1. Nếu một bạn học sinh thường xuyên ăn các món nhiều dầu mỡ, chiên rán, thì nguy cơ gặp phải vấn đề sức khỏe nào?
A. Thiếu vitamin và khoáng chất.
B. Táo bón.
C. Thừa cân, béo phì và các bệnh liên quan đến tim mạch.
D. Dễ bị cảm lạnh.
2. Sắt là một khoáng chất quan trọng, có vai trò gì đối với cơ thể học sinh?
A. Giúp xương chắc khỏe.
B. Giúp vận chuyển oxy trong máu, phòng ngừa bệnh thiếu máu.
C. Hỗ trợ quá trình tiêu hóa chất béo.
D. Tăng cường thị lực.
3. Chế độ ăn uống nào sau đây được coi là không lành mạnh và cần hạn chế đối với học sinh?
A. Bữa ăn có đủ thịt, cá, rau và cơm.
B. Bữa ăn chỉ gồm bánh mì ngọt và nước cam đóng hộp.
C. Bữa ăn có sữa chua, trái cây và các loại hạt.
D. Bữa ăn có rau luộc, thịt nạc và cơm gạo lứt.
4. Tại sao việc ăn sáng đầy đủ lại quan trọng hơn là chỉ ăn vặt vào buổi sáng?
A. Ăn vặt giúp cơ thể hấp thụ nhiều vitamin hơn.
B. Bữa sáng cung cấp năng lượng cần thiết sau một đêm dài, giúp học sinh tỉnh táo và tập trung tốt hơn cho việc học.
C. Ăn sáng làm chậm quá trình tiêu hóa.
D. Ăn vặt vào buổi sáng sẽ không bị đói vào bữa trưa.
5. Học sinh nên hạn chế ăn những loại thực phẩm nào để bảo vệ sức khỏe răng miệng và tránh sâu răng?
A. Các loại đậu, hạt.
B. Sữa chua không đường, phô mai.
C. Bánh kẹo ngọt, nước ngọt có gas.
D. Các loại rau củ luộc.
6. Tại sao cần ăn đa dạng các loại cá, tôm, cua, sò, hến (hải sản) trong khẩu phần ăn?
A. Vì chúng có vị rất ngon.
B. Cung cấp protein chất lượng cao và các khoáng chất quan trọng như i-ốt, kẽm, selen.
C. Giúp cơ thể chống lại virus.
D. Tăng cường khả năng vận động.
7. Canxi rất cần thiết cho sự phát triển của hệ xương và răng. Nhóm thực phẩm nào sau đây giàu canxi nhất?
A. Các loại đậu, hạt.
B. Các loại thịt đỏ, nội tạng.
C. Sữa, sữa chua, phô mai và các chế phẩm từ sữa.
D. Các loại rau lá xanh đậm như cải bó xôi.
8. Kẽm là một khoáng chất quan trọng, có vai trò gì trong cơ thể học sinh?
A. Giúp xương chắc khỏe.
B. Hỗ trợ hệ miễn dịch, giúp vết thương mau lành và cần thiết cho sự phát triển.
C. Cung cấp năng lượng chính.
D. Giúp cơ thể hấp thụ vitamin C tốt hơn.
9. Việc học sinh ăn quá ít hoặc bỏ bữa sáng có thể dẫn đến hậu quả gì trong buổi học?
A. Học sinh sẽ cảm thấy hưng phấn và tràn đầy năng lượng hơn.
B. Học sinh dễ mệt mỏi, buồn ngủ, giảm khả năng tập trung và ghi nhớ bài.
C. Học sinh sẽ ăn nhiều hơn vào bữa trưa.
D. Học sinh sẽ có sức khỏe tốt hơn.
10. Nếu một bạn học sinh ăn quá nhiều đồ ăn vặt không lành mạnh, ít dinh dưỡng, điều này có thể ảnh hưởng đến việc học tập như thế nào?
A. Giúp bạn ấy có nhiều năng lượng hơn để học.
B. Có thể khiến bạn ấy mệt mỏi, khó tập trung và giảm khả năng ghi nhớ.
C. Giúp bạn ấy có sức khỏe tốt hơn.
D. Không ảnh hưởng gì đến việc học tập.
11. Chất đạm (protein) có vai trò quan trọng như thế nào đối với sự phát triển của cơ thể học sinh?
A. Giúp cơ thể chống lại bệnh tật và nhiễm trùng.
B. Cung cấp năng lượng nhanh chóng cho các hoạt động.
C. Giúp xây dựng và sửa chữa các bộ phận của cơ thể như cơ bắp, xương.
D. Hỗ trợ quá trình tiêu hóa thức ăn.
12. Vitamin và khoáng chất, có nhiều trong rau củ và trái cây, có chức năng chính là gì đối với cơ thể?
A. Cung cấp năng lượng chủ yếu cho mọi hoạt động.
B. Làm tăng cường hệ miễn dịch, giúp cơ thể khỏe mạnh và phòng bệnh.
C. Tạo cảm giác no lâu và giảm cảm giác thèm ăn.
D. Giúp cơ thể hấp thụ chất béo hiệu quả hơn.
13. Chế độ ăn uống đầy đủ dinh dưỡng và hợp lý có tác động như thế nào đến sức khỏe tổng thể của học sinh?
A. Chỉ giúp tăng cân.
B. Giúp cơ thể khỏe mạnh, tăng cường sức đề kháng, phát triển thể chất và trí tuệ.
C. Làm cho cơ thể yếu đi và dễ bị bệnh.
D. Không có tác động đáng kể đến sức khỏe.
14. Nếu một bạn học sinh uống quá nhiều nước ngọt có ga thay vì nước lọc, thì bộ phận nào của cơ thể có thể bị ảnh hưởng tiêu cực nhất?
A. Phổi.
B. Thận và hệ tiêu hóa.
C. Hệ hô hấp.
D. Tai.
15. Tại sao chúng ta cần ăn đa dạng các loại rau củ với màu sắc khác nhau?
A. Để bữa ăn trông đẹp mắt hơn.
B. Mỗi loại rau củ có chứa các loại vitamin và khoáng chất khác nhau, cung cấp nguồn dinh dưỡng đa dạng cho cơ thể.
C. Rau củ màu sắc sặc sỡ thường có vị ngọt hơn.
D. Các loại rau củ có màu khác nhau sẽ giúp tiêu hóa nhanh hơn.
16. Vitamin A, có nhiều trong cà rốt và các loại rau lá xanh, có vai trò quan trọng nhất đối với bộ phận nào của cơ thể?
A. Tim.
B. Mắt.
C. Phổi.
D. Gan.
17. Chế độ ăn uống cân bằng giúp học sinh duy trì sức khỏe tốt, vậy chế độ ăn uống cân bằng được hiểu là gì?
A. Ăn thật nhiều món mình thích.
B. Ăn đủ các loại thực phẩm từ các nhóm dinh dưỡng khác nhau với lượng phù hợp.
C. Chỉ ăn các loại rau củ và trái cây.
D. Chỉ ăn các món giàu đạm như thịt, cá.
18. Chất xơ, có nhiều trong rau xanh, trái cây và ngũ cốc nguyên hạt, có tác dụng gì đối với hệ tiêu hóa?
A. Cung cấp năng lượng chính cho cơ thể.
B. Giúp hệ tiêu hóa hoạt động trơn tru, phòng ngừa táo bón.
C. Giúp cơ thể hấp thụ canxi tốt hơn.
D. Tăng cường khả năng miễn dịch.
19. Tại sao việc uống đủ nước mỗi ngày lại quan trọng đối với học sinh?
A. Nước cung cấp năng lượng chính cho cơ thể.
B. Nước giúp điều hòa thân nhiệt, vận chuyển chất dinh dưỡng và đào thải chất cặn bã.
C. Nước giúp tăng cường trí nhớ và khả năng học tập.
D. Nước có tác dụng làm đẹp da và tóc.
20. Một bữa ăn trưa cân đối cho học sinh nên bao gồm những thành phần chính nào?
A. Chỉ cơm trắng và nước lọc.
B. Cơm (hoặc các loại tinh bột khác), thức ăn giàu đạm (thịt, cá, đậu), rau xanh và một ít chất béo.
C. Bánh ngọt và nước trái cây đóng hộp.
D. Đồ ăn nhanh như gà rán, khoai tây chiên.
21. Để có một bữa sáng cung cấp đủ năng lượng cho buổi học, nên ưu tiên các loại thực phẩm nào?
A. Chỉ uống một cốc nước lọc.
B. Ăn bánh quy ngọt và uống sữa.
C. Ăn cơm hoặc bánh mì kèm trứng, thịt hoặc cá.
D. Ăn các loại trái cây tráng miệng.
22. Trong một bữa ăn hàng ngày của học sinh, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng để đảm bảo sự cân đối và đầy đủ dinh dưỡng?
A. Ăn nhiều đồ ngọt và đồ chiên rán.
B. Bổ sung đủ 4 nhóm thực phẩm chính: tinh bột, đạm, béo, vitamin và khoáng chất.
C. Chỉ ăn các món khoái khẩu, không quan tâm đến các nhóm thực phẩm khác.
D. Uống nhiều nước ngọt thay cho nước lọc.
23. Khi lựa chọn đồ ăn nhẹ (snack) cho giờ giải lao ở trường, nên ưu tiên loại nào để cung cấp năng lượng bền vững?
A. Kẹo, sô cô la.
B. Bánh quy giòn, bim bim.
C. Trái cây tươi, sữa chua không đường, các loại hạt.
D. Nước ngọt có ga.
24. Theo nguyên tắc chung về chế độ ăn uống cân đối cho học sinh lớp 4, nhóm thực phẩm nào sau đây cung cấp năng lượng chính cho cơ thể hoạt động và học tập?
A. Các loại rau xanh và trái cây.
B. Các loại ngũ cốc như gạo, bánh mì, khoai.
C. Các loại thịt, cá, trứng, sữa.
D. Các loại dầu, mỡ và hạt có dầu.
25. Khi ăn các loại thực phẩm sống, chưa qua chế biến hoặc chế biến không kỹ, học sinh có thể gặp phải nguy cơ gì?
A. Thiếu năng lượng.
B. Dễ bị ngộ độc thực phẩm do vi khuẩn hoặc ký sinh trùng.
C. Cơ thể bị mất nước.
D. Chóng mặt.