ông không có việc gì khác để làm
2. Niu-tơn đã chứng minh rằng màu sắc của cầu vồng là do yếu tố nào?
A. Do sự phản chiếu của nước
B. Do sự tán sắc ánh sáng trắng qua lăng kính
C. Do sự thay đổi của nhiệt độ
D. Do ảo ảnh thị giác
3. Nhà bác học Niu-tơn sinh ra và lớn lên ở đâu?
A. Nước Pháp
B. Nước Anh
C. Nước Đức
D. Nước Mỹ
4. Tại sao việc nghiên cứu ánh sáng của Niu-tơn lại quan trọng?
A. Nó giúp mọi người nhìn rõ hơn trong bóng tối
B. Nó đã mở ra lĩnh vực quang học hiện đại
C. Nó chứng minh ánh sáng chỉ có một màu
D. Nó giúp chế tạo ra bóng đèn sợi đốt
5. Câu Ông là người khổng lồ, đứng trên vai những người khổng lồ khác nói lên điều gì về Niu-tơn?
A. Ông có vóc dáng rất cao lớn
B. Ông dựa vào những thành tựu khoa học trước đó để phát triển
C. Ông là người duy nhất có thể hiểu khoa học
D. Ông luôn coi thường những người đi trước
6. Theo bài đọc, Niu-tơn đã có những đóng góp gì cho sự phát triển của khoa học?
A. Chỉ nghiên cứu về vật lý thiên thể
B. Phát minh ra điện thoại
C. Đặt nền móng cho nhiều ngành khoa học, đặc biệt là vật lý và toán học
D. Chỉ tập trung vào lĩnh vực thiên văn học
7. Niu-tơn đã có những khám phá quan trọng về lĩnh vực nào khác ngoài Vật lý?
A. Triết học
B. Âm nhạc
C. Toán học
D. Lịch sử
8. Niu-tơn đã làm gì khi phát hiện ra một vấn đề khoa học?
A. Bỏ qua và làm việc khác
B. Nghiên cứu, suy nghĩ và tìm lời giải đáp
C. Hỏi người khác ngay lập tức
D. Chấp nhận nó là bí ẩn
9. Theo bài đọc, Niu-tơn có phẩm chất đáng quý nào?
A. Tính kiêu ngạo
B. Sự lười biếng
C. Sự thông minh và chăm chỉ
D. Sự thiếu kiên nhẫn
10. Phép tính vi phân và tích phân do Niu-tơn phát minh có ứng dụng trong đời sống như thế nào?
A. Chủ yếu dùng để viết thư
B. Dùng trong nhiều lĩnh vực như kỹ thuật, kinh tế, vật lý
C. Chỉ dùng để tính toán thời tiết
D. Không có ứng dụng thực tế
11. Niu-tơn đã có đóng góp gì cho ngành Toán học ngoài phép tính vi phân và tích phân?
A. Phát minh ra phương pháp thống kê
B. Phát triển lý thuyết chuỗi lũy thừa và định lý nhị thức Newton
C. Sáng tạo ra hình học phẳng
D. Nghiên cứu về số nguyên tố
12. Ngoài định luật vạn vật hấp dẫn, Niu-tơn còn có đóng góp quan trọng nào trong Vật lý?
A. Nghiên cứu về âm thanh
B. Phát minh ra kính viễn vọng
C. Nghiên cứu về ánh sáng và quang học
D. Phát minh ra la bàn
13. Định luật vạn vật hấp dẫn do Niu-tơn phát minh có ý nghĩa gì?
A. Giải thích sự chuyển động của các loài chim
B. Giải thích sự hấp dẫn giữa các thiên thể và mọi vật trên Trái Đất
C. Giải thích sự phát triển của thực vật
D. Giải thích sự hình thành của mây và mưa
14. Trong bài Nhà bác học Niu-tơn, từ bác học có nghĩa là gì?
A. Người biết nhiều chuyện
B. Người có kiến thức sâu rộng và uyên bác về một hoặc nhiều lĩnh vực khoa học
C. Người thích đọc sách
D. Người nổi tiếng
15. Tính cách nào của Niu-tơn được thể hiện qua sự say mê nghiên cứu?
A. Sự lười biếng
B. Sự tò mò và kiên trì
C. Sự thiếu tập trung
D. Sự dựa dẫm
16. Niu-tơn đã dành phần lớn cuộc đời mình cho hoạt động gì?
A. Đi du lịch khắp thế giới
B. Nghiên cứu khoa học và giảng dạy
C. Tham gia chính trị
D. Viết sách văn học
17. Ngành khoa học nào đã gắn liền với tên tuổi của Niu-tơn?
A. Sinh học
B. Địa lý
C. Vật lý
D. Hóa học
18. Niu-tơn đã có những đóng góp gì về mặt toán học cho lĩnh vực vật lý?
A. Giúp giải thích các phép tính đơn giản
B. Cung cấp công cụ toán học để mô tả và tính toán các hiện tượng vật lý
C. Chỉ dùng để vẽ biểu đồ
D. Không liên quan đến vật lý
19. Cuộc đời và sự nghiệp của Niu-tơn có ý nghĩa như thế nào đối với nhân loại?
A. Chỉ có ý nghĩa với những người làm khoa học
B. Là nguồn cảm hứng và đóng góp to lớn cho sự tiến bộ của khoa học và văn minh nhân loại
C. Là một câu chuyện lịch sử không còn liên quan
D. Chỉ có giá trị trong lĩnh vực toán học
20. Sự kiên trì của Niu-tơn trong nghiên cứu được thể hiện qua việc ông đã làm gì?
A. Chỉ dành 1 giờ mỗi ngày cho khoa học
B. Thường xuyên bỏ dở công việc khi gặp khó khăn
C. Dành nhiều năm để kiểm chứng và hoàn thiện các lý thuyết của mình
D. Chỉ làm những thí nghiệm dễ dàng
21. Tại sao việc Niu-tơn công bố các định luật của mình lại quan trọng?
A. Để gây ấn tượng với bạn bè
B. Để chia sẻ kiến thức và thúc đẩy sự phát triển khoa học chung
C. Để cạnh tranh với các nhà khoa học khác
D. Để giữ bí mật cho các phát minh của mình
22. Tại sao Niu-tơn được gọi là Nhà bác học?
A. Vì ông là người giàu nhất nước Anh
B. Vì ông có kiến thức sâu rộng trên nhiều lĩnh vực khoa học
C. Vì ông là người có nhiều bằng sáng chế nhất
D. Vì ông là người phát minh ra máy tính đầu tiên
23. Tác phẩm Philosophiæ Naturalis Principia Mathematica (Các nguyên lý toán học của triết học tự nhiên) của Niu-tơn nổi tiếng vì điều gì?
A. Nó là một cuốn tiểu thuyết lịch sử
B. Nó trình bày chi tiết các định luật về chuyển động và lực hấp dẫn
C. Nó giải thích về cấu trúc của vũ trụ
D. Nó là một cuốn sách về triết học đời sống
24. Hiện tượng nào đã gợi cho Niu-tơn suy nghĩ về định luật vạn vật hấp dẫn?
A. Sự rơi của chiếc lá
B. Sự chuyển động của các hành tinh
C. Quả táo rơi từ trên cây xuống
D. Ánh sáng mặt trời chiếu vào mắt
25. Niu-tơn đã sử dụng phương pháp khoa học nào để đưa ra các định luật của mình?
A. Chỉ dựa vào suy đoán cá nhân
B. Quan sát, thực nghiệm và suy luận logic
C. Dựa vào ý kiến của đám đông
D. Chỉ đọc sách mà không thực hành